[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 14: Năng lượng tái tạo
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 14: Năng lượng tái tạo
1. Năng lượng sinh khối là năng lượng thu được từ:
A. Các phản ứng nhiệt hạch.
B. Các vật liệu hữu cơ có nguồn gốc thực vật và động vật.
C. Sự chuyển động của không khí.
D. Nhiệt độ cao của lòng đất.
2. Nguồn năng lượng nào sau đây chủ yếu dựa vào sự chuyển động của nước?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Năng lượng thủy điện
C. Năng lượng sinh khối
D. Năng lượng sóng biển
3. Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học dưới nước.
B. Làm thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông.
C. Giảm lượng khí thải carbon dioxide.
D. Cải thiện chất lượng nước thượng nguồn.
4. Năng lượng gió được tạo ra do sự chuyển động của các cánh quạt tua bin gió. Sự chuyển động này là kết quả của yếu tố nào?
A. Sự thay đổi nhiệt độ không khí.
B. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
C. Chênh lệch áp suất không khí (gió).
D. Sự bốc hơi của nước.
5. Đâu là ưu điểm nổi bật của năng lượng gió so với các nguồn năng lượng truyền thống?
A. Chi phí lắp đặt tua bin gió rất thấp.
B. Hoạt động ổn định, không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
C. Thân thiện với môi trường, không phát thải khí nhà kính.
D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ năng lượng gió.
6. Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mặt trời trên quy mô lớn?
A. Giảm diện tích lắp đặt các tấm pin.
B. Sử dụng các tấm pin có hiệu suất chuyển đổi thấp.
C. Kết hợp lưu trữ năng lượng bằng pin hoặc các hệ thống khác.
D. Tập trung vào các khu vực ít có nắng.
7. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào thường được dùng để sưởi ấm hoặc làm mát các tòa nhà bằng cách khai thác nhiệt độ ổn định của lòng đất?
A. Năng lượng mặt trời thụ động.
B. Năng lượng địa nhiệt.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng gió.
8. Năng lượng địa nhiệt khai thác nguồn nhiệt từ đâu?
A. Sự phân rã của các đồng vị phóng xạ trong lõi Trái Đất.
B. Sức nóng của Mặt Trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất.
C. Sự chuyển động của các dòng hải lưu.
D. Quá trình quang hợp của thực vật.
9. Pin mặt trời hoạt động dựa trên nguyên lý nào của vật lý?
A. Hiệu ứng nhiệt điện.
B. Hiệu ứng quang điện.
C. Hiệu ứng áp điện.
D. Hiệu ứng từ điện.
10. Đâu là một ví dụ về sử dụng năng lượng tái tạo trong đời sống hàng ngày?
A. Sử dụng bếp ga để nấu ăn.
B. Sử dụng xe chạy bằng xăng.
C. Lắp đặt hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời.
D. Thắp sáng bằng bóng đèn sợi đốt.
11. Năng lượng sóng biển khai thác năng lượng từ:
A. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các lớp nước biển.
B. Sự chuyển động lên xuống của bề mặt nước biển.
C. Dòng chảy của các thủy triều.
D. Nhiệt độ bên trong lòng đại dương.
12. Loại năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo vì nguồn của nó là vô tận trong vòng đời của con người?
A. Năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ)
B. Năng lượng hạt nhân
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng từ việc đốt gỗ
13. Một trong những hạn chế chính của năng lượng mặt trời là gì?
A. Tạo ra tiếng ồn lớn khi hoạt động.
B. Phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện.
C. Phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời, không hoạt động vào ban đêm hoặc khi trời nhiều mây.
D. Yêu cầu diện tích đất rất nhỏ để lắp đặt.
14. Nếu một quốc gia muốn giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường khai thác than đá.
B. Đầu tư mạnh vào phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng công nghệ mới.
15. Phát biểu nào sau đây là đúng về năng lượng tái tạo?
A. Tất cả các nguồn năng lượng tái tạo đều có thể khai thác 24/7.
B. Năng lượng tái tạo không gây ô nhiễm môi trường dưới bất kỳ hình thức nào.
C. Nguồn năng lượng tái tạo có xu hướng bền vững hơn nguồn nhiên liệu hóa thạch.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho năng lượng tái tạo luôn cao hơn năng lượng truyền thống.