[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 19: Thực hành Phân tích tác động của biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long
1. Hiện tượng ngọt hóa nguồn nước ở các kênh rạch vùng ven biển ĐBSCL là biểu hiện trực tiếp của tác động nào từ biến đổi khí hậu?
A. Lũ lụt gia tăng.
B. Nước biển dâng và xâm nhập mặn từ biển vào sâu hơn.
C. Mưa axit.
D. Tăng cường bốc hơi nước.
2. Tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn lợi thủy sản nước ngọt ở ĐBSCL là gì?
A. Tăng sản lượng cá nước ngọt do nhiệt độ tăng.
B. Làm giảm nguồn lợi do thiếu nước ngọt, thay đổi chất lượng nước và mất môi trường sinh sản.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá biển.
D. Không có tác động đáng kể.
3. Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra tác động trực tiếp nào sau đây đối với Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL)?
A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp.
B. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
C. Gây xâm nhập mặn vào nội địa, ảnh hưởng sản xuất nông nghiệp và đời sống.
D. Thúc đẩy hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt phát triển mạnh.
4. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng trái cây ở ĐBSCL do?
A. Tăng cường lượng mưa.
B. Nhiệt độ tăng cao, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn và thay đổi lượng mưa ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và ra hoa.
C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
D. Đất đai màu mỡ hơn.
5. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc đầu tư phát triển hạ tầng giao thông ở ĐBSCL cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng đường bộ.
B. Xây dựng hệ thống giao thông có khả năng chống chịu với ngập úng, xâm nhập mặn và sụt lún.
C. Ưu tiên phát triển các tuyến đường cao tốc.
D. Tăng cường xây dựng cầu vượt sông.
6. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của hiện tượng thời tiết cực đoan nào ở ĐBSCL?
A. Bão và áp thấp nhiệt đới.
B. Hạn hán kéo dài và nắng nóng gay gắt.
C. Mưa đá và rét đậm.
D. Lũ lụt thường xuyên.
7. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng ngập mặn ở ĐBSCL như thế nào?
A. Làm tăng độ che phủ của rừng ngập mặn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây chịu ngọt.
C. Gây suy thoái, thu hẹp diện tích do ngập mặn quá mức và thay đổi điều kiện sinh thái.
D. Không có tác động đáng kể.
8. Biến đổi khí hậu làm gia tăng nguy cơ mất an ninh lương thực ở ĐBSCL chủ yếu do?
A. Sự bùng phát của dịch bệnh trên diện rộng.
B. Giảm năng suất cây trồng, vật nuôi và thủy sản do các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
C. Tăng nhu cầu tiêu thụ lương thực.
D. Chính sách xuất khẩu gạo bị hạn chế.
9. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc quản lý tài nguyên nước ở ĐBSCL cần chú trọng đến giải pháp nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc tích trữ nước ngọt trong mùa mưa.
B. Xây dựng thêm nhiều kênh dẫn nước mặn.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác tiết kiệm nước, trữ nước mưa, kiểm soát xâm nhập mặn và tái sử dụng nước.
D. Tăng cường khai thác nước ngầm để bù đắp thiếu hụt.
10. Để giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong sản xuất nông nghiệp ở ĐBSCL, cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Áp dụng kỹ thuật canh tác lúa cải tiến (SRI), quản lý nước thải và chất thải nông nghiệp.
C. Tăng diện tích trồng lúa vụ ba.
D. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong máy móc nông nghiệp.
11. Để thích ứng với biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi ở ĐBSCL cần ưu tiên hướng nào?
A. Tăng cường trồng các giống cây có nhu cầu nước cao.
B. Chuyển sang các giống cây, con chịu mặn, chịu hạn tốt.
C. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản nước ngọt trên diện rộng.
D. Tập trung vào các loại cây trồng truyền thống.
12. Một trong những hệ quả rõ rệt của việc gia tăng nhiệt độ trung bình ở ĐBSCL do biến đổi khí hậu là gì?
A. Mùa mưa kéo dài hơn.
B. Tăng cường độ bốc hơi nước, làm giảm lượng nước ngầm.
C. Giảm nguy cơ hạn hán.
D. Cây trồng phát triển nhanh hơn do tăng cường quang hợp.
13. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với chính sách phát triển bền vững của ĐBSCL trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng.
B. Sự phối hợp giữa các địa phương và các ngành trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu chưa đồng bộ.
C. Nhu cầu về lao động kỹ thuật cao.
D. Sự phản đối của người dân đối với các dự án phát triển.
14. Một trong những thách thức về môi trường mà ĐBSCL phải đối mặt do biến đổi khí hậu, ngoài xâm nhập mặn và sụt lún, là gì?
A. Ô nhiễm không khí do công nghiệp.
B. Sa mạc hóa.
C. Sự suy thoái và xói mòn đất do thiếu phù sa và thiếu nước.
D. Mưa đá trên diện rộng.
15. Tác động của biến đổi khí hậu đến ngành du lịch ĐBSCL có thể biểu hiện qua?
A. Tăng cường các lễ hội truyền thống.
B. Giảm sự hấp dẫn của các điểm du lịch sinh thái do suy thoái môi trường, ngập úng kéo dài và thay đổi cảnh quan.
C. Thúc đẩy phát triển du lịch biển.
D. Kéo dài mùa du lịch quanh năm.
16. Trong sản xuất lúa gạo ở ĐBSCL, biến đổi khí hậu gây ra thách thức gì ngoài xâm nhập mặn?
A. Sự gia tăng sâu bệnh hại lúa.
B. Giảm năng suất do thiếu nước ngọt và lũ lụt thất thường.
C. Tăng cường lượng phù sa.
D. Mùa vụ thuận lợi hơn do nhiệt độ tăng.
17. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở ĐBSCL như thế nào?
A. Giảm các bệnh lây truyền qua đường nước.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí.
C. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao, thiếu nước sạch và dịch bệnh lây truyền qua vật trung gian (như sốt xuất huyết).
D. Cải thiện sức khỏe nhờ thời tiết ôn hòa hơn.
18. Việc thay đổi chế độ dòng chảy của sông Mekong do biến đổi khí hậu và các đập thủy điện thượng nguồn ảnh hưởng đến ĐBSCL như thế nào?
A. Tăng lượng phù sa bồi đắp, làm đất đai màu mỡ hơn.
B. Giảm lượng phù sa và nước ngọt, làm tăng nguy cơ xâm nhập mặn và suy thoái đất.
C. Tăng cường khả năng chống chịu lũ lụt.
D. Kích thích sự phát triển của đa dạng sinh học thủy sinh.
19. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi tập quán canh tác của nông dân ĐBSCL theo hướng nào?
A. Tăng vụ trồng lúa để bù đắp thiệt hại.
B. Giảm diện tích đất canh tác để tránh rủi ro.
C. Chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp thích ứng với điều kiện mới như trồng cây chịu mặn, nuôi thủy sản nước lợ.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
20. Biến đổi khí hậu tác động đến hoạt động đánh bắt thủy sản tự nhiên ở ĐBSCL như thế nào?
A. Tăng nguồn lợi thủy sản do nhiệt độ nước ấm lên.
B. Làm thay đổi phạm vi phân bố và số lượng các loài thủy sản do biến đổi chất lượng nước và môi trường sống.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá nước ngọt.
D. Không có tác động đáng kể đến thủy sản tự nhiên.
21. Ngành kinh tế nào ở ĐBSCL chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình trạng xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu?
A. Công nghiệp chế biến thủy sản.
B. Lâm nghiệp và khai thác gỗ.
C. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và cây ăn quả.
D. Du lịch sinh thái.
22. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước ngọt ở ĐBSCL biểu hiện chủ yếu qua hiện tượng nào?
A. Sự ngọt hóa nguồn nước ngầm.
B. Nước mặt bị nhiễm mặn do xâm nhập từ biển.
C. Tăng lượng mưa, gây ngập úng cục bộ.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm.
23. Các mô hình nông nghiệp bền vững nào đang được khuyến khích ở ĐBSCL để thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Mô hình thâm canh lúa sử dụng nhiều hóa chất.
B. Mô hình luân canh lúa – tôm, lúa – màu, xen canh cây ăn quả kết hợp quản lý nước lợ.
C. Mô hình nuôi cá tra thâm canh mật độ cao.
D. Mô hình trồng lúa một vụ trong năm.
24. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi mùa vụ của các loại nông sản ở ĐBSCL theo hướng nào?
A. Mùa vụ trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn.
B. Các mùa vụ truyền thống bị xáo trộn, có thể có tình trạng trái mùa hoặc bỏ vụ do điều kiện thời tiết và nguồn nước thay đổi.
C. Tăng số lượng vụ trong năm.
D. Mùa vụ tập trung vào các loại cây trồng chịu hạn.
25. Hiện tượng sụt lún đất ở ĐBSCL có mối liên hệ như thế nào với biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên?
A. Chỉ do hoạt động khai thác nước ngầm quá mức.
B. Chỉ do nước biển dâng làm tăng áp lực lên nền đất.
C. Là hậu quả tổng hợp của việc khai thác nước ngầm quá mức, giảm lượng bùn cát bồi đắp và nước biển dâng.
D. Là hệ quả tự nhiên của quá trình hình thành châu thổ.