[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

1. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên tại Việt Nam theo định hướng phát triển bền vững?

A. Tăng cường trồng cây xanh tại các đô thị lớn.
B. Phục hồi và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng như rừng đặc dụng, vùng đất ngập nước.
C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường qua các chiến dịch truyền thông.

2. Sự suy giảm đa dạng sinh học ở các rạn san hô thường do nguyên nhân chính nào?

A. Sự gia tăng của các loài cá ăn thịt san hô.
B. Ô nhiễm môi trường biển, biến đổi khí hậu (nước biển ấm lên, axit hóa đại dương) và khai thác quá mức.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo.
D. Hoạt động của các tàu thuyền du lịch.

3. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu bảng (như hổ, báo) lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

A. Chúng là biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp thiên nhiên.
B. Chúng giúp kiểm soát số lượng các loài động vật ăn cỏ, ngăn chặn sự suy thoái thảm thực vật và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
C. Chúng cung cấp nguồn gen quý cho nghiên cứu khoa học.
D. Chúng có vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng.

4. Loài sinh vật được coi là nguy cấp (endangered) khi nào?

A. Khi số lượng cá thể của loài đó giảm xuống dưới 1000.
B. Khi loài đó có nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tự nhiên trong tương lai gần.
C. Khi loài đó chỉ còn tồn tại ở một vài khu vực địa lý hẹp.
D. Khi loài đó có khả năng sinh sản chậm và tuổi thọ cao.

5. Theo quan điểm phổ biến, cảnh quan thiên nhiên được hiểu là gì?

A. Chỉ riêng các khu rừng nguyên sinh.
B. Tổng thể các yếu tố tự nhiên (đất, nước, không khí, sinh vật) và các yếu tố nhân tạo (công trình, hoạt động của con người) tạo nên một không gian địa lý có ý nghĩa.
C. Các vườn quốc gia và khu bảo tồn được công nhận chính thức.
D. Các vùng có nhiều cảnh đẹp để thu hút khách du lịch.

6. Tại sao việc bảo tồn các loài thụ phấn (như ong, bướm) lại quan trọng đối với đa dạng sinh học và cảnh quan nông nghiệp?

A. Chúng tạo ra mật ngọt có giá trị kinh tế.
B. Chúng là nguồn thức ăn cho các loài chim.
C. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thụ phấn, đảm bảo sự sinh sản của nhiều loài thực vật, bao gồm cả cây trồng.
D. Chúng giúp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp.

7. Thế nào là cảnh quan văn hóa trong lĩnh vực bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Cảnh quan chỉ có yếu tố tự nhiên thuần túy.
B. Cảnh quan chịu ảnh hưởng sâu sắc của hoạt động và văn hóa con người, kết hợp yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
C. Cảnh quan có giá trị thẩm mỹ cao, thu hút khách du lịch.
D. Cảnh quan được công nhận là Di sản Thế giới.

8. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, hoạt động nào sau đây bị nghiêm cấm vì tác động tiêu cực đến môi trường và cảnh quan?

A. Sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Xả thải chất thải rắn, chất thải nguy hại không đúng quy trình.
C. Trồng cây xanh trong khu đô thị.
D. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.

9. Việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cảnh quan và đa dạng sinh học ven biển?

A. Tạo ra các bãi tắm mới cho du lịch.
B. Giảm thiểu tác động của sóng và triều cường, cung cấp nơi sinh sản cho nhiều loài thủy sản và chim.
C. Tăng cường sản xuất muối và nuôi trồng thủy sản.
D. Cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.

10. Hành động nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức về bảo vệ cảnh quan thiên nhiên vào đời sống cá nhân?

A. Chỉ sử dụng các sản phẩm có bao bì làm từ nhựa tái chế.
B. Tiết kiệm điện, nước và hạn chế sử dụng túi nilon.
C. Tham gia các buổi tình nguyện dọn rác ven biển một lần mỗi năm.
D. Trồng một cây xanh trong vườn nhà vào dịp Tết Nguyên Đán.

11. Hoạt động nào sau đây gây tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến sự suy thoái cảnh quan và đa dạng sinh học ở các khu vực rừng nhiệt đới?

A. Du lịch sinh thái có quản lý tốt.
B. Phát triển nông nghiệp thâm canh quy mô nhỏ.
C. Chặt phá rừng quy mô lớn để lấy gỗ và mở rộng đất nông nghiệp.
D. Nghiên cứu khoa học về các loài thực vật mới.

12. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG góp phần bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Phát triển du lịch bền vững, tôn trọng môi trường tự nhiên.
C. Thực hiện các dự án thủy điện lớn làm thay đổi dòng chảy sông và ngập úng diện rộng.
D. Phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng như rừng, rạn san hô.

13. Việc trồng cây bản địa thay vì cây ngoại lai trong các dự án trồng rừng phục hồi có ý nghĩa gì?

A. Cây bản địa thường sinh trưởng chậm hơn cây ngoại lai.
B. Cây bản địa phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai địa phương và hỗ trợ tốt hơn cho hệ sinh thái bản địa.
C. Cây ngoại lai thường có giá trị kinh tế cao hơn.
D. Việc trồng cây ngoại lai giúp tăng tính đa dạng sinh học cho khu vực.

14. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
B. Bảo tồn sự sống trên Trái Đất và sử dụng hợp lý, bền vững các thành phần của đa dạng sinh học.
C. Phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoàn toàn.
D. Kiểm soát sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.

15. Việc phát triển các giống cây trồng biến đổi gen (GMOs) có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?

A. GMOs luôn có lợi cho đa dạng sinh học vì chúng chống chịu tốt hơn.
B. GMOs có thể làm giảm đa dạng sinh học nếu chúng cạnh tranh với các loài bản địa hoặc nếu gen của chúng lan truyền sang các loài hoang dã.
C. GMOs không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học vì chúng chỉ được trồng trong môi trường kiểm soát.
D. GMOs giúp tăng đa dạng sinh học bằng cách tạo ra các loài mới.

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng và vẻ đẹp của một cảnh quan thiên nhiên?

A. Sự hiện diện của các công trình kiến trúc độc đáo.
B. Sự tương tác hài hòa giữa các thành phần sinh vật và phi sinh vật.
C. Số lượng các loài động vật hoang dã có thể nhìn thấy.
D. Khả năng tiếp cận của con người đến các điểm tham quan.

17. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

A. Ô nhiễm tiếng ồn ở các thành phố lớn.
B. Sự gia tăng của các loài chim di cư.
C. Mất môi trường sống và suy thoái môi trường.
D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo.

18. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Khả năng tạo việc làm cho người dân địa phương.
B. Mức độ thay đổi về cảnh quan tự nhiên, mất mát môi trường sống và tác động đến đa dạng sinh học.
C. Chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế của dự án.
D. Sự phù hợp của dự án với quy hoạch phát triển đô thị.

19. Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Cung cấp không gian cho các hoạt động du lịch và nghiên cứu khoa học.
B. Tạo ra các hành lang sinh học kết nối các môi trường sống bị chia cắt.
C. Bảo vệ các loài sinh vật và hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực của con người.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương thông qua các dự án bảo tồn.

20. Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam quy định về các nguyên tắc cơ bản trong bảo tồn đa dạng sinh học. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc chính?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học phải gắn liền với phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
B. Ưu tiên bảo tồn các loài sinh vật ngoại lai có giá trị kinh tế cao.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm của Nhà nước và toàn xã hội.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học phải dựa trên cơ sở khoa học, thực tiễn và phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

21. Khái niệm đa dạng sinh học bao gồm những cấp độ nào?

A. Đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
B. Đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
C. Đa dạng loài, đa dạng sinh cảnh và đa dạng nguồn gen.
D. Đa dạng loài, đa dạng sinh học biển và đa dạng sinh học trên cạn.

22. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với cảnh quan thiên nhiên khi đi du lịch?

A. Tự ý mang về các loài thực vật, động vật làm kỷ niệm.
B. Vứt rác bừa bãi tại các điểm tham quan.
C. Không làm ồn ào, không gây ảnh hưởng đến động vật hoang dã và không để lại dấu vết tiêu cực.
D. Chụp ảnh và quay phim mà không xin phép.

23. Thế nào là hệ sinh thái trong ngữ cảnh bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

A. Tổng thể các loài động vật hoang dã sống trong một khu vực nhất định.
B. Một quần thể sinh vật tương tác với nhau và với môi trường vật lý của chúng tạo thành một thể thống nhất.
C. Tất cả các yếu tố tự nhiên và nhân tạo cấu thành nên cảnh quan.
D. Khu vực địa lý có các loài sinh vật đặc hữu và quý hiếm.

24. Hoạt động nào sau đây có thể được coi là sinh thái (eco-friendly) và góp phần bảo vệ cảnh quan?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng ven biển.
B. Tổ chức các cuộc thi chạy xe máy địa hình qua các khu rừng.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật.
D. Thường xuyên đốt rác thải nhựa để xử lý.

25. Tại sao việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với cảnh quan thiên nhiên?

A. Chúng cung cấp nguồn gen quý cho việc lai tạo các giống cây trồng mới.
B. Chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài động vật ăn cỏ.
C. Chúng đóng vai trò nền tảng trong chuỗi thức ăn và cấu trúc hệ sinh thái, góp phần tạo nên sự đa dạng của cảnh quan.
D. Chúng có giá trị kinh tế cao và có thể được khai thác làm dược liệu.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên tại Việt Nam theo định hướng phát triển bền vững?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

2. Sự suy giảm đa dạng sinh học ở các rạn san hô thường do nguyên nhân chính nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu bảng (như hổ, báo) lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

4. Loài sinh vật được coi là nguy cấp (endangered) khi nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

5. Theo quan điểm phổ biến, cảnh quan thiên nhiên được hiểu là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc bảo tồn các loài thụ phấn (như ong, bướm) lại quan trọng đối với đa dạng sinh học và cảnh quan nông nghiệp?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

7. Thế nào là cảnh quan văn hóa trong lĩnh vực bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

8. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam, hoạt động nào sau đây bị nghiêm cấm vì tác động tiêu cực đến môi trường và cảnh quan?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cảnh quan và đa dạng sinh học ven biển?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

10. Hành động nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức về bảo vệ cảnh quan thiên nhiên vào đời sống cá nhân?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động nào sau đây gây tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến sự suy thoái cảnh quan và đa dạng sinh học ở các khu vực rừng nhiệt đới?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG góp phần bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

13. Việc trồng cây bản địa thay vì cây ngoại lai trong các dự án trồng rừng phục hồi có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

15. Việc phát triển các giống cây trồng biến đổi gen (GMOs) có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng và vẻ đẹp của một cảnh quan thiên nhiên?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

19. Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất là gì trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

20. Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam quy định về các nguyên tắc cơ bản trong bảo tồn đa dạng sinh học. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc chính?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm đa dạng sinh học bao gồm những cấp độ nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

22. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với cảnh quan thiên nhiên khi đi du lịch?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

23. Thế nào là hệ sinh thái trong ngữ cảnh bảo vệ cảnh quan thiên nhiên?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

24. Hoạt động nào sau đây có thể được coi là sinh thái (eco-friendly) và góp phần bảo vệ cảnh quan?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với cảnh quan thiên nhiên?