[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 7 bài 21 Đặc điểm dân cư, xã hội và phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a
1. Đặc điểm nào của ngành nông nghiệp Ô-xtrây-li-a phản ánh cách con người khai thác và sử dụng đất đai?
A. Nông nghiệp thâm canh với mật độ canh tác cao trên diện tích nhỏ.
B. Nông nghiệp quy mô lớn, chuyên môn hóa cao, ứng dụng công nghệ hiện đại, nhưng tập trung ở các vùng có điều kiện thuận lợi.
C. Nông nghiệp chỉ phát triển ở các khu vực đô thị.
D. Nông nghiệp chỉ dựa vào nước mưa tự nhiên.
2. Tại sao việc kiểm soát các loài sinh vật ngoại lai xâm nhập lại quan trọng đối với việc bảo vệ thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a?
A. Các loài ngoại lai thường có giá trị kinh tế cao.
B. Chúng có thể cạnh tranh với các loài bản địa, phá vỡ cân bằng sinh thái và gây thiệt hại cho nông nghiệp.
C. Tất cả các loài ngoại lai đều có lợi cho hệ sinh thái bản địa.
D. Chúng làm tăng vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên.
3. Hoạt động kinh tế nào giữ vai trò quan trọng trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Ô-xtrây-li-a, đặc biệt là khoáng sản?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Ngành du lịch sinh thái.
C. Ngành khai khoáng (mining).
D. Ngành công nghiệp dệt may.
4. Vai trò của người dân bản địa (Aborigines) trong việc khai thác và bảo vệ thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a là gì?
A. Họ không có vai trò gì trong việc khai thác và bảo vệ thiên nhiên.
B. Họ có kiến thức truyền thống sâu sắc về việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và bảo tồn môi trường.
C. Họ là lực lượng lao động chính trong các ngành khai khoáng.
D. Họ chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
5. Mối quan hệ giữa sự phân bố dân cư và nguồn tài nguyên nước ngọt ở Ô-xtrây-li-a thể hiện điều gì trong phương thức con người khai thác, sử dụng thiên nhiên?
A. Dân cư tập trung ở những nơi có nguồn nước ngọt dồi dào, dẫn đến khai thác và sử dụng hiệu quả.
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển, nơi có nguồn nước ngọt khan hiếm, đòi hỏi các giải pháp sáng tạo để cung cấp nước.
C. Nguồn nước ngọt không phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
D. Dân cư tập trung ở vùng nội địa khô hạn để khai thác nước ngầm.
6. Ô-xtrây-li-a có chiến lược nào để ứng phó với tình trạng khan hiếm nước ngọt ở nhiều vùng?
A. Khai thác cạn kiệt các nguồn nước ngầm.
B. Đẩy mạnh khử muối từ nước biển và tái sử dụng nước thải.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước mưa.
D. Ngừng mọi hoạt động nông nghiệp cần tưới tiêu.
7. Dân cư Ô-xtrây-li-a phân bố chủ yếu ở khu vực nào, điều này phản ánh yếu tố nào trong khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?
A. Phân bố ven biển phía Đông và Đông Nam, do các khu vực này có khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào và thuận lợi cho giao thương, phát triển kinh tế.
B. Tập trung ở vùng nội địa khô hạn, vì đây là nơi có nhiều khoáng sản quý giá.
C. Phân bố đều khắp lãnh thổ, thể hiện sự khai thác đồng đều các vùng tài nguyên.
D. Chủ yếu ở vùng núi phía Tây, do có nguồn nước từ các sông băng.
8. Chính sách phát triển bền vững ở Ô-xtrây-li-a tập trung vào khía cạnh nào của mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
B. Cân bằng giữa khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến khai thác.
D. Chuyển đổi hoàn toàn các khu vực tự nhiên thành khu dân cư.
9. Ô-xtrây-li-a có những loại tài nguyên khoáng sản nào nổi bật, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia?
A. Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và than đá.
B. Vàng, quặng sắt, than đá và bô-xít.
C. Kim cương, uranium và bạch kim.
D. Đồng, thiếc và niken.
10. Đặc điểm khí hậu nào của Ô-xtrây-li-a ảnh hưởng rõ rệt đến phương thức con người khai thác và sử dụng tài nguyên nước?
A. Khí hậu ôn đới hải dương, nguồn nước mặt dồi dào quanh năm.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có lượng mưa lớn tập trung vào mùa hè.
C. Phần lớn lãnh thổ có khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn, với lượng mưa thấp và phân bố không đều, đòi hỏi các biện pháp quản lý nước chặt chẽ.
D. Khí hậu Địa Trung Hải, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp tưới tiêu.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật về dân cư của Ô-xtrây-li-a?
A. Dân cư phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở ven biển.
B. Dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao.
C. Đa dạng sắc tộc do lịch sử nhập cư.
D. Mật độ dân số thấp so với diện tích.
12. Ô-xtrây-li-a có chính sách gì để quản lý và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên rừng?
A. Phát triển mạnh công nghiệp gỗ để tăng cường xuất khẩu.
B. Tăng cường trồng rừng thay thế và áp dụng các biện pháp phòng chống cháy rừng hiệu quả.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sử dụng khác.
D. Không có chính sách quản lý rừng cụ thể.
13. Thách thức lớn nhất mà Ô-xtrây-li-a phải đối mặt trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững là gì, liên quan đến đặc điểm tự nhiên và dân cư?
A. Quá nhiều tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác.
B. Sự phân bố dân cư không đồng đều và diện tích rộng lớn của lục địa, kết hợp với các vấn đề môi trường như khô hạn, cháy rừng và biến đổi khí hậu.
C. Thiếu công nghệ hiện đại trong việc xử lý chất thải.
D. Người dân không quan tâm đến các vấn đề môi trường.
14. Thành phần dân cư Ô-xtrây-li-a có đặc điểm nổi bật nào, và điều này tác động ra sao đến xã hội và phương thức khai thác, sử dụng thiên nhiên?
A. Dân cư chủ yếu là người bản địa, họ có kinh nghiệm lâu đời trong việc sống hòa hợp với thiên nhiên.
B. Thành phần đa dạng sắc tộc, với đa số là người nhập cư từ châu Âu và châu Á, mang đến nhiều kinh nghiệm và công nghệ khai thác, sử dụng tài nguyên đa dạng.
C. Dân cư có xu hướng già hóa nhanh, dẫn đến sự suy giảm lực lượng lao động trong các ngành khai thác.
D. Tỷ lệ dân thành thị rất thấp, phần lớn sống ở nông thôn và gắn bó với nông nghiệp.
15. Đặc điểm dân cư Ô-xtrây-li-a ảnh hưởng đến phương thức khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên như thế nào, xét về khía cạnh văn hóa và nhận thức?
A. Người dân có ý thức bảo vệ môi trường rất thấp do ảnh hưởng của văn hóa công nghiệp hóa.
B. Sự đa dạng văn hóa mang lại nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau, từ khai thác hiệu quả đến bảo tồn truyền thống.
C. Người dân Ô-xtrây-li-a hoàn toàn không quan tâm đến việc bảo vệ thiên nhiên.
D. Chỉ có người bản địa mới có ý thức bảo vệ môi trường, còn người nhập cư thì không.
16. Biện pháp nào được Ô-xtrây-li-a chú trọng để bảo vệ các hệ sinh thái độc đáo và đa dạng sinh học của mình?
A. Tăng cường hoạt động du lịch để người dân hiểu hơn về thiên nhiên.
B. Thành lập và quản lý hiệu quả các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
D. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp.
17. Phương thức con người khai thác và sử dụng tài nguyên biển của Ô-xtrây-li-a chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Sản xuất muối công nghiệp.
B. Khai thác hải sản và du lịch biển.
C. Trồng rong biển quy mô lớn.
D. Nghiên cứu khoa học về sinh vật biển.
18. Ô-xtrây-li-a là một quốc gia có nhiều tài nguyên khoáng sản, tuy nhiên, việc khai thác cần lưu ý đến vấn đề gì để bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường khai thác bằng phương pháp thủ công để giảm thiểu tác động.
B. Kiểm soát chặt chẽ lượng khí thải và xử lý chất thải nguy hại từ hoạt động khai thác mỏ.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang khai thác bằng năng lượng tái tạo.
D. Hạn chế khai thác tất cả các loại khoáng sản.
19. Ô-xtrây-li-a đối mặt với vấn đề gì về môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản ở các vùng khô hạn?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Ô nhiễm nguồn nước ngầm và suy thoái đất.
C. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
D. Tăng cường lượng mưa.
20. Thành phố nào của Ô-xtrây-li-a được xem là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng, nơi tập trung đông dân cư và hoạt động khai thác, sử dụng thiên nhiên sôi động?
A. Canberra.
B. Melbourne.
C. Perth.
D. Adelaide.
21. Ô-xtrây-li-a có diện tích rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt, điều này dẫn đến hệ quả gì trong việc khai thác, sử dụng thiên nhiên?
A. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt do ít bị tác động bởi hoạt động của con người.
B. Việc khai thác tài nguyên gặp nhiều khó khăn do thiếu lao động, cơ sở hạ tầng hạn chế ở nhiều vùng rộng lớn.
C. Ô-xtrây-li-a trở thành quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới.
D. Hoạt động nông nghiệp chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
22. Ô-xtrây-li-a đã có những nỗ lực nào trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, một vấn đề ảnh hưởng đến khai thác và sử dụng thiên nhiên?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) và đặt mục tiêu giảm phát thải carbon.
C. Khuyến khích chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Phủ nhận sự tồn tại của biến đổi khí hậu.
23. Vấn đề nào sau đây không phải là thách thức đối với việc bảo vệ thiên nhiên ở Ô-xtrây-li-a?
A. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, cháy rừng).
B. Sự xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai.
C. Tăng cường lớp băng bao phủ lục địa.
D. Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và khai khoáng.
24. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển khoáng sản từ các mỏ khai thác đến các cảng biển ở Ô-xtrây-li-a?
A. Đường hàng không.
B. Đường sắt và đường bộ (xe tải hạng nặng).
C. Đường thủy nội địa (sông, kênh).
D. Ống dẫn (pipeline).
25. Ô-xtrây-li-a có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió, điều này ảnh hưởng như thế nào đến phương thức khai thác và sử dụng tài nguyên năng lượng?
A. Khuyến khích sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, giảm thiểu tác động môi trường từ khai thác năng lượng.
C. Hạn chế khai thác các nguồn năng lượng khác.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến phương thức khai thác năng lượng.