[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 7 Tốc độ phản ứng và chất xúc tác
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 7 Tốc độ phản ứng và chất xúc tác
1. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ của một phản ứng hóa học?
A. Nồng độ của chất phản ứng
B. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí tham gia)
C. Sự có mặt của chất xúc tác
D. Khối lượng của sản phẩm tạo thành
2. Trong một phản ứng hóa học, nếu ta nghiền nhỏ các chất rắn tham gia phản ứng thì tốc độ phản ứng sẽ:
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Phụ thuộc vào nhiệt độ
3. Phản ứng nào sau đây thường có tốc độ rất chậm ở điều kiện thường?
A. Đốt cháy khí metan ($CH_4$) trong không khí.
B. Phản ứng trung hòa axit clohidric ($HCl$) bằng natri hidroxit ($NaOH$).
C. Sự oxi hóa kim loại sắt (Fe) trong không khí ẩm.
D. Phản ứng phân hủy $H_2O_2$ có xúc tác $MnO_2$.
4. Phản ứng giữa kim loại kẽm (Zn) và dung dịch axit clohidric (HCl) sinh ra khí hiđro ($H_2$). Để phản ứng xảy ra nhanh hơn, ta nên:
A. Giảm nồng độ HCl.
B. Sử dụng kẽm dạng bột thay vì dạng hạt.
C. Giảm nhiệt độ.
D. Thêm nước vào dung dịch HCl.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Khối lượng mol của chất phản ứng
6. Khi tăng nồng độ của chất phản ứng, tốc độ phản ứng thường:
A. Không đổi
B. Giảm đi
C. Tăng lên
D. Phụ thuộc vào bản chất của phản ứng
7. Chất nào sau đây thường được dùng làm chất xúc tác trong phản ứng oxi hóa lưu huỳnh đioxit ($SO_2$) thành lưu huỳnh trioxit ($SO_3$)?
A. Sắt (Fe)
B. Vaniđi(V) oxit ($V_2O_5$)
C. Platin (Pt)
D. Niken (Ni)
8. Đơn vị đo tốc độ phản ứng hóa học thường là gì?
A. mol/L
B. mol/(L.s)
C. L/(mol.s)
D. mol.s/L
9. Chất xúc tác là gì?
A. Chất làm tăng tốc độ phản ứng và bị tiêu hao trong phản ứng.
B. Chất làm giảm tốc độ phản ứng và được tái sinh sau phản ứng.
C. Chất làm thay đổi tốc độ phản ứng nhưng không bị tiêu hao hoặc tạo thành sau phản ứng.
D. Chất làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
10. Phản ứng phân hủy $CaCO_3$ thành $CaO$ và $CO_2$ diễn ra nhanh hơn khi tăng nhiệt độ. Điều này chứng tỏ:
A. Phản ứng này là phản ứng thu nhiệt.
B. Phản ứng này là phản ứng tỏa nhiệt.
C. Nhiệt độ là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
D. Phản ứng này cần chất xúc tác đặc biệt.
11. Nếu tốc độ của phản ứng $2A + B \rightarrow C$ được biểu diễn là $v = k[A]^2[B]$, thì bậc của phản ứng đối với chất A là bao nhiêu?
12. Cho phản ứng: $A + B \rightarrow C$. Tốc độ của phản ứng này có thể được biểu diễn bằng công thức nào sau đây, nếu nồng độ được ký hiệu bằng [...]?
A. Tốc độ = $\frac{\Delta [A]}{\Delta t}$
B. Tốc độ = $-\frac{\Delta [B]}{\Delta t}$
C. Tốc độ = $\frac{\Delta [C]}{\Delta t}$
D. Tốc độ = $-\frac{\Delta [A]}{\Delta t}$
13. Chất nào sau đây KHÔNG phải là chất xúc tác cho phản ứng phân hủy $H_2O_2$?
A. Mangan đioxit ($MnO_2$)
B. Iot ($I_2$)
C. Sắt(III) clorua ($FeCl_3$)
D. Natri clorua ($NaCl$)
14. Chất xúc tác dương là chất:
A. Làm giảm tốc độ phản ứng.
B. Không làm thay đổi tốc độ phản ứng.
C. Làm tăng tốc độ phản ứng.
D. Bị tiêu hao trong phản ứng.
15. Phát biểu nào sau đây về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng là đúng?
A. Khi nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng giảm.
B. Khi nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng thường tăng.
C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
D. Khi nhiệt độ giảm, tốc độ phản ứng tăng.