[Cánh diều] Trắc nghiệm hoá học 7 bài 5 Giới thiệu về liên kết hóa học
[Cánh diều] Trắc nghiệm hoá học 7 bài 5 Giới thiệu về liên kết hóa học
1. Nguyên tử sodium (Na) có số hiệu nguyên tử là 11. Cấu hình electron của Na là $1s^22s^22p^63s^1$. Nguyên tử Na có xu hướng nào để đạt cấu hình electron bền vững?
A. Nhận thêm 7 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^63s^23p^6$.
B. Nhường 1 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^6$.
C. Nhường 11 electron để đạt cấu hình giống Helium.
D. Nhận thêm 1 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^63s^2$.
2. Nguyên tử có xu hướng nhường electron để đạt cấu hình electron bền vững giống khí hiếm khi nào?
A. Khi có ít electron ở lớp ngoài cùng và lớp vỏ ngoài cùng chưa đầy.
B. Khi có nhiều electron ở lớp ngoài cùng và lớp vỏ ngoài cùng chưa đầy.
C. Khi lớp vỏ ngoài cùng đã đầy electron.
D. Khi có 8 electron ở lớp ngoài cùng.
3. Liên kết hóa học được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tương tác giữa các hạt nhân nguyên tử.
B. Sự tương tác giữa các electron ở các lớp bên trong.
C. Sự tương tác giữa các electron ở lớp ngoài cùng của các nguyên tử.
D. Sự tương tác giữa proton và neutron trong hạt nhân.
4. Khi nguyên tử kim loại kiềm (nhóm IA) tạo liên kết ion, chúng thường có xu hướng gì?
A. Nhận thêm electron để có 8 electron ở lớp ngoài cùng.
B. Nhường 1 electron để đạt cấu hình bền vững của khí hiếm đứng trước.
C. Nhường electron để tạo thành anion.
D. Chia sẻ electron với nguyên tử khác.
5. Phân tử $CO_2$ được hình thành từ nguyên tử Carbon (C) và Oxygen (O). Nguyên tử C có 4 electron lớp ngoài cùng, nguyên tử O có 6 electron lớp ngoài cùng. Liên kết hóa học trong $CO_2$ là loại liên kết nào?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết cho nhận.
6. Trong hợp chất ion, các ion được giữ với nhau bằng lực hút tĩnh điện. Lực hút này xuất phát từ đâu?
A. Sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
B. Sự tương tác giữa các electron độc thân.
C. Sự hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
D. Sự dao động của các electron trong mạng tinh thể.
7. Liên kết ion được hình thành chủ yếu giữa các loại nguyên tử nào?
A. Hai phi kim.
B. Kim loại và phi kim.
C. Hai kim loại.
D. Hai khí hiếm.
8. Khi nguyên tử phi kim nhóm VIIA (halogen) tạo liên kết ion, chúng thường có xu hướng gì?
A. Nhường 7 electron để đạt cấu hình bền vững của khí hiếm đứng trước.
B. Nhường 1 electron để tạo thành cation.
C. Nhận thêm 1 electron để đạt cấu hình bền vững của khí hiếm đứng sau.
D. Chia sẻ electron với nguyên tử khác.
9. Khí hiếm Helium (He) có cấu hình electron là $1s^2$. Cấu hình này được coi là bền vững vì sao?
A. Vì nó có 8 electron ở lớp ngoài cùng.
B. Vì lớp vỏ ngoài cùng của nó chỉ có 1 electron.
C. Vì lớp vỏ ngoài cùng của nó đã đầy electron (2 electron ở lớp thứ nhất).
D. Vì nó có số proton bằng số neutron.
10. Nguyên tử nguyên tố Y có 6 electron ở lớp ngoài cùng. Khi tham gia phản ứng hóa học, nguyên tử Y có xu hướng nào để đạt cấu hình electron bền vững?
A. Nhường 6 electron.
B. Nhận thêm 2 electron.
C. Chia sẻ 6 electron.
D. Nhường 2 electron.
11. Trong phân tử khí Chlorine ($Cl_2$), hai nguyên tử Chlorine liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết ion, do sự nhường nhận electron.
B. Liên kết cộng hóa trị, do sự chia sẻ electron.
C. Liên kết kim loại, do các nguyên tử kim loại tạo thành.
D. Không có liên kết hóa học.
12. Nguyên tử nguyên tố X có 2 electron ở lớp ngoài cùng. Khi tham gia phản ứng hóa học, nguyên tử X có xu hướng nào để đạt cấu hình electron bền vững?
A. Nhận thêm 6 electron.
B. Nhường 2 electron.
C. Chia sẻ 2 electron.
D. Nhận thêm 2 electron.
13. Nguyên tử Chlorine (Cl) có số hiệu nguyên tử là 17. Cấu hình electron của Cl là $1s^22s^22p^63s^23p^5$. Nguyên tử Cl có xu hướng nào để đạt cấu hình electron bền vững?
A. Nhường 7 electron để đạt cấu hình giống Argon.
B. Nhường 5 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^63s^2$.
C. Nhận thêm 1 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^63s^23p^6$.
D. Nhận thêm 7 electron để đạt cấu hình $1s^22s^22p^63s^23p^53d^7$.
14. Phân tử nước ($H_2O$) được hình thành từ nguyên tử Oxygen (O) và Hydrogen (H). Liên kết giữa O và H trong phân tử nước thuộc loại liên kết nào?
A. Liên kết ion, do O nhường electron cho H.
B. Liên kết cộng hóa trị, do O và H chia sẻ electron.
C. Liên kết kim loại, do các nguyên tử kim loại tạo thành.
D. Không có liên kết hóa học nào được hình thành.
15. Muối ăn (Natri Clorua - NaCl) được hình thành từ nguyên tố Natri (Na) và Clo (Cl). Liên kết hóa học trong NaCl thuộc loại nào?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.