[Cánh diều] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 2 Khám phá và phát triển bản thân
1. Trong quá trình phát triển bản thân, việc xác định giá trị cốt lõi (core values) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp định hướng hành vi, quyết định và ưu tiên trong cuộc sống, tạo nên sự nhất quán.
B. Chỉ là một khái niệm trừu tượng, ít ảnh hưởng đến hành động thực tế.
C. Quyết định hoàn toàn kết quả học tập và sự nghiệp tương lai.
D. Đảm bảo mọi người xung quanh đều đồng tình với quan điểm của cá nhân.
2. Việc quản lý thời gian (time management) hiệu quả giúp ích gì cho quá trình phát triển bản thân?
A. Tăng năng suất, giảm căng thẳng và tạo không gian cho các hoạt động phát triển cá nhân.
B. Đảm bảo mọi công việc đều được hoàn thành ngay lập tức.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nghỉ ngơi.
D. Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất.
3. Theo quan điểm về trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence), khả năng nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của bản thân được gọi là gì?
A. Tự nhận thức cảm xúc (Self-awareness).
B. Quản lý cảm xúc (Self-management).
C. Động lực (Motivation).
D. Đồng cảm (Empathy).
4. Khi đối mặt với sự thay đổi (change) trong cuộc sống cá nhân hoặc sự nghiệp, yếu tố nào giúp cá nhân thích ứng tốt hơn?
A. Khả năng linh hoạt, tư duy mở và sẵn sàng học hỏi những điều mới.
B. Kháng cự mạnh mẽ mọi sự thay đổi để giữ nguyên trạng thái cũ.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của sự thay đổi.
D. Tin rằng mọi thứ sẽ tự động trở nên tốt đẹp hơn mà không cần nỗ lực.
5. Trong lĩnh vực phát triển bản thân, khả năng phục hồi (resilience) được định nghĩa là gì?
A. Khả năng thích ứng, phục hồi và phát triển sau những trải nghiệm khó khăn, nghịch cảnh.
B. Khả năng duy trì sự lạc quan ngay cả khi đối mặt với mọi tình huống.
C. Năng lực hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao một cách xuất sắc.
D. Sự nhạy cảm cao độ với cảm xúc của người khác.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự tự chủ (self-discipline) trong cuộc sống hàng ngày?
A. Thường xuyên trì hoãn các công việc quan trọng để làm những việc giải trí.
B. Kiên trì thực hiện một chế độ tập luyện đều đặn.
C. Kiểm soát được mong muốn tức thời để đạt mục tiêu dài hạn.
D. Hoàn thành công việc đúng thời hạn đã đề ra.
7. Yếu tố nào sau đây giúp cá nhân tự nhận thức (self-awareness) về điểm mạnh và điểm yếu của mình?
A. Yêu cầu phản hồi từ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp đáng tin cậy.
B. Chỉ nghe theo ý kiến của bản thân mà không tham khảo người khác.
C. Tránh xa mọi hoạt động đánh giá bản thân.
D. Tin rằng mình không có điểm yếu.
8. Để xây dựng sự tự tin (self-confidence) một cách bền vững, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Liên tục đạt được các mục tiêu nhỏ, học hỏi từ kinh nghiệm và chấp nhận những điểm yếu.
B. Chỉ tập trung vào những lời khen ngợi từ người khác.
C. Tránh né mọi tình huống có thể dẫn đến thất bại.
D. So sánh bản thân với người khác để tìm động lực.
9. Trong quá trình khám phá bản thân, việc tự phản tỉnh (self-reflection) đóng vai trò gì?
A. Giúp cá nhân nhìn nhận lại suy nghĩ, hành động, cảm xúc và rút ra bài học kinh nghiệm.
B. Chỉ đơn thuần là ghi lại những gì đã xảy ra trong ngày.
C. Đảm bảo mọi quyết định đều dẫn đến thành công ngay lập tức.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi cảm xúc tiêu cực.
10. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc đặt ranh giới (setting boundaries) trong các mối quan hệ cá nhân?
A. Từ chối tham gia một hoạt động không phù hợp với thời gian biểu cá nhân, dù có áp lực.
B. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của bạn bè để tránh mâu thuẫn.
C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân một cách không giữ kẽ.
D. Đồng ý làm việc quá sức để làm hài lòng đồng nghiệp.
11. Khi thực hiện phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback), điều gì là quan trọng nhất để người nhận cảm thấy được hỗ trợ thay vì bị chỉ trích?
A. Tập trung vào hành vi cụ thể, đưa ra đề xuất cải thiện và thể hiện sự đồng cảm.
B. Chỉ ra lỗi lầm một cách thẳng thắn mà không đưa ra gợi ý.
C. So sánh người nhận với những người khác có thành tích tốt hơn.
D. Đưa ra phản hồi một cách công khai trước nhiều người.
12. Theo Khái niệm về bản thân (self-concept) trong tâm lý học phát triển, điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách một người nhìn nhận và đánh giá chính mình?
A. Tập hợp các đặc điểm, phẩm chất và năng lực mà cá nhân tự nhận thức về mình.
B. Ý kiến của người khác về một người, được cá nhân đó tiếp nhận.
C. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà không cần sự hỗ trợ.
D. Mức độ hài lòng với cuộc sống hiện tại và các mục tiêu đã đạt được.
13. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì động lực nội tại (intrinsic motivation) khi theo đuổi mục tiêu dài hạn?
A. Sự hứng thú, yêu thích và cảm giác thỏa mãn khi thực hiện công việc.
B. Chỉ tập trung vào phần thưởng vật chất hoặc lời khen từ bên ngoài.
C. Luôn né tránh mọi khó khăn để không bị nản lòng.
D. So sánh bản thân với thành công của người khác.
14. Theo lý thuyết về chu kỳ học tập (learning cycle) của David Kolb, giai đoạn nào nhấn mạnh việc thử nghiệm ý tưởng mới trong các tình huống thực tế?
A. Giai đoạn Trải nghiệm cụ thể (Concrete Experience).
B. Giai đoạn Quan sát và suy ngẫm (Reflective Observation).
C. Giai đoạn Khái quát hóa trừu tượng (Abstract Conceptualization).
D. Giai đoạn Kiểm nghiệm tích cực (Active Experimentation).
15. Khi tham gia các hoạt động tình nguyện, yếu tố nào sau đây giúp cá nhân phát triển lòng trắc ẩn (compassion) và sự kết nối với cộng đồng?
A. Trực tiếp giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn và thấu hiểu câu chuyện của họ.
B. Chỉ tham gia một cách hình thức mà không tương tác với ai.
C. Chỉ tập trung vào việc nhận được sự khen ngợi từ người khác.
D. Luôn giữ khoảng cách và không chia sẻ cảm xúc.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Kỹ năng nhận thức (cognitive skills) cần thiết cho việc học và phát triển bản thân?
A. Khả năng đồng cảm và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
B. Khả năng phân tích, tổng hợp thông tin.
C. Khả năng ghi nhớ và truy xuất thông tin.
D. Khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
17. Yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng lòng tự trọng (self-esteem) lành mạnh?
A. Chấp nhận bản thân với cả ưu điểm và khuyết điểm, không phụ thuộc vào sự đánh giá bên ngoài.
B. Chỉ tập trung vào việc đạt được sự hoàn hảo tuyệt đối.
C. Luôn tìm kiếm sự tán dương và công nhận từ người khác.
D. Tránh xa mọi sự so sánh với người khác.
18. Trong các hoạt động phát triển bản thân, lập kế hoạch hành động (action planning) có ý nghĩa gì?
A. Chuyển hóa mục tiêu thành các bước cụ thể, có thể thực hiện để đạt được kết quả.
B. Chỉ đơn giản là mơ ước về những điều tốt đẹp trong tương lai.
C. Đảm bảo mọi kế hoạch đều được thực hiện mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
D. Tập trung vào việc phân tích lý thuyết mà không cần hành động.
19. Theo lý thuyết về các loại hình trí thông minh của Howard Gardner, một người có trí thông minh vận động cơ thể (bodily-kinesthetic intelligence) thường thể hiện khả năng tốt nhất ở đâu?
A. Sử dụng cơ thể để giải quyết vấn đề, tạo ra sản phẩm hoặc biểu diễn.
B. Phân tích dữ liệu số và biểu đồ phức tạp.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tương tác hiệu quả với người khác.
D. Sáng tác nhạc hoặc nhận biết các âm thanh khác nhau.
20. Khi đối mặt với một thử thách mới, thái độ tư duy phát triển (growth mindset) khuyến khích cá nhân làm gì?
A. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi và cải thiện, tin rằng khả năng có thể phát triển.
B. Tin rằng năng lực là cố định và không thể thay đổi, nên tránh xa thử thách.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi gặp khó khăn.
D. Ngừng cố gắng ngay khi gặp phải trở ngại ban đầu.
21. Trong việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking), điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá một thông tin?
A. Xem xét nguồn gốc thông tin, bằng chứng và lập luận có logic hay không.
B. Tin ngay vào thông tin vì nó xuất hiện trên phương tiện truyền thông phổ biến.
C. Chỉ chấp nhận những thông tin củng cố quan điểm cá nhân đã có.
D. Đánh giá dựa trên cảm xúc cá nhân về người đưa tin.
22. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc phát triển kỹ năng mềm (soft skills) liên quan đến giao tiếp?
A. Tham gia một buổi tranh luận nhóm về một vấn đề xã hội.
B. Học cách sử dụng thành thạo một phần mềm thiết kế đồ họa.
C. Tập luyện giải các bài toán logic phức tạp.
D. Nghiên cứu sâu về một lĩnh vực khoa học cụ thể.
23. Khi thực hành chánh niệm (mindfulness), hành động nào là cốt lõi?
A. Tập trung vào hiện tại, quan sát suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác cơ thể mà không phán xét.
B. Luôn suy nghĩ về tương lai để chuẩn bị tốt nhất.
C. Phân tích sâu sắc các sự kiện trong quá khứ.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ.
24. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình phát triển bản thân?
A. Tăng cường khả năng tập trung, đo lường tiến độ và đạt được mục tiêu hiệu quả hơn.
B. Đảm bảo mục tiêu luôn dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực.
C. Chỉ phù hợp với các mục tiêu lớn, không áp dụng cho mục tiêu nhỏ.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi yếu tố bất ngờ có thể xảy ra.
25. Theo lý thuyết về tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào nằm ở tầng cao nhất, chỉ được đáp ứng khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn?
A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization).
B. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
C. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
D. Nhu cầu xã hội (Love and belonging needs).