[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

1. Thành phần nào trong thức ăn thủy sản có vai trò chính trong việc xây dựng, sửa chữa các mô và cơ quan, đồng thời tham gia vào quá trình trao đổi chất?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Protein
D. Carbohydrate

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là chất dinh dưỡng vi lượng (micro-nutrient) trong thức ăn thủy sản?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Axit béo không no
D. Axit amin thiết yếu

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chất dinh dưỡng đa lượng (macro-nutrient) thiết yếu trong thức ăn thủy sản?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Khoáng chất
D. Lipid

4. Vì sao hàm lượng chất xơ trong thức ăn cho các loài ăn thịt (carnivorous) thường thấp hơn so với các loài ăn tạp (omnivorous) hoặc ăn thực vật (herbivorous)?

A. Cá ăn thịt không cần chất xơ
B. Hệ tiêu hóa của cá ăn thịt ngắn và ít vi sinh vật cộng sinh hơn
C. Chất xơ làm giảm khả năng hấp thụ protein
D. Chất xơ làm giảm tốc độ tăng trưởng của cá ăn thịt

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng đồng hóa và sử dụng năng lượng từ carbohydrate của thủy sản?

A. Hàm lượng protein cao
B. Sự hiện diện của insulin và các enzyme chuyển hóa
C. Hàm lượng lipid thấp
D. Chỉ số khúc xạ ánh sáng

6. Thành phần dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể thủy sản?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Khoáng chất (như Natri, Kali, Clo)
D. Vitamin D

7. Trong các loại carbohydrate, loại nào thường được sử dụng làm nguồn năng lượng thứ cấp trong thức ăn thủy sản do khả năng tiêu hóa hạn chế của nhiều loài?

A. Tinh bột
B. Đường đơn
C. Chất xơ (Cellulose)
D. Glycogen

8. Trong thức ăn thủy sản, nhóm dinh dưỡng nào đóng vai trò cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống và sinh trưởng của tôm, cá?

A. Vitamin và khoáng chất
B. Carbohydrate
C. Lipid (Chất béo)
D. Protein (Chất đạm)

9. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và photpho, ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và vỏ ở thủy sản?

A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K

10. Thành phần nào của thức ăn thủy sản, khi bổ sung với tỷ lệ phù hợp, có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu stress và bệnh tật cho tôm, cá?

A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất kích thích tăng trưởng
D. Vitamin C và các khoáng chất vi lượng

11. Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào phản ánh khả năng thủy sản sử dụng protein để tăng trưởng thay vì chuyển hóa thành năng lượng?

A. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR)
B. Tỷ lệ tiêu hóa protein
C. Tỷ lệ sử dụng protein (PER - Protein Efficiency Ratio)
D. Hàm lượng protein thô

12. Tại sao việc bổ sung carotenoid (ví dụ: astaxanthin) vào thức ăn cho cá hồi hoặc tôm có thể có lợi?

A. Tăng cường khả năng tiêu hóa lipid
B. Cải thiện màu sắc tự nhiên và có tác dụng chống oxy hóa
C. Thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương
D. Giúp hấp thụ vitamin tan trong nước

13. Thành phần nào trong thức ăn thủy sản có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

A. Hàm lượng nước
B. Chất xơ
C. Cân đối các chất dinh dưỡng
D. Màu sắc của viên thức ăn

14. Trong thức ăn cho cá bột, vai trò của lipid (dầu cá, dầu thực vật) là gì, bên cạnh việc cung cấp năng lượng?

A. Tăng cường khả năng miễn dịch
B. Là dung môi cho các vitamin tan trong dầu
C. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa
D. Tăng cường màu sắc cho cá

15. Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho cá hương và cá giống thường cao hơn so với cá thịt?

A. Cá giống cần nhiều năng lượng hơn để di chuyển
B. Protein cần thiết cho sự phát triển nhanh chóng của mô và cơ quan
C. Cá giống có khả năng tiêu hóa protein tốt hơn
D. Hàm lượng lipid trong cá giống thấp hơn

16. Loại vitamin nào là cần thiết cho quá trình đông máu ở thủy sản?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin E
D. Vitamin K

17. Chất nào sau đây có vai trò chống oxy hóa, bảo vệ màng tế bào khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do trong thức ăn thủy sản?

A. Vitamin C
B. Vitamin E
C. Vitamin K
D. Vitamin B1

18. Vai trò của các khoáng chất vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) trong thức ăn thủy sản là gì?

A. Cung cấp năng lượng chính
B. Cấu tạo nên các enzyme và hormone, tham gia trao đổi chất
C. Tăng cường màu sắc cho thịt cá
D. Chống lại các tác nhân gây bệnh

19. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là rất quan trọng đối với hàm lượng vitamin?

A. Vitamin dễ bị phân hủy bởi nhiệt và các quá trình oxy hóa
B. Nhiệt độ cao giúp tổng hợp thêm vitamin
C. Thời gian chế biến không ảnh hưởng đến vitamin
D. Vitamin chỉ cần thiết ở giai đoạn cá trưởng thành

20. Trong các vitamin nhóm B, loại nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein thành năng lượng?

A. Vitamin B1 (Thiamin)
B. Vitamin B2 (Riboflavin)
C. Vitamin B6 (Pyridoxine)
D. Tất cả các phương án trên

21. Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa (ví dụ: phytase, protease) vào thức ăn thủy sản có thể mang lại lợi ích?

A. Giảm tỷ lệ chết do bệnh
B. Tăng cường màu sắc tự nhiên
C. Giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn
D. Cải thiện khả năng sinh sản

22. Chất nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu và tham gia vào các phản ứng enzyme thiết yếu trong cơ thể thủy sản?

A. Canxi
B. Phốt pho
C. Sắt
D. Kali

23. Trong thức ăn thủy sản, chất nào được coi là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng cho sự tăng trưởng và phục hồi mô?

A. Dầu cá
B. Bột cá
C. Tinh bột ngô
D. Vitamin tổng hợp

24. Tại sao axit béo Omega-3 (EPA và DHA) lại quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của nhiều loài thủy sản?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Giúp hình thành màng tế bào và có vai trò miễn dịch
C. Tăng cường khả năng sinh sản
D. Chỉ có tác dụng với cá cảnh

25. Loại thức ăn thủy sản nào thường có hàm lượng lipid cao nhất để cung cấp năng lượng cho giai đoạn phát triển ban đầu?

A. Thức ăn cho cá thịt trưởng thành
B. Thức ăn cho tôm bố mẹ
C. Thức ăn cho cá bột/ấu trùng
D. Thức ăn cho cá trưởng thành ăn thực vật

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phần nào trong thức ăn thủy sản có vai trò chính trong việc xây dựng, sửa chữa các mô và cơ quan, đồng thời tham gia vào quá trình trao đổi chất?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là chất dinh dưỡng vi lượng (micro-nutrient) trong thức ăn thủy sản?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chất dinh dưỡng đa lượng (macro-nutrient) thiết yếu trong thức ăn thủy sản?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Vì sao hàm lượng chất xơ trong thức ăn cho các loài ăn thịt (carnivorous) thường thấp hơn so với các loài ăn tạp (omnivorous) hoặc ăn thực vật (herbivorous)?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng đồng hóa và sử dụng năng lượng từ carbohydrate của thủy sản?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Thành phần dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể thủy sản?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các loại carbohydrate, loại nào thường được sử dụng làm nguồn năng lượng thứ cấp trong thức ăn thủy sản do khả năng tiêu hóa hạn chế của nhiều loài?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Trong thức ăn thủy sản, nhóm dinh dưỡng nào đóng vai trò cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống và sinh trưởng của tôm, cá?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và photpho, ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và vỏ ở thủy sản?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Thành phần nào của thức ăn thủy sản, khi bổ sung với tỷ lệ phù hợp, có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu stress và bệnh tật cho tôm, cá?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào phản ánh khả năng thủy sản sử dụng protein để tăng trưởng thay vì chuyển hóa thành năng lượng?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc bổ sung carotenoid (ví dụ: astaxanthin) vào thức ăn cho cá hồi hoặc tôm có thể có lợi?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phần nào trong thức ăn thủy sản có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thức ăn cho cá bột, vai trò của lipid (dầu cá, dầu thực vật) là gì, bên cạnh việc cung cấp năng lượng?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho cá hương và cá giống thường cao hơn so với cá thịt?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Loại vitamin nào là cần thiết cho quá trình đông máu ở thủy sản?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Chất nào sau đây có vai trò chống oxy hóa, bảo vệ màng tế bào khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do trong thức ăn thủy sản?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của các khoáng chất vi lượng như Kẽm (Zn) và Đồng (Cu) trong thức ăn thủy sản là gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian là rất quan trọng đối với hàm lượng vitamin?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các vitamin nhóm B, loại nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein thành năng lượng?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa (ví dụ: phytase, protease) vào thức ăn thủy sản có thể mang lại lợi ích?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Chất nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu và tham gia vào các phản ứng enzyme thiết yếu trong cơ thể thủy sản?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thức ăn thủy sản, chất nào được coi là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng cho sự tăng trưởng và phục hồi mô?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao axit béo Omega-3 (EPA và DHA) lại quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của nhiều loài thủy sản?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Loại thức ăn thủy sản nào thường có hàm lượng lipid cao nhất để cung cấp năng lượng cho giai đoạn phát triển ban đầu?