[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 10: Sự sinh sản ở động vật đẻ trứng và động vật đẻ con
1. Đâu là ví dụ về động vật đẻ con?
A. Chó
B. Rắn
C. Gà
D. Cá chép
2. Nhóm động vật nào sau đây chủ yếu sinh sản bằng hình thức đẻ trứng?
A. Cá, chim, bò sát, côn trùng
B. Cá, chó, mèo, voi
C. Chim, chó, mèo, hổ
D. Bò sát, voi, cá voi, cá heo
3. Tại sao bò sát thường đẻ trứng ở những nơi khô ráo và ấm áp?
A. Để trứng không bị ngập nước và có nhiệt độ thích hợp cho phôi phát triển.
B. Để tránh xa kẻ thù.
C. Để trứng dễ được tìm thấy.
D. Để trứng hấp thụ nước.
4. Sự phát triển của phôi thai trong trứng gà diễn ra như thế nào?
A. Phôi thai nhận dinh dưỡng từ lòng đỏ và lòng trắng trứng, cần nhiệt độ ổn định để phát triển.
B. Phôi thai nhận dinh dưỡng trực tiếp từ cơ thể gà mẹ.
C. Phôi thai không cần dinh dưỡng để phát triển.
D. Phôi thai phát triển nhanh chóng mà không cần ấp.
5. Ếch là động vật đẻ trứng hay đẻ con?
A. Đẻ trứng.
B. Đẻ con.
C. Vừa đẻ trứng vừa đẻ con.
D. Không sinh sản.
6. Tại sao việc nuôi con bằng sữa mẹ là một lợi thế lớn đối với động vật đẻ con?
A. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và kháng thể giúp con non khỏe mạnh.
B. Giúp con non nhanh chóng mọc lông hoặc tóc.
C. Con non không cần học cách kiếm ăn.
D. Bố mẹ không cần phải bảo vệ con non.
7. Đặc điểm nào thể hiện sự tiến hóa của động vật đẻ con so với động vật đẻ trứng trong việc bảo vệ thế hệ sau?
A. Phôi thai được bảo vệ và nuôi dưỡng bên trong cơ thể mẹ.
B. Trứng có vỏ dày hơn.
C. Số lượng con sinh ra nhiều hơn.
D. Con non có khả năng tự lập sớm hơn.
8. Đâu là ví dụ về động vật đẻ trứng có tập tính chăm sóc con non?
A. Chim cánh cụt.
B. Cá vàng.
C. Rắn.
D. Bướm.
9. Tại sao đa số động vật đẻ trứng cần ấp trứng?
A. Để cung cấp nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho phôi phát triển.
B. Để trứng không bị khô.
C. Để trứng nổi lên mặt nước.
D. Để trứng không bị kẻ thù ăn thịt.
10. Hổ mẹ chăm sóc hổ con như thế nào sau khi sinh?
A. Cho con bú sữa, dạy con săn mồi và bảo vệ con.
B. Chỉ cho con bú sữa.
C. Để con tự tìm thức ăn.
D. Bỏ con ngay sau khi sinh.
11. Sự khác biệt giữa trứng chim và trứng cá là gì?
A. Trứng chim thường có vỏ cứng, trứng cá thường có vỏ dai hoặc không có vỏ.
B. Trứng chim nhỏ hơn trứng cá.
C. Trứng chim chỉ có lòng trắng, trứng cá có cả lòng đỏ và lòng trắng.
D. Trứng chim không cần ấp, trứng cá cần ấp.
12. Gà mái và gà trống có vai trò gì khác nhau trong quá trình sinh sản?
A. Gà mái đẻ trứng, gà trống thụ tinh cho trứng.
B. Gà trống đẻ trứng, gà mái thụ tinh cho trứng.
C. Cả hai đều đẻ trứng.
D. Chỉ gà mái tham gia sinh sản.
13. Trong quá trình sinh sản, động vật đẻ con có ưu điểm gì so với động vật đẻ trứng?
A. Con non được bảo vệ tốt hơn trong cơ thể mẹ và nhận dinh dưỡng đầy đủ.
B. Số lượng con sinh ra nhiều hơn.
C. Trứng có khả năng chống chịu môi trường tốt hơn.
D. Quá trình sinh sản diễn ra nhanh hơn.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của động vật đẻ con?
A. Con non được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ.
B. Trứng có vỏ cứng, được đẻ ra ngoài cơ thể.
C. Phôi thai phát triển bên trong cơ thể mẹ.
D. Số lượng con non thường ít hơn so với số lượng trứng.
15. Tại sao việc thú thai trong cơ thể mẹ giúp tăng khả năng sống sót cho con non của động vật đẻ con?
A. Thai nhi được bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
B. Thai nhi không cần chất dinh dưỡng.
C. Thai nhi có thể tự thở.
D. Thai nhi phát triển nhanh hơn.
16. Nhóm động vật nào sau đây chủ yếu sinh sản bằng hình thức đẻ con?
A. Cá heo, sư tử, bò
B. Cá, ếch, chim
C. Rắn, thằn lằn, cá sấu
D. Côn trùng, nhện, cua
17. Đâu là đặc điểm chung của động vật đẻ trứng, giúp chúng thích nghi với môi trường sống?
A. Trứng thường có vỏ cứng hoặc dai, bảo vệ phôi thai.
B. Động vật con sinh ra phát triển hoàn chỉnh ngay lập tức.
C. Chỉ có động vật sống dưới nước mới đẻ trứng.
D. Phôi thai trong trứng không cần chất dinh dưỡng.
18. Con cá mập thường sinh sản theo hình thức nào?
A. Một số loài đẻ trứng, một số loài đẻ con.
B. Chỉ đẻ trứng.
C. Chỉ đẻ con.
D. Không sinh sản.
19. Sự khác biệt về quá trình phát triển của ếch và gà sau khi nở là gì?
A. Ếch con (nòng nọc) sống dưới nước và thở bằng mang, sau đó biến thái thành ếch trưởng thành có phổi và sống trên cạn; gà con sống trên cạn và thở bằng phổi.
B. Cả ếch và gà con đều sống dưới nước.
C. Gà con có thể bay ngay sau khi nở.
D. Ếch con có thể đẻ trứng.
20. Sự khác biệt cơ bản giữa động vật đẻ trứng và động vật đẻ con nằm ở đâu?
A. Cách thức sinh ra con non và quá trình nuôi dưỡng ban đầu.
B. Môi trường sống (trên cạn hay dưới nước).
C. Số lượng trứng hoặc con non sinh ra.
D. Hình thức di chuyển của con non.
21. Động vật đẻ con có bao nhiêu tim?
A. Có một tim.
B. Có hai tim.
C. Có bốn tim.
D. Không có tim.
22. Tại sao chim bố mẹ thường thay phiên nhau ấp trứng?
A. Để đảm bảo trứng luôn được giữ ấm liên tục và đều đặn.
B. Để trứng không bị hư.
C. Để trứng có thời gian tiếp xúc với không khí.
D. Để tránh kẻ thù phát hiện tổ.
23. Con non của động vật đẻ trứng thường có đặc điểm gì sau khi nở?
A. Khả năng tự kiếm ăn và di chuyển, tuy nhiên cần sự chăm sóc của bố mẹ.
B. Hoàn toàn phụ thuộc vào bố mẹ và chưa có khả năng tự lập.
C. Đã phát triển hoàn chỉnh như con trưởng thành.
D. Chỉ sống được trong môi trường nước.
24. Con non của động vật đẻ con thường cần được chăm sóc trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Thời gian khác nhau tùy loài, nhưng thường đủ để chúng có thể tự lập.
B. Chỉ một vài ngày sau khi sinh.
C. Cho đến khi chúng đẻ con.
D. Suốt đời.
25. Trong vòng đời của một con bướm, giai đoạn nào liên quan trực tiếp đến sự sinh sản?
A. Giai đoạn bướm trưởng thành (có cánh).
B. Giai đoạn trứng.
C. Giai đoạn sâu bướm.
D. Giai đoạn nhộng.