[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

[Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

1. Khi phân tích một vấn đề trong bài tập HDTN, việc xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Giúp tìm ra các giải pháp tạm thời, đối phó với triệu chứng của vấn đề.
B. Tập trung vào các giải pháp mang tính bền vững, giải quyết tận gốc vấn đề, tránh tái diễn.
C. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp, khó hiểu hơn đối với người đọc.
D. Chỉ cần thiết khi giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.

2. Khi thực hiện dự án HDTN, việc đặt ra các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho công việc có lợi ích gì?

A. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đo lường hơn.
B. Giúp xác định rõ ràng, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn cụ thể, từ đó tăng khả năng hoàn thành dự án.
C. Chỉ cần thiết cho các dự án lớn, phức tạp.
D. Làm tăng khối lượng công việc ban đầu.

3. Trong quá trình nghiên cứu, việc đặt câu hỏi Tại sao? lặp đi lặp lại (5 Whys) giúp ích gì cho việc phân tích?

A. Giúp làm dài thêm bài phân tích mà không mang lại giá trị thực chất.
B. Là một kỹ thuật để đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề, vượt qua các triệu chứng bề mặt.
C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề liên quan đến máy móc, thiết bị.
D. Tạo ra nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

4. Khi đánh giá tính khách quan của một nguồn thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

A. Nguồn thông tin có nhiều hình ảnh minh họa sinh động và hấp dẫn.
B. Nguồn thông tin được trình bày bởi các chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực, có bằng chứng khoa học và không thiên vị.
C. Nguồn thông tin được nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội.
D. Nguồn thông tin có ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.

5. Khi đánh giá một giải pháp đề xuất, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo (creativity) vượt trội so với các giải pháp thông thường?

A. Giải pháp đó được nhiều người biết đến và sử dụng.
B. Giải pháp đó mang lại một cách tiếp cận mới mẻ, độc đáo, hoặc kết hợp các yếu tố theo cách chưa từng có để giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
C. Giải pháp đó có chi phí thấp nhất.
D. Giải pháp đó được đề xuất bởi một chuyên gia nổi tiếng.

6. Khi phân tích dữ liệu thu thập được cho báo cáo HDTN, phương pháp nào sau đây giúp phát hiện xu hướng hoặc quy luật ẩn trong dữ liệu?

A. Chỉ đọc lướt qua các con số.
B. Sử dụng các công cụ phân tích thống kê, biểu đồ hóa dữ liệu hoặc các kỹ thuật khai phá dữ liệu.
C. Hỏi ý kiến của người khác về cảm nhận của họ về dữ liệu.
D. Chỉ sử dụng các dữ liệu mà mình thấy dễ hiểu nhất.

7. Khi thực hiện dự án HDTN, việc lập kế hoạch (planning) có ý nghĩa gì?

A. Là một thủ tục hành chính không cần thiết.
B. Giúp xác định mục tiêu, các bước thực hiện, nguồn lực cần thiết và thời gian hoàn thành, từ đó tăng khả năng quản lý và đạt được kết quả mong muốn.
C. Giới hạn sự linh hoạt và sáng tạo trong quá trình thực hiện.
D. Chỉ cần thiết khi có nhiều người cùng tham gia dự án.

8. Khi thực hiện dự án học tập, việc xây dựng dàn ý chi tiết cho bài báo cáo có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hoàn thiện sản phẩm?

A. Dàn ý giúp xác định cấu trúc logic, đảm bảo các ý được trình bày mạch lạc, có hệ thống và bao quát đầy đủ nội dung cần thiết.
B. Dàn ý chỉ là bước hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuối cùng của báo cáo.
C. Dàn ý giúp tiết kiệm thời gian viết, nhưng có thể làm giảm sự sáng tạo trong cách diễn đạt.
D. Dàn ý chỉ cần thiết cho các bài báo cáo khoa học phức tạp, không áp dụng cho các báo cáo thông thường.

9. Trong bài tập HDTN, việc phản biện một quan điểm hoặc lập luận cần dựa trên yếu tố nào để có tính thuyết phục?

A. Dựa trên cảm xúc cá nhân và sự không đồng tình.
B. Dựa trên bằng chứng, logic, sự phân tích khách quan và các nguồn thông tin đáng tin cậy.
C. Dựa trên ý kiến của đa số người trong nhóm.
D. Dựa trên việc sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gay gắt.

10. Khi trình bày báo cáo HDTN, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và tiếp thu nội dung?

A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích.
B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, có cấu trúc logic, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và có thể kèm theo các phương tiện hỗ trợ như hình ảnh, biểu đồ.
C. Nói nhanh để kịp thời gian, không dừng lại để người nghe kịp suy nghĩ.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc hết các slide mà không tương tác với người nghe.

11. Trong bài tập HDTN, việc tổng hợp thông tin khác với tóm tắt thông tin ở điểm nào?

A. Tóm tắt chỉ đơn giản là rút gọn, còn tổng hợp là sắp xếp lại các ý.
B. Tổng hợp thông tin bao gồm việc phân tích, kết nối các ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hiểu biết mới hoặc quan điểm tổng quát hơn.
C. Tóm tắt là quá trình đọc hiểu, còn tổng hợp là quá trình ghi nhớ.
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này.

12. Trong quá trình thu thập thông tin cho báo cáo HDTN, việc sử dụng các từ khóa tìm kiếm hiệu quả (ví dụ: kết hợp từ khóa, dùng dấu ngoặc kép) giúp ích gì?

A. Chỉ làm cho việc tìm kiếm trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm, nhanh chóng tìm thấy các kết quả liên quan và chính xác hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến kết quả tìm kiếm.
D. Chỉ hữu ích khi tìm kiếm thông tin giải trí.

13. Trong bài tập HDTN, việc đánh giá tính khả thi (feasibility) của một giải pháp đề xuất liên quan đến việc xem xét những khía cạnh nào?

A. Chỉ xem xét giải pháp đó có hay hay không.
B. Đánh giá xem giải pháp có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật, tài chính, thời gian và nguồn lực hay không.
C. Chỉ cần giải pháp đó có vẻ sáng tạo và mới lạ.
D. Chỉ xem xét ý kiến của người đề xuất giải pháp.

14. Trong quá trình viết báo cáo HDTN, nếu phát hiện sai sót trong thông tin đã trình bày, hành động đúng đắn nhất là gì?

A. Giữ nguyên thông tin sai đó để tránh phải sửa chữa nhiều.
B. Chỉnh sửa lại thông tin cho chính xác và đảm bảo tính nhất quán của toàn bộ báo cáo.
C. Xóa bỏ phần thông tin đó mà không thay thế bằng thông tin đúng.
D. Đổ lỗi cho nguồn thông tin ban đầu.

15. Trong bài tập HDTN, nếu một nguồn thông tin trích dẫn một nghiên cứu nhưng không nêu rõ phương pháp nghiên cứu, điều này ảnh hưởng như thế nào đến độ tin cậy của thông tin?

A. Không ảnh hưởng, vì chỉ cần kết quả là đủ.
B. Làm giảm độ tin cậy, vì thiếu thông tin về phương pháp nghiên cứu khiến người đọc khó đánh giá tính khoa học và khách quan của kết quả.
C. Tăng độ tin cậy, vì nó cho thấy người viết tự tin vào kết quả.
D. Chỉ quan trọng đối với các bài báo khoa học chuyên sâu.

16. Khi phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện A và B, việc xác định mối tương quan (correlation) khác với quan hệ nhân quả (causation) như thế nào?

A. Tương quan chỉ ra nguyên nhân, còn nhân quả chỉ là sự trùng hợp.
B. Tương quan cho thấy hai sự kiện có xu hướng xảy ra cùng nhau, nhưng không nhất thiết A là nguyên nhân của B, trong khi nhân quả chỉ rõ A là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến B.
C. Không có sự khác biệt nào giữa tương quan và nhân quả.
D. Nhân quả chỉ áp dụng cho các sự kiện khoa học, còn tương quan cho các sự kiện xã hội.

17. Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án HDTN, sự giao tiếp hiệu quả có vai trò gì?

A. Giúp các thành viên hiểu rõ mục tiêu chung, phân công công việc hợp lý và giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng.
B. Chỉ cần thiết khi có bất đồng quan điểm gay gắt giữa các thành viên.
C. Làm cho quá trình làm việc chậm lại do phải trao đổi nhiều lần.
D. Chỉ quan trọng đối với trưởng nhóm.

18. Trong ngữ cảnh của bài tập Cánh diều về HDTN, khi nói về việc thu thập thông tin từ sách giáo khoa và các nguồn đáng tin cậy khác để viết báo cáo, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để tránh thông tin sai lệch?

A. Chỉ tham khảo duy nhất một cuốn sách giáo khoa vì đó là nguồn chính thống nhất.
B. Đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, ưu tiên các nguồn học thuật và chuyên ngành đã được kiểm chứng.
C. Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội và các diễn đàn trực tuyến để có cái nhìn đa chiều.
D. Hỏi ý kiến của bạn bè và người thân có kinh nghiệm về chủ đề báo cáo.

19. Trong quá trình làm bài tập HDTN, nếu gặp phải một khái niệm hoặc thuật ngữ chưa rõ, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bỏ qua và hy vọng người đọc sẽ hiểu.
B. Tra cứu định nghĩa và cách sử dụng của khái niệm/thuật ngữ đó trong các từ điển chuyên ngành hoặc nguồn đáng tin cậy.
C. Tự suy diễn ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh.
D. Hỏi người khác mà không tự tìm hiểu trước.

20. Trong bối cảnh bài tập HDTN, tư duy phản biện (critical thinking) được hiểu là gì?

A. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông.
B. Khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, lý trí, nhận diện thiên kiến và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Chỉ trích mọi ý kiến trái chiều.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào những gì đọc được từ internet.

21. Trong bài tập HDTN, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và tính trung thực trong học tập khi trích dẫn thông tin từ các nguồn khác?

A. Chỉ cần ghi tên tác giả ở phần kết luận của báo cáo.
B. Trích dẫn nguồn gốc của mọi thông tin, ý tưởng được sử dụng, dù là trực tiếp hay diễn giải, và thực hiện đúng quy định về trích dẫn.
C. Sử dụng thông tin từ các nguồn mở trên internet mà không cần ghi nguồn.
D. Chỉ trích dẫn những đoạn văn dài, còn các ý tưởng thì không cần thiết.

22. Khi gặp phải một vấn đề phức tạp trong dự án HDTN, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện tư duy giải quyết vấn đề hiệu quả?

A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, phân tích từng phần, xác định nguyên nhân và tìm kiếm các giải pháp khả thi.
C. Chỉ tập trung vào giải pháp duy nhất mà mình nghĩ ra đầu tiên.
D. Than phiền về sự khó khăn của vấn đề thay vì tìm cách giải quyết.

23. Khi so sánh hai phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau trong bài tập HDTN, tiêu chí nào sau đây giúp đánh giá một cách toàn diện và khách quan?

A. Chỉ so sánh về sự phổ biến của phương pháp.
B. So sánh dựa trên hiệu quả, chi phí, tính khả thi, thời gian thực hiện và các tác động tiềm ẩn.
C. So sánh dựa trên ý kiến cá nhân của người thực hiện.
D. Chỉ so sánh về độ phức tạp của phương pháp.

24. Trong bài tập HDTN, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (visual language) như biểu đồ, sơ đồ, infographic có tác dụng gì?

A. Làm cho báo cáo trở nên rườm rà và khó hiểu.
B. Giúp trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu, thu hút sự chú ý và tăng khả năng ghi nhớ cho người đọc/nghe.
C. Chỉ phù hợp với các bài báo cáo về nghệ thuật.
D. Tốn kém chi phí in ấn.

25. Khi lựa chọn chủ đề cho bài tập HDTN, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hứng thú cho người thực hiện?

A. Chọn chủ đề đang là xu hướng hot trên mạng xã hội.
B. Chọn chủ đề mà bản thân có sự quan tâm, hứng thú và có thể tiếp cận nguồn thông tin cần thiết.
C. Chọn chủ đề mà bạn bè của mình đang làm.
D. Chọn chủ đề khó nhất để thể hiện năng lực.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một vấn đề trong bài tập HDTN, việc xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thực hiện dự án HDTN, việc đặt ra các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho công việc có lợi ích gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình nghiên cứu, việc đặt câu hỏi Tại sao? lặp đi lặp lại (5 Whys) giúp ích gì cho việc phân tích?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đánh giá tính khách quan của một nguồn thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá một giải pháp đề xuất, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo (creativity) vượt trội so với các giải pháp thông thường?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích dữ liệu thu thập được cho báo cáo HDTN, phương pháp nào sau đây giúp phát hiện xu hướng hoặc quy luật ẩn trong dữ liệu?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thực hiện dự án HDTN, việc lập kế hoạch (planning) có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thực hiện dự án học tập, việc xây dựng dàn ý chi tiết cho bài báo cáo có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình hoàn thiện sản phẩm?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài tập HDTN, việc phản biện một quan điểm hoặc lập luận cần dựa trên yếu tố nào để có tính thuyết phục?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

10. Khi trình bày báo cáo HDTN, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và tiếp thu nội dung?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài tập HDTN, việc tổng hợp thông tin khác với tóm tắt thông tin ở điểm nào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình thu thập thông tin cho báo cáo HDTN, việc sử dụng các từ khóa tìm kiếm hiệu quả (ví dụ: kết hợp từ khóa, dùng dấu ngoặc kép) giúp ích gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài tập HDTN, việc đánh giá tính khả thi (feasibility) của một giải pháp đề xuất liên quan đến việc xem xét những khía cạnh nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình viết báo cáo HDTN, nếu phát hiện sai sót trong thông tin đã trình bày, hành động đúng đắn nhất là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài tập HDTN, nếu một nguồn thông tin trích dẫn một nghiên cứu nhưng không nêu rõ phương pháp nghiên cứu, điều này ảnh hưởng như thế nào đến độ tin cậy của thông tin?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện A và B, việc xác định mối tương quan (correlation) khác với quan hệ nhân quả (causation) như thế nào?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án HDTN, sự giao tiếp hiệu quả có vai trò gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh của bài tập Cánh diều về HDTN, khi nói về việc thu thập thông tin từ sách giáo khoa và các nguồn đáng tin cậy khác để viết báo cáo, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để tránh thông tin sai lệch?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình làm bài tập HDTN, nếu gặp phải một khái niệm hoặc thuật ngữ chưa rõ, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh bài tập HDTN, tư duy phản biện (critical thinking) được hiểu là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài tập HDTN, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và tính trung thực trong học tập khi trích dẫn thông tin từ các nguồn khác?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

22. Khi gặp phải một vấn đề phức tạp trong dự án HDTN, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện tư duy giải quyết vấn đề hiệu quả?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

23. Khi so sánh hai phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau trong bài tập HDTN, tiêu chí nào sau đây giúp đánh giá một cách toàn diện và khách quan?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài tập HDTN, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (visual language) như biểu đồ, sơ đồ, infographic có tác dụng gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 35

Tags: Bộ đề 1

25. Khi lựa chọn chủ đề cho bài tập HDTN, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hứng thú cho người thực hiện?