1. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phát huy hiệu quả tiềm năng kinh tế của các cây công nghiệp có giá trị cao tại Tây Nguyên, đồng thời đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo năng suất.
B. Phát triển hệ thống thủy lợi phục vụ tưới tiêu cho cây trồng.
C. Đầu tư vào công nghệ chế biến sau thu hoạch và xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại.
D. Chuyển đổi diện tích trồng cây công nghiệp sang trồng cây lương thực.
2. Thành phố nào dưới đây đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật quan trọng nhất của vùng Tây Nguyên?
A. Thành phố Buôn Ma Thuột.
B. Thành phố Đà Lạt.
C. Thành phố Pleiku.
D. Thành phố Kon Tum.
3. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để phát huy hiệu quả tiềm năng thủy điện của vùng Tây Nguyên, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững?
A. Tăng cường đầu tư vào khai thác khoáng sản.
B. Đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế từ thủy điện và tác động môi trường, xã hội (di dân, tái định cư, ảnh hưởng hệ sinh thái).
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang đất công nghiệp.
D. Giảm thiểu diện tích trồng cây công nghiệp.
4. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất nông nghiệp tại Tây Nguyên, đặc biệt là việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học?
A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi xả thải trái phép.
B. Khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sạch và quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung quy mô lớn cho toàn vùng.
D. Chuyển đổi diện tích đất nông nghiệp sang đất lâm nghiệp.
5. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Tây Nguyên theo quy định phân chia hành chính hiện hành của Việt Nam?
A. Đắk Lắk.
B. Lâm Đồng.
C. Gia Lai.
D. Bình Thuận.
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững cây hồ tiêu tại Tây Nguyên, giảm thiểu rủi ro do bệnh hại và biến động thị trường?
A. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ sâu bệnh.
B. Chuyển đổi sang trồng các loại cây công nghiệp khác có giá trị cao hơn.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, quản lý dịch bệnh chặt chẽ, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị và xây dựng thương hiệu.
D. Mở rộng diện tích trồng hồ tiêu trên các vùng đất mới.
7. Tỉnh nào của vùng Tây Nguyên có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của vùng?
A. Đắk Nông.
B. Kon Tum.
C. Gia Lai.
D. Lâm Đồng.
8. Đặc điểm địa hình chủ yếu của vùng Tây Nguyên là gì, ảnh hưởng đến việc phân bố dân cư và các hoạt động kinh tế?
A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, bằng phẳng.
B. Đồi núi thấp và cao nguyên badan.
C. Đồng bằng ven biển rộng lớn.
D. Đồng bằng châu thổ sông ngòi dày đặc.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình bản sắc văn hóa độc đáo của các dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Sự giao thoa với văn hóa các vùng miền khác.
C. Truyền thống gắn bó với đất đai, nương rẫy và đời sống cộng đồng.
D. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản.
10. Yếu tố nào sau đây là chính sách kinh tế quan trọng nhất định hướng phát triển kinh tế vùng Tây Nguyên trong giai đoạn hiện nay, tập trung vào việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp và phát triển bền vững?
A. Đẩy mạnh công nghiệp chế biến nông sản, gắn với thị trường tiêu thụ.
B. Phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Mở rộng diện tích canh tác cây lương thực.
11. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác bô-xít quy mô lớn tại Tây Nguyên đối với môi trường và xã hội?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường (đất, nước) và ảnh hưởng đến đời sống, sinh hoạt của người dân địa phương.
C. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái.
D. Giảm thiểu áp lực lên nguồn nước ngọt.
12. Sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lớn (bò, dê, cừu) tại Tây Nguyên hiện nay đang đối mặt với thách thức chính nào, đòi hỏi các giải pháp phát triển bền vững?
A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Nguồn thức ăn tự nhiên (cỏ) bị suy thoái do chăn thả tự do và biến đổi khí hậu.
C. Giá cả gia súc biến động mạnh.
D. Thiếu vốn đầu tư cho chăn nuôi.
13. Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Tây Nguyên, ảnh hưởng đến cơ cấu lao động và phát triển kinh tế - xã hội?
A. Dân số đông, mật độ dân số cao.
B. Tỷ lệ dân tộc thiểu số cao, phân bố không đồng đều, trình độ dân trí còn có sự chênh lệch.
C. Dân số trẻ, tỷ lệ lao động qua đào tạo cao.
D. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
14. Chính sách nào sau đây được xem là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên, đặc biệt trong việc cải thiện đời sống và giảm nghèo cho đồng bào dân tộc thiểu số?
A. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Đầu tư vào phát triển giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng thiết yếu, kết hợp với hỗ trợ sản xuất.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Khuyến khích di dân từ các vùng khác đến Tây Nguyên.
15. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo tồn và phát triển rừng ở Tây Nguyên hiện nay là gì, xét trên phương diện kinh tế và môi trường?
A. Tăng cường nguồn thu từ khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
B. Bảo vệ nguồn nước, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất và duy trì đa dạng sinh học.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch mạo hiểm.
D. Giảm thiểu diện tích đất trống, đồi trọc.
16. Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến tài nguyên đất và nguồn nước mặt tại các vùng đồi núi dốc của Tây Nguyên?
A. Trồng cà phê theo phương pháp hữu cơ.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Canh tác nương rẫy theo phương pháp quảng canh, đốt nương làm rẫy.
D. Trồng cây cao su xen kẽ cây dược liệu.
17. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất trong việc phát triển du lịch của vùng Tây Nguyên, mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?
A. Thiếu các di tích lịch sử và văn hóa.
B. Nguồn vốn đầu tư cho phát triển du lịch còn hạn chế.
C. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành dịch vụ du lịch.
D. Cơ sở hạ tầng du lịch còn yếu kém và thiếu sự liên kết giữa các điểm du lịch.
18. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Tây Nguyên, khai thác thế mạnh về cảnh quan thiên nhiên và văn hóa bản địa?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa - lịch sử và du lịch sinh thái - nghỉ dưỡng.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch biển nhân tạo.
19. Yếu tố nào sau đây là lợi thế so sánh quan trọng nhất của vùng Tây Nguyên trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là cây công nghiệp lâu năm?
A. Nguồn nước mặt dồi dào quanh năm.
B. Khí hậu cận nhiệt đới, đất đỏ bazan màu mỡ và địa hình cao nguyên.
C. Nguồn lao động dồi dào và có tay nghề cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên trong giai đoạn hiện nay, liên quan đến cơ sở hạ tầng và kết nối vùng?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế, kết nối giữa các tỉnh và với các vùng kinh tế trọng điểm chưa thuận lợi.
C. Nguồn vốn đầu tư cho phát triển còn dồi dào.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
21. Loại tài nguyên khoáng sản nào có trữ lượng lớn và là thế mạnh khai thác quan trọng của vùng Tây Nguyên, góp phần vào cơ cấu kinh tế ngành công nghiệp khai khoáng?
A. Quặng sắt và than đá.
B. Bô-xít và titan.
C. Vàng và đá quý.
D. Phốt-phát và kim loại màu.
22. Loại cây trồng nào giữ vai trò chủ lực và có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất trong cơ cấu cây công nghiệp lâu năm của vùng Tây Nguyên, đặc biệt trong việc định hướng tái cơ cấu nông nghiệp?
A. Chè và thuốc lá.
B. Cao su và cà phê.
C. Hồ tiêu và ca cao.
D. Dừa và mía.
23. Việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Tây Nguyên, đặc biệt là các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển bền vững của vùng?
A. Tăng cường sử dụng đất, mở rộng diện tích canh tác.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tăng sức cạnh tranh và thu nhập cho người dân.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, biến đổi khí hậu.
D. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nông sản thô.
24. Đặc điểm khí hậu nổi bật của vùng Tây Nguyên, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu mùa vụ và loại cây trồng, là gì?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, ít có sự phân hóa theo mùa.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông lạnh và khô.
D. Khí hậu xích đạo, nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều.
25. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản tại Tây Nguyên có tác động tích cực nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế vùng?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
C. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp dệt may.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.