[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì
1. Một trong những biểu hiện của sự thay đổi tâm lý ở tuổi dậy thì là:
A. Cảm thấy tự ti về ngoại hình và hay so sánh mình với người khác.
B. Luôn cảm thấy vui vẻ, lạc quan và không bao giờ buồn bã.
C. Chỉ quan tâm đến việc học và không muốn giao tiếp với bạn bè.
D. Dễ dàng chấp nhận mọi lời khuyên và không có ý kiến riêng.
2. Tại sao việc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với trẻ trong độ tuổi dậy thì?
A. Giúp cơ thể phục hồi, phát triển chiều cao và củng cố trí nhớ.
B. Giúp trẻ có thêm thời gian để chơi game và lướt mạng xã hội.
C. Giảm thiểu nhu cầu ăn uống, giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
D. Chỉ đơn giản là để thư giãn sau một ngày học tập căng thẳng.
3. Trong giai đoạn dậy thì, việc giữ gìn vệ sinh răng miệng đúng cách bao gồm:
A. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và dùng chỉ nha khoa.
B. Chỉ đánh răng khi cảm thấy có mùi khó chịu trong miệng.
C. Sử dụng nước súc miệng thay cho việc đánh răng.
D. Đánh răng một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ là đủ.
4. Tại sao việc tránh xa các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia lại quan trọng đối với trẻ tuổi dậy thì?
A. Các chất này gây hại nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần, có thể gây nghiện.
B. Chúng giúp trẻ cảm thấy trưởng thành và tự tin hơn.
C. Chỉ những người lớn tuổi mới cần tránh xa các chất này.
D. Các chất kích thích giúp tăng cường khả năng học tập.
5. Vệ sinh cá nhân trong tuổi dậy thì cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì?
A. Tắm rửa thường xuyên, thay quần áo sạch, vệ sinh răng miệng và vùng kín.
B. Chỉ cần tắm một lần mỗi tuần là đủ.
C. Không cần quá chú trọng vệ sinh cá nhân vì cơ thể chưa có nhiều thay đổi lớn.
D. Sử dụng các loại mỹ phẩm có mùi hương mạnh để che đi mùi cơ thể.
6. Để đảm bảo sức khỏe trong tuổi dậy thì, chế độ ăn uống cần chú trọng điều gì?
A. Cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng, ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein.
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn để cung cấp năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất béo để tăng cân nhanh.
D. Hạn chế tối đa việc ăn uống để tránh tăng cân mất kiểm soát.
7. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi về giọng nói ở bé trai được gọi là:
A. Vỡ giọng.
B. Thanh quản nhỏ lại.
C. Dây thanh quản ngắn lại.
D. Mọc thêm sụn giáp.
8. Khi đối mặt với áp lực học tập trong tuổi dậy thì, trẻ nên làm gì?
A. Chia nhỏ thời gian học, có giờ nghỉ ngơi hợp lý và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
B. Học liên tục không nghỉ để hoàn thành bài tập.
C. Tránh xa việc học và tìm các hoạt động giải trí thay thế.
D. Chỉ học những môn mình thích.
9. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi tâm sinh lý nào là phổ biến nhất ở cả nam và nữ?
A. Cảm thấy bối rối, hay lo lắng và dễ bị kích động.
B. Chỉ tập trung vào việc học tập và ít quan tâm đến các mối quan hệ xã hội.
C. Trở nên thờ ơ, lãnh đạm với mọi vấn đề xung quanh.
D. Chỉ quan tâm đến những thay đổi về ngoại hình mà không có sự thay đổi tâm lý nào.
10. Một trong những thay đổi sinh lý đặc trưng ở bé gái tuổi dậy thì là:
A. Xuất hiện kinh nguyệt lần đầu.
B. Giọng nói bắt đầu trầm xuống.
C. Mọc râu ở cằm.
D. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn ở nách và bẹn, nhưng không có kinh nguyệt.
11. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi của cơ thể có thể khiến một số trẻ cảm thấy:
A. Bối rối, e ngại hoặc lo lắng về những thay đổi của mình.
B. Luôn tự tin và thoải mái với mọi sự thay đổi.
C. Chỉ quan tâm đến sự phát triển trí tuệ.
D. Không có bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào.
12. Sự phát triển của tuyến vú ở bé gái tuổi dậy thì là một phần của quá trình:
A. Trưởng thành sinh dục.
B. Tăng cường trao đổi chất.
C. Phát triển cơ bắp.
D. Hoàn thiện hệ tiêu hóa.
13. Để giữ gìn sức khỏe tinh thần, trẻ tuổi dậy thì nên:
A. Tìm kiếm các hoạt động giải trí lành mạnh, chia sẻ cảm xúc và duy trì các mối quan hệ tích cực.
B. Dành toàn bộ thời gian cho việc học tập và không có thời gian nghỉ ngơi.
C. Tránh xa mọi hoạt động xã hội để tập trung vào bản thân.
D. Luôn giữ kín suy nghĩ và cảm xúc của mình.
14. Một trong những thay đổi sinh lý đặc trưng ở bé trai tuổi dậy thì là:
A. Giọng nói bắt đầu trầm và vỡ giọng.
B. Ngực bắt đầu phát triển và có kinh nguyệt.
C. Mọc lông tơ trên mặt.
D. Chiều cao tăng nhanh nhưng giọng nói không thay đổi.
15. Sự phát triển của cơ quan sinh dục ở cả nam và nữ trong tuổi dậy thì là do:
A. Tác động của hormone sinh dục.
B. Sự gia tăng của các tuyến mồ hôi.
C. Chế độ ăn uống thiếu chất đạm.
D. Hoạt động thể chất quá nhiều.
16. Sự phát triển của mụn trứng cá trong tuổi dậy thì thường liên quan đến:
A. Sự tăng tiết bã nhờn dưới tác động của hormone.
B. Chế độ ăn uống hoàn toàn không có chất béo.
C. Việc rửa mặt quá ít, không vệ sinh da.
D. Thiếu ngủ trầm trọng.
17. Việc giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vệ sinh vùng kín, trong tuổi dậy thì giúp:
A. Phòng tránh viêm nhiễm và các bệnh phụ khoa.
B. Tăng cường sự phát triển của lông.
C. Giúp cơ thể có mùi thơm dễ chịu hơn.
D. Giảm nhu cầu đi vệ sinh.
18. Hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp và mang lại lợi ích tốt nhất cho sức khỏe tuổi dậy thì?
A. Các môn thể thao có tính vận động như bơi lội, chạy bộ, đá bóng, cầu lông.
B. Ngồi xem tivi hoặc chơi trò chơi điện tử trong nhiều giờ.
C. Chỉ thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng, không tốn nhiều sức.
D. Tham gia các cuộc thi đấu thể thao với cường độ rất cao.
19. Trong tuổi dậy thì, sự phát triển của lông và tóc ở các bộ phận trên cơ thể (như nách, vùng kín, ria mép) là do:
A. Tác động của hormone sinh dục.
B. Sự thay đổi của thời tiết.
C. Chế độ ăn thiếu vitamin.
D. Tăng cường hoạt động của tuyến mồ hôi.
20. Tại sao việc lựa chọn trang phục phù hợp lại quan trọng đối với trẻ tuổi dậy thì?
A. Giúp trẻ cảm thấy thoải mái, tự tin và thể hiện cá tính.
B. Chỉ đơn giản là để làm hài lòng người lớn.
C. Trang phục không ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ.
D. Giúp trẻ che giấu những thay đổi của cơ thể.
21. Việc hình thành các mối quan hệ bạn bè trong tuổi dậy thì có vai trò gì?
A. Giúp trẻ học cách chia sẻ, lắng nghe, hợp tác và phát triển kỹ năng xã hội.
B. Tạo ra áp lực và cạnh tranh không lành mạnh.
C. Làm giảm sự quan tâm đến gia đình.
D. Chỉ mang lại niềm vui và không có giá trị giáo dục.
22. Để có làn da khỏe mạnh trong tuổi dậy thì, ngoài việc vệ sinh, cần lưu ý:
A. Uống đủ nước và có chế độ ăn cân bằng, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ.
B. Chỉ sử dụng các sản phẩm làm trắng da.
C. Thường xuyên nặn mụn.
D. Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
23. Sự thay đổi về cân nặng trong tuổi dậy thì có thể diễn ra như thế nào?
A. Tăng cân nhanh chóng do phát triển cơ bắp và mỡ.
B. Chỉ giảm cân, không tăng cân.
C. Cân nặng giữ nguyên trong suốt giai đoạn này.
D. Giảm cân đột ngột và không rõ nguyên nhân.
24. Khi gặp phải những vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tâm lý trong tuổi dậy thì, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Chia sẻ với cha mẹ, thầy cô hoặc người lớn đáng tin cậy.
B. Tự tìm kiếm thông tin trên mạng internet và tự điều trị.
C. Giấu kín mọi chuyện và tự mình giải quyết.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của bạn bè cùng trang lứa.
25. Sự phát triển vượt trội về chiều cao và cân nặng trong giai đoạn dậy thì chủ yếu là do tác động của yếu tố nào?
A. Sự tăng tiết các hormone sinh trưởng và hormone sinh dục.
B. Chế độ ăn uống chỉ tập trung vào đồ ngọt và nước ngọt.
C. Hoạt động thể chất quá mức, không có thời gian nghỉ ngơi.
D. Sự thay đổi của môi trường sống và áp lực học tập.