1. Phản ứng phân hủy của Canxi cacbonat ($CaCO_3$) tạo ra Canxi oxit (CaO) và khí Cacbon đioxit ($CO_2$) có phương trình: $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$. Để thu được 5,6 gam Canxi oxit (CaO), cần phải nung nóng bao nhiêu gam Canxi cacbonat ($CaCO_3$)?
A. 10 gam
B. 5,6 gam
C. 20 gam
D. 15 gam
2. Đốt cháy hoàn toàn 12 gam Cacbon (C) trong khí Oxi ($O_2$) dư, thu được khí Cacbon đioxit ($CO_2$). Phương trình phản ứng là $C + O_2 \rightarrow CO_2$. Khối lượng khí $CO_2$ thu được là bao nhiêu?
A. 22 gam
B. 44 gam
C. 36 gam
D. 56 gam
3. Cho phản ứng hóa học: $2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2$. Nếu cho 4,6 gam Natri (Na) phản ứng với nước dư, thể tích khí Hiđro ($H_2$) sinh ra ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 1,12 lít
B. 2,24 lít
C. 4,48 lít
D. 3,36 lít
4. Cho phản ứng: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$. Nếu có 11,2 gam sắt (Fe) phản ứng hết với Axit Clohidric (HCl) dư, thể tích khí Hiđro ($H_2$) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 4,48 lít
B. 2,24 lít
C. 8,96 lít
D. 11,2 lít
5. Khi cho 27 gam Nhôm (Al) phản ứng hoàn toàn với Axit Clohidric (HCl) dư, theo phương trình $2Al + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2$. Thể tích khí Hiđro ($H_2$) sinh ra ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 11,2 lít
B. 22,4 lít
C. 33,6 lít
D. 44,8 lít
6. Cho phương trình phản ứng: $2Al(OH)_3 \xrightarrow{t^o} Al_2O_3 + 3H_2O$. Nếu nung nóng hoàn toàn 15,6 gam Nhôm hiđroxit ($Al(OH)_3$), khối lượng Nhôm oxit ($Al_2O_3$) thu được là bao nhiêu?
A. 10,2 gam
B. 5,1 gam
C. 20,4 gam
D. 15,6 gam
7. Khí Metan ($CH_4$) cháy trong không khí theo phương trình: $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$. Nếu đốt cháy hoàn toàn 3,2 gam khí Metan ($CH_4$), thể tích khí Oxi ($O_2$) (ở điều kiện tiêu chuẩn) cần dùng là bao nhiêu?
A. 4,48 lít
B. 8,96 lít
C. 2,24 lít
D. 6,72 lít
8. Cho phản ứng: $2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO$. Nếu có 12 gam Magie (Mg) phản ứng với 6,72 lít khí Oxi ($O_2$) ở điều kiện tiêu chuẩn, khối lượng Magie oxit (MgO) thu được là bao nhiêu?
A. 16,0 gam
B. 20,0 gam
C. 18,0 gam
D. 15,0 gam
9. Cho phản ứng: $Fe_2O_3 + 3CO \rightarrow 2Fe + 3CO_2$. Nếu cho 160 gam $Fe_2O_3$ phản ứng với 67,2 lít khí CO (ở đktc), khối lượng Sắt (Fe) thu được là bao nhiêu?
A. 84 gam
B. 112 gam
C. 56 gam
D. 168 gam
10. Cho phương trình hóa học: $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$. Nếu phản ứng có sự tham gia của 5,6 lít khí Nitơ ($N_2$) ở điều kiện tiêu chuẩn, thể tích khí Hiđro ($H_2$) cần dùng là bao nhiêu?
A. 16,8 lít
B. 11,2 lít
C. 5,6 lít
D. 22,4 lít
11. Cho phản ứng: $C + O_2 \rightarrow CO_2$. Nếu đốt cháy hoàn toàn 3 gam Cacbon (C) trong bình chứa 5,6 lít khí Oxi ($O_2$) ở điều kiện tiêu chuẩn, khối lượng $CO_2$ thu được là bao nhiêu?
A. 5,5 gam
B. 7,7 gam
C. 11,0 gam
D. 8,8 gam
12. Khi cho 6,5 gam Kẽm (Zn) tác dụng với Axit Clohidric (HCl) dư, thu được khí Hiđro ($H_2$). Phương trình phản ứng là $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$. Thể tích khí $H_2$ sinh ra ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 2,24 lít
B. 4,48 lít
C. 1,12 lít
D. 3,36 lít
13. Cho phản ứng: $CuO + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + H_2O$. Nếu cho 8 gam CuO phản ứng với dung dịch $H_2SO_4$ dư, khối lượng $CuSO_4$ thu được là bao nhiêu? (Biết $M_{Cu}=64, M_{O}=16, M_{S}=32, M_{H}=1$)
A. 12,8 gam
B. 16,0 gam
C. 10,0 gam
D. 14,4 gam
14. Đốt cháy hoàn toàn 2,4 gam kim loại Magie (Mg) trong không khí, thu được 4 gam hợp chất Magie oxit (MgO). Phương trình hóa học của phản ứng là $2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO$. Khối lượng khí Oxi ($O_2$) đã tham gia phản ứng là bao nhiêu?
A. 2,4 gam
B. 1,6 gam
C. 0,8 gam
D. 3,2 gam
15. Cho phương trình hóa học sau: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Nếu lấy 5,4 gam kim loại Nhôm (Al) phản ứng với dung dịch Axit Sunfuric ($H_2SO_4$) dư, thể tích khí Hiđro ($H_2$) sinh ra ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 6,72 lít
B. 3,36 lít
C. 4,48 lít
D. 2,24 lít