[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp
1. Việc phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: tôm - lúa, tôm - rừng) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
B. Cải thiện môi trường nuôi, tăng hiệu quả sử dụng đất, giảm rủi ro kinh tế.
C. Làm giảm giá trị sản phẩm.
D. Chỉ phù hợp với các trang trại quy mô lớn.
2. Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào yếu tố nào?
A. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế.
B. Vùng biển rộng lớn, bờ biển dài và nguồn lợi thủy sản phong phú.
C. Khí hậu khắc nghiệt quanh năm.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
3. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự phát triển của ngành lâm nghiệp theo hướng bền vững?
A. Tăng cường nhập khẩu gỗ.
B. Quản lý rừng chặt chẽ, khai thác hợp lý, tái sinh và phục hồi rừng hiệu quả.
C. Chỉ trồng các loài cây có tốc độ sinh trưởng nhanh.
D. Tập trung vào chế biến gỗ cao cấp.
4. Tác động tiêu cực chính của việc sử dụng kháng sinh và hóa chất không kiểm soát trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Tăng trưởng nhanh của vật nuôi.
B. Ô nhiễm môi trường nước và nguy cơ tồn dư hóa chất trong sản phẩm, ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng sức đề kháng cho thủy sản.
5. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tăng sản lượng bằng mọi giá.
B. Kiểm soát dịch bệnh và quản lý môi trường nuôi.
C. Chỉ tập trung vào các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
D. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao để phòng bệnh.
6. Xu hướng phát triển của ngành thủy sản trên thế giới hiện nay là gì?
A. Giảm mạnh sản lượng nuôi trồng.
B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản bền vững, ứng dụng công nghệ cao và truy xuất nguồn gốc.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tự nhiên.
D. Chuyển đổi sang các ngành công nghiệp khác.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của rừng đối với môi trường?
A. Giữ nước, điều hòa nguồn nước.
B. Tích cực phát thải khí metan vào khí quyển.
C. Làm giảm tốc độ gió, chống xói mòn đất.
D. Cung cấp oxy, hấp thụ CO2.
8. Theo quan điểm phổ biến về phát triển lâm nghiệp, lâm sản ngoài gỗ bao gồm những gì?
A. Chỉ các loại gỗ quý.
B. Các sản phẩm có nguồn gốc từ rừng nhưng không phải gỗ, ví dụ: nhựa, mây, tre, dược liệu, quả.
C. Động vật hoang dã sống trong rừng.
D. Hạt giống của các loài cây rừng.
9. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng phòng hộ là gì?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn, chống lũ lụt và hạn hán.
C. Chỉ cung cấp gỗ cho công nghiệp.
D. Tạo ra các khu vui chơi giải trí cho người dân.
10. Trong lâm nghiệp, khoanh nuôi tái sinh rừng là gì?
A. Chặt hạ toàn bộ rừng để trồng lại cây mới.
B. Bảo vệ rừng hiện có, tạo điều kiện cho cây con mọc tự nhiên hoặc bằng biện pháp hỗ trợ.
C. Chỉ trồng cây mọc nhanh.
D. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác.
11. Lâm nghiệp bền vững hướng đến mục tiêu nào sau đây?
A. Tối đa hóa sản lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
B. Khai thác tài nguyên rừng phục vụ nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ rừng tự nhiên, không phát triển rừng trồng.
D. Sử dụng mọi biện pháp để tăng diện tích rừng, bất kể loại hình.
12. Trong các sản phẩm từ rừng, loại nào đóng góp lớn nhất vào nền kinh tế quốc dân Việt Nam hiện nay?
A. Củi và than củi.
B. Dược liệu và lâm sản ngoài gỗ.
C. Gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ (nội thất, ván...).
D. Các loại nấm và măng rừng.
13. Hiện tượng sa mạc hóa có mối liên hệ chặt chẽ nhất với hoạt động nào của con người trong lĩnh vực lâm nghiệp?
A. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
B. Chăn thả gia súc quá mức và phá rừng làm nương rẫy.
C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng.
D. Nghiên cứu và bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.
14. Vai trò của rừng ngập mặn đối với hệ sinh thái ven biển là gì?
A. Tăng cường xói lở bờ biển.
B. Làm nơi trú ẩn, sinh sản cho nhiều loài sinh vật biển và bảo vệ bờ biển.
C. Gây nhiễm mặn nguồn nước ngọt.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài xâm lấn phát triển.
15. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào sau đây trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Nhu cầu thị trường giảm.
B. Yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, an toàn thực phẩm và nguồn gốc xuất xứ.
C. Thiếu nguồn nguyên liệu.
D. Cạnh tranh về công nghệ sản xuất thấp.
16. Thế nào là quản lý rừng dựa vào cộng đồng?
A. Chính phủ quản lý toàn bộ rừng, cộng đồng chỉ thực hiện theo lệnh.
B. Cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình lập kế hoạch, thực hiện và hưởng lợi từ việc quản lý và bảo vệ rừng.
C. Chỉ giao rừng cho các công ty lâm nghiệp lớn.
D. Cộng đồng chỉ được phép khai thác lâm sản phụ.
17. Mục tiêu quan trọng của chương trình trồng cây gây rừng ở Việt Nam là gì?
A. Tăng diện tích đất trống, đồi núi trọc.
B. Phục hồi và nâng cao độ che phủ của rừng, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.
C. Chỉ để cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
D. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp.
18. Thế nào là quản lý tổng hợp vùng bờ trong phát triển kinh tế biển và thủy sản?
A. Chỉ quản lý hoạt động khai thác hải sản.
B. Quản lý toàn diện các hoạt động kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường tại khu vực ven biển.
C. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch biển.
D. Tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng cảng biển.
19. Thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào trong ngành nông nghiệp và kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ cung cấp thực phẩm cho thị trường nội địa.
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP, xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Chỉ là ngành phụ trợ, không có nhiều đóng góp.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nghiên cứu khoa học.
20. Phát triển lâm nghiệp đi đôi với bảo vệ môi trường là yêu cầu cốt lõi của:
A. Khai thác rừng triệt để.
B. Lâm nghiệp bền vững.
C. Chỉ trồng rừng kinh tế.
D. Phát triển du lịch sinh thái rừng.
21. Loại cây trồng nào thường được ưu tiên trong các chương trình phục hồi rừng ở những vùng đất bị suy thoái?
A. Cây trồng ngắn ngày.
B. Cây tiên phong có khả năng chịu hạn, chịu bóng, cải tạo đất.
C. Cây cảnh.
D. Cây ăn quả có giá trị kinh tế cao.
22. Trong nuôi trồng thủy sản, thâm canh có nghĩa là gì?
A. Nuôi trồng thủy sản trên diện tích lớn.
B. Nuôi trồng thủy sản trên diện tích nhỏ nhưng áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để đạt năng suất cao.
C. Chỉ nuôi một loài thủy sản duy nhất.
D. Nuôi trồng thủy sản theo phương pháp truyền thống.
23. Trong ngành lâm nghiệp, khái niệm rừng trồng đề cập đến loại rừng nào?
A. Rừng tự nhiên được cải tạo và chăm sóc.
B. Rừng được tái sinh bằng phương pháp nhân tạo hoặc bán nhân tạo.
C. Rừng có thành phần loài cây không đồng nhất.
D. Rừng chỉ bao gồm các loài cây gỗ quý hiếm.
24. Để nâng cao giá trị xuất khẩu của ngành thủy sản Việt Nam, cần chú trọng vào:
A. Chỉ sản xuất các mặt hàng giá rẻ.
B. Chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
C. Giảm quy trình kiểm soát chất lượng.
D. Tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên.
25. Vai trò chính của rừng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu là gì?
A. Tăng cường bức xạ mặt trời phản xạ lại khí quyển.
B. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2 thông qua quang hợp.
C. Tạo ra các đám mây gây mưa nhân tạo.
D. Làm giảm nhiệt độ bề mặt trái đất bằng cách che phủ.