[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 13: Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm
1. Sự khác biệt chính giữa vi khuẩn có ích và vi khuẩn có hại trong thực phẩm là gì?
A. Vi khuẩn có ích tham gia vào quá trình chế biến và bảo quản, vi khuẩn có hại gây bệnh hoặc làm hư hỏng thực phẩm.
B. Vi khuẩn có ích có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn có hại.
C. Vi khuẩn có ích chỉ sống trong môi trường sạch, vi khuẩn có hại sống trong môi trường bẩn.
D. Vi khuẩn có ích không thể nhìn thấy bằng mắt thường, vi khuẩn có hại thì có thể.
2. Trong quá trình làm tương, giai đoạn nào là quan trọng nhất để vi khuẩn phát huy tác dụng?
A. Ủ mốc (làm cho mốc phát triển trên hạt).
B. Luộc chín hạt.
C. Đóng gói sản phẩm.
D. Phơi khô sản phẩm.
3. Vi khuẩn có ích nào thường được sử dụng trong sản xuất các loại thực phẩm lên men từ đậu nành như tương, miso?
A. Vi khuẩn Bacillus và Aspergillus.
B. Vi khuẩn Streptococcus.
C. Vi khuẩn Lactobacillus.
D. Vi khuẩn Clostridium.
4. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò kép, vừa tham gia làm bánh mì, vừa tham gia sản xuất đồ uống có cồn?
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn nitrat hóa.
D. Vi khuẩn lam.
5. Tại sao vi khuẩn lactic được coi là có ích trong chế biến thực phẩm?
A. Chúng giúp bảo quản thực phẩm bằng cách tạo ra axit và các hợp chất khác.
B. Chúng chỉ có lợi cho sức khỏe con người.
C. Chúng có thể ăn được trực tiếp.
D. Chúng giúp thực phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
6. Trong sản xuất bánh mì, loại vi sinh vật nào giúp bột nở phồng và tạo ra cấu trúc xốp?
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn lam.
D. Vi khuẩn ưa nhiệt.
7. Loại thực phẩm nào thường được lên men để tạo ra hương vị cay nồng đặc trưng nhờ hoạt động của vi khuẩn?
A. Kim chi.
B. Sữa chua.
C. Bánh mì.
D. Dưa chuột muối.
8. Loại đồ uống lên men phổ biến nào được sản xuất nhờ hoạt động của nấm men?
A. Bia.
B. Nước lọc.
C. Sữa tươi.
D. Nước ép cam.
9. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là quan trọng trong quá trình làm sữa chua?
A. Để vi khuẩn lactic hoạt động hiệu quả nhất và ngăn chặn vi khuẩn có hại phát triển.
B. Để làm sữa nhanh chóng đông đặc lại.
C. Để tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi sinh vật có trong sữa.
D. Để tăng tốc độ trao đổi chất của nấm men.
10. Lợi ích của việc sử dụng vi sinh vật trong quá trình chế biến thực phẩm là gì?
A. Tạo ra hương vị, kết cấu mới và tăng khả năng bảo quản.
B. Chỉ làm tăng thời gian chế biến.
C. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
D. Luôn tạo ra sản phẩm có mùi khó chịu.
11. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra chủ yếu nhờ hoạt động của vi khuẩn có ích?
A. Phô mai.
B. Dấm.
C. Rượu vang.
D. Sữa chua.
12. Tại sao quá trình lên men rượu cần có sự tham gia của cả nấm men và vi khuẩn?
A. Nấm men thực hiện lên men đường thành rượu, vi khuẩn có thể tham gia vào các quá trình phụ hoặc lên men thứ cấp.
B. Cả hai loại vi sinh vật đều chỉ sản xuất ra rượu.
C. Vi khuẩn giúp nấm men sinh sản nhanh hơn.
D. Vi khuẩn có tác dụng bảo quản rượu tốt hơn nấm men.
13. Việc thêm một lượng nhỏ sữa chua cái vào sữa tươi để làm sữa chua mới là để:
A. Cung cấp vi khuẩn lactic cần thiết cho quá trình lên men.
B. Làm sữa tươi có vị ngọt hơn.
C. Tăng cường vitamin C trong sữa chua.
D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm men.
14. Loại vi khuẩn nào có thể được sử dụng để làm sạch đường ống, xử lý chất thải hữu cơ?
A. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ.
B. Vi khuẩn quang hợp.
C. Vi khuẩn cố định đạm.
D. Vi khuẩn sinh tổng hợp vitamin.
15. Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm thường cần điều kiện môi trường như thế nào để phát triển tốt?
A. Nguồn dinh dưỡng phù hợp, độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
B. Môi trường khô hạn và nhiệt độ rất cao.
C. Môi trường có nhiều oxy và ánh sáng mạnh.
D. Môi trường có tính axit cực cao.
16. Quá trình lên men để tạo ra dưa cải muối chua thường sử dụng loại vi sinh vật nào là chủ yếu?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Nấm mốc.
D. Vi khuẩn gây bệnh.
17. Trong các quá trình chế biến thực phẩm sử dụng vi sinh vật, yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết cho vi khuẩn lactic?
A. Nguồn đường (lactose hoặc glucose).
B. Nhiệt độ ủ thích hợp.
C. Môi trường kỵ khí hoặc yếm khí.
D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
18. Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm thường tạo ra sản phẩm phụ là gì, góp phần bảo quản thực phẩm?
A. Axit lactic hoặc ethanol.
B. Carbon dioxide.
C. Nước.
D. Oxy.
19. Vi khuẩn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm sữa chua từ sữa?
A. Vi khuẩn lactic.
B. Vi khuẩn E.coli.
C. Vi khuẩn Salmonella.
D. Vi khuẩn Helicobacter pylori.
20. Vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm có thể sản xuất ra những vitamin nào?
A. Vitamin nhóm B và vitamin K.
B. Vitamin C.
C. Vitamin A.
D. Vitamin D.
21. Quá trình sản xuất dấm ăn thường bắt đầu bằng quá trình lên men nào?
A. Lên men rượu (từ đường thành ethanol) rồi lên men acetic (từ ethanol thành axit acetic).
B. Chỉ có lên men lactic.
C. Lên men protein.
D. Lên men carbohydrate trực tiếp thành axit acetic.
22. Quá trình làm tăng hàm lượng cồn trong đồ uống có cồn là nhờ hoạt động của:
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn E.coli.
D. Vi khuẩn tả.
23. Vi khuẩn có vai trò gì trong quá trình làm tương?
A. Phân giải tinh bột thành đường và tạo hương vị đặc trưng.
B. Phân hủy protein thành chất độc.
C. Tạo ra khí gas làm hỏng sản phẩm.
D. Làm chậm quá trình lên men.
24. Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic có vai trò gì?
A. Chuyển hóa đường thành axit lactic, làm đông tụ protein sữa và tạo hương vị.
B. Phân hủy chất béo trong sữa.
C. Tạo ra khí carbon dioxide làm phô mai phồng lên.
D. Tiêu diệt các loại nấm mốc.
25. Enzyme nào được sản xuất bởi vi khuẩn có ích trong chế biến thực phẩm, giúp phân giải protein?
A. Protease.
B. Amylase.
C. Lipase.
D. Cellulase.