1. Khi mô phỏng hoạt động của một trang web, các yếu tố như số lượng người truy cập đồng thời, tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của máy chủ có thể được coi là gì của mô hình?
A. Mô hình trừu tượng.
B. Các tham số đầu vào và biến trạng thái.
C. Cấu trúc dữ liệu.
D. Thuật toán xử lý sự kiện.
2. Ưu điểm của mô phỏng so với việc xây dựng hệ thống thật để thử nghiệm là gì trong khía cạnh chi phí?
A. Mô phỏng luôn tốn kém hơn.
B. Mô phỏng thường tiết kiệm chi phí hơn vì tránh được việc tạo ra các nguyên mẫu vật lý đắt đỏ.
C. Chi phí là như nhau.
D. Chỉ các công ty lớn mới đủ khả năng thực hiện mô phỏng.
3. Trong mô phỏng, yếu tố nào được coi là nền tảng để xây dựng một mô hình chính xác, phản ánh đúng hiện thực?
A. Sự phức tạp của thuật toán.
B. Tính toán nhanh chóng của máy tính.
C. Độ chính xác và phù hợp của các tham số đầu vào.
D. Khả năng hiển thị đồ họa sinh động.
4. Mô phỏng liên tục (continuous simulation) phù hợp nhất để mô tả loại hệ thống nào?
A. Hệ thống ngân hàng với các giao dịch rời rạc.
B. Sự thay đổi trạng thái diễn ra một cách liên tục theo thời gian, không bị gián đoạn bởi các sự kiện cụ thể.
C. Việc xếp hàng chờ của khách hàng.
D. Luồng di chuyển của các gói tin trong mạng.
5. Trong quá trình xây dựng mô hình mô phỏng, đầu vào (input) của mô hình đại diện cho yếu tố nào của hệ thống thực tế?
A. Kết quả đầu ra của hệ thống.
B. Các điều kiện ban đầu và các yếu tố tác động từ môi trường.
C. Cấu trúc bên trong của hệ thống.
D. Các tham số cố định của mô hình.
6. Mục đích chính của việc xác thực (validation) một mô hình mô phỏng là gì?
A. Kiểm tra xem mô hình có chạy được không.
B. Đảm bảo mô hình mô tả đúng với hệ thống thực tế mà nó đại diện.
C. Tăng tốc độ thực thi của mô phỏng.
D. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
7. Khi thiết kế một mô hình mô phỏng, việc trừu tượng hóa (abstraction) có ý nghĩa gì?
A. Làm cho mô hình phức tạp hơn.
B. Loại bỏ các chi tiết không cần thiết để tập trung vào các khía cạnh quan trọng của hệ thống.
C. Tăng cường độ chính xác bằng cách thêm nhiều biến.
D. Đảm bảo mô hình có thể chạy trên mọi loại máy tính.
8. Trong mô phỏng, thực thể (entity) là gì?
A. Các quy tắc của mô hình.
B. Các đối tượng hoặc phần tử di chuyển hoặc thay đổi trạng thái trong hệ thống mô phỏng.
C. Các biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
D. Giao diện đồ họa của mô phỏng.
9. Giả sử bạn cần mô phỏng hoạt động của một hàng đợi (queue) trong hệ thống máy tính. Yếu tố nào là quan trọng để xác định hiệu năng của hàng đợi?
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Tốc độ đến của các yêu cầu và thời gian xử lý trung bình của các yêu cầu.
C. Dung lượng RAM.
D. Độ phân giải màn hình.
10. Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng mô phỏng trong khoa học máy tính là gì?
A. Giảm thiểu nhu cầu về phần cứng.
B. Cho phép thử nghiệm các kịch bản khó hoặc không thể thực hiện trong thực tế.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích toán học.
D. Đảm bảo kết quả luôn chính xác tuyệt đối.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một tham số (parameter) trong mô hình mô phỏng?
A. Tốc độ xử lý trung bình của một máy chủ.
B. Thời gian chờ đợi trung bình của khách hàng.
C. Số lượng khách hàng đến trong một giờ.
D. Tên của một người dùng cụ thể.
12. Việc kiểm tra (verification) một mô hình mô phỏng liên quan đến câu hỏi nào sau đây?
A. Mô hình có mô tả đúng hệ thống thực tế không?
B. Mô hình có được xây dựng đúng theo thiết kế và logic ban đầu không?
C. Kết quả mô phỏng có hữu ích cho việc ra quyết định không?
D. Mô phỏng có thể chạy trên các nền tảng khác nhau không?
13. Khi cần phân tích tác động của một thay đổi chính sách lên một hệ thống kinh tế phức tạp, phương pháp mô phỏng nào có thể mang lại cái nhìn sâu sắc nhất?
A. Mô phỏng đơn giản hóa tối đa.
B. Mô phỏng hệ thống với các yếu tố tương tác và động lực học.
C. Mô phỏng tĩnh, không có yếu tố thời gian.
D. Mô phỏng chỉ dựa trên dữ liệu quá khứ.
14. Khi đánh giá kết quả của một mô phỏng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính hữu ích của mô phỏng đó?
A. Thời gian chạy mô phỏng.
B. Độ phức tạp của mã nguồn.
C. Mức độ tương đồng giữa kết quả mô phỏng và dữ liệu thực tế (nếu có).
D. Số lượng câu lệnh trong chương trình mô phỏng.
15. Trong các loại mô hình mô phỏng, mô hình rời rạc sự kiện (discrete-event simulation) thường được sử dụng để mô phỏng những hệ thống nào?
A. Sự biến đổi liên tục của nhiệt độ.
B. Các hệ thống mà trạng thái thay đổi tại các thời điểm sự kiện rời rạc.
C. Chuyển động của các hành tinh trong vũ trụ.
D. Sự phát triển của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy.
16. Trong mô phỏng, sự kiện (event) là gì?
A. Toàn bộ quá trình chạy mô phỏng.
B. Một điểm trong thời gian mà trạng thái của hệ thống thay đổi.
C. Một biến số trong mô hình.
D. Kết quả cuối cùng của mô phỏng.
17. Khi thực hiện mô phỏng một hệ thống, bước nào thường được ưu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của quá trình?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xác định mục tiêu và phạm vi của mô phỏng.
C. Tối ưu hóa hiệu năng phần cứng.
D. Thực hiện kiểm thử đơn vị cho từng module.
18. Giả sử bạn đang mô phỏng sự lây lan của một dịch bệnh. Yếu tố nào sau đây có thể được coi là biến trạng thái (state variable) của mô hình?
A. Tốc độ gió.
B. Số lượng người nhiễm bệnh.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Khoảng cách giữa các điểm dân cư.
19. Yếu tố nào sau đây là biến thời gian (time variable) trong một mô phỏng?
A. Tên của một tiến trình.
B. Thời điểm hiện tại đang được mô phỏng.
C. Số lượng người dùng đang hoạt động.
D. Mức độ sử dụng bộ nhớ.
20. Trong mô phỏng, hệ thống (system) là gì?
A. Tất cả mọi thứ tồn tại trên Trái Đất.
B. Một tập hợp các đối tượng hoặc thực thể tương tác với nhau để thực hiện một chức năng hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
C. Chỉ các thiết bị phần cứng máy tính.
D. Các quy tắc toán học được sử dụng trong mô phỏng.
21. Nếu một mô phỏng cho ra kết quả khác biệt lớn so với thực tế, nguyên nhân có thể nằm ở đâu?
A. Lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Mô hình không phản ánh đúng các yếu tố quan trọng của hệ thống thực tế.
C. Màn hình máy tính có độ phân giải thấp.
D. Thiếu các hiệu ứng đồ họa.
22. Trong mô phỏng, mô hình (model) là gì?
A. Phần mềm dùng để chạy mô phỏng.
B. Các tham số đầu vào của hệ thống.
C. Một tập hợp các giả định và quy tắc toán học mô tả hoạt động của hệ thống thực tế.
D. Kết quả cuối cùng của quá trình mô phỏng.
23. Khi mô phỏng một hệ thống có tính ngẫu nhiên cao, phương pháp nào thường được áp dụng để tăng độ tin cậy của kết quả?
A. Chạy mô phỏng chỉ một lần với các giá trị ngẫu nhiên.
B. Giảm thiểu yếu tố ngẫu nhiên trong mô hình.
C. Thực hiện nhiều lần chạy mô phỏng độc lập và tổng hợp kết quả.
D. Sử dụng các giá trị trung bình cho tất cả các biến.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các thành phần cơ bản của một hệ thống mô phỏng?
A. Mô hình.
B. Biến trạng thái.
C. Hệ thống thực tế.
D. Biến thời gian.
25. Mô phỏng rời rạc theo thời gian (discrete-time simulation) khác với mô phỏng liên tục theo thời gian (continuous-time simulation) ở điểm nào?
A. Chỉ sử dụng trong các hệ thống vật lý.
B. Thay đổi trạng thái chỉ xảy ra tại các thời điểm xác định, rời rạc.
C. Không sử dụng biến thời gian.
D. Luôn tạo ra kết quả chính xác hơn.