1. Địa hình nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của quá trình bồi tụ phù sa sông?
A. Vùng núi Hoàng Liên Sơn.
B. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long.
C. Cao nguyên Pleiku.
D. Đồng bằng ven biển miền Trung.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của địa hình Việt Nam?
A. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các thung lũng sông, suối.
B. Địa hình dốc về phía Đông và Đông Nam.
C. Địa hình có sự phân hóa đa dạng theo chiều Bắc - Nam.
D. Địa hình thấp dần từ Tây sang Đông.
3. Địa hình karst (địa hình đá vôi) ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng núi Đông Bắc và Bắc Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng núi Tây Nguyên.
4. Đâu là ví dụ điển hình cho địa hình núi thấp ở Việt Nam?
A. Dãy Hoàng Liên Sơn.
B. Cao nguyên Mộc Châu.
C. Vùng đồi trung du Bắc Bộ.
D. Dãy Trường Sơn Nam.
5. Cao nguyên nào ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật là các bề mặt badan rộng lớn, bằng phẳng, xen kẽ các thung lũng sông suối?
A. Cao nguyên Đồng Văn.
B. Cao nguyên Mộc Châu.
C. Cao nguyên Di Linh.
D. Cao nguyên Đắk Lắk.
6. Địa hình đồi núi nước ta phân hóa thành các khu vực địa hình chính nào?
A. Cao nguyên badan, núi đá vôi và núi lửa.
B. Núi thấp, núi trung bình và núi cao.
C. Đồi bát úp, cao nguyên và núi.
D. Dãy Trường Sơn, dãy Hoàng Liên Sơn và cao nguyên Mơ Nông.
7. Địa hình núi đá vôi ở Việt Nam thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Bề mặt rộng, bằng phẳng và nhiều tầng đá.
B. Thường bị bào mòn bởi nước, tạo thành các dạng địa hình lởm chởm, hang động.
C. Chủ yếu là các khối núi lửa đã ngừng hoạt động.
D. Được cấu tạo từ đá trầm tích mềm.
8. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế ở Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào từ đặc điểm địa hình?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường bộ và xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Gây khó khăn cho việc đi lại, xây dựng, nhưng lại tạo tiềm năng du lịch và thủy điện.
C. Hạn chế tối đa hoạt động khai khoáng và nông nghiệp.
D. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nặng tập trung.
9. Địa hình nào ở Việt Nam có nhiều dạng địa hình độc đáo do quá trình bào mòn của nước, tạo nên các cảnh quan nổi tiếng như Vịnh Hạ Long?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Cao nguyên Tây Nguyên.
C. Vùng núi đá vôi Đông Bắc.
D. Vùng núi Tây Bắc.
10. Đặc điểm nào của địa hình Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp lúa nước?
A. Sự có mặt của các dãy núi cao và hiểm trở.
B. Sự tồn tại của các đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ.
C. Địa hình karst với nhiều hang động ngầm.
D. Địa hình đồi bát úp với độ dốc lớn.
11. Khi nghiên cứu địa hình Việt Nam, yếu tố nào cần được xem xét để hiểu rõ sự khác biệt giữa miền Bắc và miền Nam?
A. Mật độ dân số.
B. Lịch sử hình thành và phát triển địa chất, cũng như tác động của con người.
C. Chế độ mưa và lượng bốc hơi.
D. Độ cao trung bình của các đồng bằng.
12. Khu vực nào ở Việt Nam có địa hình núi cao, hiểm trở và bị chia cắt mạnh nhất?
A. Vùng núi Đông Bắc.
B. Vùng núi Tây Bắc.
C. Vùng núi Trường Sơn Bắc.
D. Vùng núi Trường Sơn Nam.
13. Địa hình đồi núi nước ta có xu hướng thấp dần từ:
A. Đông sang Tây.
B. Nam lên Bắc.
C. Tây sang Đông.
D. Bắc xuống Nam.
14. Yếu tố nào làm cho địa hình Việt Nam bị chia cắt mạnh mẽ?
A. Sự hình thành các dãy núi song song.
B. Mạng lưới sông ngòi, suối dày đặc và hoạt động bào mòn.
C. Các vùng đồng bằng rộng lớn.
D. Sự có mặt của nhiều hồ nước ngọt.
15. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành nên các dạng địa hình đa dạng của Việt Nam?
A. Hoạt động của con người, đặc biệt là hoạt động sản xuất nông nghiệp.
B. Quá trình kiến tạo và sự tác động của các yếu tố ngoại lực như sông ngòi, mưa, gió.
C. Sự bồi tụ phù sa của các hệ thống sông lớn qua hàng triệu năm.
D. Ảnh hưởng của các hoạt động núi lửa và động đất trong lịch sử.
16. Sự phân hóa địa hình theo chiều cao ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở những khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long.
B. Các vùng núi cao ở phía Tây và Tây Bắc.
C. Các đồng bằng ven biển miền Trung.
D. Các cao nguyên ở Nam Trung Bộ.
17. Sự phân bố các dạng địa hình chính ở Việt Nam cho thấy:
A. Đồng bằng chiếm ưu thế tuyệt đối về diện tích.
B. Đồi núi chiếm phần lớn diện tích, đồng bằng tập trung ở ven biển và hạ lưu sông.
C. Cao nguyên và núi đá vôi là hai dạng địa hình chủ đạo.
D. Địa hình bị chia cắt hoàn toàn bởi các cao nguyên.
18. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự khác biệt về độ cao trung bình giữa các vùng địa hình ở Việt Nam?
A. Độ lớn của hệ thống sông ngòi.
B. Vị trí địa lý và lịch sử phát triển địa chất.
C. Lượng mưa và chế độ thủy văn.
D. Hoạt động của gió mùa.
19. Địa hình đồng bằng ven biển ở nước ta có đặc điểm chung là gì?
A. Hẹp ngang, bị chia cắt bởi các dãy núi chạy ra sát biển.
B. Rộng lớn, bằng phẳng và có nhiều đầm phá.
C. Được hình thành chủ yếu do quá trình bồi tụ của biển.
D. Có độ cao lớn và dốc thoải về phía đất liền.
20. Đặc điểm nào của địa hình Việt Nam ít thuận lợi cho việc xây dựng các tuyến đường cao tốc nối liền hai miền Nam-Bắc?
A. Sự phân bố rộng khắp của các đồng bằng.
B. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi sông ngòi và các dãy núi.
C. Độ cao trung bình của các cao nguyên.
D. Sự tồn tại của nhiều vùng đất ngập nước.
21. Sự khác biệt về địa hình giữa Đông Bắc và Tây Bắc chủ yếu do yếu tố nào?
A. Chế độ gió mùa khác nhau.
B. Lịch sử phát triển địa chất và cấu trúc địa hình khác nhau.
C. Độ cao trung bình của các đồng bằng.
D. Mật độ sông ngòi.
22. Sự hình thành các dạng địa hình mài mòn ở Việt Nam chủ yếu là do tác động của yếu tố nào?
A. Hoạt động kiến tạo nâng lên của vỏ Trái Đất.
B. Hoạt động bào mòn, vận chuyển và bồi tụ của sông, suối, gió, băng.
C. Sự xâm thực của nước biển vào đất liền.
D. Các hoạt động núi lửa phun trào.
23. Đặc điểm nổi bật nhất của địa hình Việt Nam là gì, thể hiện rõ nhất qua sự phân bố của các loại địa hình chính?
A. Đồi núi chiếm phần lớn diện tích, đồng bằng nhỏ hẹp và phân tán.
B. Đồng bằng chiếm ưu thế, đồi núi và cao nguyên ít phổ biến.
C. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các hệ thống sông ngòi dày đặc.
D. Chủ yếu là địa hình bằng phẳng, ít có sự chênh lệch độ cao lớn.
24. Yếu tố nào quyết định đến sự khác biệt về độ phì nhiêu giữa các loại địa hình ở Việt Nam?
A. Độ cao trung bình.
B. Hoạt động kiến tạo.
C. Quá trình hình thành và loại vật liệu tạo nên địa hình (ví dụ: phù sa sông).
D. Hướng dốc của địa hình.
25. Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long có điểm chung cơ bản về nguồn gốc hình thành là gì?
A. Đều được hình thành chủ yếu do hoạt động bào mòn của sóng biển.
B. Đều là những đồng bằng châu thổ được bồi đắp phù sa bởi các con sông lớn.
C. Đều có nguồn gốc từ các vùng đất bị ngập mặn, sau đó được cải tạo.
D. Đều được hình thành từ sự nâng lên của đáy biển do vận động kiến tạo.