[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

1. Tổng thu nhập quốc gia (GNI) có thể lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng GDP. Trường hợp nào sau đây làm cho GNI lớn hơn GDP?

A. Thu nhập ròng từ yếu tố nước ngoài (thu nhập công dân nước ngoài làm việc tại quốc gia đó và thu nhập của công dân quốc gia đó làm việc ở nước ngoài) là số âm.
B. Thu nhập ròng từ yếu tố nước ngoài là số dương, tức là thu nhập công dân quốc gia làm việc ở nước ngoài lớn hơn thu nhập công dân nước ngoài làm việc tại quốc gia đó.
C. Quốc gia đó có thu nhập chuyển giao từ nước ngoài không kèm theo điều kiện trao đổi.
D. Quốc gia đó có tỷ lệ hàng hóa nhập khẩu nhiều hơn hàng hóa xuất khẩu.

2. Một quốc gia đang trong giai đoạn chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường. Cơ cấu kinh tế của quốc gia này có khả năng sẽ có sự thay đổi như thế nào?

A. Tỷ trọng khu vực kinh tế nhà nước giảm, khu vực kinh tế tư nhân tăng.
B. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp tăng mạnh.
C. Tỷ trọng khu vực dịch vụ giảm.
D. Vai trò của kế hoạch hóa tập trung tăng lên.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình.
B. Lợi nhuận mà doanh nghiệp tái đầu tư.
C. Chi tiêu của chính phủ cho quốc phòng.
D. Giá trị của hàng hóa sản xuất ra nhưng chưa bán được (tồn kho).

4. So với GDP, Tổng thu nhập quốc gia (GNI) có điểm khác biệt cơ bản là gì?

A. GNI tính giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng sản xuất bởi công dân của một quốc gia, bất kể nơi sản xuất.
B. GNI chỉ tính giá trị hàng hóa và dịch vụ được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
C. GNI không bao gồm thu nhập từ kiều hối.
D. GNI chỉ đo lường giá trị sản xuất của khu vực nhà nước.

5. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng GDP và cơ cấu nền kinh tế?

A. Tốc độ tăng trưởng GDP cao thường đi đôi với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP cao chỉ có thể đạt được khi cơ cấu kinh tế không thay đổi.
C. Cơ cấu kinh tế lạc hậu luôn đảm bảo tốc độ tăng trưởng GDP cao.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP thấp phản ánh cơ cấu kinh tế đã hoàn toàn hiện đại hóa.

6. Việc tính GDP có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc tính GDP?

A. Đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
B. So sánh trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
C. Đánh giá sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
D. Cung cấp cơ sở cho hoạch định chính sách kinh tế.

7. Tại sao GDP không phản ánh đầy đủ phúc lợi xã hội của người dân?

A. GDP không tính đến các hoạt động phi thị trường như công việc nội trợ.
B. GDP không tính đến ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất gây ra.
C. GDP không tính đến sự phân phối thu nhập trong xã hội.
D. Tất cả các lý do trên.

8. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của cơ cấu nền kinh tế hiện đại?

A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao chiếm ưu thế.
B. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp chiếm ưu thế.
C. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Mức độ chuyên môn hóa sản xuất thấp.

9. Yếu tố nào sau đây làm cho GNI của một quốc gia có thể thấp hơn GDP?

A. Thu nhập ròng từ yếu tố nước ngoài là số âm.
B. Thu nhập ròng từ yếu tố nước ngoài là số dương.
C. Quốc gia đó nhận nhiều viện trợ không hoàn lại.
D. Hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó tăng mạnh.

10. Khi một quốc gia có tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao, điều đó thường cho thấy điều gì về trình độ phát triển kinh tế?

A. Nền kinh tế còn kém phát triển, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Nền kinh tế đang chuyển mạnh sang công nghiệp hóa hiện đại.
C. Nền kinh tế có cơ cấu ngành dịch vụ rất phát triển.
D. Trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ rất cao.

11. Cơ cấu kinh tế được hiểu là sự **phân bố** các yếu tố kinh tế theo những tiêu chí nhất định. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích cơ cấu kinh tế?

A. Theo ngành kinh tế.
B. Theo thành phần kinh tế.
C. Theo vùng lãnh thổ.
D. Theo trình độ học vấn của lao động.

12. Trong phương pháp tính GDP theo thu nhập, yếu tố nào sau đây được tính vào?

A. Tiền lương, tiền công và lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Chi tiêu cho hàng hóa tiêu dùng và đầu tư.
C. Giá trị của sản phẩm trung gian.
D. Chi tiêu của chính phủ.

13. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) là chỉ tiêu phản ánh giá trị của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Yếu tố nào KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình.
B. Lương công nhân xây dựng một công trình.
C. Giá trị của chiếc xe ô tô mới được sản xuất và bán ra trong năm.
D. Tiền lãi mà một ngân hàng thu được từ việc cho vay (là thu nhập từ dịch vụ tài chính).

14. Việc phân tích cơ cấu kinh tế theo vùng lãnh thổ giúp đánh giá:

A. Sự phân bố và chuyên hóa sản xuất giữa các vùng.
B. Trình độ khoa học công nghệ của quốc gia.
C. Tỷ lệ thất nghiệp chung của cả nước.
D. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế.

15. Cơ cấu ngành kinh tế được phân chia thành ba khu vực chính là: nông, lâm, thủy sản (khu vực I); công nghiệp, xây dựng (khu vực II); dịch vụ (khu vực III). Yếu tố nào sau đây thuộc khu vực II?

A. Hoạt động du lịch.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
C. Hoạt động vận tải, bưu chính.
D. Hoạt động trồng trọt.

16. Một quốc gia có GDP bình quân đầu người cao thường đi kèm với đặc điểm nào sau đây về cơ cấu kinh tế?

A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp hiện đại cao.
B. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp truyền thống cao.
C. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản.
D. Nền kinh tế có trình độ công nghệ thấp.

17. Khi một quốc gia có tỷ trọng khu vực công nghiệp, xây dựng trong GDP cao, điều đó thường cho thấy:

A. Nền kinh tế đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Nền kinh tế đang có xu hướng quay trở lại thời kỳ nông nghiệp.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Nền kinh tế rất phát triển nhưng thiếu đa dạng.

18. Việc phân tích cơ cấu theo thành phần kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ về:

A. Vai trò của các loại hình sở hữu trong nền kinh tế.
B. Mức độ tập trung sản xuất của các ngành.
C. Tỷ lệ lao động phi chính thức trong nền kinh tế.
D. Mối quan hệ giữa các ngành kinh tế.

19. GDP thực tế khác với GDP danh nghĩa ở điểm nào?

A. GDP thực tế đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, còn GDP danh nghĩa thì chưa.
B. GDP thực tế chỉ tính giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, còn GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP thực tế tính cả hàng hóa trung gian, còn GDP danh nghĩa thì không.
D. GDP thực tế chỉ tính sản phẩm sản xuất trong nước, còn GDP danh nghĩa thì tính cả sản phẩm của công dân nước ngoài.

20. Trong các yếu tố cấu thành GDP theo phương pháp sản xuất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị gia tăng của một ngành?

A. Giá trị của sản phẩm trung gian đã được sử dụng trong quá trình sản xuất.
B. Giá trị của sản phẩm cuối cùng trừ đi giá trị của sản phẩm trung gian.
C. Tổng chi phí sản xuất bao gồm cả lương và nguyên vật liệu.
D. Giá trị của tất cả các sản phẩm được tạo ra bởi doanh nghiệp.

21. Sự phát triển của kinh tế tri thức và công nghệ cao có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế?

A. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ công nghệ cao và giảm tỷ trọng các ngành sản xuất truyền thống.
B. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ và tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
C. Không có sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu ngành kinh tế.
D. Tăng tỷ trọng của khu vực công nghiệp nặng.

22. Khi nói đến "cơ cấu GDP", chúng ta đang đề cập đến sự phân bố giá trị của GDP theo:

A. Các ngành kinh tế, các thành phần kinh tế và các vùng lãnh thổ.
B. Các loại hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.
C. Các khoản chi tiêu của các tác nhân kinh tế.
D. Tổng thu nhập của dân cư.

23. Chỉ số nào sau đây phản ánh sự đóng góp của các hoạt động kinh tế vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.
B. Tổng thu nhập của các yếu tố sản xuất.
C. Tổng giá trị gia tăng của các ngành.
D. Tổng thu nhập ròng từ nước ngoài.

24. Khi phân tích cơ cấu nền kinh tế, tỷ trọng của khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ) tăng lên thường phản ánh điều gì?

A. Nền kinh tế đang phát triển theo hướng hiện đại hóa, đời sống nhân dân được nâng cao.
B. Nền kinh tế đang có xu hướng quay trở lại thời kỳ công nghiệp hóa sơ khai.
C. Sự suy giảm của các ngành sản xuất vật chất và dịch vụ.
D. Trình độ khoa học công nghệ chưa phát triển và người dân còn nghèo.

25. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu nền kinh tế, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ?

A. Tỷ trọng của khu vực nông, lâm, thủy sản trong GDP giảm và tỷ trọng của khu vực công nghiệp, xây dựng, dịch vụ tăng.
B. Tỷ trọng của khu vực công nghiệp, xây dựng tăng nhưng tỷ trọng của khu vực dịch vụ lại giảm.
C. Tỷ trọng của khu vực nông, lâm, thủy sản trong GDP tăng và khu vực dịch vụ cũng tăng.
D. Tỷ trọng của khu vực dịch vụ giảm mạnh, nhường chỗ cho sự phát triển của khu vực nông nghiệp.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

1. Tổng thu nhập quốc gia (GNI) có thể lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng GDP. Trường hợp nào sau đây làm cho GNI lớn hơn GDP?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

2. Một quốc gia đang trong giai đoạn chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường. Cơ cấu kinh tế của quốc gia này có khả năng sẽ có sự thay đổi như thế nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của GDP theo phương pháp chi tiêu?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

4. So với GDP, Tổng thu nhập quốc gia (GNI) có điểm khác biệt cơ bản là gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

5. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng GDP và cơ cấu nền kinh tế?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

6. Việc tính GDP có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc tính GDP?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao GDP không phản ánh đầy đủ phúc lợi xã hội của người dân?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của cơ cấu nền kinh tế hiện đại?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây làm cho GNI của một quốc gia có thể thấp hơn GDP?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một quốc gia có tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao, điều đó thường cho thấy điều gì về trình độ phát triển kinh tế?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

11. Cơ cấu kinh tế được hiểu là sự **phân bố** các yếu tố kinh tế theo những tiêu chí nhất định. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích cơ cấu kinh tế?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phương pháp tính GDP theo thu nhập, yếu tố nào sau đây được tính vào?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

13. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) là chỉ tiêu phản ánh giá trị của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Yếu tố nào KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

14. Việc phân tích cơ cấu kinh tế theo vùng lãnh thổ giúp đánh giá:

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ cấu ngành kinh tế được phân chia thành ba khu vực chính là: nông, lâm, thủy sản (khu vực I); công nghiệp, xây dựng (khu vực II); dịch vụ (khu vực III). Yếu tố nào sau đây thuộc khu vực II?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

16. Một quốc gia có GDP bình quân đầu người cao thường đi kèm với đặc điểm nào sau đây về cơ cấu kinh tế?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một quốc gia có tỷ trọng khu vực công nghiệp, xây dựng trong GDP cao, điều đó thường cho thấy:

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

18. Việc phân tích cơ cấu theo thành phần kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ về:

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

19. GDP thực tế khác với GDP danh nghĩa ở điểm nào?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các yếu tố cấu thành GDP theo phương pháp sản xuất, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị gia tăng của một ngành?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phát triển của kinh tế tri thức và công nghệ cao có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói đến cơ cấu GDP, chúng ta đang đề cập đến sự phân bố giá trị của GDP theo:

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

23. Chỉ số nào sau đây phản ánh sự đóng góp của các hoạt động kinh tế vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích cơ cấu nền kinh tế, tỷ trọng của khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ) tăng lên thường phản ánh điều gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 10 bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia

Tags: Bộ đề 1

25. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu nền kinh tế, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ?