1. Vai trò của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam là:
A. Góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
B. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Chủ yếu cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế.
2. Cơ cấu kinh tế nước ta đang có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ từ khu vực nào sang khu vực nào?
A. Nông - lâm - ngư nghiệp sang công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
B. Công nghiệp - xây dựng sang nông - lâm - ngư nghiệp.
C. Dịch vụ sang nông - lâm - ngư nghiệp.
D. Tiểu thủ công nghiệp sang dịch vụ.
3. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành công nghiệp nước ta hiện nay là:
A. Tiếp tục phát triển công nghiệp chế biến, công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin.
B. Chủ yếu tập trung vào khai thác tài nguyên thô.
C. Giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng truyền thống.
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta hiện nay?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
B. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.
C. Chính sách khuyến khích xuất khẩu nông sản.
D. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
5. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của nước ta?
A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
B. Dịch vụ vận tải, bưu chính, viễn thông.
C. Dịch vụ thương mại bán buôn, bán lẻ.
D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
6. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Đảm bảo an ninh lương thực, cải thiện đời sống nông dân và phát triển bền vững.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
7. Thế mạnh nổi bật của vùng Đồng bằng sông Hồng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế là:
A. Công nghiệp chế biến, công nghiệp phụ trợ và dịch vụ đa dạng.
B. Khai thác khoáng sản và thủy điện.
C. Trồng cây công nghiệp và chăn nuôi gia súc lớn.
D. Du lịch biển đảo và nuôi trồng thủy sản.
8. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có thế mạnh nổi bật để phát triển ngành kinh tế nào, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Du lịch biển, kinh tế biển và nuôi trồng, khai thác hải sản.
B. Công nghiệp khai thác than đá.
C. Trồng lúa nước thâm canh.
D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
9. Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, vấn đề đặt ra cho ngành nông nghiệp là:
A. Vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa đẩy mạnh sản xuất hàng hóa theo hướng hiện đại.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất lúa gạo.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang công nghiệp.
D. Giảm thiểu diện tích trồng trọt.
10. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa đòi hỏi sự thay đổi về công nghệ, đó là:
A. Ứng dụng công nghệ cao, công nghệ sạch và tự động hóa.
B. Sử dụng công nghệ lạc hậu, thâm dụng lao động.
C. Giữ nguyên công nghệ truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ khai thác.
11. Nguyên nhân chủ yếu làm cho cơ cấu ngành nông nghiệp thay đổi theo hướng chuyên môn hóa, thâm canh, tăng vụ ở nước ta là:
A. Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và sự phát triển của thị trường.
B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng mở rộng.
C. Nhu cầu tiêu dùng lương thực trong nước giảm.
D. Chính sách hạn chế xuất khẩu nông sản.
12. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở nước ta biểu hiện rõ nhất ở sự phát triển của:
A. Các vùng kinh tế trọng điểm và các đô thị lớn.
B. Các làng nghề truyền thống.
C. Các vùng nông thôn chuyên canh.
D. Các khu vực có nhiều tài nguyên khoáng sản.
13. Cơ cấu kinh tế theo thành phần tham gia có sự thay đổi rõ rệt ở nước ta, thể hiện qua:
A. Vai trò ngày càng tăng của kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Sự thu hẹp của tất cả các thành phần kinh tế.
C. Chỉ có kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo.
D. Sự giảm sút của kinh tế tập thể.
14. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Tiềm năng phát triển kinh tế biển, công nghiệp và nông nghiệp hàng hóa.
B. Ngành công nghiệp khai thác bô-xít.
C. Ngành du lịch văn hóa.
D. Sự phát triển của các làng nghề.
15. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và dạy nghề.
B. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Mở rộng các khu công nghiệp.
D. Nâng cao năng suất lao động.
16. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn ở nước ta hiện nay tập trung vào việc:
A. Phát triển công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ và hiện đại hóa nông nghiệp.
B. Tăng cường sản xuất lúa gạo theo phương pháp truyền thống.
C. Mở rộng diện tích rừng trồng.
D. Giảm thiểu các hoạt động phi nông nghiệp.
17. Thách thức lớn nhất đối với nước ta trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa là:
A. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
D. Chính sách bảo hộ của các nước khác.
18. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa ở nước ta đòi hỏi phải ưu tiên phát triển:
A. Các ngành công nghiệp chế biến, công nghệ cao và các ngành dịch vụ có hàm lượng trí thức cao.
B. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Các ngành sản xuất nông nghiệp truyền thống.
D. Các ngành công nghiệp nặng sử dụng nhiều lao động phổ thông.
19. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo vùng ở Đồng bằng sông Cửu Long có đặc điểm nổi bật là:
A. Phát triển mạnh kinh tế biển, nuôi trồng thủy sản và công nghiệp chế biến nông sản.
B. Tập trung vào khai thác khoáng sản.
C. Phát triển công nghiệp nặng.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang dịch vụ.
20. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đòi hỏi sự thay đổi trong cơ cấu sản phẩm, ưu tiên phát triển:
A. Sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn.
B. Sản phẩm thô, chưa qua chế biến.
C. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu với số lượng lớn.
D. Sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
21. Vai trò của các đô thị lớn trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế là:
A. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, thu hút đầu tư và lao động.
B. Chỉ là nơi tập trung dân cư.
C. Chỉ phát triển các ngành dịch vụ đơn giản.
D. Là nơi chủ yếu của sản xuất nông nghiệp.
22. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta đang có sự thay đổi, thể hiện rõ nhất qua:
A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông - lâm - ngư nghiệp giảm, tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ tăng.
B. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ giảm, tỷ lệ lao động trong ngành nông - lâm - ngư nghiệp tăng.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp - xây dựng giảm.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông - lâm - ngư nghiệp không thay đổi.
23. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Tiềm năng phát triển cây công nghiệp, cây dược liệu và du lịch.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại màu.
C. Vị trí địa lý gần Trung Quốc.
D. Nguồn lao động dồi dào.
24. Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị gia tăng và thúc đẩy các ngành khác phát triển?
A. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước.
D. Công nghiệp khai thác than đá.
25. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành lâm nghiệp ở nước ta hiện nay tập trung vào:
A. Kết hợp giữa trồng rừng, khai thác gỗ và phát triển du lịch sinh thái.
B. Chỉ tập trung vào trồng rừng phòng hộ.
C. Chỉ khai thác gỗ.
D. Giảm diện tích rừng.