1. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, gợi hình, gợi cảm là gì?
A. Tạo ra sức gợi lớn, khơi dậy trí tưởng tượng, cảm xúc thẩm mĩ và sự đồng cảm nơi người đọc.
B. Đảm bảo tính chính xác và khách quan tuyệt đối của thông tin.
C. Giúp bài viết trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Chỉ đơn thuần là làm cho câu văn thêm dài.
2. Trong tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, hình ảnh Thuyền ta lái gió với buồm trăng có ý nghĩa gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên và sự hòa quyện của con người với thiên nhiên.
B. Nêu bật sự khó khăn, vất vả của người ngư dân.
C. Miêu tả thực tế hoạt động đánh cá ban đêm.
D. Phê phán sự tác động của thiên nhiên lên con người.
3. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu Bà ru con, bà kể chuyện đời xưa và tác dụng của nó.
A. Điệp ngữ, nhấn mạnh tình yêu thương và những lời ru, câu chuyện bà dành cho con.
B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa bà và con.
C. Hoán dụ, thay thế trực tiếp hành động ru bằng hành động kể chuyện.
D. Nói quá, phóng đại tình cảm của bà dành cho con.
4. Trong đoạn trích Lão Hạc của Nam Cao, hành động lấy cái ống điếu giơ lên của Lão Hạc có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự dứt khoát, quyết định từ bỏ thói quen hút thuốc để giữ gìn sức khỏe.
B. Biểu thị sự cam chịu, chấp nhận số phận nghiệt ngã và sự bế tắc trong cuộc sống.
C. Cho thấy thái độ thách thức, phản kháng lại xã hội bất công.
D. Là một cử chỉ xã giao thông thường khi gặp người quen.
5. Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tiêu đề hoặc mở đầu bài viết là gì?
A. Thu hút sự chú ý của độc giả, khơi gợi sự tò mò và kích thích họ đọc tiếp.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ ngay từ đầu.
C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết một cách rõ ràng.
D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho bài viết.
6. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh hòn đá to trong bài Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng.
A. Biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cường của tình cha con, đồng thời là vật chứng cho lời hứa và sự chờ đợi.
B. Chỉ đơn thuần là một hòn đá vô tri.
C. Minh chứng cho sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
D. Biểu hiện của sự cô đơn, lạc lõng.
7. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, việc sử dụng các phép loại suy, so sánh có vai trò gì?
A. Giúp giải thích các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu hơn bằng cách liên hệ với những đối tượng quen thuộc.
B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
C. Tăng tính chủ quan, cảm xúc cho bài viết.
D. Chỉ nhằm mục đích làm đẹp câu chữ.
8. Khi phân tích đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, yếu tố nào sau đây giúp thể hiện rõ nhất nội tâm phức tạp của họ?
A. Sự miêu tả nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc, qua đó thể hiện được những mâu thuẫn, giằng xé bên trong.
B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hành động bên ngoài.
C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Chỉ đưa ra những lời nhận xét, đánh giá về nhân vật từ bên ngoài.
9. Phân tích câu Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài, chữ mệnh khéo là ghét nhau (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng chính?
A. Nhân hóa (chữ tài, chữ mệnh được nhân hóa như con người), thể hiện quan niệm về sự đối lập nghiệt ngã giữa tài năng và số phận.
B. So sánh, làm rõ mối quan hệ giữa tài năng và mệnh lệnh.
C. Hoán dụ, dùng chữ tài thay cho người tài, chữ mệnh thay cho người gặp mệnh.
D. Điệp ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của tài năng và mệnh lệnh.
10. Phân tích biện pháp tu từ trong câu Cái bát ngọc còn làm mồi cho cá giếc và ý nghĩa của nó.
A. Hoán dụ, dùng bát ngọc để chỉ những giá trị tốt đẹp, quý báu bị vùi dập, hủy hoại một cách vô nghĩa.
B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa bát ngọc và cá giếc.
C. Nhân hóa, coi cá giếc như một kẻ săn mồi.
D. Nói quá, phóng đại sự quý giá của cái bát.
11. Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên chiều sâu và cảm xúc cho bức tranh?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả thực và yếu tố gợi tả, gợi cảm, cùng với việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm thanh.
B. Chỉ liệt kê các sự vật, hiện tượng một cách khách quan, không có yếu tố cảm xúc.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để mô tả chi tiết.
D. Tập trung vào việc đưa ra các nhận định, đánh giá chủ quan của người viết.
12. Phân tích giá trị biểu cảm của từ khúc khuỷu trong câu Con đường khúc khuỷu dẫn lên bản làng thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ nghệ thuật, thể hiện sự gập ghềnh, khó đi và có thể gợi liên tưởng đến những gian truân.
B. Ngôn ngữ khoa học, mô tả chính xác hình dạng địa lý của con đường.
C. Ngôn ngữ hành chính, nêu rõ đặc điểm con đường phục vụ mục đích quản lý.
D. Ngôn ngữ báo chí, cung cấp thông tin khách quan về con đường.
13. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, câu hỏi tu từ thường có chức năng gì?
A. Nhấn mạnh ý kiến, bộc lộ cảm xúc, hoặc tạo sự gần gũi, tương tác với người nghe.
B. Yêu cầu cung cấp thông tin một cách trực tiếp và khách quan.
C. Đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ thị rõ ràng.
D. Trình bày một sự thật hiển nhiên không cần bàn cãi.
14. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu Bão táp chưa qua, sấm chớp lại rền vang. Biện pháp tu từ chính là gì và ý nghĩa?
A. Điệp cấu trúc (hoặc điệp ý), thể hiện sự dồn dập, liên tiếp của những khó khăn, thử thách, tạo cảm giác ngột ngạt, bức bách.
B. So sánh, làm nổi bật sự khác nhau giữa bão và sấm chớp.
C. Nhân hóa, coi bão và sấm chớp như con người.
D. Nói giảm, nói tránh, làm nhẹ đi sự nghiêm trọng của tình hình.
15. Khi phân tích đoạn văn miêu tả hành động của nhân vật, yếu tố nào sau đây giúp khắc họa rõ nét tính cách và tâm trạng của họ?
A. Sự lựa chọn từ ngữ miêu tả hành động (động từ), kết hợp với các chi tiết ngoại hình, cử chỉ, lời nói đi kèm.
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các hành động liên tiếp.
C. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng của hành động mà không miêu tả quá trình.
16. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, cụm từ thuyền ai đậu bến sông trăng đó gợi lên hình ảnh nào về không gian và tâm trạng?
A. Không gian tĩnh lặng, huyền ảo, ẩn chứa tâm trạng bâng khuâng, chờ đợi.
B. Không gian náo nhiệt, rộn ràng của một lễ hội ven sông.
C. Không gian chiến trận khốc liệt, âm thanh vang vọng.
D. Không gian sinh hoạt thường nhật của người dân chài.
17. Khi phân tích đoạn văn Và rồi, mặt trời lên. Nó chiếu những tia nắng ấm áp xuống cánh đồng. với mục đích làm nổi bật sự thay đổi của khung cảnh, ta nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Sự tương phản giữa đêm tối và ánh sáng ban ngày, cùng hiệu quả thẩm mĩ của ánh nắng.
B. Chỉ đơn thuần là thông tin về thời tiết.
C. Mô tả chi tiết cấu tạo của mặt trời.
D. Phân tích về chu kỳ ngày đêm theo khoa học.
18. Phân tích tâm trạng của nhân vật Tnú trong Rừng xà nu khi đối mặt với kẻ thù, ta thấy rõ phẩm chất gì nổi bật?
A. Sự căm thù sâu sắc, ý chí quật cường và tinh thần hy sinh vì cộng đồng.
B. Nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và mong muốn chạy trốn.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước nỗi đau của đồng bào.
D. Thái độ nhượng bộ, cầu hòa với kẻ địch.
19. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, việc sử dụng các từ ngữ thân mật, suồng sã có tác dụng gì?
A. Tăng cường tính thân mật, gắn bó tình cảm giữa những người giao tiếp.
B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với người đối diện.
C. Đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin.
D. Giúp cho lời nói trở nên trang trọng và uyên bác hơn.
20. Khi phân tích biện pháp tu từ trong câu Sông Đăk Krông, mùa xuân này xanh mướt (Nguyễn Khoa Điềm), mùa xuân được sử dụng với ý nghĩa gì?
A. Gắn liền với sự sống, sức trẻ và hy vọng, tương đồng với vẻ xanh tươi của thiên nhiên.
B. Chỉ thời điểm cụ thể trong năm, mang tính lịch sử.
C. Biểu trưng cho sự già nua, tàn lụi của thiên nhiên.
D. Là một yếu tố thời tiết bất thường, gây ảnh hưởng đến cảnh vật.
21. Phân tích giá trị biểu cảm của từ vời vợi trong câu Ngọn gió thổi hun hút, trời mây cao vời vợi.
A. Gợi tả sự bao la, mênh mông, thoáng đãng của bầu trời và không gian, tạo cảm giác choáng ngợp, thanh thoát.
B. Chỉ đơn thuần là chiều cao của bầu trời.
C. Biểu thị sự lạnh lẽo, khắc nghiệt của thời tiết.
D. Nhấn mạnh sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên.
22. Trong phong cách ngôn ngữ nghị luận, mục đích của việc sử dụng luận điểm rõ ràng và luận cứ chặt chẽ là gì?
A. Thuyết phục người đọc/nghe tin vào tính đúng đắn của ý kiến, quan điểm được trình bày.
B. Cung cấp thông tin một cách khách quan, không mang tính thuyết phục.
C. Mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc sự vật.
D. Tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
23. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh mắt thần trong bài Tiếng chày trên núi của Tố Hữu.
A. Biểu tượng cho sự tỉnh táo, cảnh giác, ý chí kiên cường và sức mạnh tinh thần của người chiến sĩ.
B. Chỉ đơn thuần là đôi mắt của người lính.
C. Minh chứng cho sự mệt mỏi, thiếu ngủ của người lính.
D. Biểu hiện của sự sợ hãi, lo lắng trước hiểm nguy.
24. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh. Biện pháp tu từ nào được dùng và ý nghĩa của nó?
A. Nói quá, nhằm nhấn mạnh tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu kiên cường, sẵn sàng xả thân của mọi người dân, kể cả phụ nữ.
B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt về sức mạnh giữa đàn ông và đàn bà.
C. Hoán dụ, dùng đàn bà để chỉ chung tất cả mọi người dân.
D. Ẩn dụ, đánh mang nghĩa bóng là giúp đỡ nhau.
25. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, mục đích chính của việc sử dụng thuật ngữ là gì?
A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan, rõ ràng và chuyên ngành của đối tượng được đề cập.
B. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc bằng cách dùng từ ngữ hoa mỹ.
C. Biểu đạt cảm xúc cá nhân, thể hiện cái tôi của tác giả.
D. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.