[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

1. Trong nuôi cá lóc đen (Channa nigra), việc lựa chọn kích thước và loại thức ăn phù hợp ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau có ý nghĩa gì?

A. Thức ăn quá lớn giúp cá ăn nhiều hơn.
B. Thức ăn có kích thước lớn hơn sẽ giúp cá tăng trưởng nhanh hơn ở mọi giai đoạn.
C. Đảm bảo cá ăn hết thức ăn, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng theo từng giai đoạn.
D. Thức ăn nhỏ giúp cá tiêu hóa tốt hơn ở giai đoạn trưởng thành.

2. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ chính dẫn đến hiện tượng tôm chết hàng loạt (sốc nước) trong giai đoạn đầu thả nuôi tôm sú?

A. Mật độ thả giống quá thấp.
B. Sự chênh lệch lớn về nhiệt độ và độ mặn giữa nước trong ao và nước trong túi vận chuyển.
C. Thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm thấp.
D. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất trong thức ăn.

3. Kỹ thuật nuôi tôm sú theo hướng thâm canh mật độ cao cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào để hạn chế rủi ro dịch bệnh?

A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh.
B. Giảm thiểu thay nước để giữ ổn định môi trường.
C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, quản lý tốt hệ sinh thái đáy ao và sử dụng các chế phẩm sinh học.
D. Thả mật độ tôm quá cao để tận dụng diện tích.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm thẻ chân trắng?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách thường xuyên.
B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, đặc biệt là các yếu tố hóa lý và sinh học, để tạo môi trường thuận lợi cho tôm và hạn chế mầm bệnh.
C. Tăng cường bổ sung vitamin C và khoáng chất trong thức ăn.
D. Thường xuyên thay nước với tỷ lệ lớn để pha loãng mầm bệnh.

5. Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. gây bệnh EMS (Early Mortality Syndrome)?

A. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, đặc biệt là hàm lượng Oxy hòa tan và ổn định pH.
B. Sử dụng kháng sinh liều cao định kỳ để tiêu diệt mầm bệnh.
C. Tăng cường sục khí để giảm mật độ tảo trong ao nuôi.
D. Bổ sung men tiêu hóa với liều lượng lớn vào thức ăn cho tôm.

6. Kỹ thuật ương cá rô phi đơn tính bằng phương pháp đảo ngược giới tính (sex reversal) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Tạo ra cá rô phi có khả năng sinh sản cao hơn.
B. Giúp kiểm soát được tỷ lệ đực/cái trong quần thể nuôi, giảm thiểu tình trạng sinh sản cận huyết.
C. Cá rô phi được đảo ngược giới tính có tốc độ tăng trưởng chậm hơn.
D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của cá rô phi cái.

7. Trong nuôi thương phẩm cá basa (Pangasianodon gigas), việc sử dụng thức ăn công nghiệp nổi hay chìm có ảnh hưởng đến hành vi kiếm ăn và hiệu quả sử dụng thức ăn như thế nào?

A. Thức ăn nổi giúp cá kiếm ăn dễ dàng hơn và giảm thất thoát.
B. Thức ăn chìm giúp cá tiêu hóa tốt hơn do tập trung ở tầng đáy.
C. Thức ăn nổi làm tăng mức độ cạnh tranh giữa cá, dẫn đến thất thoát thức ăn.
D. Cá basa có xu hướng ăn thức ăn chìm tốt hơn do tập tính sống ở tầng đáy.

8. Tại sao việc ương cá rô phi giống bằng phương pháp cho ăn thức ăn có hormone androgen lại được ưa chuộng hơn so với phương pháp nuôi tách giới tính tự nhiên?

A. Hormone androgen giúp cá rô phi cái lớn nhanh hơn.
B. Phương pháp này dễ thực hiện và cho hiệu quả kinh tế cao hơn trong việc tạo ra cá rô phi đơn tính đực.
C. Hormone androgen giúp cá rô phi đực có màu sắc đẹp hơn.
D. Cá rô phi đực có khả năng kháng bệnh tốt hơn cá cái.

9. Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm sú (Penaeus monodon), biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong nuôi thâm canh?

A. Tiêm kháng sinh phòng bệnh định kỳ cho tôm.
B. Sử dụng thuốc tím để xử lý nước ao thường xuyên.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào, sử dụng ao nuôi công nghiệp có hệ thống xử lý nước tiên tiến.
D. Tăng cường vitamin C trong thức ăn cho tôm.

10. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình sinh sản của cá tra (Pangasianodon gigas) trong điều kiện nuôi nhốt?

A. Hàm lượng Oxy hòa tan cao.
B. Độ pH ổn định ở mức 7.0 - 8.5.
C. Nhiệt độ nước biến động đột ngột hoặc quá cao/thấp.
D. Hàm lượng Amoniac (NH3) thấp.

11. Kỹ thuật ương giống cá rô phi đơn tính (Oreochromis spp.) bằng phương pháp cho ăn thức ăn có hormone testosterone nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá rô phi đực.
B. Ngăn chặn cá rô phi cái lột xác sớm.
C. Kích thích cá rô phi cái đẻ trứng sớm hơn.
D. Cải thiện màu sắc của cá rô phi.

12. Trong nuôi cá lăng nha (Hemibagrus spp.), việc sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao là cần thiết vì:

A. Cá lăng nha là loài ăn thực vật.
B. Cá lăng nha có hệ tiêu hóa kém.
C. Cá lăng nha là loài ăn thịt, cần protein để phát triển nhanh.
D. Hàm lượng protein cao giúp cá chống chịu tốt với biến đổi khí hậu.

13. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy ao có tác dụng gì?

A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho tôm.
B. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và ổn định hệ sinh thái đáy ao.
C. Kích thích tôm lột xác.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của tôm.

14. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng công nghệ cao, việc ứng dụng hệ thống tuần hoàn nước (Recirculating Aquaculture System - RAS) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng cường lượng nước sử dụng để đảm bảo đủ oxy cho tôm.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh thức ăn giữa các con tôm.
D. Cải thiện màu sắc tự nhiên của tôm.

15. Kỹ thuật ương vẹm xanh (Perna viridis) bằng rọ hoặc túi lưới cần chú ý đến điều gì để tối ưu hóa tỷ lệ sống và sinh trưởng?

A. Mật độ con giống trong rọ/túi phải thật dày để tránh thất thoát.
B. Vị trí đặt rọ/túi phải ở vùng nước có nhiều mùn bã hữu cơ.
C. Kiểm soát kích thước mắt lưới phù hợp với giai đoạn phát triển của vẹm và đảm bảo dòng chảy thông thoáng.
D. Thường xuyên đưa rọ/túi lên bờ phơi khô để diệt khuẩn.

16. Trong nuôi cá tra (Pangasianodon gigas), việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus spp. có tác dụng chủ yếu là gì?

A. Cung cấp protein trực tiếp cho cá.
B. Phân hủy mùn bã hữu cơ và giảm khí độc trong ao.
C. Kích thích cá ăn mạnh hơn.
D. Cải thiện khả năng hấp thụ khoáng chất của cá.

17. Trong nuôi tôm chân trắng thương phẩm, việc kiểm soát mầm bệnh virus đốm trắng (WSSV) hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc kháng virus khi phát hiện tôm bị bệnh.
B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào môi trường nuôi thông qua kiểm soát chặt chẽ nguồn nước và con giống.
C. Tăng cường hệ miễn dịch cho tôm bằng vitamin C liều cao.
D. Thường xuyên xử lý nước bằng thuốc diệt khuẩn mạnh.

18. Kỹ thuật nuôi cá song (Epinephelus spp.) trong bể xi măng cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng nước?

A. Giảm tối đa việc thay nước để tiết kiệm chi phí.
B. Duy trì dòng chảy mạnh liên tục qua bể để loại bỏ chất thải.
C. Kiểm soát chặt chẽ hàm lượng oxy hòa tan và xử lý định kỳ các khí độc.
D. Sử dụng hệ thống sục khí chỉ vào ban ngày.

19. Tại sao việc kiểm soát tỷ lệ giới tính trong nuôi cá chẽm (Lates calcarifer) bằng phương pháp nuôi cùng đực và cái lại gặp nhiều khó khăn và thường không được áp dụng rộng rãi?

A. Cá chẽm đực và cái có tập tính ăn thịt lẫn nhau.
B. Cá chẽm có hiện tượng lưỡng tính và khó phân biệt giới tính khi còn nhỏ.
C. Cá chẽm đực có sức đề kháng kém hơn cá cái.
D. Cá chẽm cái thường có kích thước lớn hơn và chiếm ưu thế trong ao nuôi.

20. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng men vi sinh (probiotics) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp trực tiếp protein cho tôm.
B. Ổn định hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện khả năng tiêu hóa của tôm.
C. Tăng cường màu sắc tự nhiên của vỏ tôm.
D. Giảm sự hấp thụ oxy của tôm.

21. Trong nuôi cá diêu hồng (Oreochromis spp.), việc quản lý tảo trong ao nuôi bằng cách nào sau đây là hợp lý nhất để tránh suy giảm oxy về đêm?

A. Sử dụng thuốc diệt tảo có gốc đồng.
B. Thả mật độ cá quá cao để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo.
C. Kiểm soát mật độ tảo ở mức vừa phải, không để tảo phát triển quá dày.
D. Thường xuyên thay nước với tỷ lệ lớn.

22. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông (Channa argus) bằng phương pháp bán thâm canh thường ưu tiên sử dụng loại thức ăn nào sau đây?

A. Thức ăn chế biến từ rau xanh và cám gạo.
B. Thức ăn tươi sống như cá tạp, côn trùng.
C. Thức ăn viên công nghiệp có hàm lượng protein cao.
D. Thức ăn ủ chua lên men.

23. Tại sao cá tra bố mẹ cần được nuôi vỗ với chế độ dinh dưỡng đặc biệt trước mùa vụ sinh sản?

A. Để cá tra bố mẹ tăng trọng nhanh chóng.
B. Nhằm nâng cao sức khỏe, tích lũy đủ dinh dưỡng cho quá trình thành thục sinh dục và cho chất lượng trứng tốt.
C. Để cá tra bố mẹ dễ bắt và thao tác khi lấy trứng.
D. Kích thích cá tra bố mẹ ăn mạnh hơn trong mùa sinh sản.

24. Kỹ thuật nuôi tôm hùm xanh (Panulirus spp.) trong các lồng bè nổi trên biển cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển tốt nhất?

A. Độ sâu của lồng bè phải ngang bằng với đáy biển.
B. Kiểm soát chặt chẽ ánh sáng mặt trời chiếu xuống lồng bè.
C. Đảm bảo dòng chảy thông thoáng qua lồng bè để cung cấp oxy và loại bỏ chất thải.
D. Thường xuyên di chuyển lồng bè đến các vùng biển khác nhau.

25. Kỹ thuật nuôi cá mú (Epinephelus spp.) trong lồng bè cần lưu ý về yếu tố nào để hạn chế ảnh hưởng của các loài sinh vật bám?

A. Sử dụng sơn chống hà chứa hóa chất độc hại.
B. Thường xuyên vệ sinh bề mặt lồng, loại bỏ các sinh vật bám để đảm bảo thông thoáng và sức khỏe cho cá.
C. Thay mới toàn bộ lồng bè mỗi năm một lần.
D. Thả mật độ cá mú quá cao để chúng ăn các sinh vật bám.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

1. Trong nuôi cá lóc đen (Channa nigra), việc lựa chọn kích thước và loại thức ăn phù hợp ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ chính dẫn đến hiện tượng tôm chết hàng loạt (sốc nước) trong giai đoạn đầu thả nuôi tôm sú?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

3. Kỹ thuật nuôi tôm sú theo hướng thâm canh mật độ cao cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào để hạn chế rủi ro dịch bệnh?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm thẻ chân trắng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

5. Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. gây bệnh EMS (Early Mortality Syndrome)?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

6. Kỹ thuật ương cá rô phi đơn tính bằng phương pháp đảo ngược giới tính (sex reversal) có ưu điểm nổi bật nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nuôi thương phẩm cá basa (Pangasianodon gigas), việc sử dụng thức ăn công nghiệp nổi hay chìm có ảnh hưởng đến hành vi kiếm ăn và hiệu quả sử dụng thức ăn như thế nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc ương cá rô phi giống bằng phương pháp cho ăn thức ăn có hormone androgen lại được ưa chuộng hơn so với phương pháp nuôi tách giới tính tự nhiên?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

9. Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm sú (Penaeus monodon), biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong nuôi thâm canh?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình sinh sản của cá tra (Pangasianodon gigas) trong điều kiện nuôi nhốt?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ thuật ương giống cá rô phi đơn tính (Oreochromis spp.) bằng phương pháp cho ăn thức ăn có hormone testosterone nhằm mục đích chính là gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

12. Trong nuôi cá lăng nha (Hemibagrus spp.), việc sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao là cần thiết vì:

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

13. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy ao có tác dụng gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng công nghệ cao, việc ứng dụng hệ thống tuần hoàn nước (Recirculating Aquaculture System - RAS) mang lại lợi ích chính nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật ương vẹm xanh (Perna viridis) bằng rọ hoặc túi lưới cần chú ý đến điều gì để tối ưu hóa tỷ lệ sống và sinh trưởng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

16. Trong nuôi cá tra (Pangasianodon gigas), việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus spp. có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

17. Trong nuôi tôm chân trắng thương phẩm, việc kiểm soát mầm bệnh virus đốm trắng (WSSV) hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

18. Kỹ thuật nuôi cá song (Epinephelus spp.) trong bể xi măng cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo chất lượng nước?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc kiểm soát tỷ lệ giới tính trong nuôi cá chẽm (Lates calcarifer) bằng phương pháp nuôi cùng đực và cái lại gặp nhiều khó khăn và thường không được áp dụng rộng rãi?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

20. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng men vi sinh (probiotics) có vai trò chính là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nuôi cá diêu hồng (Oreochromis spp.), việc quản lý tảo trong ao nuôi bằng cách nào sau đây là hợp lý nhất để tránh suy giảm oxy về đêm?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

22. Kỹ thuật nuôi cá lóc bông (Channa argus) bằng phương pháp bán thâm canh thường ưu tiên sử dụng loại thức ăn nào sau đây?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao cá tra bố mẹ cần được nuôi vỗ với chế độ dinh dưỡng đặc biệt trước mùa vụ sinh sản?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

24. Kỹ thuật nuôi tôm hùm xanh (Panulirus spp.) trong các lồng bè nổi trên biển cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển tốt nhất?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến

Tags: Bộ đề 1

25. Kỹ thuật nuôi cá mú (Epinephelus spp.) trong lồng bè cần lưu ý về yếu tố nào để hạn chế ảnh hưởng của các loài sinh vật bám?