[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

1. Vi khuẩn nào dưới đây thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến sữa chua?

A. Vi khuẩn E. coli.
B. Vi khuẩn gây bệnh lao.
C. Vi khuẩn lactic.
D. Vi khuẩn tả.

2. Tại sao việc đun sôi nước hoặc nấu chín kỹ thức ăn lại quan trọng trong việc phòng bệnh do vi khuẩn?

A. Để làm tăng hương vị của thực phẩm.
B. Để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi khuẩn có hại có thể có trong nước và thực phẩm.
C. Để làm bay hơi các chất dinh dưỡng.
D. Để giúp cơ thể dễ tiêu hóa hơn.

3. Vi khuẩn có hình dạng que được gọi là gì?

A. Cầu khuẩn.
B. Roi khuẩn.
C. Trực khuẩn.
D. Xoắn khuẩn.

4. Vi khuẩn nào gây bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa khi ăn thực phẩm bị ô nhiễm?

A. Vi khuẩn lao.
B. Vi khuẩn tả.
C. Vi khuẩn gây viêm phổi.
D. Vi khuẩn gây mụn trứng cá.

5. Một số vi khuẩn có thể tạo ra lớp vỏ bảo vệ bền vững gọi là nội bào tử. Mục đích chính của việc tạo nội bào tử là gì?

A. Tăng cường khả năng di chuyển.
B. Chống chịu lại các điều kiện môi trường bất lợi.
C. Thu hút chất dinh dưỡng từ môi trường.
D. Tăng tốc độ sinh sản.

6. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

A. Mọc chồi.
B. Phân đôi.
C. Bào tử.
D. Tái tổ hợp gen.

7. Một số vi khuẩn có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ để tạo ra chất hữu cơ cho mình. Đây là kiểu dinh dưỡng gì?

A. Quang tự dưỡng.
B. Hóa dị dưỡng.
C. Quang dị dưỡng.
D. Hóa tự dưỡng.

8. Vi khuẩn có hình cầu, thường đứng riêng lẻ hoặc thành từng cặp, được gọi là gì?

A. Trực khuẩn.
B. Xoắn khuẩn.
C. Cầu khuẩn.
D. Roi khuẩn.

9. Nhiệt độ cao có ảnh hưởng như thế nào đến hầu hết các loại vi khuẩn?

A. Thúc đẩy vi khuẩn sinh sản nhanh hơn.
B. Làm thay đổi hình dạng của vi khuẩn.
C. Có thể làm chết hoặc bất hoạt vi khuẩn.
D. Không ảnh hưởng đến vi khuẩn.

10. Vi khuẩn có thể mang genetic material (vật liệu di truyền) dưới dạng nào trong tế bào của chúng?

A. Chỉ có DNA dạng sợi kép nằm trong nhân.
B. DNA dạng sợi kép và RNA, cả hai đều không có màng bao bọc.
C. DNA dạng sợi đơn trong bào tương.
D. DNA dạng vòng kép được bao bọc bởi màng nhân.

11. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi trong đất?

A. Thuốc trừ sâu chỉ diệt côn trùng.
B. Một số hóa chất trong thuốc trừ sâu có thể gây độc cho vi khuẩn hoặc làm thay đổi môi trường sống của chúng.
C. Thuốc trừ sâu cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn.
D. Thuốc trừ sâu thúc đẩy vi khuẩn sinh sản nhanh hơn.

12. Quá trình nào dưới đây là một ví dụ về ứng dụng vi khuẩn có lợi trong đời sống?

A. Gây ra bệnh sốt rét.
B. Làm phân hủy xác chết.
C. Sản xuất thuốc kháng sinh penicillin.
D. Lên men để tạo ra dưa chua hoặc kim chi.

13. Vi khuẩn nào thường được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất insulin người?

A. Vi khuẩn E. coli đã được biến đổi gen.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn gây bệnh lao.
D. Vi khuẩn tả.

14. Vai trò của vi khuẩn trong quá trình cố định đạm là gì?

A. Phân hủy nitơ trong không khí.
B. Chuyển nitơ trong không khí thành dạng mà cây trồng có thể hấp thụ.
C. Tấn công và phá hoại rễ cây.
D. Tạo ra khí cacbonic để cây hô hấp.

15. Vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác động vật và thực vật, trả lại các chất dinh dưỡng cho đất. Điều này thể hiện vai trò gì của vi khuẩn?

A. Gây bệnh và hủy hoại.
B. Sản xuất kháng sinh.
C. Tái tạo vật chất trong hệ sinh thái.
D. Tham gia vào quá trình quang hợp.

16. Vi khuẩn nào có khả năng gây viêm loét dạ dày và tá tràng?

A. Vi khuẩn Salmonella.
B. Vi khuẩn Helicobacter pylori.
C. Vi khuẩn Clostridium difficile.
D. Vi khuẩn Staphylococcus aureus.

17. Khi cơ thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn, hệ miễn dịch sẽ phản ứng như thế nào?

A. Tạo ra kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn.
B. Sản xuất độc tố để tấn công vi khuẩn.
C. Tăng cường khả năng sinh sản của vi khuẩn.
D. Tạo ra các enzyme phân giải vi khuẩn.

18. Tại sao việc sử dụng kháng sinh cần có chỉ định của bác sĩ và không nên tự ý dùng?

A. Kháng sinh rất đắt tiền.
B. Kháng sinh chỉ có tác dụng với một số loại vi khuẩn nhất định và có thể gây kháng thuốc nếu dùng sai cách.
C. Kháng sinh làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.
D. Kháng sinh chỉ có tác dụng với virus, không có tác dụng với vi khuẩn.

19. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ chết và làm sạch môi trường. Đây là vai trò gì của vi khuẩn?

A. Sản xuất thực phẩm.
B. Gây bệnh.
C. Phân giải chất hữu cơ.
D. Tổng hợp vitamin.

20. Vi khuẩn có thể được phân loại dựa trên hình dạng của chúng. Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng cơ bản của vi khuẩn?

A. Hình cầu (Cầu khuẩn).
B. Hình que (Trực khuẩn).
C. Hình ngôi sao.
D. Hình xoắn (Xoắn khuẩn).

21. Để phòng tránh các bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào là hiệu quả nhất?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường.
C. Tiếp xúc nhiều với động vật hoang dã.
D. Uống kháng sinh thường xuyên.

22. Tại sao một số loại vi khuẩn có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu?

A. Chúng có khả năng di chuyển nhanh chóng đến môi trường thuận lợi hơn.
B. Chúng có cấu tạo tế bào đặc biệt giúp chịu được nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.
C. Chúng chỉ tồn tại ở đó trong thời gian ngắn rồi chết đi.
D. Chúng không thực sự là vi khuẩn mà là một dạng sống khác.

23. Vi khuẩn có hình xoắn ốc được gọi là gì?

A. Cầu khuẩn.
B. Trực khuẩn.
C. Roi khuẩn.
D. Xoắn khuẩn.

24. Hiện tượng "táo bón" ở người có thể liên quan đến sự mất cân bằng của loại vi khuẩn nào trong đường ruột?

A. Vi khuẩn gây viêm loét dạ dày.
B. Vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa.
C. Vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm.
D. Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc.

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?

A. Tất cả vi khuẩn đều có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
B. Vi khuẩn có kích thước hiển vi, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
C. Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng hình thức phân đôi.
D. Vi khuẩn có mặt ở khắp mọi nơi trong môi trường sống.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

1. Vi khuẩn nào dưới đây thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến sữa chua?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc đun sôi nước hoặc nấu chín kỹ thức ăn lại quan trọng trong việc phòng bệnh do vi khuẩn?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

3. Vi khuẩn có hình dạng que được gọi là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

4. Vi khuẩn nào gây bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa khi ăn thực phẩm bị ô nhiễm?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

5. Một số vi khuẩn có thể tạo ra lớp vỏ bảo vệ bền vững gọi là nội bào tử. Mục đích chính của việc tạo nội bào tử là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

6. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

7. Một số vi khuẩn có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ để tạo ra chất hữu cơ cho mình. Đây là kiểu dinh dưỡng gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

8. Vi khuẩn có hình cầu, thường đứng riêng lẻ hoặc thành từng cặp, được gọi là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

9. Nhiệt độ cao có ảnh hưởng như thế nào đến hầu hết các loại vi khuẩn?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

10. Vi khuẩn có thể mang genetic material (vật liệu di truyền) dưới dạng nào trong tế bào của chúng?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi trong đất?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình nào dưới đây là một ví dụ về ứng dụng vi khuẩn có lợi trong đời sống?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

13. Vi khuẩn nào thường được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất insulin người?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của vi khuẩn trong quá trình cố định đạm là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

15. Vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác động vật và thực vật, trả lại các chất dinh dưỡng cho đất. Điều này thể hiện vai trò gì của vi khuẩn?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

16. Vi khuẩn nào có khả năng gây viêm loét dạ dày và tá tràng?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

17. Khi cơ thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn, hệ miễn dịch sẽ phản ứng như thế nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc sử dụng kháng sinh cần có chỉ định của bác sĩ và không nên tự ý dùng?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

19. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ chết và làm sạch môi trường. Đây là vai trò gì của vi khuẩn?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

20. Vi khuẩn có thể được phân loại dựa trên hình dạng của chúng. Hình dạng nào sau đây KHÔNG phải là hình dạng cơ bản của vi khuẩn?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

21. Để phòng tránh các bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào là hiệu quả nhất?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao một số loại vi khuẩn có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

23. Vi khuẩn có hình xoắn ốc được gọi là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

24. Hiện tượng táo bón ở người có thể liên quan đến sự mất cân bằng của loại vi khuẩn nào trong đường ruột?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài Ôn tập chủ đề Vi khuẩn

Tags: Bộ đề 1

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?