1. Khi đối diện với áp lực từ bạn bè về việc phải làm theo số đông, cách ứng xử nào là tốt nhất cho việc bảo vệ bản sắc cá nhân?
A. Né tránh mọi tương tác với bạn bè.
B. Làm theo ý kiến của số đông để được chấp nhận.
C. Lắng nghe, bày tỏ quan điểm một cách tôn trọng và giữ vững lập trường cá nhân nếu thấy đúng.
D. Chỉ trích và coi thường ý kiến của bạn bè.
2. Việc đặt mục tiêu cá nhân cho tương lai có ý nghĩa gì trong quá trình khám phá bản thân?
A. Giúp chúng ta sống buông thả, không cần định hướng.
B. Giúp chúng ta có động lực, phương hướng và ý thức trách nhiệm với bản thân.
C. Chỉ là việc làm cho có lệ, không quan trọng.
D. Giúp chúng ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà quên đi cộng đồng.
3. Đâu là hành động thể hiện sự tôn trọng bản thân?
A. Đồng ý làm mọi thứ người khác yêu cầu, dù không muốn.
B. Bỏ qua sức khỏe của bản thân để làm hài lòng người khác.
C. Biết nói không với những yêu cầu không phù hợp và chăm sóc tốt cho bản thân.
D. Luôn tự trách mình vì những lỗi lầm nhỏ.
4. Việc tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của dân tộc và thế giới có liên quan gì đến việc khám phá bản thân?
A. Không liên quan gì cả, đó là kiến thức xã hội.
B. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc, giá trị và vị trí của mình trong dòng chảy lịch sử.
C. Chỉ làm chúng ta bị ảnh hưởng bởi những quan điểm cũ kỹ.
D. Giúp chúng ta chỉ tập trung vào những thành tựu vĩ đại.
5. Theo sách giáo khoa, việc lập kế hoạch học tập cá nhân có vai trò gì trong việc khám phá năng lực học tập của bản thân?
A. Giúp chúng ta chỉ học những môn mình thích.
B. Giúp chúng ta xác định mục tiêu học tập, phân bổ thời gian và đánh giá hiệu quả, từ đó hiểu rõ năng lực của mình.
C. Làm chúng ta cảm thấy áp lực và chán học.
D. Không có tác dụng gì vì việc học là do giáo viên quyết định.
6. Đâu là biểu hiện của việc khám phá bản thân một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày?
A. Luôn làm theo ý kiến của số đông mà không suy nghĩ.
B. Tìm hiểu sở thích, năng khiếu và giá trị của bản thân.
C. Chỉ làm những việc mình thích mà không quan tâm đến hậu quả.
D. Luôn cố gắng giống hệt người khác để được công nhận.
7. Đâu là cách hiệu quả để quản lý cảm xúc tiêu cực như tức giận, buồn bã?
A. Nén lại và giả vờ như không có gì.
B. Trút giận lên người vô tội.
C. Tìm cách giải tỏa lành mạnh như nói chuyện với người tin cậy, tập thể dục, viết nhật ký.
D. Cứ để cảm xúc tiêu cực đó kéo dài mãi.
8. Theo sách giáo khoa Đạo đức lớp 7, bộ sách Cánh diều, khi nói về việc khám phá bản thân, việc nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình giúp chúng ta điều gì?
A. Giúp chúng ta tự tin hơn vào bản thân và có kế hoạch phát triển phù hợp.
B. Giúp chúng ta chỉ tập trung vào điểm yếu để khắc phục.
C. Giúp chúng ta so sánh mình với người khác để ganh đua.
D. Giúp chúng ta bỏ qua những điều chưa tốt và chỉ phát huy điểm mạnh.
9. Việc học hỏi từ những sai lầm của người khác có ý nghĩa gì đối với việc khám phá bản thân?
A. Giúp chúng ta tránh lặp lại những lỗi lầm tương tự.
B. Làm chúng ta mất đi sự độc đáo của bản thân.
C. Chỉ là việc sao chép kinh nghiệm của người khác.
D. Không có tác dụng gì trong việc khám phá bản thân.
10. Khi xây dựng hình ảnh tích cực về bản thân, chúng ta nên chú trọng vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào những sai lầm trong quá khứ.
B. Phóng đại điểm mạnh và che giấu điểm yếu.
C. Nhận thức rõ điểm mạnh, điểm yếu và chấp nhận, yêu quý bản thân.
D. Cố gắng sao chép hoàn toàn hình ảnh của người nổi tiếng.
11. Đâu là biểu hiện của sự tự nhận thức về cảm xúc của bản thân?
A. Luôn giữ im lặng khi cảm thấy khó chịu.
B. Nhận biết được khi mình đang vui, buồn, giận dữ và hiểu nguyên nhân.
C. Dễ dàng bị chi phối bởi cảm xúc của người khác.
D. Giả vờ như không có cảm xúc gì.
12. Việc xác định điểm mạnh của bản thân giúp chúng ta điều gì khi đối mặt với thử thách?
A. Khiến chúng ta trở nên tự mãn và không cần cố gắng.
B. Giúp chúng ta có thêm sự tự tin và nguồn lực để vượt qua.
C. Làm chúng ta cảm thấy mình không có điểm yếu nào.
D. Khiến chúng ta bỏ qua mọi rủi ro.
13. Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng từ người khác về một khía cạnh nào đó của bản thân, thái độ nào là tốt nhất để tiếp thu?
A. Tức giận và bỏ ngoài tai mọi lời góp ý.
B. Coi đó là lời chỉ trích cá nhân và cảm thấy bị tấn công.
C. Lắng nghe cẩn thận, suy ngẫm về tính đúng đắn và cân nhắc điều chỉnh nếu cần.
D. Chỉ chấp nhận những lời khen.
14. Đâu là biểu hiện của lòng tự trọng?
A. Luôn tìm cách làm hài lòng tất cả mọi người.
B. Biết giữ gìn phẩm giá, không làm những việc trái với lương tâm.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
D. Dễ dàng thay đổi quan điểm để phù hợp với hoàn cảnh.
15. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào giúp em khám phá năng khiếu và sở thích của mình tốt nhất?
A. Chỉ xem tivi và chơi điện tử.
B. Tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và thử sức với những điều mới.
C. Luôn làm theo sự sắp đặt của bố mẹ.
D. Tránh xa mọi hoạt động tập thể.
16. Khi gặp khó khăn hoặc thất bại trong một lĩnh vực nào đó, cách tiếp cận nào thể hiện sự khám phá bản thân tích cực?
A. Chán nản và từ bỏ mọi cố gắng.
B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
C. Phân tích nguyên nhân, rút kinh nghiệm và thử lại hoặc tìm hướng đi khác.
D. Giấu giếm thất bại và giả vờ như chưa có gì xảy ra.
17. Theo sách giáo khoa Đạo đức lớp 7, khi đối diện với những lời khuyên từ gia đình và bạn bè về việc phát triển bản thân, chúng ta nên làm gì?
A. Phớt lờ tất cả mọi lời khuyên.
B. Chỉ nghe theo một người duy nhất mà mình tin tưởng.
C. Lắng nghe, chọn lọc những lời khuyên phù hợp và cân nhắc với suy nghĩ của bản thân.
D. Chỉ làm theo những gì người khác yêu cầu.
18. Theo sách giáo khoa, việc thực hành lòng biết ơn có ý nghĩa gì trong việc khám phá bản thân?
A. Giúp chúng ta trở nên tham lam và đòi hỏi hơn.
B. Giúp chúng ta trân trọng những gì mình đang có và nhận ra những giá trị tích cực xung quanh.
C. Giúp chúng ta chỉ tập trung vào những điều tiêu cực.
D. Làm chúng ta cảm thấy mình không đủ tốt.
19. Việc tự đánh giá bản thân một cách trung thực, khách quan thể hiện phẩm chất gì của con người?
A. Sự tự mãn và kiêu ngạo.
B. Sự thiếu tự tin và nhút nhát.
C. Sự khiêm tốn và cầu tiến.
D. Sự ỷ lại và dựa dẫm vào người khác.
20. Đâu là biểu hiện của sự tự tin?
A. Luôn nói về thành tích của bản thân một cách khoa trương.
B. Sợ hãi khi phải phát biểu trước đám đông.
C. Tin tưởng vào khả năng của bản thân, dám thể hiện ý kiến và đối mặt với thử thách.
D. Luôn tìm cách né tránh sự chú ý.
21. Theo sách giáo khoa, việc xác định giá trị cá nhân giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống?
A. Giúp chúng ta không cần phải đưa ra quyết định.
B. Giúp chúng ta có cơ sở để đưa ra lựa chọn và hành động phù hợp với đạo đức.
C. Giúp chúng ta chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
D. Giúp chúng ta trở nên ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
22. Việc phát triển các mối quan hệ xã hội lành mạnh có vai trò như thế nào đối với việc khám phá bản thân?
A. Làm chúng ta mất thời gian và xa rời bản thân.
B. Giúp chúng ta nhận phản hồi, học hỏi từ người khác và mở rộng góc nhìn.
C. Chỉ làm chúng ta bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
D. Không có bất kỳ tác động nào đến việc khám phá bản thân.
23. Khi một người thường xuyên so sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém, đó là dấu hiệu của việc gì?
A. Họ là người rất cầu tiến và ham học hỏi.
B. Họ thiếu sự tự tin và chưa khám phá hết giá trị của bản thân.
C. Họ là người có ý chí mạnh mẽ để vượt lên.
D. Họ đang rất hạnh phúc với cuộc sống của mình.
24. Theo sách giáo khoa Đạo đức lớp 7, việc phát triển kỹ năng giao tiếp giúp ích gì cho quá trình khám phá bản thân?
A. Giúp chúng ta chỉ biết nói mà không biết lắng nghe.
B. Giúp chúng ta thể hiện bản thân, kết nối và nhận phản hồi từ người khác.
C. Giúp chúng ta thao túng và kiểm soát người khác.
D. Làm chúng ta trở nên ồn ào và khó chịu.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một mối quan hệ bạn bè bền vững và lành mạnh?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội.
B. Sự chân thành, tôn trọng lẫn nhau và chia sẻ.
C. Sự đồng ý với mọi ý kiến của bạn bè.
D. Luôn giữ khoảng cách để tránh xung đột.