[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 20: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự phân bố và phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản ở các vùng biển nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm.
B. Nhu cầu thị trường tiêu thụ lớn trong và ngoài nước.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (nhiệt độ, độ mặn, nguồn thức ăn).
D. Sự đầu tư vào công nghệ và vốn của các doanh nghiệp.
2. Đâu là vai trò quan trọng nhất của các đảo và quần đảo đối với Việt Nam về mặt kinh tế?
A. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho đất liền.
B. Là nơi tập trung các khu công nghiệp nặng.
C. Cung cấp nguồn hải sản phong phú và tiềm năng phát triển du lịch.
D. Là nơi dự trữ tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
3. Biện pháp nào sau đây cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến thủy sản nước ta?
A. Tăng cường đánh bắt bằng các phương pháp truyền thống.
B. Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng.
C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu thủy sản thô.
4. Vùng biển nào của nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển đảo với nhiều bãi tắm đẹp và các di tích lịch sử văn hóa?
A. Vùng biển Đồng bằng sông Hồng
B. Vùng biển Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long
D. Vùng biển Bắc Trung Bộ
5. Hoạt động nào sau đây có tác động trực tiếp làm suy giảm diện tích rừng ngập mặn ven biển Việt Nam?
A. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững.
B. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
C. Chuyển đổi đất rừng ngập mặn sang phát triển nuôi tôm công nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Trồng mới và phục hồi rừng ngập mặn.
6. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của biển đảo trong quốc phòng, an ninh quốc gia của Việt Nam?
A. Phát triển các cảng biển quốc tế sầm uất.
B. Thiết lập các trạm nghiên cứu khoa học biển.
C. Thực thi pháp luật trên biển và bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
D. Tổ chức các hoạt động khai thác và chế biến hải sản.
7. Theo chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, ngành nào được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng GDP và xuất khẩu?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Kinh tế biển với các ngành dịch vụ, du lịch, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là ưu tiên hàng đầu trong việc bảo vệ tài nguyên môi trường biển đảo nước ta hiện nay?
A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xả thải công nghiệp ra biển.
B. Phát triển mạnh các khu công nghiệp ven biển để tăng trưởng kinh tế.
C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển.
D. Tăng cường công tác quan trắc, giám sát và dự báo ô nhiễm biển.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ môi trường các đảo và vùng ven biển Việt Nam?
A. Thiếu nguồn nước ngọt trên các đảo nhỏ.
B. Sự gia tăng dân số và hoạt động kinh tế thiếu quy hoạch.
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng nhiều.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước láng giềng.
10. Đâu là ngành kinh tế biển có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và tạo việc làm cho một bộ phận lớn lao động ven biển?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản biển.
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
C. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
D. Giao thông vận tải biển.
11. Ý nghĩa kinh tế của việc phát triển các cảng biển và dịch vụ hàng hải ở Việt Nam là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu nông sản.
B. Thúc đẩy giao thương quốc tế, trung chuyển hàng hóa và phát triển công nghiệp phụ trợ.
C. Nâng cao năng suất khai thác hải sản.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều vùng biển Việt Nam là gì?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai cạnh tranh.
B. Hoạt động khai thác thủy sản quá mức và thiếu bền vững.
C. Sự thay đổi thất thường của các dòng hải lưu.
D. Ít có các chương trình bảo tồn và phục hồi nguồn lợi thủy sản.
13. Hoạt động kinh tế biển nào có khả năng gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý tốt?
A. Du lịch biển và dịch vụ nghỉ dưỡng.
B. Giao thông vận tải biển.
C. Khai thác dầu khí và chế biến.
D. Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng biển nước ta trong phát triển tổng hợp kinh tế biển?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là dầu khí.
B. Nguồn lợi hải sản dồi dào và đa dạng.
C. Nhiều đảo và quần đảo có tiềm năng du lịch và an ninh quốc phòng.
D. Khí hậu ôn đới với mùa đông kéo dài.
15. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc bảo vệ đa dạng sinh học biển và hệ sinh thái rạn san hô ở Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá bằng lưới mắt nhỏ.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển và xây dựng các khu bảo tồn biển.
C. Khuyến khích phát triển du lịch biển đảo bằng mọi giá.
D. Thúc đẩy hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
16. Để bảo vệ môi trường biển đảo, Việt Nam đã và đang thực hiện các chính sách nào?
A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Tăng cường quản lý, giám sát, xử lý ô nhiễm và thành lập các khu bảo tồn biển.
C. Khuyến khích các hoạt động đánh bắt thủy sản bằng mọi phương tiện.
D. Đơn giản hóa các quy định về bảo vệ môi trường.
17. Đâu là hoạt động kinh tế biển có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra nguồn thu ngân sách nhà nước và thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam?
A. Du lịch biển đảo và dịch vụ
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản
C. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển
D. Khai thác dầu khí và các tài nguyên khoáng sản biển
18. Vấn đề môi trường nào sau đây đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến các rạn san hô và hệ sinh thái biển Việt Nam?
A. Ô nhiễm tiếng ồn dưới đáy biển.
B. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển dẫn đến axit hóa đại dương.
C. Hoạt động du lịch thiếu kiểm soát.
D. Sự phát triển của các khu bảo tồn biển.
19. Vùng biển nào của nước ta nổi tiếng với các bãi triều rộng, thuận lợi cho việc khai thác ngao, sò, vạng và là nơi có nhiều bãi tắm đẹp?
A. Vùng biển Bắc Trung Bộ
B. Vùng biển Nam Trung Bộ
C. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long
D. Vùng biển Đông Bắc
20. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều đỏ độc hại ở một số vùng biển Việt Nam là gì?
A. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
C. Sự gia tăng các chất dinh dưỡng (như nitơ, phốt pho) từ đất liền đổ ra biển.
D. Hoạt động du lịch lặn biển gây xáo trộn đáy biển.
21. Để phát triển bền vững kinh tế biển, Việt Nam cần ưu tiên kết hợp chặt chẽ giữa các hoạt động kinh tế với việc gì?
A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản.
C. Bảo vệ tài nguyên và môi trường biển, đảo.
D. Đẩy mạnh hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản.
22. Vấn đề môi trường biển nào đang có xu hướng gia tăng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái biển?
A. Ô nhiễm ánh sáng từ các thành phố ven biển.
B. Ô nhiễm rác thải nhựa và vi nhựa đại dương.
C. Sự suy giảm của các loài chim biển.
D. Sự gia tăng của các cơn bão nhiệt đới.
23. Hậu quả trực tiếp của việc khai thác cát biển trái phép và ồ ạt tại nhiều khu vực ven biển là gì?
A. Tăng cường nguồn dinh dưỡng cho sinh vật biển.
B. Gây sạt lở bờ biển, xâm nhập mặn và ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven bờ.
C. Làm tăng độ sâu của các luồng lạch hàng hải.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các rạn san hô.
24. Đâu là một trong những phương hướng chính để phát triển du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam?
A. Tập trung phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp, khai thác tối đa tài nguyên.
B. Đa dạng hóa các loại hình du lịch gắn với bảo tồn tài nguyên và văn hóa địa phương.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường đối với các hoạt động du lịch.
25. Vùng biển nào của nước ta có thế mạnh đặc biệt về phát triển ngành công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí?
A. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng biển Đông Bắc
C. Vùng biển Đông Nam Bộ
D. Vùng biển Bắc Trung Bộ