[Cánh diều] Trắc nghiệm địa lý 9 chủ đề 2: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Công trình kiến trúc nào sau đây là minh chứng cho sự phát triển của tôn giáo và tín ngưỡng tại các vùng châu thổ này?
A. Các nhà máy thủy điện.
B. Các khu công nghiệp.
C. Các ngôi chùa, đình làng và miếu thờ.
D. Các tòa nhà cao tầng hiện đại.
2. Sự khác biệt về nguồn gốc sông và chế độ thủy văn giữa sông Hồng và sông Cửu Long đã dẫn đến sự khác biệt nào trong tập quán canh tác?
A. Châu thổ sông Hồng chủ yếu trồng lúa một vụ, châu thổ sông Cửu Long trồng lúa ba vụ.
B. Châu thổ sông Hồng tập trung vào cây công nghiệp, châu thổ sông Cửu Long tập trung vào cây lương thực.
C. Châu thổ sông Hồng có kỹ thuật trị thủy phức tạp để chống lũ và chủ động tưới tiêu; châu thổ sông Cửu Long tận dụng phù sa và khả năng thích ứng với ngập mặn.
D. Châu thổ sông Hồng chỉ trồng cây ngắn ngày, châu thổ sông Cửu Long trồng cây lâu năm.
3. Yếu tố nào được coi là mạch máu của nền kinh tế và đời sống cư dân vùng châu thổ sông Cửu Long?
A. Biển cả và các cảng biển.
B. Các tuyến đường bộ và mạng lưới giao thông.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch và phù sa màu mỡ.
D. Các mỏ khoáng sản và tài nguyên rừng.
4. Hoạt động khai phá vùng đất phía Nam, hình thành Văn minh sông Cửu Long, chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào về mặt chính trị - xã hội?
A. Chính sách cai trị hà khắc của nhà Thanh.
B. Chính sách mở mang bờ cõi của các chúa Nguyễn.
C. Sự xâm lược của thực dân Pháp.
D. Chiến tranh với các vương quốc lân cận.
5. Đâu là đặc điểm nổi bật của môi trường tự nhiên tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền văn minh lúa nước trên các châu thổ ở Việt Nam?
A. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
B. Đất đai cằn cỗi, nhiều sỏi đá.
C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, nguồn nước dồi dào.
D. Địa hình núi cao, dốc.
6. Tên gọi Văn minh sông Hồng chủ yếu đề cập đến giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?
A. Thời kỳ Bắc thuộc.
B. Thời kỳ phong kiến độc lập sơ khai (Thập kỷ, Ngô, Đinh, Tiền Lê).
C. Thời kỳ Pháp thuộc.
D. Thời kỳ hiện đại.
7. Sự hình thành các làng nghề thủ công truyền thống ở hai châu thổ này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong gia đình.
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa, tăng thu nhập và tạo bản sắc văn hóa địa phương.
C. Làm giảm năng suất nông nghiệp do người dân bỏ ruộng đi làm nghề.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
8. Sự phát triển của nghề nông nghiệp lúa nước đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của loại hình tổ chức xã hội nào ở cả hai châu thổ?
A. Các tập đoàn công nghiệp.
B. Các hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp.
C. Các làng xã, công xã nông thôn.
D. Các công ty đa quốc gia.
9. Lễ hội nào dưới đây phản ánh rõ nét tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cư dân nông nghiệp lúa nước ở châu thổ sông Hồng?
A. Lễ hội đâm trâu.
B. Lễ hội xuống đồng, lễ hội cầu mùa.
C. Lễ hội chọi trâu.
D. Lễ hội hóa trang.
10. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn hóa vật chất trong các nền văn minh châu thổ?
A. Công cụ sản xuất bằng đồng, sắt.
B. Kiến trúc nhà sàn, đình, chùa.
C. Các loại hình nghệ thuật dân gian (múa rối nước, hát chèo).
D. Nghề gốm, dệt vải, đúc đồng.
11. Loại hình nhà ở phổ biến của cư dân vùng châu thổ sông Hồng, đặc biệt là ở các làng cổ, thường được xây dựng như thế nào để thích ứng với môi trường sông nước?
A. Nhà sàn bằng gỗ hoặc tre, cách mặt đất một khoảng.
B. Nhà mái bằng bê tông cốt thép.
C. Nhà hang động hoặc lều bạt.
D. Nhà bán hầm để tránh bão.
12. Hoạt động kinh tế đặc trưng của cư dân vùng châu thổ sông Cửu Long, gắn liền với đặc điểm sông nước, là gì?
A. Du lịch văn hóa và khảo cổ.
B. Khai thác lâm sản và khoáng sản.
C. Đánh bắt thủy sản, trồng lúa và cây ăn quả.
D. Công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.
13. Loại hình giao thông nào giữ vai trò chủ đạo trong đời sống và kinh tế của cư dân vùng châu thổ sông Cửu Long?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường thủy (sông, kênh).
14. Thành tựu nổi bật về thủy lợi của cư dân Văn minh sông Hồng trong thời kỳ đầu là gì?
A. Xây dựng hệ thống kênh đào phức tạp trên quy mô lớn.
B. Phát triển kỹ thuật canh tác trên đất dốc.
C. Kiến thiết các đập thủy điện đầu tiên.
D. Đào sông đào biển nối liền các vùng.
15. Sự khác biệt cơ bản về đặc điểm địa hình và thủy văn giữa châu thổ sông Hồng và châu thổ sông Cửu Long là gì?
A. Châu thổ sông Hồng rộng lớn, còn châu thổ sông Cửu Long hẹp hơn.
B. Châu thổ sông Hồng có nhiều đồi núi xen kẽ, còn châu thổ sông Cửu Long bằng phẳng hoàn toàn.
C. Châu thổ sông Hồng có mật độ kênh rạch dày đặc hơn và chịu ảnh hưởng của triều mạnh hơn so với châu thổ sông Cửu Long.
D. Châu thổ sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi chằng chịt, nhiều kênh rạch, chịu ảnh hưởng mạnh của chế độ bán nhật triều, còn châu thổ sông Hồng có ít kênh rạch hơn.
16. Sự giao thoa văn hóa với các quốc gia láng giềng đã ảnh hưởng như thế nào đến Văn minh châu thổ sông Cửu Long?
A. Gần như không có ảnh hưởng.
B. Chủ yếu tiếp nhận văn hóa Trung Hoa.
C. Tiếp nhận ảnh hưởng từ văn hóa Chăm Pa, Khmer và văn hóa phương Tây.
D. Chỉ giao lưu văn hóa với các tộc người thiểu số trong vùng.
17. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng về tư tưởng và văn hóa của cư dân Văn minh sông Hồng thời kỳ đầu?
A. Chữ Quốc ngữ.
B. Chữ viết tượng hình.
C. Chữ Hán.
D. Hệ thống chữ viết bản địa (chữ Nôm).
18. Hoạt động kinh tế chủ yếu nào đã tạo nên nền tảng cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trên châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
B. Nông nghiệp lúa nước thâm canh.
C. Thủ công nghiệp và thương mại đường biển.
D. Chăn nuôi gia súc và khai thác gỗ.
19. Tác động lớn nhất của thiên tai (lũ lụt, hạn hán) đối với cư dân nông nghiệp ở các châu thổ này là gì?
A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng để chống chọi.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
C. Gây thiệt hại về mùa màng, tài sản và ảnh hưởng đến đời sống.
D. Khuyến khích sự di cư ra khỏi vùng đất.
20. Theo quan điểm lịch sử phổ biến, sự khác biệt về địa lý tự nhiên đã định hình nên những đặc trưng văn hóa nào cho hai nền văn minh sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Cả hai đều phát triển nông nghiệp khô hạn.
B. Văn minh sông Hồng thiên về khai thác khoáng sản, Văn minh sông Cửu Long thiên về chăn nuôi.
C. Văn minh sông Hồng chú trọng trị thủy, đê điều; Văn minh sông Cửu Long chú trọng kênh rạch, giao thông thủy.
D. Cả hai đều phát triển mạnh thương mại biển.
21. Loại cây lương thực chủ yếu, là hạt ngọc của nền văn minh lúa nước trên các châu thổ này, là gì?
A. Ngô (bắp).
B. Lúa.
C. Khoai lang.
D. Sắn (khoai mì).
22. Văn minh châu thổ sông Cửu Long phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam, gắn liền với quá trình khai phá vùng đất phía Nam?
A. Thời kỳ An Dương Vương.
B. Thời kỳ các triều đại Lý, Trần.
C. Thời kỳ khai hoang lập ấp và các chúa Nguyễn.
D. Thời kỳ các vua Hùng.
23. Chợ nổi trên sông là một nét văn hóa độc đáo của vùng nào ở Việt Nam, phản ánh rõ nét đời sống gắn liền với sông nước?
A. Châu thổ sông Hồng.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Châu thổ sông Cửu Long.
D. Miền Trung ven biển.
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà cư dân Văn minh sông Hồng phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển nông nghiệp?
A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu trầm trọng.
B. Đất đai bị nhiễm mặn nặng.
C. Lũ lụt theo mùa và sự xâm thực của biển.
D. Sự bùng phát của dịch bệnh trên diện rộng.
25. Nghề thủ công truyền thống nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và văn hóa của cư dân châu thổ sông Hồng?
A. Chế tác đá quý và kim loại quý.
B. Dệt lụa, làm gốm và đúc đồng.
C. Khắc gỗ và làm đồ da.
D. Sản xuất thủy tinh và đồ gốm sứ cao cấp.