[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón
1. Công nghệ sản xuất phân bón nào có thể sử dụng các vi sinh vật có khả năng cố định nitơ khí quyển để cung cấp nitơ cho cây trồng?
A. Phân bón vi sinh vật cố định đạm
B. Phân bón hóa học nitrat hóa
C. Phân bón kali clorua
D. Phân bón super lân
2. Công nghệ sản xuất phân bón thông minh (smart fertilizer) thường tích hợp các yếu tố nào để tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng?
A. Cảm biến, điều khiển và vật liệu bao tan
B. Chỉ các vật liệu bao tan và enzyme
C. Chỉ vi sinh vật cố định đạm
D. Chỉ các phương pháp bón thủ công
3. Trong sản xuất phân bón, công nghệ nano được ứng dụng để:
A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, cải thiện khả năng hấp thụ
B. Giảm nồng độ dinh dưỡng trong phân bón
C. Tăng khối lượng hạt phân
D. Giảm chi phí sản xuất đáng kể
4. Công nghệ sản xuất phân bón nào sử dụng các phản ứng sinh hóa được xúc tác bởi enzyme để giải phóng dinh dưỡng?
A. Phân bón enzyme (enzyme-fertilizers)
B. Phân bón hóa học
C. Phân bón hữu cơ ủ hoai
D. Phân bón khoáng
5. Việc sử dụng công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) và GPS (Hệ thống Định vị Toàn cầu) trong bón phân giúp đạt được hiệu quả gì?
A. Bón phân chính xác theo nhu cầu từng khu vực (precision fertilization)
B. Bón phân đồng đều trên toàn bộ diện tích
C. Giảm thiểu việc sử dụng máy móc
D. Tăng thời gian bón phân
6. Công nghệ sản xuất phân bón lá (foliar fertilizer) cho phép cây trồng hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp qua bộ phận nào?
A. Lá
B. Rễ
C. Thân
D. Hoa
7. Trong sản xuất phân bón, công nghệ hạt phân tan chậm (slow-release granules) thường sử dụng vật liệu bao phủ là gì?
A. Các polyme hữu cơ hoặc lưu huỳnh
B. Kim loại nặng
C. Plastic không phân hủy
D. Đất sét
8. Phân bón chậm tan (slow-release fertilizer) có ưu điểm nổi bật nào so với phân bón tan nhanh thông thường?
A. Cung cấp dinh dưỡng đồng đều, kéo dài thời gian bón
B. Tan hoàn toàn trong nước ngay sau khi bón
C. Yêu cầu tần suất bón rất cao
D. Gây ô nhiễm nguồn nước nhanh chóng hơn
9. Công nghệ sản xuất phân bón nào có khả năng giải phóng dinh dưỡng chậm và có kiểm soát, dựa trên sự thay đổi của nhiệt độ môi trường?
A. Phân bón điều khiển theo nhiệt độ (temperature-controlled fertilizers)
B. Phân bón hữu cơ truyền thống
C. Phân bón lá
D. Phân bón tổng hợp
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón lá so với bón qua rễ là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và hiệu quả cho cây
B. Giảm thiểu nguy cơ ngộ độc cho cây trồng
C. Yêu cầu lượng phân bón ít hơn rất nhiều
D. Phù hợp với mọi loại đất đai
11. Việc ứng dụng công nghệ vi cầu (micro-spheres) trong sản xuất phân bón có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dinh dưỡng?
A. Tăng diện tích tiếp xúc, kiểm soát giải phóng dinh dưỡng
B. Giảm khả năng tan của phân bón
C. Tăng nguy cơ bị rửa trôi
D. Làm cho phân bón khó bón hơn
12. Việc sử dụng công nghệ tái chế dinh dưỡng (nutrient recycling) trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính là gì?
A. Thu hồi và sử dụng lại các nguồn dinh dưỡng từ chất thải
B. Tăng cường sản xuất phân bón hóa học
C. Giảm thiểu quy trình sản xuất
D. Tăng cường sử dụng phân bón đơn
13. Công nghệ sản xuất phân bón tự chuyển hóa (self-transforming fertilizers) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phản ứng với các yếu tố môi trường (độ ẩm, pH, nhiệt độ) để giải phóng dinh dưỡng
B. Tích trữ năng lượng mặt trời
C. Hấp thụ CO2 từ khí quyển
D. Tạo ra điện năng
14. Việc sử dụng chất ổn định (stabilizers) trong sản xuất phân bón nitơ nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm sự bay hơi hoặc rửa trôi nitơ
B. Tăng tốc độ chuyển hóa nitơ
C. Giảm khả năng hấp thụ nitơ của cây
D. Tăng nồng độ amoniac
15. Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, phân bón tan trong nước (water-soluble fertilizer) chủ yếu được ứng dụng trong phương pháp tưới nào?
A. Tưới nhỏ giọt (drip irrigation) và tưới phun sương (fertigation)
B. Tưới lũ
C. Tưới ngập
D. Tưới theo kinh nghiệm
16. Trong sản xuất phân bón, công nghệ phân bón vi lượng dạng phức chất (chelated trace elements) cải thiện khả năng hấp thụ vi lượng bằng cách nào?
A. Ngăn chặn sự kết tủa và giữ cho vi lượng ở dạng hòa tan
B. Làm chậm quá trình hấp thụ
C. Tăng cường khả năng bay hơi
D. Giảm hoạt tính của vi lượng
17. Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào được áp dụng để tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm thất thoát phân bón ra môi trường?
A. Sử dụng phân bón chậm tan và bao tan
B. Sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống
C. Kỹ thuật bón phân theo kinh nghiệm
D. Sử dụng phân bón hóa học đơn thuần
18. Công nghệ sản xuất phân bón nào ứng dụng vi sinh vật có khả năng phân giải lân khó tan trong đất thành dạng cây trồng hấp thụ được?
A. Phân bón vi sinh vật phân giải lân
B. Phân bón lân đơn
C. Phân bón kali
D. Phân bón đạm
19. Công nghệ sản xuất phân bón vi lượng dạng chelate (chelated micronutrients) có tác dụng gì?
A. Giúp cây hấp thụ vi lượng dễ dàng hơn, tránh bị kết tủa
B. Làm giảm khả năng hấp thụ vi lượng của cây
C. Tăng nguy cơ ngộ độc vi lượng cho cây
D. Yêu cầu xử lý phức tạp hơn
20. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất phân bón tập trung vào việc sử dụng các yếu tố nào?
A. Vi sinh vật có lợi và enzyme
B. Hóa chất tổng hợp mạnh
C. Nguyên liệu hóa thạch
D. Các khoáng chất nhân tạo
21. Công nghệ sản xuất phân bón nào giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng nhờ vào các thành phần hữu cơ và vi sinh vật?
A. Phân bón hữu cơ và phân bón sinh học
B. Phân bón hóa học đơn
C. Phân bón tan nhanh
D. Phân bón vô cơ
22. Công nghệ nào giúp chuyển đổi các chất thải nông nghiệp (như phụ phẩm trồng trọt, phân gia súc) thành phân bón hữu cơ có giá trị?
A. Ủ phân (composting) và phân hủy kỵ khí (anaerobic digestion)
B. Chưng cất hơi nước
C. Nghiền đá vôi
D. Tổng hợp hóa học
23. Công nghệ bao tan (coating) trong sản xuất phân bón hiện đại nhằm mục đích chính là gì?
A. Kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng
B. Tăng cường màu sắc cho hạt phân bón
C. Giảm khối lượng riêng của phân bón
D. Cải thiện khả năng hòa tan tức thời
24. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ khoáng hóa (mineralization) trong sản xuất phân bón hữu cơ là gì?
A. Chuyển đổi chất hữu cơ phức tạp thành dạng khoáng dễ hấp thụ
B. Tăng hàm lượng carbon trong phân bón
C. Giảm khả năng phân hủy của phân bón
D. Tăng cường mùi hương của phân bón
25. Phân bón vi sinh là loại phân bón ứng dụng công nghệ sinh học, trong đó thành phần chủ yếu là gì?
A. Các chủng vi sinh vật có ích
B. Các hợp chất hóa học phức tạp
C. Các khoáng chất tinh khiết
D. Các polyme tự nhiên