[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 33 Sinh sản hữu tính ở động vật
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 33 Sinh sản hữu tính ở động vật
1. Đâu là tên gọi của quá trình hình thành giao tử đực và giao tử cái?
A. Thụ tinh
B. Hợp tử
C. Giảm phân
D. Phát triển phôi
2. Hiện tượng nào là đặc trưng của sinh sản hữu tính ở động vật so với sinh sản vô tính?
A. Tạo ra các cá thể con giống hệt nhau về mặt di truyền với bố mẹ.
B. Chỉ cần một cá thể bố hoặc mẹ tham gia vào quá trình sinh sản.
C. Sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái tạo nên hợp tử.
D. Con non có khả năng thích nghi kém hơn với môi trường thay đổi.
3. Cơ quan sinh dục đực ở động vật có xương sống có chức năng gì?
A. Sản xuất trứng.
B. Sản xuất tinh trùng và dẫn tinh trùng ra ngoài.
C. Tiếp nhận tinh trùng.
D. Nuôi dưỡng phôi thai.
4. Quá trình nào sau đây diễn ra sau khi hợp tử được hình thành?
A. Giảm phân
B. Tạo giao tử
C. Phát triển phôi
D. Thụ tinh
5. Trong quá trình sinh sản hữu tính, hoocmôn đóng vai trò gì?
A. Chỉ tham gia vào quá trình sinh trưởng.
B. Điều hòa sự phát triển và hoạt động của cơ quan sinh dục, sinh trưởng của phôi.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giới tính của cá thể.
D. Không có vai trò trong sinh sản hữu tính.
6. Động vật nào sau đây điển hình cho hình thức sinh sản thai sinh?
A. Cá chép
B. Ếch đồng
C. Chó nhà
D. Gà ta
7. Tại sao sinh sản hữu tính lại tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Do sự nhân đôi ADN không chính xác.
B. Do sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử đực và cái.
C. Do sự phân chia đồng đều của các nhiễm sắc thể trong nguyên phân.
D. Do chỉ có một cá thể tham gia vào quá trình sinh sản.
8. Một số loài động vật có thể tự thụ tinh. Hiện tượng này có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra cá thể con hoàn toàn giống bố mẹ.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
C. Giúp cá thể sinh sản ngay cả khi không tìm được bạn tình.
D. Làm giảm khả năng thích nghi với môi trường.
9. Ở động vật đẻ trứng, phôi thai phát triển bên ngoài cơ thể mẹ. Đây là hình thức sinh sản hữu tính nào?
A. Đẻ con
B. Thai sinh
C. Trứng
D. Noãn thai
10. Ở động vật có thụ tinh trong, điều kiện nào là cần thiết để thụ tinh xảy ra?
A. Cần có môi trường nước để giao tử gặp nhau.
B. Giao tử đực phải được đưa vào cơ thể con cái.
C. Trứng phải được đẻ ra ngoài môi trường.
D. Cần có sự tương tác với nhiều cá thể khác giới.
11. Trong sinh sản hữu tính ở động vật, quá trình thụ tinh là gì?
A. Sự phát triển của hợp tử thành phôi.
B. Sự hình thành giao tử đực và cái.
C. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái tạo thành hợp tử.
D. Sự phân chia của hợp tử thành nhiều tế bào.
12. Trong sinh sản hữu tính, sự kết hợp giữa giao tử đực (n) và giao tử cái (n) tạo ra hợp tử có bộ nhiễm sắc thể là bao nhiêu?
13. Đâu là tên gọi của quá trình tế bào sinh dục đực (tinh trùng) và tế bào sinh dục cái (trứng) kết hợp với nhau?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Hợp tử hóa
14. Sinh sản hữu tính mang lại lợi ích chủ yếu nào cho quần thể động vật?
A. Tạo ra số lượng cá thể con lớn trong thời gian ngắn.
B. Giữ nguyên đặc điểm di truyền tốt của bố mẹ.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền, giúp quần thể thích nghi với môi trường.
D. Giảm thiểu năng lượng tiêu hao trong quá trình sinh sản.
15. Động vật lưỡng tính là gì?
A. Động vật chỉ có cơ quan sinh dục đực.
B. Động vật chỉ có cơ quan sinh dục cái.
C. Động vật có cả cơ quan sinh dục đực và cái trên cùng một cơ thể.
D. Động vật có thể thay đổi giới tính theo mùa.