[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 4 bài 17 Các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể
1. Nếu một người ăn chay trường và không bổ sung đầy đủ, họ có thể bị thiếu hụt chất dinh dưỡng nào quan trọng cho máu và hệ thần kinh?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin B12
D. Vitamin E
2. Chất dinh dưỡng nào cần thiết cho sự phát triển của mắt, giúp nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu?
A. Vitamin K
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B12
3. Đâu là nguồn cung cấp chất đạm (protein) tốt cho cơ thể?
A. Dầu ăn và bơ
B. Trái cây và rau củ
C. Thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ
D. Đường và mật ong
4. Để phòng bệnh thiếu i-ốt, chúng ta nên bổ sung loại thực phẩm nào?
A. Dầu ăn
B. Muối i-ốt
C. Đường mía
D. Bột ngọt
5. Chất dinh dưỡng nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể?
A. Chất đạm
B. Chất bột đường
C. Chất khoáng (như Natri, Kali)
D. Chất xơ
6. Nếu một em bé bị suy dinh dưỡng và chậm phát triển chiều cao, điều này thường liên quan đến việc thiếu hụt chất dinh dưỡng nào?
A. Vitamin C
B. Chất bột đường
C. Chất đạm (Protein) và các khoáng chất như canxi, kẽm
D. Chất béo
7. Tại sao việc ăn nhiều loại ngũ cốc nguyên hạt lại được khuyến khích hơn ngũ cốc tinh chế?
A. Vì ngũ cốc nguyên hạt có vị ngọt hơn.
B. Vì ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất xơ hơn.
C. Vì ngũ cốc nguyên hạt dễ tiêu hóa hơn.
D. Vì ngũ cốc nguyên hạt có giá thành rẻ hơn.
8. Nếu một người có chế độ ăn thiếu hụt vitamin C, họ có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?
A. Tăng nguy cơ loãng xương
B. Da dễ bị bầm tím, chảy máu chân răng
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Giảm thị lực ban đêm
9. Nếu cơ thể thiếu chất sắt, biểu hiện nào sau đây thường xảy ra?
A. Da khô, nứt nẻ
B. Mệt mỏi, da xanh xao
C. Dễ bị chảy máu chân răng
D. Hay bị chuột rút ở chân
10. Trong các bữa ăn, việc kết hợp nhiều loại rau củ có màu sắc khác nhau giúp cung cấp những vi chất dinh dưỡng gì?
A. Chỉ vitamin C
B. Chỉ chất xơ
C. Đa dạng các loại vitamin và khoáng chất khác nhau
D. Chỉ chất bột đường
11. Theo sách Khoa học lớp 4, bài 17, chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin
B. Chất khoáng
C. Chất đạm (Protein)
D. Chất bột đường (Carbohydrate)
12. Loại chất béo nào được khuyến khích tiêu thụ hơn vì tốt cho tim mạch?
A. Chất béo bão hòa (trong mỡ động vật, bơ)
B. Chất béo chuyển hóa (trong đồ ăn nhanh, bánh kẹo chế biến)
C. Chất béo không bão hòa (trong dầu thực vật, cá béo)
D. Tất cả các loại chất béo đều tốt như nhau
13. Chất dinh dưỡng nào giúp cơ thể chống lại stress oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương?
A. Chất đạm
B. Chất bột đường
C. Chất béo
D. Chất chống oxy hóa (như vitamin C, E, beta-carotene)
14. Chất dinh dưỡng nào được ví như viên gạch xây dựng và sửa chữa các bộ phận trong cơ thể, đặc biệt là cơ bắp?
A. Chất béo
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất xơ
D. Nước
15. Nước đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động nào của cơ thể?
A. Chỉ giúp cơ thể giải khát
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và điều hòa thân nhiệt
C. Chủ yếu giúp tiêu hóa thức ăn
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
16. Chất dinh dưỡng nào giúp cơ thể hấp thụ canxi để xương chắc khỏe?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin K
17. Tại sao việc ăn quá nhiều đồ ăn chiên rán có thể không tốt cho sức khỏe về lâu dài?
A. Vì đồ ăn chiên rán chứa ít chất bột đường.
B. Vì đồ ăn chiên rán thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh và năng lượng dư thừa.
C. Vì đồ ăn chiên rán không chứa vitamin.
D. Vì đồ ăn chiên rán làm cơ thể mất nước nhanh chóng.
18. Chất béo có vai trò gì trong cơ thể, ngoài việc cung cấp năng lượng?
A. Giúp xương chắc khỏe
B. Tham gia vào quá trình đông máu
C. Giúp hòa tan một số vitamin và tạo lớp mỡ bảo vệ cơ thể
D. Hỗ trợ chức năng miễn dịch
19. Nếu một người thường xuyên ăn đồ ngọt và tinh bột tinh chế, nguy cơ mắc bệnh nào có thể tăng cao?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh tiểu đường (đái tháo đường)
C. Bệnh scurvy (thiếu vitamin C)
D. Bệnh bướu cổ
20. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng hơn chỉ uống khi cảm thấy khát?
A. Cảm giác khát chỉ xuất hiện khi cơ thể đã mất một lượng nước đáng kể.
B. Nước chỉ cần thiết khi hoạt động thể chất mạnh.
C. Uống nước khi khát sẽ làm loãng máu.
D. Cơ thể chỉ cần nước khi ăn đồ khô.
21. Việc ăn uống đa dạng các loại thực phẩm giúp đảm bảo cơ thể nhận đủ những chất dinh dưỡng nào?
A. Chỉ chất bột đường
B. Chỉ chất đạm
C. Đủ các loại vitamin, khoáng chất, chất đạm, chất béo và chất bột đường
D. Chỉ chất béo
22. Nguồn thực phẩm nào dưới đây giàu chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa?
A. Thịt lợn
B. Trứng gà
C. Rau xanh và trái cây
D. Sữa tươi
23. Chất dinh dưỡng nào cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của răng và xương, ngoài canxi?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Phốt pho
D. Chất xơ
24. Chất dinh dưỡng nào giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại bệnh tật?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất bột đường
D. Vitamin và khoáng chất
25. Nếu bạn cảm thấy rất mệt mỏi và thiếu năng lượng dù đã ăn đủ bữa, bạn nên xem xét lại việc bổ sung nhóm chất dinh dưỡng nào?
A. Chất xơ
B. Chất bột đường và chất béo
C. Chất đạm
D. Chất khoáng