[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 24: Phát triển kinh tế - xã hội ở Đông Nam Bộ
1. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển du lịch sinh thái và du lịch miệt vườn?
A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Đồng Nai.
C. Tỉnh Tây Ninh.
D. Tỉnh Bình Phước.
2. Sự phát triển của ngành du lịch ở Đông Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Giảm thiểu áp lực dân số lên các đô thị lớn.
D. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
3. Ý nghĩa kinh tế của việc phát triển giao thông vận tải ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, kết nối các vùng và thúc đẩy giao thương.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động vận tải.
C. Nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
D. Tăng cường an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo.
4. Vùng Đông Nam Bộ có thế mạnh đặc biệt gì về phát triển cây ăn quả?
A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, thích hợp cho nhiều loại cây ăn quả.
B. Đất đai màu mỡ, có nhiều phù sa bồi đắp.
C. Nguồn nước tưới tiêu phong phú, ít bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
D. Nhu cầu xuất khẩu trái cây tươi sang các nước phát triển cao.
5. Tỉnh nào dưới đây ở Đông Nam Bộ được xem là trung tâm công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản quan trọng?
A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Đồng Nai.
C. Tỉnh Tây Ninh.
D. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
6. Đâu là thế mạnh cạnh tranh chính của Đông Nam Bộ so với các vùng kinh tế khác của Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng hiện đại, thu hút vốn đầu tư FDI mạnh mẽ.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản.
C. Năng suất lao động nông nghiệp cao.
D. Tiềm năng phát triển kinh tế biển còn nhiều dư địa.
7. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí?
A. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
B. Tỉnh Bình Dương.
C. Tỉnh Đồng Nai.
D. Tỉnh Tây Ninh.
8. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ trong phát triển kinh tế biển?
A. Có vùng biển rộng, nhiều ngư trường và nguồn lợi hải sản phong phú.
B. Sở hữu nhiều cảng biển nước sâu, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Có các khu kinh tế biển với cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào, phục vụ cho nuôi trồng thủy sản trên diện rộng.
9. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của Đông Nam Bộ trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo?
A. Tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất và cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.
B. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ chuyên môn cao và tay nghề giỏi.
C. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn và nhu cầu đa dạng.
D. Tiềm năng phát triển du lịch và dịch vụ hỗ trợ sản xuất công nghiệp.
10. Đâu là một trong những giải pháp để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Đẩy mạnh công nghiệp xanh, xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
C. Giảm thiểu các hoạt động dịch vụ, hạn chế du lịch.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp truyền thống.
11. Đông Nam Bộ có lợi thế đặc biệt gì trong phát triển nông nghiệp hàng hóa chất lượng cao?
A. Khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào và đất đai phù hợp.
B. Nhu cầu tiêu thụ nông sản lớn từ các đô thị và xuất khẩu.
C. Truyền thống canh tác lâu đời và kinh nghiệm phong phú.
D. Nguồn vốn đầu tư lớn cho phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
12. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển ngành chế biến mủ cao su và các sản phẩm từ cao su?
A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Bình Phước.
C. Tỉnh Đồng Nai.
D. Tỉnh Tây Ninh.
13. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có vị trí địa lý thuận lợi để phát triển kinh tế cảng biển và dịch vụ logistics?
A. Tỉnh Bình Phước.
B. Tỉnh Tây Ninh.
C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tỉnh Bình Dương.
14. Đông Nam Bộ có tiềm năng lớn để phát triển ngành nào sau đây nhờ có đường bờ biển dài và nhiều đảo, vũng vịnh đẹp?
A. Du lịch biển - đảo.
B. Nông nghiệp công nghệ cao.
C. Công nghiệp nặng.
D. Năng lượng tái tạo.
15. Vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong sự phát triển kinh tế chung của cả nước?
A. Là vùng kinh tế trọng điểm, đóng góp lớn vào GDP và thu ngân sách quốc gia.
B. Là vùng có tiềm năng nông nghiệp lớn nhất, đảm bảo an ninh lương thực.
C. Là vùng có nhiều di sản văn hóa, thu hút khách du lịch quốc tế.
D. Là vùng có vị trí địa lý quan trọng để phòng thủ và an ninh quốc gia.
16. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp năng lượng, đặc biệt là điện?
A. Tỉnh Đồng Nai.
B. Tỉnh Bình Dương.
C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tỉnh Tây Ninh.
17. Sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ đã tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo khu vực?
A. Tỷ lệ dân số thành thị tăng nhanh do di cư lao động.
B. Tỷ lệ dân số nông thôn tăng lên.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm.
D. Tỷ lệ dân số già tăng cao.
18. Đông Nam Bộ tập trung nhiều loại hình dịch vụ nào là chủ yếu?
A. Tài chính - ngân hàng, du lịch, thương mại, giao thông vận tải.
B. Giáo dục, y tế, văn hóa, nông nghiệp công nghệ cao.
C. Công nghiệp khai khoáng, năng lượng, chế biến lâm sản.
D. Dịch vụ công cộng, hành chính, quốc phòng.
19. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh nổi trội về phát triển cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê?
A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Đồng Nai.
C. Tỉnh Bình Phước.
D. Tỉnh Tây Ninh.
20. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị hóa ở Đông Nam Bộ đã gây ra hệ quả gì về mặt xã hội?
A. Tăng nhanh dân số, gây áp lực lên hạ tầng và dịch vụ công cộng.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng mức sống cho người dân.
C. Phân hóa giàu nghèo giảm, đời sống văn hóa tinh thần được nâng cao.
D. Tỷ lệ lao động phi chính thức giảm, việc làm ổn định tăng.
21. Đâu là khó khăn lớn nhất mà vùng Đông Nam Bộ đang đối mặt trong quá trình phát triển?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các vùng kinh tế khác.
22. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo, tạo động lực cho sự phát triển của Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Nông nghiệp và thủy sản.
C. Dịch vụ vận tải và logistics.
D. Hoạt động du lịch và văn hóa.
23. Thành phố nào đóng vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
24. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ hiện nay tập trung vào:
A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
B. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp và thủy sản.
C. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giữ nguyên tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
D. Giảm tỷ trọng dịch vụ, tăng tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp.
25. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật về phát triển kinh tế - xã hội của Đông Nam Bộ trong những năm gần đây?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cơ cấu ngành chuyển dịch tích cực.
B. Tỷ lệ hộ nghèo tăng nhanh, đời sống nhân dân khó khăn.
C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, việc làm không ổn định.
D. Ô nhiễm môi trường được giải quyết triệt để.