1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các nhóm đất chính ở Việt Nam?
A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Địa hình đa dạng.
C. Sự tác động của con người.
D. Thành phần khoáng vật của đá mẹ.
2. Đặc điểm nào của khí hậu Việt Nam thúc đẩy quá trình tích lũy chất hữu cơ trong đất?
A. Nhiệt độ cao quanh năm và độ ẩm lớn.
B. Nhiệt độ thấp và có mùa đông lạnh.
C. Lượng mưa phân bố không đều trong năm.
D. Gió mùa Đông Bắc mạnh.
3. Vùng nào ở Việt Nam có diện tích đất mặn lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Vùng núi Tây Bắc.
4. Quá trình feralit hóa ở Việt Nam có xu hướng diễn ra mạnh mẽ nhất dưới tác động của yếu tố nào?
A. Nhiệt độ cao và lượng mưa lớn.
B. Nhiệt độ thấp và ít mưa.
C. Gió mùa Đông Bắc khô lạnh.
D. Đá mẹ có nhiều silic.
5. Việc khai thác rừng tự nhiên một cách bừa bãi ở Việt Nam đã gây ra hệ quả nghiêm trọng gì đối với thổ nhưỡng?
A. Gia tăng xói mòn, rửa trôi đất, làm suy giảm độ phì nhiêu.
B. Tăng cường sự bồi tụ phù sa.
C. Làm tăng độ pH của đất.
D. Giảm thiểu sự xâm nhập mặn.
6. Đặc điểm nào của đất mùn tích tụ ở các vùng trũng, thấp Việt Nam?
A. Giàu chất hữu cơ, giữ ẩm tốt, thường có màu xám đen.
B. Nghèo chất hữu cơ, dễ khô hạn, có màu đỏ vàng.
C. Chua, nghèo dinh dưỡng, tầng đất mỏng.
D. Mặn, nhiều sét, tầng đất dày.
7. Đâu là giải pháp canh tác phù hợp nhất cho đất mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Trồng lúa chịu mặn, nuôi tôm, cá.
B. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
C. Phát triển rừng cây lá rộng.
D. Trồng cây ăn quả ôn đới.
8. Loại đất nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh cây công nghiệp lâu năm nhờ đặc điểm tơi xốp và giàu dinh dưỡng?
A. Đất feralit trên đá bazan.
B. Đất phù sa.
C. Đất mặn.
D. Đất phèn.
9. Đâu là đặc điểm chung nhất của nhóm đất feralit ở Việt Nam, hình thành trên đá mẹ badan trầm tích cổ?
A. Đất có độ chua cao, nghèo dinh dưỡng, tầng đất mỏng.
B. Đất có hàm lượng mùn cao, màu mỡ, tầng đất dày.
C. Đất có tính kiềm, nhiều dinh dưỡng, tầng đất trung bình.
D. Đất có độ mặn cao, nhiều sét, tầng đất dày.
10. Đặc điểm nào của đất phù sa làm hạn chế khả năng canh tác một số loại cây trồng nhạy cảm với điều kiện ngập úng?
A. Đất có kết cấu thịt nặng, giữ nước tốt.
B. Đất có độ chua cao.
C. Đất nghèo chất hữu cơ.
D. Đất có nhiều cát.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của đất mặn ở Việt Nam?
A. Hàm lượng chất hữu cơ cao.
B. Độ pH thấp.
C. Nồng độ muối hòa tan cao.
D. Khó canh tác nông nghiệp.
12. Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhóm đất feralit có điều kiện thoát nước tốt ở Việt Nam?
A. Đất có màu đỏ vàng, giàu oxit sắt và nhôm, tầng đất dày.
B. Đất có màu xám đen, giàu chất hữu cơ, tầng đất mỏng.
C. Đất có màu nâu đỏ, nghèo dinh dưỡng, tầng đất trung bình.
D. Đất có màu xám bạc màu, nhiều cát.
13. Nhóm đất nào ở Việt Nam được hình thành chủ yếu do quá trình phong hóa trên các loại đá badan trầm tích, biến chất và đá magma axit?
A. Đất feralit.
B. Đất phù sa.
C. Đất mùn núi cao.
D. Đất mặn.
14. Vùng phân bố chính của đất mặn ở Việt Nam là gì?
A. Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Cao nguyên Trung phần.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
15. Tại sao đất phù sa sông ở Việt Nam lại có giá trị nông nghiệp cao?
A. Giàu chất dinh dưỡng, tơi xốp, dễ canh tác.
B. Nghèo chất dinh dưỡng, khó canh tác.
C. Độ chua cao, nhiều sét.
D. Thường xuyên bị nhiễm mặn.
16. Sự khác biệt cơ bản về khả năng sử dụng đất giữa đất feralit và đất phù sa ở Việt Nam là gì?
A. Đất phù sa thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đất feralit thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm.
B. Đất feralit thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đất phù sa chỉ thích hợp cho lúa.
C. Cả hai loại đất đều chỉ thích hợp cho cây lúa.
D. Đất feralit dễ bị nhiễm mặn hơn đất phù sa.
17. Sự khác biệt giữa đất phù sa cổ và đất phù sa mới ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Đất phù sa cổ ít bị ảnh hưởng của thủy triều hơn, đất phù sa mới thường xuyên bị nhiễm mặn.
B. Đất phù sa cổ giàu dinh dưỡng hơn đất phù sa mới.
C. Đất phù sa mới có tầng đất mỏng hơn đất phù sa cổ.
D. Đất phù sa cổ có độ chua cao hơn đất phù sa mới.
18. Yếu tố nào sau đây làm gia tăng tính chua cho đất feralit ở Việt Nam?
A. Sự rửa trôi các chất bazơ do lượng mưa lớn.
B. Sự bồi tụ phù sa giàu dinh dưỡng.
C. Sự tích tụ chất hữu cơ.
D. Hoạt động của vi sinh vật yếm khí.
19. Sự khác biệt cơ bản giữa đất feralit trên đá bazan và đất feralit trên đá granite ở Việt Nam là gì?
A. Đất trên đá bazan giàu dinh dưỡng hơn, độ chua thấp hơn.
B. Đất trên đá granite giàu dinh dưỡng hơn, độ chua thấp hơn.
C. Đất trên đá bazan nghèo dinh dưỡng hơn, độ chua cao hơn.
D. Đất trên đá granite có tầng đất dày hơn.
20. Nhóm đất phù sa sông được hình thành chủ yếu do hoạt động của yếu tố nào?
A. Bồi tụ vật liệu do hệ thống sông ngòi vận chuyển.
B. Phong hóa đá mẹ tại chỗ.
C. Tích tụ vật liệu do gió vận chuyển.
D. Hoạt động của thủy triều.
21. Tại sao việc cải tạo đất phèn ở Việt Nam lại gặp nhiều khó khăn?
A. Cần nhiều vốn đầu tư và thời gian để xử lý phèn.
B. Đất phèn có độ chua thấp.
C. Đất phèn rất giàu dinh dưỡng.
D. Đất phèn dễ thoát nước.
22. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành đất phèn ở Việt Nam?
A. Sự hiện diện của pyrit (FeS2) trong trầm tích và điều kiện yếm khí.
B. Hoạt động mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc.
C. Lượng mưa dồi dào quanh năm.
D. Đá mẹ giàu silic.
23. Sự khác biệt về thành phần khoáng vật của đá mẹ ảnh hưởng đến đặc điểm thổ nhưỡng như thế nào ở Việt Nam?
A. Đá mẹ giàu dinh dưỡng tạo đất màu mỡ, đá mẹ nghèo dinh dưỡng tạo đất kém màu mỡ.
B. Đá mẹ giàu silic tạo đất chua, đá mẹ nghèo silic tạo đất kiềm.
C. Đá mẹ có nhiều kaolin tạo đất thoát nước tốt.
D. Đá mẹ có nhiều cacbonat tạo đất nhiều sét.
24. Nhóm đất mùn núi cao ở Việt Nam phân bố chủ yếu ở đâu và có đặc điểm nổi bật nào?
A. Vùng núi cao trên 1.700m, đất giàu dinh dưỡng, tầng dày.
B. Vùng đồng bằng châu thổ, đất nghèo dinh dưỡng, tầng mỏng.
C. Vùng núi cao trên 1.700m, đất chua, nghèo dinh dưỡng, tầng mỏng.
D. Vùng ven biển, đất nhiễm mặn, tầng trung bình.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái đất feralit ở Việt Nam?
A. Canh tác không bền vững, bỏ hóa đất.
B. Chặt phá rừng đầu nguồn.
C. Hoạt động của các dòng sông ngầm.
D. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.