[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 21 Hô hấp tế bào
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 21 Hô hấp tế bào
1. Nếu một tế bào ngừng hô hấp tế bào, điều gì có thể xảy ra với các hoạt động sống của tế bào đó?
A. Tế bào sẽ hoạt động mạnh hơn do không bị tiêu hao năng lượng.
B. Tế bào sẽ không có đủ năng lượng để thực hiện các hoạt động sống.
C. Tế bào sẽ chỉ sử dụng quang hợp để tạo năng lượng.
D. Tế bào sẽ chuyển sang giai đoạn ngủ đông.
2. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí là gì?
A. Axit lactic và ATP
B. Ethanol, CO₂ và ATP
C. CO₂, nước và ATP
D. Pyruvate và ATP
3. Trong quá trình hô hấp tế bào, ATP được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron
D. Cả ba giai đoạn trên
4. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?
A. Lục lạp
B. Nhân tế bào
C. Ti thể
D. Không bào
5. Tại sao hô hấp tế bào lại cần thiết cho mọi sinh vật sống?
A. Để chuyển hóa ánh sáng thành năng lượng hóa học.
B. Để tổng hợp protein cho tế bào.
C. Để giải phóng năng lượng từ thức ăn cho các hoạt động sống.
D. Để loại bỏ CO₂ ra khỏi tế bào.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình hô hấp tế bào hiếu khí?
A. Carbon dioxide (CO₂)
B. Nước (H₂O)
C. Oxy (O₂)
D. Năng lượng (dưới dạng ATP)
7. Đơn vị năng lượng mà tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống là gì?
A. Glucose
B. ATP
C. NADH
D. CO₂
8. Số lượng phân tử ATP thu được từ quá trình hô hấp tế bào hiếu khí trên một phân tử glucose là bao nhiêu (ước tính)?
A. Khoảng 2 ATP
B. Khoảng 4 ATP
C. Khoảng 30-32 ATP
D. Khoảng 100 ATP
9. Quá trình lên men rượu xảy ra trong điều kiện nào và sản phẩm phụ nào được tạo ra cùng với ethanol?
A. Có oxy, tạo ra nước
B. Không có oxy, tạo ra axit lactic
C. Không có oxy, tạo ra CO₂
D. Có nước, tạo ra oxy
10. Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò gì?
A. Là chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi truyền electron.
B. Là chất khởi đầu cho quá trình đường phân.
C. Là chất xúc tác cho chu trình Krebs.
D. Là nguồn cung cấp trực tiếp năng lượng cho tế bào.
11. Quá trình lên men lactic là một dạng của hô hấp kị khí. Quá trình này xảy ra trong điều kiện nào và sản phẩm chính là gì?
A. Có oxy, tạo ra CO₂ và ethanol
B. Không có oxy, tạo ra axit lactic
C. Có ánh sáng, tạo ra glucose
D. Có nhiệt độ cao, tạo ra nước
12. Hô hấp tế bào hiếu khí khác với hô hấp kị khí ở điểm cơ bản nào?
A. Hô hấp hiếu khí cần oxy, hô hấp kị khí không cần oxy.
B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều nước hơn hô hấp kị khí.
C. Hô hấp hiếu khí chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực, hô hấp kị khí chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
D. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kị khí.
13. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống của tế bào?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Glucose
D. Nước
14. Quá trình đường phân (glycolysis) xảy ra ở đâu trong tế bào và tạo ra sản phẩm gì?
A. Ti thể, tạo ra Acetyl-CoA
B. Bào tương, tạo ra pyruvate
C. Màng nhân, tạo ra CO₂
D. Lục lạp, tạo ra glucose
15. Quá trình hô hấp tế bào có thể được tóm tắt bằng phương trình hóa học tổng quát nào sau đây, trong đó $\text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6$ là glucose?
A. $\text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 + 6\text{O}_2 \rightarrow 6\text{CO}_2 + 6\text{H}_2\text{O} + \text{Năng lượng}$
B. $\text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 + 6\text{CO}_2 \rightarrow 6\text{O}_2 + 6\text{H}_2\text{O} + \text{Năng lượng}$
C. $\text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 \rightarrow 2\text{C}_2\text{H}_5\text{OH} + 2\text{CO}_2 + \text{Năng lượng}$
D. $6\text{CO}_2 + 6\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 + 6\text{O}_2$