[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 14 Khối lượng riêng
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 14 Khối lượng riêng
1. Một bình hình trụ có thể tích 500 cm³ được đổ đầy nước. Biết khối lượng riêng của nước là 1 g/cm³. Khối lượng của lượng nước trong bình là bao nhiêu?
A. 0.5 kg
B. 500 g
C. 500 kg
D. 0.0005 g
2. Nếu thể tích của một vật tăng gấp đôi trong khi khối lượng không đổi, thì khối lượng riêng của vật đó sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
3. Đơn vị cơ bản của khối lượng riêng trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. gam trên centimet khối (g/cm³)
B. kilogam trên mét khối (kg/m³)
C. kilogam trên centimet khối (kg/cm³)
D. gam trên mét khối (g/m³)
4. Nếu biết khối lượng riêng của một chất và thể tích của một vật làm từ chất đó, ta có thể tính được đại lượng nào?
A. Khối lượng của vật
B. Thể tích của vật
C. Khối lượng riêng của vật
D. Cả A và B
5. Vật liệu nào sau đây có khả năng có khối lượng riêng lớn nhất?
A. Gỗ
B. Nhôm
C. Sắt
D. Nhựa
6. Công thức tính khối lượng riêng là gì?
A. $\rho = \frac{V}{m}$
B. $\rho = m \cdot V$
C. $\rho = \frac{m}{V}$
D. $V = \rho \cdot m$
7. Một vật làm bằng nhôm có khối lượng 54 g. Biết khối lượng riêng của nhôm là 2.7 g/cm³. Thể tích của vật đó là bao nhiêu?
A. 20 cm³
B. 145.8 cm³
C. 0.5 cm³
D. 2 cm³
8. Độ chính xác của việc đo khối lượng riêng phụ thuộc chủ yếu vào:
A. Kích thước của vật
B. Màu sắc của vật
C. Độ chính xác của dụng cụ đo khối lượng và thể tích
D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm
9. Một khối kim loại có khối lượng 156 g và thể tích 60 cm³. Khối lượng riêng của kim loại này là bao nhiêu?
A. 2.6 g/cm³
B. 1.56 g/cm³
C. 0.26 g/cm³
D. 26 g/cm³
10. Nếu khối lượng của một vật tăng gấp đôi trong khi thể tích không đổi, thì khối lượng riêng của vật đó sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
11. Khối lượng riêng của nước tinh khiết ở điều kiện tiêu chuẩn là khoảng bao nhiêu?
A. 1000 kg/m³
B. 1 g/cm³
C. Cả A và B đều đúng
D. 100 kg/m³
12. Khối lượng riêng của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ khối lượng của vật
B. Chỉ thể tích của vật
C. Chỉ nhiệt độ và áp suất
D. Chất cấu tạo nên vật và trạng thái của nó (nhiệt độ, áp suất)
13. Khi một vật rắn chìm trong chất lỏng, nó sẽ nổi lên nếu:
A. Khối lượng riêng của vật lớn hơn khối lượng riêng của chất lỏng
B. Khối lượng riêng của vật nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng
C. Khối lượng riêng của vật bằng khối lượng riêng của chất lỏng
D. Khối lượng của vật lớn hơn thể tích của chất lỏng
14. Một vật có khối lượng 1.2 kg và thể tích 0.0005 m³. Khối lượng riêng của vật đó là bao nhiêu (đơn vị kg/m³)?
A. 2400 kg/m³
B. 0.0006 kg/m³
C. 0.0024 kg/m³
D. 240 kg/m³
15. Một vật có khối lượng 500 g và thể tích 250 cm³. Khối lượng riêng của vật đó là bao nhiêu?
A. 0.5 g/cm³
B. 2 g/cm³
C. 125 g/cm³
D. 0.2 g/cm³