[Cánh diều] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 9 chủ đề 9: Con đường học tập, làm việc sau trung học cơ sở
1. Tại sao việc xác định mục tiêu học tập và làm việc rõ ràng lại quan trọng đối với học sinh THCS?
A. Giúp có thêm lý do để trì hoãn việc đưa ra quyết định.
B. Tạo động lực, định hướng cho các hoạt động học tập và rèn luyện.
C. Chỉ cần thiết khi đã có bằng đại học.
D. Giúp tránh xa các môn học không liên quan đến mục tiêu.
2. Việc xây dựng một bản đồ phát triển cá nhân (personal development plan) sau THCS giúp ích gì cho học sinh?
A. Giúp có một tài liệu để khoe với bạn bè.
B. Xác định các kỹ năng cần trau dồi, kiến thức cần bổ sung và lộ trình để đạt mục tiêu.
C. Chỉ là một bài tập mang tính hình thức.
D. Giúp học sinh không cần suy nghĩ về tương lai nữa.
3. Theo phân tích của các chuyên gia hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây là điểm mù (blind spot) phổ biến nhất mà học sinh thường bỏ qua khi chọn ngành nghề?
A. Mức lương khởi điểm của ngành.
B. Sự phù hợp của môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp với tính cách cá nhân.
C. Nhu cầu nhân lực của thị trường.
D. Chương trình đào tạo chi tiết.
4. Việc phát triển mạng lưới quan hệ (networking) có ý nghĩa gì đối với tương lai học tập và làm việc của học sinh sau THCS?
A. Chỉ giúp tìm kiếm bạn bè cùng sở thích.
B. Tạo cơ hội tiếp cận thông tin, học hỏi kinh nghiệm và mở rộng cánh cửa nghề nghiệp.
C. Là cách để nhờ vả người khác làm bài tập.
D. Không có tác động đến con đường sự nghiệp.
5. Khi đối mặt với sự khác biệt giữa kỳ vọng của gia đình và mong muốn cá nhân về con đường học tập, học sinh nên làm gì để có giải pháp hài hòa?
A. Ngó lơ mong muốn của gia đình và làm theo ý mình.
B. Cố gắng thuyết phục gia đình bằng lý lẽ và chứng minh khả năng của bản thân.
C. Tuyệt đối tuân theo định hướng của gia đình dù không mong muốn.
D. Tránh nói chuyện với gia đình về vấn đề này.
6. Khi xem xét các lựa chọn học nghề thay vì học đại học, yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh chính của học nghề?
A. Thời gian đào tạo kéo dài hơn đại học.
B. Tập trung vào kỹ năng thực hành, thời gian học nghề ngắn hơn và khả năng tìm việc làm sớm.
C. Yêu cầu bằng cấp cao hơn đại học.
D. Không cần cập nhật kiến thức mới.
7. Trong hoạt động trải nghiệm, khi tham gia một dự án nhóm, vai trò nào sau đây thường đòi hỏi sự chủ động, khả năng kết nối và dẫn dắt các thành viên khác?
A. Người quan sát thụ động.
B. Người đóng góp ý kiến cá nhân.
C. Người lãnh đạo dự án hoặc nhóm trưởng.
D. Người thực hiện nhiệm vụ được giao.
8. Việc rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skills) có ý nghĩa gì trong bối cảnh học tập và làm việc sau THCS?
A. Giúp tìm ra lỗi sai trong bài tập của người khác.
B. Trang bị khả năng phân tích tình huống, đưa ra giải pháp hiệu quả và đối phó với các thách thức.
C. Chỉ cần thiết khi gặp chuyện không may.
D. Làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng một cách bất ngờ.
9. Việc rèn luyện tính kiên trì và khả năng phục hồi (resilience) quan trọng như thế nào trong hành trình học tập và làm việc sau THCS?
A. Chỉ cần thiết khi gặp khó khăn lớn.
B. Giúp vượt qua thử thách, thất bại và tiếp tục tiến bộ không ngừng.
C. Làm cho quá trình học tập trở nên nhàm chán.
D. Không có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
10. Khi tìm hiểu về các ngành nghề khác nhau sau THCS, phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để có cái nhìn thực tế và đa chiều?
A. Chỉ đọc thông tin trên các trang mạng xã hội.
B. Hỏi ý kiến người thân đã nghỉ hưu.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn hướng nghiệp và trải nghiệm thực tế (nếu có thể).
D. Dựa hoàn toàn vào xu hướng nghề nghiệp đang hot trên thị trường.
11. Khi đánh giá một chương trình đào tạo sau THCS, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp?
A. Chi phí học tập thấp nhất có thể.
B. Chương trình đào tạo cập nhật, đội ngũ giảng viên có chuyên môn và cơ hội thực tập/việc làm sau tốt nghiệp.
C. Chỉ dựa vào danh tiếng của trường.
D. Thời gian đào tạo ngắn nhất.
12. Theo các chuyên gia tâm lý học nghề nghiệp, việc cân bằng giữa công việc yêu thích và công việc mang lại thu nhập ổn định là yếu tố quan trọng cho sự nghiệp lâu dài vì sao?
A. Để có thể làm việc không công.
B. Đảm bảo sự cân bằng giữa đam mê, khả năng tài chính và hạnh phúc cá nhân.
C. Chỉ cần công việc có thu nhập cao.
D. Làm cho mọi người ghen tị.
13. Theo quan điểm hiện đại về học tập suốt đời, vai trò của công nghệ số là gì trong việc hỗ trợ học sinh lựa chọn và theo đuổi con đường học tập, làm việc?
A. Chỉ dùng để giải trí và lướt mạng xã hội.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên học liệu phong phú, các khóa học trực tuyến và công cụ tìm kiếm thông tin nghề nghiệp.
C. Làm giảm khả năng tương tác trực tiếp với thầy cô.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
14. Một học sinh có kỹ năng phân tích tốt và thích làm việc với dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?
A. Sư phạm mầm non.
B. Khoa học dữ liệu hoặc Phân tích kinh doanh.
C. Thiết kế thời trang.
D. Nghệ thuật biểu diễn.
15. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào sau đây, quan trọng cho việc học tập và làm việc?
A. Nói to, nói nhanh và ngắt lời người khác.
B. Lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng ý kiến và phản hồi mang tính xây dựng.
C. Chỉ nói về bản thân và không quan tâm đến người nghe.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tiêu cực.
16. Một học sinh có năng khiếu về nghệ thuật và yêu thích sáng tạo, nhưng gia đình mong muốn theo học ngành kinh tế. Theo phân tích phổ biến, lựa chọn nào sau đây thể hiện sự cân bằng và tư duy định hướng tốt?
A. Chọn ngành kinh tế để làm hài lòng gia đình và từ bỏ hoàn toàn đam mê nghệ thuật.
B. Tìm hiểu các ngành kết hợp giữa kinh tế và nghệ thuật, hoặc theo đuổi nghệ thuật song song với việc học kinh tế.
C. Từ chối học đại học và theo đuổi nghệ thuật một cách tự phát.
D. Chỉ học ngành kinh tế và không bao giờ nhắc đến nghệ thuật nữa.
17. Một học sinh có khả năng sáng tạo cao và thích khám phá những điều mới. Ngành nghề nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Nhân viên nhập liệu.
B. Kiến trúc sư hoặc Thiết kế đồ họa.
C. Nhân viên bảo vệ.
D. Thợ sửa chữa máy móc.
18. Trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp sau THCS, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp học sinh đưa ra quyết định phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân?
A. Tham gia các khóa học ngoại ngữ bắt buộc.
B. Tự đánh giá bản thân về năng lực, sở thích và giá trị nghề nghiệp.
C. Chọn trường có uy tín cao nhất mà không xem xét ngành nghề.
D. Làm theo lời khuyên của bạn bè cùng trang lứa.
19. Trong quá trình lựa chọn con đường học tập, kỹ năng nào sau đây giúp học sinh thích ứng tốt hơn với những thay đổi của thị trường lao động?
A. Kỹ năng học thuộc lòng các kiến thức cũ.
B. Kỹ năng tự học, học hỏi suốt đời và thích ứng với công nghệ mới.
C. Kỹ năng chỉ làm theo chỉ dẫn mà không có sự sáng tạo.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
20. Khi lập kế hoạch học tập, việc đặt ra các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích như thế nào?
A. Làm cho mục tiêu trở nên quá phức tạp và khó theo dõi.
B. Tăng khả năng đạt được mục tiêu nhờ sự rõ ràng, đo lường được và có thời hạn cụ thể.
C. Chỉ phù hợp với các nhà khoa học.
D. Giúp trì hoãn việc thực hiện mục tiêu.
21. Khi tham gia các hoạt động định hướng nghề nghiệp, việc ghi chép lại những điều quan trọng và suy ngẫm về chúng giúp ích như thế nào?
A. Chỉ là việc làm tốn thời gian.
B. Giúp củng cố kiến thức, làm rõ suy nghĩ và tạo cơ sở cho việc đưa ra quyết định sau này.
C. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.
D. Không có tác động đến quá trình định hướng.
22. Tại sao việc tìm hiểu về các giá trị cá nhân (personal values) lại quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Giúp chọn nghề có mức lương cao nhất.
B. Đảm bảo sự hài lòng và ý nghĩa trong công việc, tránh mâu thuẫn với môi trường làm việc.
C. Chỉ là một khái niệm trừu tượng không thực tế.
D. Làm cho quá trình học tập trở nên phức tạp hơn.
23. Việc học hỏi từ những sai lầm trong quá trình học tập và rèn luyện có tác dụng gì?
A. Là dấu hiệu của sự yếu kém và cần dừng lại.
B. Là cơ hội để rút kinh nghiệm, điều chỉnh phương pháp và tiến bộ hơn.
C. Chỉ là sự lãng phí thời gian.
D. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
24. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, việc phân tích tỷ lệ việc làm (employability rate) của ngành đó có ý nghĩa gì?
A. Cho biết số lượng người đã nghỉ việc trong ngành.
B. Đánh giá khả năng tìm được việc làm sau khi hoàn thành đào tạo trong ngành đó.
C. Chỉ liên quan đến mức lương.
D. Không có giá trị thực tế cho việc lựa chọn.
25. Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc phát triển các kỹ năng mềm (soft skills) như làm việc nhóm, giao tiếp, tư duy phản biện có vai trò như thế nào đối với sự thành công sau THCS?
A. Chỉ cần thiết cho các ngành nghệ thuật.
B. Quan trọng không kém kiến thức chuyên môn, giúp ứng phó hiệu quả với môi trường làm việc và tương tác xã hội.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
D. Không có tác động đến sự nghiệp lâu dài.