[Cánh diều] Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân
1. Trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, giai đoạn nào được xem là đỉnh cao của nghệ thuật quân sự Việt Nam với những chiến thắng vang dội trước các đế quốc hùng mạnh?
A. Thời kỳ Bắc thuộc
B. Thời kỳ nhà Trần
C. Thời kỳ chống Pháp và chống Mỹ
D. Thời kỳ nhà Hồ
2. Đâu là tên gọi ban đầu của Quân đội Nhân dân Việt Nam, được thành lập ngày 22 tháng 12 năm 1944?
A. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
B. Đội Cứu quốc Quân
C. Quân đội Quốc gia Việt Nam
D. Việt Nam Giải phóng quân
3. Truyền thống Yêu nước, đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau của lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện rõ nhất trong bối cảnh nào?
A. Khi có thiên tai, dịch bệnh hoặc khó khăn
B. Trong các hoạt động ngoại khóa
C. Khi thực hiện các nhiệm vụ quốc tế
D. Trong các buổi huấn luyện cá nhân
4. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, lực lượng vũ trang nhân dân đã thực hiện chiến lược Đánh cho Mỹ cút, đánh cho Ngụy nhào. Chiến lược này thể hiện tư tưởng gì?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ
B. Tập trung sức mạnh để giành thắng lợi quyết định, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước
C. Ưu tiên đàm phán hòa bình
D. Hạn chế sử dụng lực lượng vũ trang
5. Ai là người được suy tôn là Anh hùng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh xâm lược thế kỷ XV?
A. Phùng Hưng
B. Mai Thúc Loan
C. Lê Lợi
D. Ngô Quyền
6. Ai là người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Ba Đình, một trong những cuộc khởi nghĩa vũ trang lớn nhất của nhân dân ta chống thực dân Pháp vào cuối thế kỷ XIX?
A. Trương Định
B. Nguyễn Trung Trực
C. Phan Đình Phùng
D. Lê Văn Tám
7. Ai là người được công nhận là Vua Quang Trung, vị anh hùng dân tộc đã lãnh đạo quân đội Tây Sơn đánh tan quân Thanh xâm lược vào cuối thế kỷ XVIII?
A. Nguyễn Nhạc
B. Nguyễn Huệ
C. Nguyễn Lữ
D. Lê Chiêu Thống
8. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, chiến dịch nào đã giáng một đòn quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève?
A. Chiến dịch Việt Bắc
B. Chiến dịch Biên giới
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ
D. Chiến dịch Tây Nguyên
9. Ai là người được xem là Tổ sư của ngành Hậu cần Quân đội Nhân dân Việt Nam, người đã có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng hậu cần cho cách mạng?
A. Hồ Chí Minh
B. Trường Chinh
C. Võ Nguyên Giáp
D. Nguyễn Chí Thanh
10. Theo truyền thống, ai được coi là vị tướng tiêu biểu cho nghệ thuật quân sự Việt Nam, người đã lãnh đạo quân dân ta giành chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý?
A. Đinh Bộ Lĩnh
B. Lý Thường Kiệt
C. Trần Hưng Đạo
D. Nguyễn Huệ
11. Truyền thống Đoàn kết quân dân được xây dựng trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Sự tương đồng về sở thích cá nhân
B. Lợi ích kinh tế chung
C. Sự gắn bó máu thịt, tương trợ lẫn nhau trong đấu tranh và xây dựng đất nước
D. Quy định của pháp luật
12. Trong lịch sử, ai là người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chống lại ách đô hộ của nhà Hán?
A. Bà Triệu
B. Hai Bà Trưng
C. Lý Chiêu Hoàng
D. Dương Vân Nga
13. Trong thời kỳ phong kiến độc lập, ai là người đã có công lớn trong việc thống nhất đất nước, chấm dứt thời kỳ chia cắt 12 sứ quân?
A. Lý Công Uẩn
B. Đinh Tiên Hoàng
C. Lê Đại Hành
D. Ngô Quyền
14. Truyền thống Gần dân, giúp dân, là tai mắt của dân của lực lượng vũ trang nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ hoạt động độc lập với dân
B. Tinh thần gắn bó mật thiết với nhân dân, lắng nghe ý kiến, giúp đỡ nhân dân trong mọi hoàn cảnh
C. Hạn chế tiếp xúc với dân
D. Xem nhân dân là đối tượng quản lý
15. Chiến dịch nào của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã giành thắng lợi vang dội, góp phần quan trọng vào việc thống nhất đất nước?
A. Chiến dịch Mậu Thân 1968
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh
D. Chiến dịch giải phóng Tây Nguyên
16. Ai là vị vua anh hùng đã lãnh đạo nhân dân ta đánh tan quân xâm lược Mông - Nguyên trong cả ba lần vào thế kỷ XIII?
A. Trần Thái Tông
B. Trần Thánh Tông
C. Trần Nhân Tông
D. Trần Hưng Đạo
17. Truyền thống Kiên quyết, kiên trì đấu tranh của lực lượng vũ trang nhân dân được biểu hiện qua những giai đoạn lịch sử nào?
A. Chỉ trong thời bình
B. Trong suốt các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc và trong giai đoạn xây dựng đất nước
C. Chỉ khi có chiến tranh quy mô lớn
D. Chỉ trong các cuộc tập trận
18. Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam, ai là người đã lãnh đạo nhân dân ta tiến hành cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán lần thứ hai và giành thắng lợi vang dội tại sông Bạch Đằng?
A. Ngô Quyền
B. Lý Thường Kiệt
C. Trần Hưng Đạo
D. Lê Lợi
19. Truyền thống Trung với nước, hiếu với dân của lực lượng vũ trang nhân dân thể hiện rõ nét nhất qua hành động nào?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí
B. Tuân thủ nghiêm ngặt mệnh lệnh, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc, vì hạnh phúc của nhân dân
C. Góp phần xây dựng kinh tế, phát triển đất nước
D. Tham gia công tác dân vận, tuyên truyền
20. Ai là vị tướng được Chủ tịch Hồ Chí Minh phong quân hàm Đại tướng đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam?
A. Trường Chinh
B. Võ Nguyên Giáp
C. Hoàng Văn Thái
D. Chu Văn Tấn
21. Truyền thống Sáng tạo, linh hoạt trong chiến đấu và công tác của lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện qua những hình thức nào?
A. Chỉ áp dụng các chiến thuật đã có
B. Nghiên cứu, vận dụng linh hoạt các phương pháp, chiến thuật, kỹ thuật phù hợp với từng đối tượng, địa hình và điều kiện tác chiến
C. Chỉ sử dụng vũ khí truyền thống
D. Hạn chế thay đổi kế hoạch tác chiến
22. Truyền thống Tự lực tự cường, tự cường và làm chủ của lực lượng vũ trang nhân dân thể hiện qua việc gì?
A. Luôn nhận viện trợ từ nước ngoài
B. Phát huy nội lực, tự lực cánh sinh, tự tạo ra vũ khí, trang bị và làm chủ công nghệ quốc phòng
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo của quốc tế
D. Chỉ tập trung vào huấn luyện chiến đấu
23. Truyền thống Kỷ luật nghiêm minh của Quân đội Nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc xây dựng sức mạnh chiến đấu?
A. Giúp quân đội hoạt động kém hiệu quả
B. Tạo nên sự thống nhất, sức mạnh tổng hợp, nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ
C. Chỉ áp dụng cho các đơn vị hậu cần
D. Là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi
24. Truyền thống Bảo vệ chính quyền cách mạng, bảo vệ nhân dân là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của lực lượng vũ trang. Điều này được thể hiện qua hành động nào?
A. Tham gia các hoạt động chính trị không liên quan đến quốc phòng
B. Đảm bảo an ninh, trật tự, chống lại các hoạt động phá hoại, bảo vệ an toàn cho chính quyền và nhân dân
C. Chỉ tập trung vào tác chiến trên chiến trường
D. Hạn chế tham gia vào các hoạt động giữ gìn an ninh
25. Truyền thống Quyết chiến quyết thắng của Quân đội Nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển như thế nào trong suốt quá trình xây dựng và chiến đấu?
A. Chỉ hình thành trong kháng chiến chống Mỹ
B. Là kết quả của quá trình đấu tranh gian khổ, hy sinh, chiến đấu bảo vệ Tổ quốc qua các thời kỳ lịch sử
C. Do Hồ Chí Minh đặt tên và định hướng
D. Chủ yếu học tập từ kinh nghiệm của các nước khác