1. Phân biệt giữa văn bản tự sự và văn bản miêu tả dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?
A. Văn bản tự sự kể lại sự việc, văn bản miêu tả tập trung vào việc thể hiện cảm xúc.
B. Văn bản tự sự trình bày diễn biến sự kiện theo trình tự thời gian, văn bản miêu tả tập trung vào việc khắc họa đặc điểm, tính chất của đối tượng.
C. Văn bản tự sự dùng nhiều câu hỏi tu từ, văn bản miêu tả dùng nhiều câu cảm thán.
D. Văn bản tự sự chỉ có nhân vật, văn bản miêu tả chỉ có cảnh vật.
2. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành có vai trò gì?
A. Làm cho văn bản khoa học trở nên phức tạp và khó tiếp cận hơn.
B. Đảm bảo tính chính xác, cô đọng và khách quan của thông tin khoa học.
C. Chỉ dùng để thể hiện sự uyên bác của người viết.
D. Không có vai trò quan trọng, có thể thay thế bằng từ ngữ phổ thông.
3. Phân tích câu Nỗi sầu trăm tuổi đè nặng lên vai trong một bài thơ, ta có thể nhận định đây là kiểu câu gì về mặt ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
4. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công tâm trạng đau khổ, tủi nhục của nhân vật Thúy Kiều khi bị bán mình chuộc cha?
A. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ và nhân hóa để miêu tả nỗi đau.
B. Tập trung vào độc thoại nội tâm, lời than thở và các hình ảnh ẩn dụ giàu sức gợi.
C. Dùng lời kể xen kẽ với miêu tả ngoại hình và cử chỉ để thể hiện cảm xúc.
D. Kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh vật và lời đối thoại để bộc lộ tâm trạng.
5. Trong văn bản thuyết minh, vai trò của các ví dụ minh họa là gì?
A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
B. Giúp làm rõ các khái niệm, làm tăng tính thuyết phục và sinh động cho nội dung.
C. Chỉ dùng để thay thế cho các giải thích chi tiết.
D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
6. Đâu là đặc điểm cơ bản của phương pháp lập luận quy nạp trong văn nghị luận?
A. Đi từ cái chung, khái quát đến cái riêng, cụ thể.
B. Đi từ những trường hợp riêng, cụ thể để rút ra kết luận chung, khái quát.
C. Dựa vào những tiền đề đã được chấp nhận rộng rãi để suy ra kết luận.
D. Sử dụng phép loại suy để tìm ra điểm tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng.
7. Đoạn trích Đoạn tuyệt nghĩa tình trong Truyện Kiều cho thấy khía cạnh nào trong tính cách của nhân vật Từ Hải?
A. Sự đa tình, dễ mềm lòng trước hoàn cảnh của người phụ nữ.
B. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và coi trọng danh dự cá nhân.
C. Sự nhút nhát, thiếu quyết đoán khi đối mặt với tình huống khó khăn.
D. Lòng bao dung, sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ.
8. Trong văn nghị luận, vai trò của lập luận là gì?
A. Chỉ là việc viết nhiều câu văn để làm dài bài.
B. Là quá trình sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ, làm sáng tỏ luận điểm, thuyết phục người đọc.
C. Là việc lặp đi lặp lại luận điểm nhiều lần.
D. Là việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
9. Trong văn nghị luận, việc xác định luận điểm rõ ràng, mạch lạc có vai trò như thế nào đối với sự thành công của bài viết?
A. Luận điểm chỉ là một phần nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến toàn bộ bài văn.
B. Luận điểm là yếu tố cốt lõi, định hướng cho toàn bộ lập luận và hệ thống dẫn chứng.
C. Luận điểm giúp bài viết trở nên dài hơn nhưng không nhất thiết phải rõ ràng.
D. Luận điểm chỉ quan trọng đối với các bài viết khoa học, không cần thiết cho văn nghị luận thông thường.
10. Phân tích sự tương phản giữa hai câu thơ Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai (Ca dao) và Thân em như hạt mưa sa, Hạt rơi xuống giếng, hạt sa lên đồi (Ca dao) để thấy điều gì?
A. Cả hai đều nói về sự may rủi trong cuộc đời người phụ nữ.
B. Câu đầu nhấn mạnh sự phó mặc vào người khác, câu sau nhấn mạnh sự phân tán, không định hướng rõ ràng.
C. Cả hai đều thể hiện sự sung sướng, hạnh phúc của người phụ nữ.
D. Câu đầu nói về vẻ đẹp, câu sau nói về sự nghèo khó.
11. Phân tích việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong các tác phẩm văn học trung đại có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn hóa?
A. Chỉ làm cho ngôn ngữ thêm khó hiểu và xa lạ.
B. Phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Hán-Nôm và tư tưởng Nho giáo lên đời sống xã hội Việt Nam.
C. Là dấu hiệu cho thấy tác giả thiếu sáng tạo trong cách dùng từ.
D. Chỉ có ý nghĩa với những người học Hán-Nôm chuyên sâu.
12. Trong phân tích tác phẩm văn học, việc đánh giá bút pháp nghệ thuật của tác giả thường tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ đánh giá cách dùng từ ngữ thông thường.
B. Cách lựa chọn và sử dụng các biện pháp tu từ, ngôn ngữ, cấu trúc, cách xây dựng nhân vật, miêu tả cảnh vật...
C. Số lượng câu văn dài hay ngắn trong tác phẩm.
D. Độ dày của tác phẩm.
13. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả?
A. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung câu chuyện.
B. Phân tích các biện pháp tu từ, ngôn ngữ và cấu trúc tác phẩm.
C. Chỉ đánh giá cao những tác phẩm có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
D. Tìm hiểu về tiểu sử và bối cảnh xã hội mà tác giả sống.
14. Trong văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ là gì?
A. Luận cứ là ý chính, luận điểm là các dẫn chứng minh họa.
B. Luận điểm là ý kiến cốt lõi cần bảo vệ, luận cứ là các lý lẽ, dẫn chứng dùng để bảo vệ luận điểm đó.
C. Luận điểm và luận cứ có vai trò ngang nhau, không có mối quan hệ phụ thuộc.
D. Luận cứ chỉ là những câu văn mang tính chất trang trí cho luận điểm.
15. Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả thiên nhiên trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật ở các đoạn trích Cảnh ngày xuân và Kiều ở lầu Ngưng Bích trong chương trình Ngữ văn lớp 10?
A. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò làm nền cho các sự kiện, không liên quan đến tâm trạng nhân vật.
B. Thiên nhiên được miêu tả tương xứng hoặc đối lập với tâm trạng nhân vật, làm tăng chiều sâu cảm xúc.
C. Miêu tả thiên nhiên chỉ nhằm mục đích trang trí, làm cho tác phẩm thêm sinh động.
D. Thiên nhiên là yếu tố duy nhất quyết định tâm trạng của nhân vật.
16. Đoạn trích Vào phủ Chúa Trịnh mô tả khung cảnh nào là chủ yếu?
A. Cảnh sinh hoạt đời thường của nhân dân.
B. Cảnh uy nghi, tráng lệ và sự giàu có của phủ Chúa Trịnh.
C. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
D. Cảnh đấu tranh, xung đột giữa các phe phái.
17. Trong văn bản thông tin, sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính là gì?
A. Dữ liệu định lượng là số liệu, dữ liệu định tính là mô tả ý kiến.
B. Dữ liệu định lượng đo lường bằng số (số lượng, tần suất), dữ liệu định tính mô tả đặc điểm, thuộc tính (chất lượng, ý kiến).
C. Dữ liệu định lượng chỉ thu thập qua khảo sát, dữ liệu định tính thu thập qua quan sát.
D. Dữ liệu định lượng luôn là dữ liệu thô, dữ liệu định tính luôn là dữ liệu đã qua xử lý.
18. Việc xác định hàm ý trong giao tiếp phi ngôn ngữ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp bỏ qua những thông điệp ngầm và chỉ tập trung vào lời nói.
B. Giúp hiểu rõ hơn thái độ, tình cảm thực sự của người nói mà không cần lời giải thích trực tiếp.
C. Chỉ có ý nghĩa trong các tình huống giao tiếp trang trọng, nghi lễ.
D. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên phức tạp và rắc rối hơn.
19. Trong ngữ cảnh phân tích tác phẩm văn học, khái niệm giọng điệu của tác giả thường đề cập đến điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là cách đọc to, rõ ràng của tác giả.
B. Là thái độ, tình cảm, cách nhìn của tác giả đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả hoặc đối với người đọc.
C. Là việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong tác phẩm.
D. Là số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
20. Phân tích biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu Bàn tay ta làm nên tất cả, Có sức người sỏi đá cũng thành cơm (Hoàng Trung Thông) để hiểu ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự khó khăn của việc làm ra cơm.
B. Khẳng định sức mạnh to lớn của lao động con người, biến những thứ tưởng chừng không thể thành hiện thực.
C. Chỉ nói về việc làm nông nghiệp truyền thống.
D. Thể hiện sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
21. Câu Mặt trời đã lên cao, nhưng sương vẫn còn giăng đầy cánh đồng thuộc kiểu câu gì về mặt liên kết?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép chính phụ.
C. Câu ghép đẳng lập.
D. Câu đặc biệt.
22. Trong văn bản nghị luận, cách mở bài trực tiếp được hiểu là gì?
A. Đi thẳng vào vấn đề, nêu rõ luận điểm hoặc vấn đề cần bàn luận ngay từ đầu.
B. Dùng một câu chuyện hoặc giai thoại để dẫn dắt vào vấn đề.
C. Nêu một câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý của người đọc.
D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng liên quan đến chủ đề.
23. Theo quan điểm phê bình văn học hiện đại, việc phân tích các yếu tố phong cách ngôn ngữ trong Truyện Kiều tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc phân tích từ ngữ cổ và cấu trúc câu.
B. Chú trọng vào sự độc đáo trong cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, vần điệu và nhịp điệu.
C. Ưu tiên phân tích các lỗi ngữ pháp và chính tả trong tác phẩm.
D. Chỉ đánh giá cao những đoạn trích có sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
24. Phân tích nghệ thuật chơi chữ trong câu Thương thay thân phận con cò, Trên lưng trời dầu vòi vọi giữa tầng không (Ca dao) giúp hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ là một cách nói đùa vui vẻ của người xưa.
B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, đơn độc và thân phận nhọc nhằn, bơ vơ của con cò giữa không gian mênh mông.
C. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khả năng bay lượn của loài cò.
D. Làm cho câu ca dao trở nên khó hiểu và thiếu tính logic.
25. Phân tích vai trò của yếu tố ngôn ngữ tượng hình trong thơ ca dân gian Việt Nam?
A. Chỉ dùng để trang trí, làm cho câu thơ thêm màu sắc.
B. Giúp gợi tả hình ảnh cụ thể, sinh động, làm tăng sức biểu cảm và khả năng gợi nhớ cho người đọc.
C. Làm cho thơ ca trở nên khó hiểu và trừu tượng.
D. Chỉ có ý nghĩa với những người có trí tưởng tượng phong phú.