[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

1. Đâu là loại hình giao thông vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Đông Nam Bộ?

A. Giao thông đường sắt.
B. Giao thông đường bộ.
C. Giao thông đường hàng không.
D. Giao thông đường biển.

2. Vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với vùng Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

A. Cung cấp nguồn nước ngọt chính.
B. Là thị trường tiêu thụ nông sản lớn và cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
C. Hỗ trợ về giống cây trồng, vật nuôi.
D. Là vùng cung cấp lao động phổ thông chính.

3. Ý nghĩa của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở Đông Nam Bộ là gì?

A. Tạo ra nhiều khu dân cư mới.
B. Tập trung hóa sản xuất, thu hút đầu tư và tạo việc làm.
C. Phát triển đồng đều kinh tế giữa các địa phương.
D. Hạn chế ô nhiễm môi trường cục bộ.

4. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của vùng?

A. Nằm ở cực Nam Trung Bộ, giáp với Biển Đông.
B. Tiếp giáp với các tỉnh Tây Nguyên và duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Có đường bờ biển dài, nhiều cảng biển và vị trí gần các tuyến hàng hải quốc tế.
D. Nằm ở phía Đông của Đồng bằng sông Cửu Long, tiếp giáp với Campuchia.

5. Đâu là một trong những hạn chế về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến việc phát triển nông nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?

A. Đất đai kém màu mỡ.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm.
C. Khí hậu quá lạnh.
D. Địa hình bằng phẳng tuyệt đối.

6. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để khai thác hiệu quả hơn tiềm năng kinh tế biển của Đông Nam Bộ?

A. Tăng cường khai thác cát biển.
B. Phát triển mạnh ngành du lịch biển và dịch vụ cảng biển.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên biển.
D. Hạn chế tàu thuyền ra khơi đánh bắt cá.

7. Loại cây trồng nào được trồng nhiều nhất về diện tích ở vùng Đông Nam Bộ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế vùng?

A. Cây lúa.
B. Cây cà phê.
C. Cây cao su.
D. Cây chè.

8. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật của vùng Đông Nam Bộ?

A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Vũng Tàu.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.

9. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường đất ở Đông Nam Bộ, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng?

A. Tăng cường khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
C. Mở rộng diện tích xây dựng khu công nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu để diệt côn trùng.

10. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đông Nam Bộ?

A. Phát triển mạnh dựa trên nguồn nguyên liệu tại chỗ.
B. Chủ yếu tập trung vào chế biến lúa gạo.
C. Có vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
D. Được đầu tư công nghệ hiện đại.

11. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp - xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Lâm nghiệp.

12. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với hoạt động du lịch biển đảo và dầu khí?

A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Đồng Nai.
C. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tỉnh Tây Ninh.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của Đông Nam Bộ để phát triển nông nghiệp?

A. Khí hậu nóng ẩm.
B. Đất feralit badan lớn.
C. Nguồn nước ngọt phong phú quanh năm.
D. Nguồn bức xạ mặt trời dồi dào.

14. Đâu là một trong những thế mạnh quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ về phát triển kinh tế biển, ngoài dầu khí?

A. Ngư trường rộng lớn.
B. Tài nguyên rừng ngập mặn phong phú.
C. Nhiều cảng biển và tiềm năng du lịch biển đảo.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các con sông lớn đổ ra biển.

15. Biện pháp nào sau đây được coi là chủ yếu để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp của Đông Nam Bộ?

A. Tăng cường trồng cây xanh.
B. Nâng cao nhận thức của người dân.
C. Đầu tư công nghệ xử lý chất thải tiên tiến.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp.

16. Sự phân bố dân cư ở Đông Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?

A. Phân bố đều khắp trên toàn vùng.
B. Tập trung đông đúc ở các đô thị lớn và ven biển.
C. Thưa thớt ở các vùng nông thôn.
D. Phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Bắc.

17. Đâu là một trong những khó khăn chính trong việc phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa của Đông Nam Bộ?

A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
B. Khí hậu quá khắc nghiệt.
C. Tình trạng đất đai bị bạc màu và ô nhiễm.
D. Nguồn nước tưới tiêu không ổn định.

18. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ là trung tâm công nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là cao su và điều của vùng?

A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Thủ Dầu Một.
D. Thành phố Tây Ninh.

19. Đông Nam Bộ có thế mạnh đặc biệt để phát triển ngành kinh tế nào nhờ có khí hậu nóng ẩm và diện tích đất badan lớn?

A. Chăn nuôi gia súc lớn.
B. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
D. Phát triển du lịch sinh thái rừng.

20. Đặc điểm nào của vùng Đông Nam Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo?

A. Nguồn lao động dồi dào nhưng thiếu kỹ năng.
B. Vị trí địa lý gần các nước phát triển.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông phát triển và gần thị trường tiêu thụ lớn.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, dễ khai thác.

21. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với vùng?

A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
B. Nâng cao giá trị nông sản, tạo việc làm và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng chuyên canh.

22. Loại khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí của vùng Đông Nam Bộ?

A. Than đá.
B. Bô-xit.
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
D. Apatit.

23. Vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong kết nối giao thông với các vùng khác của cả nước?

A. Là điểm cuối của các tuyến đường sắt Bắc-Nam.
B. Là trung tâm của mạng lưới giao thông đường bộ, hàng không và đường biển.
C. Có các tuyến đường cao tốc quan trọng kết nối với Tây Nguyên.
D. Là cửa ngõ giao thương với các nước láng giềng.

24. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh tự nhiên của vùng Đông Nam Bộ cho phát triển du lịch?

A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
B. Nhiều bãi biển đẹp và di tích lịch sử.
C. Hệ thống sông ngòi kênh rạch chằng chịt.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

25. Loại hình dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu dịch vụ của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?

A. Dịch vụ giáo dục và y tế.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và thương mại.
C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
D. Dịch vụ vận tải và kho bãi.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là loại hình giao thông vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Đông Nam Bộ?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với vùng Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Ý nghĩa của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở Đông Nam Bộ là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của vùng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những hạn chế về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến việc phát triển nông nghiệp của vùng Đông Nam Bộ?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để khai thác hiệu quả hơn tiềm năng kinh tế biển của Đông Nam Bộ?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Loại cây trồng nào được trồng nhiều nhất về diện tích ở vùng Đông Nam Bộ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế vùng?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật của vùng Đông Nam Bộ?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường đất ở Đông Nam Bộ, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đông Nam Bộ?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với hoạt động du lịch biển đảo và dầu khí?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của Đông Nam Bộ để phát triển nông nghiệp?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một trong những thế mạnh quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ về phát triển kinh tế biển, ngoài dầu khí?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây được coi là chủ yếu để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp của Đông Nam Bộ?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phân bố dân cư ở Đông Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những khó khăn chính trong việc phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa của Đông Nam Bộ?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ là trung tâm công nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là cao su và điều của vùng?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Đông Nam Bộ có thế mạnh đặc biệt để phát triển ngành kinh tế nào nhờ có khí hậu nóng ẩm và diện tích đất badan lớn?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào của vùng Đông Nam Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với vùng?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Loại khoáng sản nào đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí của vùng Đông Nam Bộ?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Vùng Đông Nam Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong kết nối giao thông với các vùng khác của cả nước?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh tự nhiên của vùng Đông Nam Bộ cho phát triển du lịch?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 16: Vùng Đông Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Loại hình dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu dịch vụ của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?