[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 7 bài 5 Vị trí địa lý, phạm vi và đặc điểm tự nhiên châu Á
1. Khu vực nào của châu Á có khí hậu gió mùa điển hình, với mùa hạ nóng ẩm, mưa nhiều và mùa đông lạnh, ít mưa?
A. Trung Á.
B. Tây Nam Á.
C. Đông Á và Nam Á.
D. Bắc Á.
2. Châu Á có diện tích lớn nhất thế giới, trải dài trên nhiều vĩ độ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phạm vi rộng lớn và sự trải dài của châu lục này?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông và trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.
B. Nằm chủ yếu ở bán cầu Đông, trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng cực Nam.
C. Nằm chủ yếu ở bán cầu Tây, trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.
D. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông, trải dài từ vùng ôn đới đến vùng nhiệt đới.
3. Sự phân hóa đa dạng về khí hậu ở châu Á thể hiện rõ nhất qua sự tồn tại của các kiểu khí hậu nào?
A. Chủ yếu là khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới.
B. Từ khí hậu cực và cận cực đến khí hậu xích đạo nóng ẩm.
C. Chủ yếu là khí hậu nhiệt đới gió mùa và xavan.
D. Chỉ có khí hậu ôn đới và Địa Trung Hải.
4. Núi cao và cao nguyên chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của khu vực nào ở châu Á?
A. Đông Nam Á.
B. Đông Á.
C. Trung Á.
D. Tây Nam Á.
5. Giới hạn phía tây của châu Á được xác định bởi một dãy núi và một vùng biển quan trọng. Dãy núi và vùng biển đó là:
A. Dãy Ural và Biển Đen.
B. Dãy Alps và Biển Địa Trung Hải.
C. Dãy Himalaya và Biển Ấn Độ.
D. Dãy Ural và Biển Caspi.
6. Sông nào sau đây là con sông lớn nhất chảy qua lãnh thổ Trung Quốc và có giá trị kinh tế quan trọng cho cả nước?
A. Sông Mê Kông.
B. Sông Ấn.
C. Sông Dương Tử.
D. Sông Hoàng Hà.
7. Sự phân bố dân cư châu Á có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tập trung đông đúc ở các đồng bằng lớn và ven biển.
C. Thưa thớt ở các đồng bằng lớn và ven biển.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao.
8. Sông nào sau đây chảy qua nhiều quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, có vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế của các nước này?
A. Sông Mê Nam.
B. Sông Mê Kông.
C. Sông Irrawaddy.
D. Sông Dương Tử.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng về địa hình của châu Á?
A. Hoạt động của con người.
B. Sự di chuyển của các mảng kiến tạo.
C. Quá trình bồi tụ phù sa của sông ngòi.
D. Hoạt động của gió.
10. Giới hạn phía Đông của châu Á được xác định bởi:
A. Đại dương Ấn Độ.
B. Đại dương Bắc Băng Dương.
C. Đại dương Thái Bình Dương.
D. Biển Đỏ.
11. Khu vực nào của châu Á nổi bật với địa hình núi cao, hiểm trở, bao gồm cả dãy Himalaya hùng vĩ?
A. Đông Á.
B. Nam Á.
C. Trung Á.
D. Đông Nam Á.
12. Khu vực nào của châu Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp, với các sa mạc và bán hoang mạc nổi tiếng?
A. Đông Nam Á.
B. Nam Á.
C. Trung Á.
D. Đông Âu.
13. Quần đảo nào sau đây nằm ở phía Đông Nam của châu Á, thuộc khu vực Đông Nam Á hải đảo, và có vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế?
A. Quần đảo Nhật Bản.
B. Quần đảo Mã Lai.
C. Quần đảo Triều Tiên.
D. Quần đảo Aleut.
14. Giới hạn phía Bắc của châu Á được xác định bởi:
A. Đại dương Ấn Độ.
B. Đại dương Bắc Băng Dương.
C. Đại dương Thái Bình Dương.
D. Đại dương Đại Tây Dương.
15. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự khác biệt về trang phục, kiến trúc và tập quán sinh hoạt của người dân ở các vùng khác nhau của châu Á?
A. Loại hình khoáng sản.
B. Mạng lưới sông ngòi.
C. Khí hậu.
D. Địa hình.
16. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bố tài nguyên khoáng sản ở châu Á?
A. Phân bố đồng đều trên khắp các khu vực.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Á và Trung Á.
C. Phân bố không đều, có những khu vực giàu khoáng sản và những khu vực nghèo.
D. Chủ yếu là khoáng sản phi kim loại.
17. Đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của châu Á so với các châu lục khác là:
A. Là châu lục có diện tích nhỏ nhất và nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam.
B. Là châu lục có diện tích lớn nhất và có phần lớn lãnh thổ nằm ở bán cầu Tây.
C. Là châu lục có diện tích lớn nhất và có phần lớn lãnh thổ nằm ở bán cầu Đông.
D. Là châu lục duy nhất nằm ở cả hai bán cầu Bắc và Nam.
18. Đảo quốc nào sau đây nằm ở phía Đông của châu Á, có đường bờ biển dài và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu ôn đới hải dương?
A. In-đô-nê-xi-a.
B. Phi-líp-pin.
C. Nhật Bản.
D. Xri Lan-ca.
19. Đâu là một trong những hệ thống sông lớn và quan trọng nhất ở khu vực Đông Á, có vai trò cung cấp nước và phù sa cho nông nghiệp?
A. Sông Mê Công.
B. Sông Ấn.
C. Sông Hoàng Hà.
D. Sông Nin.
20. Sông ngòi châu Á có đặc điểm chung là:
A. Ngắn, dốc và ít phù sa.
B. Phát triển mạnh, nhiều sông lớn, chế độ nước thất thường.
C. Chủ yếu là sông nhỏ, chảy trên địa hình bằng phẳng.
D. Chế độ nước ổn định quanh năm, ít có lũ lụt.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tự nhiên châu Á?
A. Sự đa dạng về địa hình, từ núi cao đến đồng bằng thấp.
B. Khí hậu phân bố đồng đều và ít biến động.
C. Sự phong phú về tài nguyên khoáng sản.
D. Sự đa dạng về sông ngòi, với nhiều hệ thống sông lớn.
22. Yếu tố nào của tự nhiên châu Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển giao thông đường biển?
A. Địa hình núi cao hiểm trở.
B. Đường bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh nước sâu.
C. Khí hậu khắc nghiệt.
D. Sông ngòi ngắn và dốc.
23. Sự phân chia châu Á thành các khu vực địa lý khác nhau chủ yếu dựa trên các đặc điểm nào?
A. Khí hậu và loại hình thực vật.
B. Cảnh quan thiên nhiên và lịch sử phát triển.
C. Vị trí địa lý, đặc điểm tự nhiên và văn hóa.
D. Dân cư và nguồn tài nguyên khoáng sản.
24. Đặc điểm nào của châu Á cho phép phát triển đa dạng các loại hình nông nghiệp?
A. Chỉ có khí hậu ôn đới.
B. Đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
C. Sự phân hóa đa dạng về khí hậu và đất đai.
D. Ít sông ngòi.
25. Tây Nam Á được mệnh danh là "cái nôi của nền văn minh nhân loại" nhờ vào yếu tố nào sau đây?
A. Địa hình núi cao và khí hậu lạnh giá.
B. Vị trí địa lý chiến lược và sự hình thành các nền văn minh sông Cổ.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Đường bờ biển dài và nhiều đảo.