[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 3: Thực hành Phân tích vấn đề việc làm ở địa phương và nhận xét sự phân hóa thu nhập theo vùng
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng thiếu việc làm ở một số vùng nông thôn Việt Nam?
A. Cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch, phụ thuộc vào nông nghiệp.
B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật còn hạn chế.
C. Tốc độ tăng trưởng dân số quá nhanh và tỷ lệ sinh cao.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế biến nông sản.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân hóa thu nhập giữa các vùng ở Việt Nam?
A. Chính sách thu hút đầu tư.
B. Trình độ phát triển của ngành giáo dục.
C. Sự đồng nhất về văn hóa và tập quán sinh hoạt.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc.
3. Nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về sự phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam?
A. Sự phân hóa này là tất yếu và không thể khắc phục.
B. Các vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi luôn có thu nhập cao hơn.
C. Sự phân hóa thu nhập phản ánh sự khác biệt trong phát triển kinh tế và cơ hội việc làm.
D. Thu nhập ở các vùng nông thôn luôn thấp hơn thành thị một cách cố định.
4. Vấn đề lao động dư thừa ở khu vực nông nghiệp nông thôn Việt Nam chủ yếu là do:
A. Nông nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, cần nhiều lao động.
B. Cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch, thiếu ngành nghề phi nông nghiệp.
C. Công nghệ trong nông nghiệp ngày càng hiện đại, giảm nhu cầu lao động.
D. Người lao động nông thôn có xu hướng dịch chuyển ra nước ngoài.
5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm sự phân hóa thu nhập giữa các vùng ở Việt Nam?
A. Tập trung đầu tư phát triển kinh tế vào một vài vùng trọng điểm.
B. Hỗ trợ phát triển kinh tế cho các vùng còn khó khăn, kém phát triển.
C. Hạn chế di chuyển lao động giữa các vùng.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp ở các vùng nông thôn.
6. Vấn đề việc làm ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay thường gặp khó khăn chủ yếu do:
A. Nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành dịch vụ tăng cao.
B. Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao giải phóng nhiều lao động.
C. Cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch, thiếu các ngành nghề phi nông nghiệp hấp dẫn.
D. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao tập trung ở nông thôn.
7. Vùng nào ở Việt Nam thường đối mặt với tình trạng thiếu việc làm và thu nhập thấp do phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
8. Vùng nào ở Việt Nam có đặc điểm là dân cư đông đúc, kinh tế phát triển mạnh, tập trung nhiều cơ hội việc làm trong các ngành công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp thâm canh?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao thu nhập cho người lao động ở vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?
A. Tăng diện tích đất canh tác cho mỗi hộ gia đình.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
C. Đầu tư phát triển ngành nghề truyền thống và du lịch nông thôn.
D. Tập trung hoàn toàn vào phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh.
10. Để giải quyết vấn đề việc làm tại địa phương, biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất?
A. Tăng cường nhập khẩu lao động từ các quốc gia có trình độ cao.
B. Phát triển đa dạng các ngành nghề, đặc biệt là ngành nghề phi nông nghiệp và dịch vụ.
C. Giảm số lượng các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn.
D. Hạn chế đào tạo nghề để tránh cạnh tranh gay gắt.
11. Vùng nào ở Việt Nam thường có thu nhập bình quân đầu người thấp hơn do chịu ảnh hưởng nặng nề của điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và ít cơ hội phát triển công nghiệp, dịch vụ?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
12. Việc đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam có thể dẫn đến hệ quả nào về mặt việc làm và thu nhập?
A. Tăng cơ hội việc làm trong ngành nông nghiệp.
B. Giảm áp lực tìm kiếm việc làm tại các đô thị lớn.
C. Gia tăng số lượng việc làm phi nông nghiệp nhưng cũng tiềm ẩn thất nghiệp.
D. Thu nhập của người dân nông thôn sẽ giảm do cạnh tranh gay gắt.
13. Vùng nào ở Việt Nam có đặc điểm là kinh tế biển phát triển mạnh, thu hút nhiều lao động trong ngành thủy sản và du lịch biển, tuy nhiên vẫn còn sự phân hóa thu nhập giữa các tỉnh?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ và vùng Đông Nam Bộ.
D. Tây Nguyên.
14. Thu nhập của người lao động ở vùng có nhiều khu công nghiệp tập trung thường cao hơn so với vùng thuần nông do:
A. Công nghiệp đòi hỏi ít lao động hơn nông nghiệp.
B. Ngành công nghiệp thường có năng suất lao động và mức lương cao hơn.
C. Người lao động ở vùng thuần nông thiếu kỹ năng làm việc trong môi trường công nghiệp.
D. Chính phủ ưu tiên đầu tư phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
15. Sự phân hóa thu nhập giữa thành thị và nông thôn ở nước ta có xu hướng:
A. Ngày càng thu hẹp do chính sách hỗ trợ nông thôn.
B. Đứng yên do lực lượng lao động nông thôn có kỹ năng đồng đều.
C. Còn tồn tại và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách phát triển.
D. Đảo chiều, nông thôn có thu nhập cao hơn thành thị.
16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về cơ hội việc làm giữa các vùng kinh tế ở Việt Nam là gì?
A. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành nghề khác nhau.
C. Chính sách di cư của người lao động.
D. Sự tương đồng về năng suất lao động trên cả nước.
17. Sự phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Tỷ lệ lao động qua đào tạo ở các vùng là như nhau.
B. Mức độ tiếp cận các dịch vụ công cộng và tiện ích xã hội.
C. Sự đồng đều về cơ hội việc làm trong tất cả các ngành nghề.
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của tất cả các vùng đều cao.
18. Để tăng cường việc làm và thu nhập cho người dân ở các vùng khó khăn, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Giảm mạnh nguồn vốn đầu tư vào các vùng này.
B. Hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, khuyến khích doanh nghiệp và đào tạo nghề.
D. Tập trung vào việc di dân từ các vùng khác đến.
19. Sự gia tăng của các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp ở một số vùng đã góp phần:
A. Làm giảm cơ hội việc làm cho lao động địa phương.
B. Tăng cường sự phân hóa thu nhập giữa các vùng.
C. Tạo thêm nhiều việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trên diện rộng.
20. Vùng nào ở Việt Nam thường có thu nhập bình quân đầu người cao nhất, chủ yếu dựa vào dịch vụ, công nghiệp và du lịch?
A. Đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Nam Bộ.
B. Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
21. Để giải quyết vấn đề việc làm tại địa phương, việc đào tạo nghề cần tập trung vào những ngành nghề nào?
A. Các ngành nghề truyền thống đã lỗi thời.
B. Các ngành nghề phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động địa phương và có tiềm năng phát triển.
C. Các ngành nghề chỉ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.
D. Các ngành nghề không yêu cầu kỹ năng cao.
22. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở các khu vực đô thị, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Phát triển các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao và công nghệ.
C. Giảm quy mô dân số các đô thị.
D. Tăng cường đào tạo lao động phổ thông.
23. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa có tác động tích cực đến vấn đề việc làm ở địa phương như thế nào?
A. Làm giảm số lượng việc làm trong ngành dịch vụ.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới, đa dạng và có thu nhập cao hơn.
C. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Giảm nhu cầu đào tạo lao động có kỹ năng.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa thu nhập giữa các vùng ở Việt Nam?
A. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng khác nhau giữa các vùng.
B. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước tập trung vào một số vùng trọng điểm.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.
D. Sự đồng nhất về cơ hội việc làm và mức lương cho mọi người lao động trên cả nước.
25. Đâu là biểu hiện rõ nhất của sự phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam?
A. Tỷ lệ hộ nghèo ở các vùng phát triển cao hơn các vùng khó khăn.
B. Mức sống và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội khác nhau giữa các vùng.
C. Sự đồng đều về cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế trên toàn quốc.
D. Tất cả các vùng đều có mức tăng trưởng thu nhập như nhau.