1. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy dầu ăn đã bị biến chất và không còn an toàn để sử dụng?
A. Dầu có màu vàng óng.
B. Dầu có mùi thơm nhẹ.
C. Dầu có màu sẫm, mùi khét hoặc vị lạ.
D. Dầu có độ lỏng nhất định.
2. Hạn sử dụng của thực phẩm là gì và tại sao cần chú ý đến nó?
A. Là ngày sản xuất, để biết thực phẩm còn tươi.
B. Là ngày tốt nhất để thưởng thức, sau đó chất lượng giảm.
C. Là ngày cuối cùng thực phẩm còn an toàn để sử dụng, sau đó có thể gây hại.
D. Là ngày để phân biệt các loại thực phẩm khác nhau.
3. Theo sách Khoa học lớp 4, thực phẩm nào sau đây có khả năng bị hư hỏng nhanh nhất nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Thịt gia cầm tươi
B. Gạo
C. Muối
D. Đường
4. Tại sao chúng ta nên ăn chín, uống sôi?
A. Để món ăn có vị ngon hơn.
B. Để tiêu diệt các loại vi khuẩn và ký sinh trùng có hại.
C. Để tiết kiệm thời gian nấu nướng.
D. Để thực phẩm giữ được màu sắc tự nhiên.
5. Việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ quá cao trong thời gian dài có thể dẫn đến:
A. Thực phẩm bị khô và cứng.
B. Sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn gây hại.
C. Thực phẩm có màu sắc tươi tắn hơn.
D. Tăng hàm lượng vitamin trong thực phẩm.
6. Trong các loại rau củ sau, loại nào dễ bị nhiễm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nếu không được rửa sạch kỹ?
A. Cà rốt
B. Bắp cải
C. Súp lơ
D. Rau lá xanh như xà lách, cải thìa
7. Tại sao chúng ta không nên ăn các loại nấm mọc dại không rõ nguồn gốc?
A. Vì chúng có thể có vị đắng.
B. Vì chúng có thể chứa độc tố gây nguy hiểm cho sức khỏe.
C. Vì chúng khó chế biến thành món ăn ngon.
D. Vì chúng không cung cấp đủ dinh dưỡng.
8. Tại sao việc rửa sạch rau sống trước khi ăn lại quan trọng đối với sức khỏe?
A. Để rau có màu sắc bắt mắt hơn.
B. Để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và thuốc trừ sâu còn sót lại.
C. Để làm tăng hương vị ngọt tự nhiên của rau.
D. Để rau mềm hơn và dễ tiêu hóa hơn.
9. Hành động nào sau đây thể hiện việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm khi sơ chế thịt gia cầm?
A. Rửa thịt gia cầm dưới vòi nước chảy mạnh.
B. Dùng chung một con dao để cắt thịt gia cầm sống và rau sống.
C. Để thịt gia cầm đã sơ chế ở nhiệt độ phòng.
D. Sử dụng nước rửa thịt gia cầm để rửa các dụng cụ khác.
10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và thực phẩm chín?
A. Chế biến thực phẩm sống trước thực phẩm chín.
B. Sử dụng chung thớt và dao cho cả thực phẩm sống và chín.
C. Rửa sạch dụng cụ chế biến sau khi dùng cho thực phẩm sống trước khi dùng cho thực phẩm chín.
D. Để thực phẩm sống và chín gần nhau trong tủ lạnh.
11. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào cần được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để giữ được độ tươi ngon và an toàn?
A. Bột mì
B. Dầu ăn
C. Sữa tươi
D. Bánh quy
12. Nguyên nhân chính dẫn đến ngộ độc thực phẩm do ăn phải thực phẩm bị nhiễm vi sinh vật có hại là gì?
A. Thực phẩm có quá nhiều vitamin.
B. Thực phẩm không được bảo quản hoặc chế biến đúng cách.
C. Thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
D. Thực phẩm được chế biến từ nguyên liệu tươi.
13. Thực phẩm nào sau đây thuộc nhóm dễ bị nhiễm khuẩn Salmonella, gây ra bệnh đường ruột nếu không được chế biến kỹ?
A. Trứng và thịt gia cầm
B. Các loại đậu khô
C. Mật ong
D. Củ cải trắng
14. Thực phẩm nào sau đây thuộc nhóm cần được nấu chín kỹ để đảm bảo an toàn?
A. Trái cây chín
B. Mật ong
C. Thịt lợn
D. Gia vị khô
15. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn?
A. Ngâm rau củ quả trong nước.
B. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát hoặc trong ngăn mát tủ lạnh.
C. Phơi khô rau củ quả dưới ánh nắng mặt trời.
D. Đóng gói kín trong túi ni lông.
16. Nếu bạn phát hiện một hộp sữa bị phồng hoặc rò rỉ, bạn nên làm gì?
A. Vẫn sử dụng vì có thể chỉ là lỗi bao bì.
B. Vứt bỏ ngay lập tức vì có thể đã bị nhiễm vi khuẩn.
C. Nấu chín lại trước khi uống.
D. Kiểm tra hạn sử dụng.
17. Tại sao cần phân biệt rõ ràng thực phẩm sống và thực phẩm chín khi bảo quản trong tủ lạnh?
A. Để tủ lạnh trông gọn gàng hơn.
B. Để tránh vi khuẩn từ thực phẩm sống lây sang thực phẩm chín.
C. Để thực phẩm chín có thể hấp thụ hương vị của thực phẩm sống.
D. Để dễ dàng tìm kiếm thực phẩm cần dùng.
18. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm đã bị ôi thiu và không còn an toàn để sử dụng?
A. Có màu sắc tươi sáng và mùi thơm tự nhiên.
B. Có mùi lạ, màu sắc thay đổi hoặc bị nhớt.
C. Bao bì còn nguyên vẹn và hạn sử dụng còn dài.
D. Có vị ngọt thanh và kết cấu giòn.
19. Theo khuyến cáo về vệ sinh an toàn thực phẩm, chúng ta nên làm gì với dụng cụ ăn uống trước khi sử dụng?
A. Dùng khăn khô lau qua.
B. Tráng lại bằng nước nóng hoặc rửa sạch bằng xà phòng.
C. Để nguyên như lúc mua về.
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
20. Tại sao việc giữ vệ sinh tay sạch sẽ trước và trong khi chế biến thực phẩm là rất quan trọng?
A. Để tay mềm mại hơn.
B. Để tránh lây lan vi khuẩn từ tay sang thực phẩm.
C. Để tay có mùi thơm dễ chịu.
D. Để công việc nấu nướng trở nên nhanh hơn.
21. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trái cây đã bị hư hỏng và không nên ăn?
A. Trái cây có vỏ căng mọng.
B. Trái cây có mùi thơm ngọt.
C. Trái cây bị dập nát, có vết thâm đen hoặc xuất hiện nấm mốc.
D. Trái cây có màu sắc tươi tắn.
22. Việc sử dụng nước đun sôi để nguội trong chế biến thực phẩm giúp:
A. Tăng thêm vị ngọt cho món ăn.
B. Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn từ nước.
C. Làm cho thực phẩm chín nhanh hơn.
D. Giữ được màu sắc tự nhiên của nguyên liệu.
23. Khi mua thực phẩm đóng gói, người tiêu dùng nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo chất lượng?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Thương hiệu của nhà sản xuất.
C. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
D. Màu sắc và hình dáng của bao bì.
24. Tại sao không nên để thức ăn đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ?
A. Vì thức ăn sẽ bị bay hơi nước.
B. Vì vi khuẩn có thể nhân lên nhanh chóng và đạt mức nguy hiểm.
C. Vì thức ăn sẽ mất đi hương vị thơm ngon.
D. Vì thức ăn sẽ bị khô lại.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa thực phẩm bị ôi thiu?
A. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.
B. Chế biến thực phẩm ngay sau khi mua về.
C. Để thực phẩm ở nơi ấm áp, ẩm ướt.
D. Đậy kín thức ăn đã nấu chín.