[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 bài 5: Thực hành Viết báo cáo ngắn về mô hình sản xuất nông nghiệp
1. Khi phân tích hiệu quả sử dụng đất của một mô hình nông nghiệp, chỉ số nào sau đây giúp so sánh năng suất trên cùng một đơn vị diện tích giữa các vụ hoặc các loại cây trồng khác nhau?
A. Tổng sản lượng.
B. Năng suất bình quân trên một héc-ta (tấn/ha hoặc kg/ha).
C. Tỷ lệ đất canh tác trên tổng diện tích.
D. Thời gian canh tác trong năm.
2. Trong báo cáo thực hành về mô hình sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về chuỗi giá trị nông sản?
A. Chỉ mô tả quy trình trồng trọt hoặc chăn nuôi.
B. Phân tích các khâu từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm.
C. Tập trung vào giá bán sản phẩm tại trang trại.
D. So sánh năng suất với các mô hình nông nghiệp khác trên thế giới.
3. Trong báo cáo về mô hình nông nghiệp thông minh, việc đề cập đến hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu thời tiết và độ ẩm đất thể hiện khía cạnh nào?
A. Quy trình canh tác truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa để tối ưu hóa nguồn lực.
C. Biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng.
D. Kỹ thuật canh tác trên đất dốc.
4. Trong phần Mục tiêu và Kế hoạch của báo cáo, mục tiêu nào sau đây được coi là SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn)?
A. Tăng năng suất.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp trong vòng 1 năm tới.
C. Trở thành mô hình nông nghiệp tốt nhất.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
5. Khi phân tích hiệu quả sử dụng lao động trong một mô hình nông nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đánh giá năng suất lao động?
A. Số lượng lao động tham gia sản xuất.
B. Tổng giá trị sản phẩm tạo ra chia cho tổng số giờ lao động.
C. Mức lương trả cho người lao động.
D. Thời gian làm việc mỗi ngày của người lao động.
6. Một báo cáo ngắn về mô hình sản xuất nông nghiệp cần nêu bật các thách thức về môi trường. Thách thức nào sau đây thường đi kèm với việc thâm canh lúa nước ở quy mô lớn?
A. Tăng cường đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.
B. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
C. Nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do thuốc bảo vệ thực vật và phân bón dư thừa, cùng với phát thải khí mê-tan.
D. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp.
7. Khi phân tích rủi ro trong một mô hình sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem là rủi ro hệ thống?
A. Sâu bệnh hại tấn công cục bộ trên một diện tích nhỏ.
B. Sự biến động lớn về giá cả thị trường do yếu tố cung cầu toàn cầu.
C. Một vài cây trồng bị hư hại do thời tiết xấu.
D. Thiếu hụt lao động thời vụ tại địa phương.
8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, yếu tố nào sau đây quan trọng để một mô hình sản xuất nông nghiệp có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Chỉ sản xuất các mặt hàng truyền thống, không có sự đổi mới.
B. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm quốc tế và có khả năng truy xuất nguồn gốc.
C. Sử dụng các phương pháp sản xuất thâm canh, tốn nhiều tài nguyên.
D. Tập trung vào việc giảm giá thành bằng mọi cách.
9. Khi phân tích một mô hình sản xuất nông nghiệp theo hướng hữu cơ, điểm nào sau đây cần được nhấn mạnh trong báo cáo ngắn?
A. Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có nguồn gốc rõ ràng.
B. Tập trung vào việc tối đa hóa năng suất bằng mọi giá.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác không sử dụng hóa chất tổng hợp, ưu tiên sử dụng phân hữu cơ và các chế phẩm sinh học.
D. Sản xuất theo phương thức thâm canh với cường độ cao.
10. Trong phần đề xuất cải tiến cho một mô hình sản xuất nông nghiệp, ý nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn?
A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô từ bên ngoài.
B. Tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp (ví dụ: rơm rạ, phân chuồng) làm phân bón hoặc nguồn năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm thô ra thị trường.
D. Sử dụng tối đa thuốc trừ sâu để đảm bảo sản phẩm sạch.
11. Một báo cáo về mô hình nông nghiệp bền vững cần đề cập đến việc giảm thiểu sử dụng nước. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tưới tràn theo phương pháp truyền thống.
B. Tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa tiết kiệm nước.
C. Tăng cường tưới tiêu vào ban ngày nắng nóng.
D. Chỉ tưới khi cây có dấu hiệu héo úa rõ rệt.
12. Khi mô tả một mô hình nông nghiệp kết hợp (ví dụ: trồng trọt và chăn nuôi), lợi ích chính mà báo cáo nên đề cập là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
B. Tạo ra một hệ thống khép kín, tận dụng phụ phẩm làm đầu vào, giảm thiểu chất thải và tăng cường tính bền vững.
C. Giảm thiểu sự đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
D. Tăng chi phí quản lý và vận hành.
13. Để báo cáo về một mô hình nông nghiệp có tính cạnh tranh cao trên thị trường, cần tập trung vào điểm mạnh nào sau đây?
A. Sản xuất theo phương pháp truyền thống, ít thay đổi.
B. Sản phẩm có chất lượng đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường và có giá thành hợp lý.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa với quy mô nhỏ.
D. Sản xuất số lượng lớn mà không quan tâm đến chất lượng.
14. Một báo cáo ngắn về mô hình nông nghiệp bền vững cần đề cập đến việc bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc này?
A. Chỉ tập trung trồng một loại cây có giá trị kinh tế cao.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác luân canh, xen canh, giữ lại các vùng đệm tự nhiên và hạn chế sử dụng hóa chất.
C. Thường xuyên làm cỏ bằng thuốc diệt cỏ hóa học.
D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu phức tạp.
15. Để mô tả quy trình sản xuất của một mô hình nông nghiệp hữu cơ, cần nhấn mạnh việc không sử dụng loại vật tư nào sau đây?
A. Phân bón hữu cơ.
B. Chế phẩm sinh học.
C. Thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.
D. Phân chuồng ủ hoai mục.
16. Để báo cáo về một mô hình nông nghiệp có tính cộng đồng cao, cần nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Sự cô lập của các hộ nông dân.
B. Việc hợp tác, chia sẻ kiến thức, nguồn lực và lợi ích giữa các thành viên trong cộng đồng nông dân.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các tập đoàn lớn.
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận cá nhân.
17. Để đánh giá tính hiệu quả kinh tế của một mô hình sản xuất nông nghiệp, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh tốt nhất lợi nhuận thu được trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư?
A. Tổng doanh thu.
B. Lợi nhuận gộp.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
D. Năng suất lao động.
18. Khi báo cáo về mô hình nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng cảm biến để giám sát sâu bệnh hại cây trồng giúp ích gì cho nhà quản lý?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách không kiểm soát.
B. Phát hiện sớm và chính xác tình hình sâu bệnh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại.
C. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong việc kiểm tra đồng ruộng.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi chép dữ liệu mà không có hành động ứng phó.
19. Khi viết báo cáo về mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học, việc sử dụng giống cây trồng biến đổi gen (GMO) cần được trình bày dưới góc độ nào để đảm bảo tính khách quan?
A. Chỉ nêu bật những ưu điểm vượt trội của giống biến đổi gen.
B. Phân tích cả những lợi ích tiềm năng (ví dụ: kháng sâu bệnh, tăng năng suất) và các rủi ro, tranh cãi liên quan đến an toàn sinh học và môi trường.
C. Xem nhẹ hoặc bỏ qua các ý kiến trái chiều về giống biến đổi gen.
D. Tập trung vào nguồn gốc và quá trình lai tạo truyền thống của giống.
20. Một mô hình nông nghiệp có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu thường thể hiện đặc điểm nào?
A. Chỉ trồng một loại cây duy nhất, phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
B. Sử dụng các giống cây trồng có khả năng chịu hạn, chịu mặn, hoặc có thời gian sinh trưởng ngắn, cùng với các biện pháp quản lý nước hiệu quả.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để đối phó với dịch bệnh gia tăng.
D. Chỉ tập trung vào mở rộng diện tích canh tác.
21. Khi đánh giá tính bền vững xã hội của một mô hình sản xuất nông nghiệp, khía cạnh nào sau đây cần được xem xét?
A. Mức độ đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại.
B. Tác động đến đời sống, thu nhập và điều kiện làm việc của người nông dân và cộng đồng địa phương.
C. Khả năng mở rộng quy mô sản xuất.
D. Sự đa dạng của giống cây trồng được canh tác.
22. Trong phần đánh giá về tác động môi trường của mô hình nông nghiệp, việc phân tích vòng đời sản phẩm (life cycle assessment - LCA) giúp làm rõ điều gì?
A. Chỉ tập trung vào khâu sản xuất tại trang trại.
B. Đánh giá toàn diện các tác động môi trường từ khâu khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng đến thải bỏ sản phẩm.
C. So sánh giá bán sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
D. Ước tính số lượng lao động cần thiết cho mỗi vụ.
23. Trong phần đề xuất giải pháp cho mô hình sản xuất nông nghiệp, việc áp dụng hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI - System of Rice Intensification) thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào?
A. Tăng cường sử dụng nước và phân bón hóa học.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, giảm phát thải khí nhà kính và tăng năng suất thông qua các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
C. Chỉ tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất.
D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây trồng khác không phải lúa.
24. Trong bối cảnh thực hành viết báo cáo ngắn về mô hình sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả và tính bền vững của mô hình?
A. Sự đa dạng của các loại cây trồng và vật nuôi được sản xuất.
B. Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
C. Quy mô diện tích đất canh tác và số lượng lao động tham gia.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ và tự động hóa trong sản xuất.
25. Trong phần Kết quả và Đánh giá của báo cáo, việc phân tích mối quan hệ giữa năng suất cây trồng và lượng mưa là một ví dụ về việc đánh giá yếu tố nào của mô hình?
A. Hiệu quả kinh tế.
B. Tính bền vững môi trường.
C. Tác động của điều kiện tự nhiên đến sản xuất.
D. Khả năng ứng dụng công nghệ.