[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 23: Khai thác thế mạnh để phát triển kinh tế ở Tây Nguyên
1. Phát biểu nào sau đây đúng nhất khi nói về vai trò của thủy điện trong phát triển kinh tế Tây Nguyên?
A. Thủy điện chủ yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân địa phương.
B. Thủy điện đóng góp vào việc cân bằng năng lượng cho cả nước và thúc đẩy công nghiệp chế biến.
C. Tiềm năng thủy điện ở Tây Nguyên là không đáng kể.
D. Thủy điện chỉ phát triển ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
2. Vai trò của Tây Nguyên đối với sự phát triển kinh tế cả nước là gì?
A. Cung cấp chủ yếu lương thực, thực phẩm cho cả nước.
B. Là vùng cung cấp nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu, đặc biệt là nông sản.
C. Là trung tâm công nghiệp nặng của cả nước.
D. Là vùng kinh tế biển trọng điểm.
3. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cần quản lý chặt chẽ trong quá trình khai thác tài nguyên bô-xít ở Tây Nguyên?
A. Tăng cường bảo vệ đa dạng sinh học.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng nước tưới tiêu.
C. Nguy cơ tác động tiêu cực đến môi trường và cảnh quan.
D. Nhu cầu về vốn đầu tư lớn.
4. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và định hướng phát triển kinh tế cho các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?
A. Các công ty đa quốc gia.
B. Các tổ chức phi chính phủ và các chương trình hỗ trợ của nhà nước.
C. Các doanh nghiệp tư nhân nhỏ lẻ.
D. Các tổ chức quốc tế không chuyên về phát triển.
5. Ý nghĩa kinh tế của việc phát triển cây công nghiệp ở Tây Nguyên thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho xuất khẩu.
B. Tạo ra sản phẩm có giá trị cao, giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
6. Đâu là một trong những hướng đi chính để phát triển kinh tế bền vững ở Tây Nguyên trong giai đoạn tới?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp khai khoáng và chế biến sâu.
B. Phát triển nông nghiệp sạch, hữu cơ, gắn với du lịch sinh thái và văn hóa.
C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên rừng tự nhiên.
D. Tăng cường nhập khẩu nông sản từ nước ngoài.
7. Đâu là ý nghĩa quan trọng của việc bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên?
A. Chỉ nhằm mục đích khai thác gỗ.
B. Góp phần điều hòa khí hậu, giữ nguồn nước và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tạo điều kiện phát triển các khu công nghiệp mới.
D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo.
8. Đâu là một trong những giải pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Tây Nguyên để tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Giảm diện tích trồng các loại cây công nghiệp.
B. Tăng cường áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, quy trình sản xuất sạch.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Hạn chế đầu tư vào công nghiệp chế biến.
9. Thế mạnh về mặt khí hậu của Tây Nguyên cho phép phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?
A. Nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Nông nghiệp ôn đới.
C. Nông nghiệp cận nhiệt, ôn đới với các cây công nghiệp và cây ăn quả đặc trưng.
D. Nông nghiệp sa mạc hóa.
10. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc chế biến nông sản chủ lực của Tây Nguyên, tạo giá trị gia tăng cho sản phẩm?
A. Công nghiệp sản xuất phân bón.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến cà phê, chè, cao su.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
11. Ngành du lịch ở Tây Nguyên chủ yếu dựa vào thế mạnh nào sau đây?
A. Các bãi biển đẹp và các di tích lịch sử ven biển.
B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, văn hóa các dân tộc thiểu số và các di tích lịch sử.
C. Hệ thống sông ngòi chằng chịt và các cảng biển lớn.
D. Các khu công nghiệp và trung tâm thương mại sầm uất.
12. Loại cây trồng nào được xem là đặc sản và có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp của Tây Nguyên hiện nay?
A. Chè và thuốc lá.
B. Cao su và cà phê.
C. Hồ tiêu và điều.
D. Lúa nước và ngô lai.
13. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Tây Nguyên có tác động tích cực nào đến kinh tế địa phương?
A. Làm giảm giá trị sản phẩm nông nghiệp.
B. Tăng giá trị sản phẩm, tạo thêm việc làm và thu nhập cho người dân.
C. Chỉ phục vụ thị trường nội địa.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
14. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp của Tây Nguyên, đòi hỏi các biện pháp khắc phục?
A. Đất đai bị bạc màu do canh tác lâu đời.
B. Thiếu nguồn nước tưới vào mùa khô.
C. Tài nguyên khoáng sản không phong phú.
D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khắc phục hạn chế về thiếu nước tưới vào mùa khô ở Tây Nguyên?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn tốt.
B. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
C. Xây dựng hệ thống hồ chứa và kênh mương thủy lợi.
D. Tăng cường nhập khẩu nước từ các vùng lân cận.
16. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Tây Nguyên nhờ vào cảnh quan thiên nhiên và văn hóa bản địa?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa và du lịch sinh thái.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch nghỉ dưỡng ở đồng bằng.
17. Trong cơ cấu kinh tế của Tây Nguyên, ngành nào giữ vai trò chủ đạo và là nền tảng cho sự phát triển?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Nông - lâm - thủy sản.
C. Công nghiệp chế biến.
D. Dịch vụ.
18. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Tây Nguyên hiện nay tập trung vào hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp nặng.
B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa chất lượng cao, gắn với công nghiệp chế biến và dịch vụ.
C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô, hạn chế chế biến.
D. Chuyển hẳn sang phát triển kinh tế biển.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đất feralit ở Tây Nguyên?
A. Phát triển mạnh trên đá badan badan.
B. Có nhiều bazan.
C. Màu đỏ vàng.
D. Chứa nhiều dinh dưỡng.
20. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất về tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế nông nghiệp chuyên canh cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên?
A. Khí hậu đa dạng với các kiểu khí hậu khác nhau phân bố theo độ cao.
B. Nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông lớn chảy qua vùng.
C. Đất badan badan bazan màu mỡ, phân bố tập trung, rất thích hợp cho cây công nghiệp.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là bô-xít.
21. Đâu là một thách thức trong quá trình phát triển kinh tế của Tây Nguyên liên quan đến yếu tố xã hội?
A. Tỷ lệ đô thị hóa quá cao.
B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng và giữa các dân tộc.
C. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
D. Sự phát triển đồng đều về cơ sở hạ tầng.
22. Thế mạnh về tài nguyên rừng của Tây Nguyên KHÔNG biểu hiện ở khía cạnh nào sau đây?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
B. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
C. Nguồn gen quý để lai tạo giống cây trồng mới.
D. Cung cấp nguồn nước quan trọng cho các đồng bằng hạ lưu.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh chính để phát triển kinh tế ở Tây Nguyên?
A. Đất badan badan bazan màu mỡ.
B. Khí hậu cận xích đạo với nền nhiệt cao quanh năm.
C. Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học.
D. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
24. Trong phát triển kinh tế, Tây Nguyên có thế mạnh về khai thác khoáng sản chiến lược nào?
A. Sắt và đồng.
B. Bô-xít.
C. Vàng và thiếc.
D. Than đá và dầu khí.
25. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Tây Nguyên giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng quy mô lớn.
B. Đẩy mạnh khai thác bô-xít gắn với công nghiệp nhôm.
C. Phát triển nông nghiệp bền vững, gắn với chế biến và thị trường.
D. Tập trung phát triển du lịch biển đảo.