[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 12: Quản lý môi trường nuôi thuỷ sản
1. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hiện tượng nước đổi màu đột ngột và có hại trong ao nuôi?
A. Sự bùng phát của các loại tảo độc hoặc vi khuẩn gây bệnh.
B. Sự giảm đột ngột của nồng độ kim loại nặng.
C. Tăng cường bổ sung oxy hòa tan.
D. Giảm thiểu chất thải hữu cơ.
2. Việc sục khí liên tục trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Tăng cường oxy hòa tan, giúp thủy sản hô hấp và phân hủy chất hữu cơ.
B. Giảm nồng độ amoniac trong nước.
C. Làm sạch đáy ao khỏi lớp bùn.
D. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
3. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Quản lý chặt chẽ lượng thức ăn, xử lý chất thải và sử dụng công nghệ nuôi bền vững.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng sản lượng nuôi.
C. Thường xuyên sử dụng kháng sinh để phòng bệnh.
D. Xả thải trực tiếp nước thải ra môi trường mà không qua xử lý.
4. Tác động của hiện tượng nước đen trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng là gì?
A. Giảm ánh sáng xuyên xuống tầng đáy, ảnh hưởng đến sinh vật đáy và có thể tạo môi trường kỵ khí.
B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
C. Kích thích sự phát triển của các loài tảo có lợi.
D. Giúp tôm dễ dàng bắt mồi hơn.
5. Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát tảo lam nở hoa (cyanobacteria bloom) có ý nghĩa quan trọng vì:
A. Tảo lam có thể tiết ra độc tố gây hại cho tôm, cá và làm giảm hàm lượng oxy hòa tan.
B. Tảo lam cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho tôm, cá.
C. Tảo lam giúp nước ao trong hơn, tăng khả năng quan sát.
D. Sự phát triển của tảo lam là dấu hiệu cho thấy môi trường nước tốt.
6. Trong nuôi tôm công nghiệp, hiện tượng phân tầng nhiệt độ nước có thể gây ra hậu quả gì?
A. Gây thiếu oxy ở tầng nước sâu do hạn chế đối lưu tự nhiên.
B. Kích thích sự phát triển của tảo ở tầng mặt.
C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của tôm.
D. Giúp tôm dễ dàng tìm kiếm thức ăn.
7. Khi phát hiện tôm, cá có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn, dấu hiệu ban đầu cho thấy vấn đề gì về môi trường nuôi?
A. Chất lượng nước có thể đã suy giảm nghiêm trọng.
B. Mật độ thả nuôi quá thấp.
C. Nhiệt độ nước quá cao.
D. Thức ăn có chất lượng quá tốt.
8. Trong quản lý môi trường nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của đối tượng nuôi?
A. Chất lượng nước
B. Loại thức ăn sử dụng
C. Mật độ thả nuôi
D. Biện pháp phòng bệnh
9. Việc sử dụng vôi (CaCO3) trong cải tạo ao nuôi thủy sản có tác dụng chính là gì?
A. Nâng pH nước, khử trùng và kết tủa các chất lơ lửng.
B. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo độc.
D. Làm tăng nồng độ khí độc H2S.
10. Tại sao việc định kỳ làm thông thoáng lớp bùn đáy ao nuôi lại quan trọng?
A. Để ngăn chặn sự tích tụ khí độc (H2S, CH4) và thúc đẩy quá trình khoáng hóa chất hữu cơ.
B. Để tạo ra môi trường kỵ khí có lợi cho vi sinh vật.
C. Để tăng cường sự phát triển của các loại tảo có hại.
D. Để làm nước ao trở nên đục hơn, giúp che mắt kẻ thù.
11. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường nuôi, yếu tố nào có xu hướng biến động nhanh nhất theo thời gian trong ngày?
A. Nhiệt độ và oxy hòa tan.
B. Độ mặn.
C. Độ pH.
D. Hàm lượng chất rắn lơ lửng.
12. Việc bổ sung oxy vào ao nuôi thủy sản thường được thực hiện thông qua các biện pháp nào?
A. Sử dụng quạt nước, sục khí và thay nước định kỳ
B. Thả thêm rong thủy sinh và tăng cường ánh sáng
C. Giảm thiểu hoạt động của các loài thủy sinh khác
D. Sử dụng hóa chất tăng cường oxy
13. Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh kháng thuốc?
A. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, theo chỉ định của chuyên gia và tuân thủ thời gian ngừng thuốc.
B. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ với liều cao.
C. Kết hợp nhiều loại kháng sinh với liều lượng tùy ý.
D. Sử dụng kháng sinh thay thế cho việc cải thiện môi trường nuôi.
14. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng trong ao nuôi thủy sản là gì?
A. Sự tích tụ quá mức chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân tôm, cá.
B. Sự thiếu hụt oxy hòa tan trong nước.
C. Sự xâm nhập của các loài địch hại.
D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn không đúng liều lượng.
15. Biện pháp nào giúp cải thiện hàm lượng BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) trong nước ao nuôi?
A. Sử dụng vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và giảm lượng thức ăn thừa.
B. Tăng cường sục khí để tạo môi trường hiếu khí hoàn toàn.
C. Thả thêm các loài thủy sản ăn tảo.
D. Bổ sung oxy hóa học vào nước.
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong việc xử lý khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi thủy sản?
A. Thay nước định kỳ để giảm nồng độ NH3.
B. Sử dụng vi sinh vật có lợi để chuyển hóa NH3.
C. Bổ sung các chất làm giảm pH nước.
D. Thả mật độ nuôi quá cao để tận dụng hết thức ăn.
17. Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong ao nuôi thủy sản có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa của tôm, cá?
A. Cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn, hấp thụ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cạnh tranh trực tiếp nguồn thức ăn với tôm, cá.
C. Gây ra các triệu chứng rối loạn tiêu hóa.
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất của tôm, cá.
18. Trong nuôi cá tra, hiện tượng cá nổi đầu hàng loạt vào buổi sáng sớm thường là dấu hiệu của:
A. Thiếu oxy hòa tan nghiêm trọng trong nước.
B. Nhiệt độ nước quá thấp.
C. Nguồn thức ăn quá dồi dào.
D. Độ pH của nước quá cao.
19. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng?
A. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, sử dụng tôm giống sạch bệnh và quản lý sức khỏe tôm.
B. Thả tôm với mật độ rất cao để tăng khả năng miễn dịch.
C. Sử dụng hóa chất diệt virus định kỳ.
D. Tăng cường cho tôm ăn thức ăn giàu lipid.
20. Trong quy trình nuôi thủy sản thâm canh, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi nhằm mục đích chính là gì?
A. Phân hủy chất thải hữu cơ, giảm khí độc và cải thiện chất lượng nước.
B. Kích thích sự tăng trưởng nhanh chóng của tảo.
C. Tăng mật độ vi khuẩn gây bệnh trong ao.
D. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
21. Độ pH của nước trong ao nuôi thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với đối tượng nuôi?
A. Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, hấp thụ dinh dưỡng và sức khỏe của tôm, cá.
B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vỏ tôm hoặc vảy cá.
C. Không có tác động đáng kể đến sinh trưởng của đối tượng nuôi.
D. Chủ yếu ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh.
22. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát sự phát triển quá mức của vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi tôm?
A. Duy trì chất lượng nước tốt, sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng và quản lý thức ăn hợp lý.
B. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng liên tục.
C. Thả mật độ tôm cao để cạnh tranh nguồn thức ăn.
D. Giảm thiểu việc thay nước để giữ ổn định môi trường.
23. Ý nghĩa của việc đo đạc định kỳ các yếu tố môi trường như oxy hòa tan, pH, nhiệt độ, độ kiềm trong ao nuôi là gì?
A. Để đánh giá tình trạng môi trường, phát hiện sớm các biến động và có biện pháp xử lý kịp thời.
B. Để xác định chính xác loại bệnh mà thủy sản đang mắc phải.
C. Để tính toán lượng thức ăn cần thiết cho mỗi lần cho ăn.
D. Để dự đoán thời điểm thu hoạch.
24. Hiện tượng nước đỏ hoặc nước xanh rêu quá đậm trong ao nuôi thủy sản thường do:
A. Sự phát triển mạnh của một loại tảo hoặc vi khuẩn nào đó.
B. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
C. Hàm lượng ion kim loại nặng trong nước thấp.
D. Thiếu hụt hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong nước.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng sốc nước ở cá?
A. Thay đổi nhiệt độ nước đột ngột.
B. Thay đổi độ mặn nước đột ngột.
C. Sự biến động lớn về hàm lượng oxy hòa tan.
D. Sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm cao.