[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

1. Hiện tượng nước đen (black water) trong ao nuôi thủy sản thường là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến môi trường nuôi?

A. Sự phát triển mạnh của các loài thực vật thủy sinh.
B. Sự suy giảm nghiêm trọng hàm lượng oxy hòa tan do phân hủy chất hữu cơ và hoạt động của vi khuẩn kỵ khí.
C. Nồng độ dinh dưỡng cao, kích thích tảo nở hoa.
D. Sự hiện diện của các kim loại nặng trong nước.

2. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hiện tượng mỏi bùn (mud fatigue) thường liên quan đến sự tích tụ quá mức của loại chất nào dưới đáy ao?

A. Vỏ tôm bị phân hủy.
B. Chất thải hữu cơ chưa được phân hủy hoàn toàn (bùn hữu cơ).
C. Tảo chết.
D. Các loại khoáng chất.

3. Sự phát triển quá mức của các loại tảo độc (ví dụ: Pyrodinium bahamense) trong ao nuôi có thể gây ra hiện tượng gì, làm trầm trọng thêm vấn đề mỏi trường nuôi?

A. Tăng cường oxy hòa tan ban ngày.
B. Sản sinh độc tố gây chết vật nuôi và làm suy giảm chất lượng nước khi tảo tàn.
C. Tăng cường sự phân hủy hữu cơ.
D. Cải thiện mùi vị của nước.

4. Trong quản lý môi trường nuôi, việc sử dụng các chất hấp phụ (adsorbent) như Zeolite hoặc Bentonite có mục đích chính là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng vi lượng cho vật nuôi.
B. Hấp phụ các ion kim loại nặng, amoniac và các độc tố khác trong nước.
C. Tăng cường sục khí.
D. Diệt khuẩn.

5. Để phòng ngừa mỏi trường nuôi, việc bón vôi (CaO hoặc Ca(OH)2) vào ao nuôi có tác dụng gì?

A. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan.
B. Giảm hàm lượng amoniac và cải thiện pH của nước.
C. Cung cấp canxi trực tiếp cho vật nuôi.
D. Diệt sạch mọi vi sinh vật trong nước.

6. Việc thả nuôi luân phiên các loài thủy sản có nhu cầu dinh dưỡng và tập tính ăn uống khác nhau trong cùng một ao hoặc các ao liền kề có thể giúp giảm thiểu mỏi trường nuôi bằng cách nào?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các loài nuôi.
B. Tận dụng triệt để các nguồn thức ăn có sẵn trong ao.
C. Phân tán nguồn thải và tận dụng chất thải của loài này làm thức ăn cho loài khác, hoặc giảm áp lực lên một loại nguồn thức ăn nhất định.
D. Giảm mật độ tổng thể của các loài.

7. Yếu tố nào sau đây, nếu không được quản lý tốt, có thể dẫn đến sự mất cân bằng hệ sinh thái trong ao nuôi và góp phần gây mỏi trường nuôi?

A. Mật độ thả nuôi.
B. Chất lượng thức ăn.
C. Tất cả các yếu tố trên (mật độ thả, chất lượng thức ăn, quản lý chất thải).
D. Chỉ có mật độ thả nuôi.

8. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng mỏi trường nuôi trong các hệ thống nuôi thâm canh là gì?

A. Sự biến động lớn về các yếu tố thủy hóa đột ngột.
B. Thiếu hụt các chất dinh dưỡng vi lượng thiết yếu trong thức ăn.
C. Tích tụ chất thải hữu cơ và các hợp chất độc hại, làm suy giảm chất lượng nước và gây stress cho vật nuôi.
D. Sự xâm nhập của các mầm bệnh từ môi trường bên ngoài.

9. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý mỏi trường nuôi thủy sản chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

A. Cung cấp trực tiếp oxy hòa tan cho nước.
B. Phân giải các chất hữu cơ dư thừa và các hợp chất độc hại.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch cho vật nuôi.
D. Giảm pH nước để ức chế vi khuẩn gây bệnh.

10. Việc thay nước với tỷ lệ bao nhiêu phần trăm thường được khuyến cáo để giảm thiểu nguy cơ mỏi trường nuôi trong các ao nuôi có mật độ cao?

A. Thay 5-10% thể tích nước mỗi ngày.
B. Thay 20-30% thể tích nước mỗi ngày hoặc cách ngày.
C. Thay 50-70% thể tích nước mỗi tuần.
D. Thay toàn bộ nước mỗi tháng.

11. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây khi biến động mạnh hoặc ở mức độ không phù hợp lâu dài sẽ gây stress cho vật nuôi và góp phần gây mỏi trường nuôi?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ, pH, oxy hòa tan và hàm lượng amoniac.
C. Sự hiện diện của các loài địch hại.
D. Độ sâu của ao nuôi.

12. Trong nuôi trồng thủy sản, mỏi trường nuôi (culture ground fatigue) được hiểu chủ yếu là hiện tượng nào?

A. Sự suy giảm chất lượng nước do tích tụ chất thải hữu cơ và các sản phẩm chuyển hóa.
B. Sự thay đổi đột ngột về các yếu tố vật lý như nhiệt độ, pH hoặc độ mặn.
C. Sự giảm sút về năng suất sinh học và sức khỏe của quần thể thủy sản do điều kiện nuôi không thuận lợi kéo dài.
D. Sự phát triển quá mức của các loài sinh vật cạnh tranh hoặc ăn thịt thủy sản nuôi.

13. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn dư thừa là một yếu tố quan trọng trong phòng ngừa mỏi trường nuôi?

A. Thức ăn dư thừa làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
B. Thức ăn dư thừa là nguồn dinh dưỡng chính cho sự phát triển của tảo có lợi.
C. Thức ăn dư thừa không được tiêu thụ sẽ phân hủy, làm tăng tải lượng hữu cơ và phát sinh khí độc.
D. Thức ăn dư thừa giúp vật nuôi no lâu hơn, giảm stress.

14. Tại sao việc luân canh ao nuôi hoặc để ao nghỉ giữa các vụ nuôi lại quan trọng trong việc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

A. Để ao được khô và sát trùng tự nhiên.
B. Để tạo điều kiện cho các loài sinh vật nước ngọt xâm nhập.
C. Để ao được làm sạch bởi các loài thủy sinh có lợi.
D. Để giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn.

15. Trong nuôi ao đất, sau khi thu hoạch, việc phơi ao và cày xới lớp đất mặt có ý nghĩa gì đối với việc phòng ngừa mỏi trường nuôi cho vụ sau?

A. Tăng cường dinh dưỡng cho lớp đất mặt.
B. Giúp oxy hóa các hợp chất hữu cơ còn sót lại và tiêu diệt một số mầm bệnh.
C. Làm tăng độ giữ nước của ao.
D. Tạo điều kiện cho các loài thực vật thủy sinh phát triển.

16. Trong các phương pháp xử lý mỏi trường nuôi, việc sử dụng vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Bacillus spp.) nhằm mục đích gì?

A. Phân hủy chất hữu cơ nhanh hơn.
B. Cạnh tranh dinh dưỡng và ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh tiềm ẩn.
C. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn cho vật nuôi.
D. Tạo màu nước đẹp.

17. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của mỏi trường nuôi thủy sản?

A. Tốc độ tăng trưởng chậm lại hoặc ngừng tăng trưởng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) tăng cao.
C. Vật nuôi có biểu hiện hoạt động mạnh, ăn khỏe và ít bệnh.
D. Tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu bệnh tật.

18. Trong các hệ thống nuôi tuần hoàn nước (RAS), làm thế nào để hạn chế tối đa sự tích tụ các chất chuyển hóa nitơ gây hại?

A. Tăng cường sục khí ozone.
B. Sử dụng hệ thống lọc sinh học (biofilter) để chuyển hóa amoniac và nitrit.
C. Giảm mật độ nuôi.
D. Tăng cường thay nước.

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là hiệu quả để xử lý hoặc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

A. Giảm mật độ nuôi.
B. Tăng cường sục khí và quạt nước.
C. Thay nước định kỳ với tỷ lệ phù hợp.
D. Tăng lượng thức ăn để bù đắp sự thiếu hụt dinh dưỡng.

20. Trong các hệ thống nuôi nước chảy, việc kiểm soát lưu lượng nước đầu vào có ảnh hưởng như thế nào đến việc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

A. Lưu lượng nước chảy càng cao càng tốt, giúp loại bỏ mọi chất thải.
B. Lưu lượng nước chảy thấp có thể làm chậm quá trình loại bỏ chất thải và tích tụ độc tố.
C. Lưu lượng nước chảy không ảnh hưởng đến mỏi trường nuôi.
D. Chỉ cần lưu lượng nước chảy ổn định, không cần quan tâm đến tỷ lệ thay nước.

21. Việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò chính là gì trong việc xử lý mỏi trường nuôi?

A. Tăng cường sự đối lưu của nước, giúp phân tán đều oxy và các chất dinh dưỡng.
B. Giảm nhiệt độ nước ao.
C. Cung cấp trực tiếp oxy cho vật nuôi.
D. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng.

22. Khi phát hiện ao nuôi có dấu hiệu mỏi trường nuôi rõ rệt (ví dụ: vật nuôi kém ăn, chậm lớn, có dấu hiệu bệnh), biện pháp xử lý khẩn cấp và hiệu quả nhất trong số các lựa chọn sau là gì?

A. Tiếp tục cho ăn theo định kỳ để duy trì sức khỏe.
B. Tăng cường sục khí mạnh và thay nước với tỷ lệ lớn.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Giảm mạnh mật độ nuôi ngay lập tức.

23. Trong nuôi cá tra thâm canh, việc quản lý lớp bùn đáy ao là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý lớp bùn đáy?

A. Hút bùn định kỳ.
B. Sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy bùn.
C. Tăng cường sục khí xuống đáy ao.
D. Bổ sung thêm thức ăn để bù đắp sự thiếu hụt dinh dưỡng do bùn.

24. Hiện tượng nước vàng (yellow water) trong ao nuôi thủy sản có thể là dấu hiệu của sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào?

A. Vi khuẩn lam.
B. Tảo silic.
C. Vi khuẩn quang hợp (như Chromatium).
D. Nấm men.

25. Việc sử dụng các enzyme trong thức ăn thủy sản có thể hỗ trợ giảm thiểu mỏi trường nuôi thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.
B. Giúp vật nuôi tiêu hóa và hấp thụ thức ăn hiệu quả hơn, giảm lượng chất thải chưa tiêu hóa ra môi trường.
C. Tăng cường sức đề kháng của vật nuôi.
D. Cung cấp trực tiếp các chất khoáng.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng nước đen (black water) trong ao nuôi thủy sản thường là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến môi trường nuôi?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

2. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hiện tượng mỏi bùn (mud fatigue) thường liên quan đến sự tích tụ quá mức của loại chất nào dưới đáy ao?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phát triển quá mức của các loại tảo độc (ví dụ: Pyrodinium bahamense) trong ao nuôi có thể gây ra hiện tượng gì, làm trầm trọng thêm vấn đề mỏi trường nuôi?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản lý môi trường nuôi, việc sử dụng các chất hấp phụ (adsorbent) như Zeolite hoặc Bentonite có mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

5. Để phòng ngừa mỏi trường nuôi, việc bón vôi (CaO hoặc Ca(OH)2) vào ao nuôi có tác dụng gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

6. Việc thả nuôi luân phiên các loài thủy sản có nhu cầu dinh dưỡng và tập tính ăn uống khác nhau trong cùng một ao hoặc các ao liền kề có thể giúp giảm thiểu mỏi trường nuôi bằng cách nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây, nếu không được quản lý tốt, có thể dẫn đến sự mất cân bằng hệ sinh thái trong ao nuôi và góp phần gây mỏi trường nuôi?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng mỏi trường nuôi trong các hệ thống nuôi thâm canh là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong xử lý mỏi trường nuôi thủy sản chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

10. Việc thay nước với tỷ lệ bao nhiêu phần trăm thường được khuyến cáo để giảm thiểu nguy cơ mỏi trường nuôi trong các ao nuôi có mật độ cao?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

11. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây khi biến động mạnh hoặc ở mức độ không phù hợp lâu dài sẽ gây stress cho vật nuôi và góp phần gây mỏi trường nuôi?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

12. Trong nuôi trồng thủy sản, mỏi trường nuôi (culture ground fatigue) được hiểu chủ yếu là hiện tượng nào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn dư thừa là một yếu tố quan trọng trong phòng ngừa mỏi trường nuôi?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc luân canh ao nuôi hoặc để ao nghỉ giữa các vụ nuôi lại quan trọng trong việc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

15. Trong nuôi ao đất, sau khi thu hoạch, việc phơi ao và cày xới lớp đất mặt có ý nghĩa gì đối với việc phòng ngừa mỏi trường nuôi cho vụ sau?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các phương pháp xử lý mỏi trường nuôi, việc sử dụng vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Bacillus spp.) nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

17. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của mỏi trường nuôi thủy sản?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các hệ thống nuôi tuần hoàn nước (RAS), làm thế nào để hạn chế tối đa sự tích tụ các chất chuyển hóa nitơ gây hại?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là hiệu quả để xử lý hoặc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các hệ thống nuôi nước chảy, việc kiểm soát lưu lượng nước đầu vào có ảnh hưởng như thế nào đến việc phòng ngừa mỏi trường nuôi?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng quạt nước trong ao nuôi thủy sản có vai trò chính là gì trong việc xử lý mỏi trường nuôi?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phát hiện ao nuôi có dấu hiệu mỏi trường nuôi rõ rệt (ví dụ: vật nuôi kém ăn, chậm lớn, có dấu hiệu bệnh), biện pháp xử lý khẩn cấp và hiệu quả nhất trong số các lựa chọn sau là gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nuôi cá tra thâm canh, việc quản lý lớp bùn đáy ao là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý lớp bùn đáy?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

24. Hiện tượng nước vàng (yellow water) trong ao nuôi thủy sản có thể là dấu hiệu của sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 13: Xử li mỏi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng các enzyme trong thức ăn thủy sản có thể hỗ trợ giảm thiểu mỏi trường nuôi thông qua cơ chế nào?