[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 4: Trình bày nội dung theo dạng danh sách bảng biểu
1. Trong lập trình, khi làm việc với mảng (array) hai chiều, nó tương tự như cấu trúc nào trong trình bày dữ liệu?
A. Bảng biểu.
B. Danh sách đơn.
C. Cây thư mục.
D. Đồ thị.
2. Khi làm việc với dữ liệu lớn, việc trình bày dữ liệu dưới dạng bảng có thể gây khó khăn nếu bảng quá rộng (nhiều cột). Giải pháp nào sau đây giúp khắc phục vấn đề này?
A. Chia bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn hoặc sử dụng chức năng cuộn ngang.
B. Giảm số lượng hàng trong bảng.
C. Chỉ hiển thị một phần nhỏ của dữ liệu.
D. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng hình ảnh.
3. Mục đích chính của việc sử dụng bảng biểu để trình bày dữ liệu là gì?
A. Giúp dữ liệu trở nên dễ đọc, dễ hiểu và dễ so sánh hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho toàn bộ hệ thống dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu xuống mức tối thiểu.
D. Tự động hóa quá trình nhập liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
4. Nếu bạn có một danh sách các quốc gia và thủ đô của chúng, cách trình bày nào sau đây là hiệu quả nhất để thể hiện mối quan hệ quốc gia - thủ đô?
A. Một bảng hai cột, một cột là Quốc gia, cột kia là Thủ đô.
B. Một danh sách các câu: Thủ đô của [Quốc gia] là [Thủ đô].
C. Một sơ đồ cây với các nhánh là quốc gia và lá là thủ đô.
D. Một danh sách các cặp (Quốc gia, Thủ đô) không có cấu trúc.
5. Khi một bảng dữ liệu chứa nhiều cột, việc chọn lọc chỉ hiển thị một số cột cần thiết cho một tác vụ cụ thể được gọi là gì?
A. Chiếu (Projection).
B. Chọn (Selection).
C. Gộp (Join).
D. Tổng hợp (Aggregation).
6. Trong Khoa học máy tính, khi nói đến cấu trúc dữ liệu danh sách, điều này thường ám chỉ đến một tập hợp các phần tử được tổ chức theo thứ tự nào?
A. Tuyến tính (Linear), nghĩa là mỗi phần tử có một phần tử đứng trước và một phần tử đứng sau (trừ phần tử đầu và cuối).
B. Phân cấp (Hierarchical), nghĩa là có các mối quan hệ cha-con.
C. Mạng lưới (Network), nghĩa là các phần tử có thể có nhiều mối liên kết.
D. Phi cấu trúc (Unstructured), nghĩa là không có thứ tự hoặc mối quan hệ rõ ràng.
7. Trong việc trình bày dữ liệu, các dạng danh sách, bảng biểu thuộc về loại hình tổ chức dữ liệu nào?
A. Cấu trúc dữ liệu tuyến tính (Linear Data Structures).
B. Cấu trúc dữ liệu phi tuyến tính (Non-linear Data Structures).
C. Cấu trúc dữ liệu phân tán (Distributed Data Structures).
D. Cấu trúc dữ liệu đệ quy (Recursive Data Structures).
8. Khi dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng, việc sắp xếp dữ liệu theo một cột cụ thể (ví dụ: sắp xếp theo tên, theo ngày tháng) giúp ích gì cho người dùng?
A. Dễ dàng tìm thấy các mục theo thứ tự mong muốn.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Tự động xóa các dữ liệu trùng lặp.
D. Thay đổi định dạng hiển thị của toàn bộ bảng.
9. Trong một bảng dữ liệu, việc sử dụng một hàng đầu tiên để ghi tên các cột (ví dụ: Tên, Tuổi, Địa chỉ) được gọi là gì và có vai trò gì?
A. Hàng tiêu đề (Header row), giúp xác định ý nghĩa của từng cột.
B. Hàng dữ liệu (Data row), chứa thông tin chi tiết của một bản ghi.
C. Hàng tổng kết (Summary row), chứa các phép tính toán.
D. Hàng ghi chú (Note row), cung cấp thông tin bổ sung.
10. Trong một bảng dữ liệu về học sinh, cột Điểm trung bình có thể chứa các giá trị là số thập phân. Điều này cho thấy bảng biểu có thể lưu trữ loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu số thực (ví dụ: số thập phân, số nguyên).
B. Chỉ dữ liệu dạng văn bản.
C. Chỉ dữ liệu dạng hình ảnh.
D. Dữ liệu logic (Đúng/Sai).
11. Một bảng dữ liệu được thiết kế để lưu trữ thông tin về các khóa học, bao gồm Mã khóa học, Tên khóa học, Số tín chỉ, Giảng viên phụ trách. Nếu muốn biết tổng số tín chỉ của tất cả các khóa học, bạn sẽ thực hiện hành động gì trên cột Số tín chỉ?
A. Tính tổng (Sum).
B. Tìm giá trị trung bình (Average).
C. Đếm (Count).
D. Tìm giá trị lớn nhất (Max).
12. Khi trình bày dữ liệu dưới dạng danh sách, việc thêm một mục mới vào giữa danh sách có thể được thực hiện dễ dàng hơn với cấu trúc dữ liệu nào sau đây?
A. Danh sách liên kết (Linked List).
B. Mảng (Array).
C. Tập hợp (Set).
D. Hàng đợi (Queue).
13. Tại sao việc sử dụng bảng biểu lại phổ biến trong việc trình bày kết quả phân tích dữ liệu?
A. Giúp người xem dễ dàng nhận ra các xu hướng, mẫu hình và giá trị ngoại lệ.
B. Làm cho kết quả phân tích trở nên phức tạp hơn.
C. Tự động tạo ra các báo cáo bằng giọng nói.
D. Giảm khả năng sai sót trong quá trình tính toán.
14. Khi so sánh hai cách trình bày dữ liệu: danh sách đơn thuần và bảng biểu có cấu trúc rõ ràng (hàng, cột), cách nào thường được ưa chuộng hơn cho việc phân tích và tìm kiếm thông tin?
A. Bảng biểu có cấu trúc rõ ràng.
B. Danh sách đơn thuần.
C. Cả hai đều như nhau.
D. Tùy thuộc vào loại dữ liệu.
15. Việc sử dụng bảng biểu có thể giúp phát hiện lỗi dữ liệu như thế nào, ví dụ như một ô trống không mong muốn trong cột Tuổi?
A. Dễ dàng nhận thấy sự thiếu sót hoặc giá trị không hợp lệ.
B. Tự động sửa lỗi.
C. Báo cáo lỗi cho người quản trị hệ thống.
D. Xóa bỏ toàn bộ hàng chứa ô trống.
16. Việc sử dụng bảng biểu để trình bày dữ liệu có ưu điểm gì so với việc chỉ trình bày bằng văn bản thuần túy?
A. Tăng khả năng so sánh, đối chiếu thông tin giữa các mục.
B. Làm cho dữ liệu khó hiểu hơn.
C. Tăng thời gian truy cập dữ liệu.
D. Không thể hiện được mối quan hệ giữa các dữ liệu.
17. Một bảng dữ liệu có 5 cột và 100 hàng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Có 100 bản ghi (mỗi bản ghi gồm 5 thuộc tính).
B. Có 5 bản ghi (mỗi bản ghi gồm 100 thuộc tính).
C. Có 500 thuộc tính khác nhau.
D. Bảng có kích thước 5x100 ô.
18. Nếu bạn có một bảng dữ liệu và muốn tìm tất cả các bản ghi mà giá trị ở cột Tên bắt đầu bằng chữ A, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của bảng?
A. Tìm kiếm (Search) với điều kiện Bắt đầu với A.
B. Sắp xếp (Sort) theo cột Tên.
C. Lọc (Filter) theo cột Tên với điều kiện Chứa A.
D. Nhóm (Group) theo cột Tên.
19. Khi dữ liệu được trình bày dưới dạng danh sách, mỗi mục thường được phân cách nhau bởi ký tự gì?
A. Dấu xuống dòng hoặc dấu chấm phẩy.
B. Dấu cách.
C. Dấu phẩy.
D. Dấu chấm.
20. Khi trình bày dữ liệu theo dạng danh sách, mỗi mục trong danh sách thường được gọi là gì?
A. Phần tử (Element) hoặc mục (Item).
B. Khóa (Key) hoặc Giá trị (Value).
C. Nút (Node) hoặc Đỉnh (Vertex).
D. Thuộc tính (Attribute) hoặc Trường (Field).
21. Trong một bảng dữ liệu, mỗi hàng (row) thường đại diện cho một đối tượng hoặc một bản ghi (record) duy nhất. Vậy, mỗi cột (column) thường đại diện cho yếu tố nào?
A. Một thuộc tính (attribute) hoặc một đặc điểm của đối tượng đó.
B. Tên của bảng biểu.
C. Tổng số lượng bản ghi trong bảng.
D. Ngày tạo bảng biểu.
22. Một hệ thống quản lý thư viện cần lưu trữ thông tin về sách, bao gồm: Mã sách, Tên sách, Tác giả, Năm xuất bản, Thể loại. Cách trình bày dữ liệu hiệu quả nhất cho thông tin này là gì?
A. Một bảng với các cột: Mã sách, Tên sách, Tác giả, Năm xuất bản, Thể loại.
B. Một danh sách các câu mô tả chi tiết từng cuốn sách.
C. Một sơ đồ mạng liên kết các thông tin về sách.
D. Một tệp văn bản duy nhất chứa toàn bộ thông tin sách.
23. Trong Khoa học máy tính, khái niệm bảng biểu được sử dụng để trình bày dữ liệu có cấu trúc theo dạng nào sau đây?
A. Các dòng và các cột, trong đó giao điểm của dòng và cột chứa một ô dữ liệu.
B. Cây thư mục với các tệp và thư mục lồng nhau.
C. Danh sách liên kết các nút chứa dữ liệu.
D. Mạng lưới các nút và cạnh biểu diễn mối quan hệ.
24. Một bảng dữ liệu có thể biểu diễn mối quan hệ giữa các thực thể bằng cách nào?
A. Sử dụng các khóa ngoại để liên kết các bảng khác nhau.
B. Chỉ có thể biểu diễn một thực thể duy nhất.
C. Sử dụng màu sắc khác nhau cho các thực thể.
D. Lưu trữ tất cả thông tin trong một bảng duy nhất, không phân tách.
25. Một bảng dữ liệu liệt kê các sản phẩm, giá bán và số lượng tồn kho. Nếu muốn xem tất cả các sản phẩm có giá bán dưới 50.000 VNĐ, bạn sẽ thực hiện thao tác gì trên bảng?
A. Lọc (Filter) theo cột Giá bán với điều kiện nhỏ hơn 50.000.
B. Sắp xếp (Sort) theo cột Số lượng tồn kho.
C. Xóa (Delete) các cột không liên quan.
D. Nhóm (Group) theo cột Tên sản phẩm.