[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 7 bài 20 Vị trí địa lý, phạm vi và đặc điểm thiên nhiên châu Đại Dương
1. Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giao lưu giữa các đảo ở châu Đại Dương?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không và đường biển.
D. Đường sông.
2. Loại đất phổ biến ở vùng nội địa khô hạn của Ô-xtrây-li-a là:
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Đất feralit.
C. Đất sa mạc và bán sa mạc.
D. Đất feralit xám bạc màu.
3. Thành phần dân cư chủ yếu của châu Đại Dương là:
A. Người châu Á.
B. Người châu Phi.
C. Người gốc châu Âu, người bản địa (O-xtrây-li-a-an) và người gốc Á.
D. Người bản địa Nam Mỹ.
4. Đảo quốc lớn nhất ở châu Đại Dương là gì?
A. New Zealand
B. Papua New Guinea
C. Indonesia
D. Ô-xtrây-li-a
5. Khí hậu của lục địa Ô-xtrây-li-a chủ yếu là gì?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu xích đạo ẩm.
C. Khí hậu nhiệt đới khô và cận nhiệt đới khô.
D. Khí hậu hàn đới.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đảo và quần đảo ở châu Đại Dương?
A. Đa số là đảo thấp, được hình thành từ san hô hoặc các hoạt động kiến tạo.
B. Có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
C. Nhiều đảo có núi lửa hoạt động mạnh.
D. Thực vật phong phú, chủ yếu là rừng dừa và các loài cây nhiệt đới.
7. Đặc điểm nào sau đây là chung cho đa số các đảo thuộc châu Đại Dương?
A. Độ cao trung bình lớn, có nhiều đỉnh núi cao.
B. Khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới.
C. Diện tích nhỏ, dân cư thưa thớt, tài nguyên thiên nhiên hạn chế.
D. Sông ngòi nhiều và có giá trị thủy điện lớn.
8. Vùng biển bao quanh châu Đại Dương chủ yếu là:
A. Đại Tây Dương.
B. Ấn Độ Dương.
C. Thái Bình Dương.
D. Bắc Băng Dương.
9. Tại sao vùng duyên hải phía Đông Ô-xtrây-li-a lại có lượng mưa nhiều hơn vùng nội địa?
A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy qua.
B. Do gió từ biển thổi vào mang theo hơi ẩm gặp địa hình núi phía Đông gây mưa.
C. Do có nhiều sông lớn đổ ra biển.
D. Do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.
10. Đặc điểm nổi bật của thiên nhiên châu Đại Dương là gì?
A. Thiên nhiên đa dạng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu ôn đới.
B. Thiên nhiên đa dạng, chịu ảnh hưởng của nhiều loại khí hậu, đặc biệt là khí hậu xích đạo và cận xích đạo.
C. Thiên nhiên khắc nghiệt với khí hậu chủ yếu là sa mạc và cực.
D. Thiên nhiên chủ yếu là rừng lá kim và đồng cỏ ôn đới.
11. Phạm vi của châu Đại Dương bao gồm những bộ phận địa lý chính nào?
A. Chỉ bao gồm lục địa Ô-xtrây-li-a và các đảo lân cận.
B. Bao gồm lục địa Ô-xtrây-li-a, các đảo và quần đảo trong Thái Bình Dương.
C. Bao gồm lục địa Ô-xtrây-li-a, châu Phi và các đảo phía Nam Ấn Độ Dương.
D. Bao gồm lục địa Ô-xtrây-li-a, châu Á và các đảo phía Đông Nam Á.
12. Thực vật và động vật ở châu Đại Dương có nét độc đáo nào?
A. Chủ yếu là các loài cây lá kim và động vật có vú lớn.
B. Chủ yếu là các loài cây ôn đới và động vật ăn cỏ.
C. Nhiều loài động vật và thực vật đặc hữu, không tìm thấy ở nơi nào khác trên thế giới.
D. Chủ yếu là các loài cây nhiệt đới và động vật hoang dã châu Phi.
13. Sự khác biệt chính giữa lục địa Ô-xtrây-li-a và các đảo còn lại ở châu Đại Dương là gì?
A. Ô-xtrây-li-a có khí hậu lạnh hơn.
B. Ô-xtrây-li-a là một lục địa rộng lớn, còn các đảo kia là những quần đảo nhỏ.
C. Ô-xtrây-li-a có nhiều núi lửa hoạt động.
D. Ô-xtrây-li-a có sông ngòi dày đặc.
14. Đặc điểm khí hậu nổi bật của các đảo phía Bắc Thái Bình Dương thuộc châu Đại Dương là:
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu xích đạo nóng ẩm, mưa nhiều.
C. Khí hậu cận xích đạo và nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu địa trung hải.
15. Sự kiện địa chất nào đã ảnh hưởng lớn đến địa hình châu Đại Dương?
A. Sự hình thành các dãy núi trẻ Himalaya.
B. Các hoạt động kiến tạo của mảng kiến tạo Thái Bình Dương và các mảng nhỏ hơn.
C. Sự dịch chuyển của các lục địa trong kỷ nguyên Paleozoic.
D. Hoạt động băng hà làm bào mòn địa hình.
16. Quần đảo nào sau đây có khí hậu ôn đới hải dương?
A. Quần đảo Polynesia.
B. Quần đảo Melanesia.
C. Quần đảo Micronesia.
D. New Zealand.
17. Châu Đại Dương có vị trí địa lý như thế nào?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam, là châu lục duy nhất nằm chủ yếu ở Nam bán cầu.
B. Nằm trải dài từ Bắc bán cầu sang Nam bán cầu, có đường chí tuyến Bắc đi qua.
C. Nằm ở rìa phía Đông của châu Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương.
D. Nằm ở phía Nam của châu Âu và phía Đông của châu Phi.
18. Núi cao nhất ở lục địa Ô-xtrây-li-a là:
A. Núi Kít-chi-nơ
B. Dãy Đại Phân Lô
C. Đỉnh Kós-si-ut-xcơ
D. Núi Pu-ca-gơ
19. Tại sao thiên nhiên ở nhiều đảo thuộc châu Đại Dương lại có nguy cơ bị suy thoái?
A. Do hoạt động núi lửa diễn ra thường xuyên.
B. Do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, nước biển dâng và tài nguyên có hạn.
C. Do sự xâm nhập mặn từ các sông lớn.
D. Do mùa đông kéo dài và lạnh giá.
20. Vùng biển có nhiều rạn san hô lớn nhất thế giới nằm ở đâu?
A. Ngoài khơi bờ biển Brazil.
B. Ngoài khơi bờ biển phía Đông Bắc Ô-xtrây-li-a.
C. Ngoài khơi bờ biển Ấn Độ.
D. Ngoài khơi bờ biển Nhật Bản.
21. Quần đảo nào sau đây thuộc châu Đại Dương?
A. Quần đảo Ba-li (Indonesia)
B. Quần đảo Ha-oai (Hoa Kỳ)
C. Quần đảo Nhật Bản
D. Quần đảo Anh
22. Động vật nào sau đây là biểu tượng của châu Đại Dương?
A. Hổ Siberia
B. Gấu trúc
C. Chuột túi (Kangaroo)
D. Voi châu Phi
23. Sông ngòi ở lục địa Ô-xtrây-li-a có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sông ngòi dày đặc, nhiều nước quanh năm.
B. Sông ngòi thưa thớt, nhiều sông có chế độ nước thất thường, một số sông chỉ có nước vào mùa mưa.
C. Sông ngòi chủ yếu là sông băng.
D. Sông ngòi có nhiều thác ghềnh và đổ ra Đại Tây Dương.
24. Các đảo san hô ở châu Đại Dương thường có đặc điểm là:
A. Núi lửa hoạt động mạnh và đất đai màu mỡ.
B. Địa hình thấp, bằng phẳng, được hình thành từ xác san hô tích tụ.
C. Có nhiều sông lớn chảy qua và hồ nước ngọt.
D. Khí hậu lạnh giá và có nhiều rừng thông.
25. Lục địa Ô-xtrây-li-a có đặc điểm địa hình như thế nào?
A. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên.
B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn và vùng trũng.
C. Địa hình có sự phân hóa rõ rệt: núi và cao nguyên phía Đông, đồng bằng thấp ở Trung tâm và cao nguyên phía Tây.
D. Địa hình chủ yếu là các đảo san hô và núi lửa.