[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

1. AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá và phát triển thuốc mới bằng cách nào?

A. Phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học để xác định các hợp chất tiềm năng.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học.
C. Tự động tiến hành các thử nghiệm lâm sàng mà không cần phê duyệt.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các phần mềm khoa học.

2. AI có thể giúp cải thiện hiệu quả của các chuỗi cung ứng bằng cách thực hiện chức năng gì?

A. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa tồn kho.
B. Thực hiện các cuộc gọi bán hàng thủ công.
C. Soạn thảo các báo cáo tài chính hàng tháng.
D. Lập trình các ứng dụng di động.

3. Trong các ứng dụng của AI, Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) thuộc lĩnh vực nào?

A. Thị giác máy tính.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Hệ thống chuyên gia.
D. Robotics.

4. Một hệ thống AI có khả năng học hỏi từ các ví dụ về email hợp lệ và email spam để phân loại email mới thuộc về loại hình học máy nào?

A. Học không giám sát.
B. Học tăng cường.
C. Học có giám sát.
D. Học sâu.

5. Hệ thống chuyên gia (Expert System) là một dạng của AI mô phỏng kiến thức và khả năng ra quyết định của ai?

A. Người quản lý dự án.
B. Chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Nhà khoa học dữ liệu.
D. Kỹ sư phần mềm.

6. Loại hình học máy nào liên quan đến việc máy tính học cách đưa ra các quyết định tuần tự để đạt được một mục tiêu, thường thông qua các thử và sai với phần thưởng hoặc hình phạt?

A. Học có giám sát (Supervised Learning).
B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

7. Trong quá trình phát triển AI, giai đoạn mùa đông AI (AI Winter) đề cập đến thời kỳ nào?

A. Thời kỳ bùng nổ các ứng dụng AI và đầu tư mạnh mẽ.
B. Thời kỳ mà sự quan tâm và tài trợ cho nghiên cứu AI giảm sút do không đạt được kỳ vọng.
C. Thời kỳ nghiên cứu AI chỉ tập trung vào các hệ thống chuyên gia.
D. Thời kỳ phát triển các thuật toán học sâu đầu tiên.

8. Trong các lĩnh vực ứng dụng của AI, hệ thống nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc mô phỏng khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người?

A. Hệ thống nhận dạng hình ảnh.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
C. Hệ thống gợi ý sản phẩm.
D. Hệ thống điều khiển robot tự hành.

9. Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu y tế nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật thuộc về ứng dụng nào của AI?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. AI trong y tế.
C. Hệ thống điều khiển tự động.
D. Tư vấn tài chính.

10. Trong lĩnh vực AI, mô hình (model) thường ám chỉ điều gì?

A. Giao diện người dùng của hệ thống AI.
B. Một thuật toán đã được huấn luyện trên dữ liệu để thực hiện một nhiệm vụ.
C. Phần cứng máy tính dùng để chạy AI.
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống AI.

11. Trong các ví dụ sau, đâu là một ứng dụng phổ biến của Trí tuệ nhân tạo trong đời sống hàng ngày?

A. Máy tính bỏ túi hỗ trợ tính toán cơ bản.
B. Hệ thống gợi ý nội dung trên các nền tảng xem phim trực tuyến.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản.
D. Máy in 3D tạo mẫu vật.

12. Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ là ví dụ của loại bài toán nào trong học máy?

A. Phân loại (Classification).
B. Hồi quy (Regression).
C. Phân cụm (Clustering).
D. Tạo sinh (Generative).

13. AI mạnh (Strong AI) hay còn gọi là AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) sẽ có đặc điểm gì?

A. Chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ duy nhất với hiệu suất cao.
B. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức trên nhiều lĩnh vực khác nhau, tương tự trí tuệ con người.
C. Chỉ có thể xử lý dữ liệu số và không thể hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
D. Yêu cầu sự giám sát liên tục của con người để hoạt động.

14. Một hệ thống robot có khả năng di chuyển trong môi trường phức tạp và tránh vật cản đang sử dụng kỹ thuật nào của AI?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
C. Lập kế hoạch và lập lịch.
D. Tất cả các phương án trên.

15. Mục tiêu của Học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

A. Tìm kiếm các mẫu hoặc cấu trúc ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
B. Dự đoán nhãn của dữ liệu dựa trên các ví dụ đã có nhãn.
C. Huấn luyện mô hình thông qua thử và sai với phần thưởng.
D. Tạo ra các hệ thống có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

16. AI yếu (Weak AI) hay còn gọi là AI hẹp (Narrow AI) là loại AI có khả năng thực hiện gì?

A. Thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể rất tốt.
B. Có khả năng suy luận và học hỏi trên mọi lĩnh vực như con người.
C. Có ý thức và cảm xúc như con người.
D. Tự phát triển các dạng trí tuệ mới vượt xa con người.

17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một hệ thống học máy có thể hoạt động hiệu quả?

A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện.
C. Màn hình hiển thị có độ phân giải cao.
D. Số lượng người dùng sử dụng hệ thống.

18. Thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) lần đầu tiên được sử dụng và định nghĩa chính thức tại hội thảo nào?

A. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
B. Hội nghị Y khoa Thế giới năm 1960.
C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới Davos năm 1975.
D. Hội nghị Khoa học Máy tính Quốc tế năm 1965.

19. Theo John McCarthy, người đã đặt ra thuật ngữ trí tuệ nhân tạo (AI) vào năm 1956, mục tiêu chính của AI là gì?

A. Chế tạo các máy móc có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi sự thông minh của con người.
B. Tự động hóa hoàn toàn mọi quy trình sản xuất công nghiệp.
C. Phát triển các thuật toán tối ưu hóa cho mọi bài toán tính toán.
D. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng cảm nhận cảm xúc.

20. Khái niệm Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh của Trí tuệ nhân tạo (AI) mà trọng tâm là gì?

A. Thiết kế các thuật toán giúp máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi trường hợp.
B. Tạo ra các chương trình máy tính có khả năng tự suy nghĩ độc lập.
C. Xây dựng các mô hình toán học phức tạp để mô tả thế giới vật lý.
D. Phát triển các giao diện người-máy trực quan và dễ sử dụng.

21. Trong lĩnh vực tự động hóa, robot tự hành sử dụng AI chủ yếu cho mục đích gì?

A. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
B. Nhận biết môi trường, lập kế hoạch di chuyển và đưa ra quyết định hành động.
C. Giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
D. Tất cả các phương án trên.

22. Khả năng nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những năng lực cốt lõi mà lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) hướng tới phát triển?

A. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
B. Suy luận và giải quyết vấn đề.
C. Tự động tạo ra các dạng sóng âm thanh ngẫu nhiên không có cấu trúc.
D. Nhận thức và tương tác với môi trường xung quanh.

23. Việc phát triển AI có những lo ngại về đạo đức nào?

A. AI có thể tạo ra nhiều việc làm mới.
B. Vấn đề thiên vị (bias) trong dữ liệu và thuật toán, quyền riêng tư.
C. AI giúp tăng cường năng suất lao động.
D. AI thúc đẩy đổi mới công nghệ.

24. Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong ảnh đang sử dụng kỹ thuật nào của AI?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Hệ thống chuyên gia.
C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
D. Lập kế hoạch và lập lịch.

25. AI có thể đóng vai trò gì trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến?

A. Phân tích hành vi và sở thích của người dùng để đưa ra nội dung/sản phẩm phù hợp.
B. Tự động gửi email quảng cáo hàng loạt mà không phân loại đối tượng.
C. Tạo ra các quảng cáo hiển thị ngẫu nhiên.
D. Giới hạn lựa chọn nội dung cho người dùng.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

1. AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá và phát triển thuốc mới bằng cách nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

2. AI có thể giúp cải thiện hiệu quả của các chuỗi cung ứng bằng cách thực hiện chức năng gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các ứng dụng của AI, Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) thuộc lĩnh vực nào?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Một hệ thống AI có khả năng học hỏi từ các ví dụ về email hợp lệ và email spam để phân loại email mới thuộc về loại hình học máy nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

5. Hệ thống chuyên gia (Expert System) là một dạng của AI mô phỏng kiến thức và khả năng ra quyết định của ai?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

6. Loại hình học máy nào liên quan đến việc máy tính học cách đưa ra các quyết định tuần tự để đạt được một mục tiêu, thường thông qua các thử và sai với phần thưởng hoặc hình phạt?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình phát triển AI, giai đoạn mùa đông AI (AI Winter) đề cập đến thời kỳ nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các lĩnh vực ứng dụng của AI, hệ thống nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc mô phỏng khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu y tế nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật thuộc về ứng dụng nào của AI?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực AI, mô hình (model) thường ám chỉ điều gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các ví dụ sau, đâu là một ứng dụng phổ biến của Trí tuệ nhân tạo trong đời sống hàng ngày?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ là ví dụ của loại bài toán nào trong học máy?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

13. AI mạnh (Strong AI) hay còn gọi là AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) sẽ có đặc điểm gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Một hệ thống robot có khả năng di chuyển trong môi trường phức tạp và tránh vật cản đang sử dụng kỹ thuật nào của AI?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Mục tiêu của Học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

16. AI yếu (Weak AI) hay còn gọi là AI hẹp (Narrow AI) là loại AI có khả năng thực hiện gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một hệ thống học máy có thể hoạt động hiệu quả?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

18. Thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) lần đầu tiên được sử dụng và định nghĩa chính thức tại hội thảo nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Theo John McCarthy, người đã đặt ra thuật ngữ trí tuệ nhân tạo (AI) vào năm 1956, mục tiêu chính của AI là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh của Trí tuệ nhân tạo (AI) mà trọng tâm là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực tự động hóa, robot tự hành sử dụng AI chủ yếu cho mục đích gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

22. Khả năng nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những năng lực cốt lõi mà lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) hướng tới phát triển?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Việc phát triển AI có những lo ngại về đạo đức nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt trong ảnh đang sử dụng kỹ thuật nào của AI?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 1: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

25. AI có thể đóng vai trò gì trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến?