[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 42 Cân bằng tự nhiên và bảo vệ môi trường
1. Quá trình nào sau đây giúp tái tạo nguồn nước ngọt?
A. Bốc hơi nước từ biển
B. Chu trình thủy văn (bay hơi, ngưng tụ, giáng thủy)
C. Dòng chảy của nước mặn từ biển vào sông
D. Tăng cường khai thác nước ngầm
2. Trong các biện pháp bảo vệ môi trường, biện pháp nào thuộc nhóm biện pháp kinh tế?
A. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
B. Ban hành luật bảo vệ môi trường
C. Phát triển công nghệ xử lý chất thải
D. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý
3. Nếu một loài sinh vật trong chuỗi thức ăn biến mất, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể sinh vật ở bậc dinh dưỡng ngay phía trên nó?
A. Số lượng tăng lên do có nhiều thức ăn hơn
B. Số lượng giảm đi do mất nguồn thức ăn
C. Số lượng không thay đổi
D. Chuyển đổi thành sinh vật sản xuất
4. Đâu là ví dụ về sinh vật tiêu thụ bậc 1 (sinh vật ăn thực vật)?
A. Chim ăn sâu
B. Hổ ăn thịt nai
C. Thỏ ăn cà rốt
D. Giun đất ăn mùn hữu cơ
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường nước?
A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý
B. Thuốc trừ sâu dư thừa trong nông nghiệp
C. Chất thải sinh hoạt từ các khu dân cư
D. Trồng cây chắn sóng ven biển
6. Hành động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ cân bằng tự nhiên?
A. Khai thác cạn kiệt tài nguyên rừng
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tràn lan
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
D. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, biển
7. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ các phương tiện giao thông?
A. Tăng cường sử dụng xe máy chạy bằng xăng
B. Sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao
C. Phát triển giao thông công cộng và xe điện
D. Tăng cường kiểm định khí thải định kỳ nhưng không có biện pháp khắc phục
8. Chuỗi thức ăn trong một hệ sinh thái thường bắt đầu bằng:
A. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
B. Sinh vật phân giải
C. Sinh vật sản xuất
D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
9. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ tầng ozon (O₃)?
A. Sử dụng rộng rãi các thiết bị làm lạnh sử dụng CFC
B. Tăng cường đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
C. Giảm thiểu sử dụng các chất CFCs
D. Phóng nhiều tên lửa vào khí quyển
10. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Nấm
B. Vi khuẩn lam
C. Cây xanh
D. Động vật ăn cỏ
11. Tại sao việc sử dụng túi ni lông khó phân hủy lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?
A. Túi ni lông cung cấp dinh dưỡng cho đất
B. Túi ni lông dễ dàng bị sinh vật phân hủy hoàn toàn
C. Túi ni lông tồn tại lâu trong môi trường, tích tụ và gây hại
D. Túi ni lông khi đốt cháy tạo ra khí hiếm có lợi
12. Hiện tượng nào sau đây gây suy giảm đa dạng sinh học?
A. Trồng rừng thay thế
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững
C. Phá rừng làm nương rẫy
D. Bảo tồn nguồn gen
13. Trong một hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Sản xuất chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời
B. Tiêu thụ chất hữu cơ của sinh vật khác
C. Phân hủy xác sinh vật và chất thải thành chất vô cơ
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất
14. Nếu một khu vực bị mất hết thảm thực vật, tác động tiêu cực nào sau đây dễ xảy ra nhất?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất
B. Giảm thiểu hiện tượng xói mòn đất
C. Tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán
D. Làm tăng lượng oxy trong không khí
15. Hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O₂)
B. Nitơ (N₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Ozone (O₃)