[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 7 bài 11 Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên
1. Theo quan điểm phát triển bền vững, con người nên khai thác tài nguyên thiên nhiên như thế nào?
A. Khai thác đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
B. Khai thác tối đa và nhanh chóng để thu lợi nhuận cao nhất.
C. Chỉ khai thác những tài nguyên có thể tái tạo ngay lập tức.
D. Khai thác theo ý muốn cá nhân mà không cần quan tâm đến hậu quả.
2. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động của con người trong việc bảo vệ môi trường sống?
A. Tích cực tham gia các hoạt động trồng cây, làm sạch môi trường, tuyên truyền bảo vệ thiên nhiên.
B. Chỉ sử dụng các sản phẩm từ thiên nhiên mà không quan tâm đến nguồn gốc.
C. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường.
3. Hoạt động nào của con người cho thấy sự hiểu biết và tôn trọng các quy luật tự nhiên trong khai thác, sử dụng tài nguyên?
A. Canh tác theo mùa vụ, luân canh, xen canh và sử dụng giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
C. Thực hiện các dự án khai thác khoáng sản quy mô lớn mà không có kế hoạch phục hồi môi trường.
D. Phát triển đô thị hóa mạnh mẽ, lấn chiếm các vùng đất ngập nước tự nhiên.
4. Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất phương thức khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững?
A. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và luân canh cây trồng.
B. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng các giống cây sinh trưởng nhanh.
C. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn để cung cấp điện năng.
D. Khai thác khoáng sản với quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu công nghiệp.
5. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, ví dụ như phục hồi rừng, lại quan trọng đối với con người?
A. Giúp tái tạo các dịch vụ sinh thái quan trọng như điều hòa khí hậu, lọc nước, chống xói mòn đất.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác gỗ với số lượng lớn.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài động vật ăn thịt.
D. Làm tăng tốc độ đô thị hóa.
6. Việc con người khai thác khoáng sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến cảnh quan thiên nhiên?
A. Phá hủy cảnh quan, tạo ra các hố khai thác sâu, bãi thải lớn, làm thay đổi địa hình.
B. Làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của khu vực khai thác.
C. Tạo ra các hồ nước trong xanh từ các hố khai thác.
D. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.
7. Tác động tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với việc phát triển các khu công nghiệp tập trung?
A. Gia tăng ô nhiễm không khí và nguồn nước do hoạt động sản xuất.
B. Tạo ra nhiều không gian xanh cho thành phố.
C. Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt?
A. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi xả ra môi trường.
B. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày và sản xuất.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều lượng cao trong nông nghiệp để tăng năng suất.
D. Xây dựng hệ thống hồ chứa và kênh dẫn để điều hòa nguồn nước.
9. Phương thức con người sử dụng thiên nhiên có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Ô nhiễm không khí, nước, đất; suy giảm đa dạng sinh học; biến đổi khí hậu.
B. Tăng cường độ phì nhiêu của đất và làm sạch không khí.
C. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Phục hồi các tầng ozon bị suy thoái.
10. Việc con người xây dựng các đập thủy điện trên sông có tác động hai chiều đến môi trường. Tác động tích cực chủ yếu là gì?
A. Cung cấp nguồn điện năng sạch, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
B. Tạo ra môi trường sống thuận lợi cho các loài cá di cư.
C. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu sông.
D. Cải thiện chất lượng nước sông do quá trình lắng đọng.
11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu do hoạt động của con người?
A. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
B. Tăng cường khai thác các nguồn nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng không quan tâm đến môi trường.
D. Tăng cường phá rừng để lấy đất xây dựng cơ sở hạ tầng.
12. Việc con người xây dựng các khu đô thị lớn, san lấp các vùng đất ngập nước có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm khả năng điều hòa nước, tăng nguy cơ ngập lụt và làm mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
B. Cải thiện khả năng thoát nước và giảm thiểu lũ lụt.
C. Tăng cường đa dạng sinh học do có thêm không gian sống mới.
D. Làm sạch không khí và cải thiện chất lượng nước.
13. Hoạt động nào sau đây thể hiện phương thức con người sử dụng thiên nhiên một cách thiếu trách nhiệm và có thể gây hậu quả lâu dài?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong nông nghiệp.
B. Phát triển các nhà máy sử dụng năng lượng mặt trời.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ.
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
14. Việc con người sử dụng các công nghệ sinh học trong nông nghiệp, ví dụ như tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh, thể hiện phương thức khai thác thiên nhiên theo hướng nào?
A. Ứng dụng khoa học công nghệ để khai thác hiệu quả và bền vững.
B. Khai thác dựa vào các phương pháp truyền thống, ít thay đổi.
C. Khai thác thiên nhiên một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
D. Khai thác chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng.
15. Tại sao việc bảo vệ các loài động vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm, lại quan trọng trong phương thức con người sử dụng thiên nhiên?
A. Các loài này là một phần thiết yếu của chuỗi thức ăn và giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
B. Các loài này chỉ có giá trị kinh tế khi bị săn bắt và buôn bán.
C. Việc bảo vệ chúng không ảnh hưởng đến các hoạt động khai thác tài nguyên khác.
D. Các loài này là nguồn cung cấp thức ăn chính cho con người.
16. Việc sử dụng các phương pháp canh tác thâm canh, sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra hệ lụy gì cho môi trường đất?
A. Làm đất bạc màu, ô nhiễm và mất cân bằng sinh thái trong đất.
B. Tăng độ phì nhiêu tự nhiên của đất và cải thiện cấu trúc đất.
C. Giúp đất hấp thụ nhiều nước hơn và giảm xói mòn.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các vi sinh vật có lợi trong đất.
17. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc khai thác rừng bừa bãi, không có kế hoạch là gì?
A. Tăng cường xói mòn đất, lũ lụt và hạn hán, suy giảm đa dạng sinh học.
B. Cải thiện khí hậu địa phương và tăng lượng mưa.
C. Tạo điều kiện phát triển các loài động vật hoang dã.
D. Làm tăng nguồn nước ngầm cho các khu vực khô hạn.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên không khí?
A. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân, ưu tiên phương tiện công cộng và xe đạp.
B. Đốt rác thải sinh hoạt không qua xử lý để giảm thiểu khối lượng rác.
C. Xả khói thải công nghiệp trực tiếp ra môi trường mà không qua hệ thống lọc.
D. Tăng cường sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm.
19. Việc khai thác nước ngầm quá mức cho tưới tiêu nông nghiệp và sinh hoạt có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào?
A. Sụt lún đất, nhiễm mặn nước ngầm và cạn kiệt nguồn nước.
B. Tăng cường nguồn nước ngầm cho các khu vực lân cận.
C. Cải thiện chất lượng nước ngầm do áp lực nước.
D. Giảm thiểu hiện tượng xâm nhập mặn vào đất liền.
20. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió là biểu hiện của phương thức con người khai thác thiên nhiên theo hướng nào?
A. Khai thác có trách nhiệm và bảo vệ môi trường.
B. Khai thác triệt để và không quan tâm đến hậu quả.
C. Khai thác theo mùa vụ và tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
D. Khai thác chỉ dựa vào các nguồn năng lượng hóa thạch.
21. Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ đa dạng sinh học và các loài sinh vật quý hiếm khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
B. Tạo không gian vui chơi giải trí cho con người.
C. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá.
D. Phát triển du lịch sinh thái bằng mọi giá.
22. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với hệ sinh thái và con người?
A. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản, chắn sóng, chống xói lở bờ biển và lọc nước.
B. Rừng ngập mặn chỉ có vai trò làm cảnh quan.
C. Rừng ngập mặn là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm với số lượng lớn.
D. Rừng ngập mặn giúp tăng lượng mưa trong khu vực.
23. Việc con người phát triển ngành du lịch sinh thái bền vững mang lại lợi ích gì cho việc bảo vệ thiên nhiên?
A. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, khuyến khích người dân bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
B. Thúc đẩy việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, khai thác tài nguyên không giới hạn.
C. Giảm thiểu vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Tăng cường ô nhiễm môi trường do lượng khách du lịch đông đúc.
24. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, sông, hồ lại quan trọng đối với con người?
A. Các hệ sinh thái cung cấp nhiều dịch vụ thiết yếu cho sự sống như không khí sạch, nước sạch và điều hòa khí hậu.
B. Các hệ sinh thái chỉ có giá trị thẩm mỹ và không ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người.
C. Việc bảo vệ hệ sinh thái giúp loài người dễ dàng khai thác tài nguyên hơn trong tương lai.
D. Các hệ sinh thái là nơi trú ngụ duy nhất của các loài động vật nguy hiểm.
25. Việc sử dụng bao bì nilon, túi ni lông khó phân hủy trong đời sống hàng ngày đang gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?
A. Ô nhiễm rác thải nhựa, tác động tiêu cực đến đất, nước và sinh vật biển.
B. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
C. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh.