[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài Bài tập (chủ đề 10): Khai thác tài nguyên từ vỏ trái đất
[Cánh diều] Trắc nghiệm KHTN 9 bài Bài tập (chủ đề 10): Khai thác tài nguyên từ vỏ trái đất
1. Kim loại nào có thể được điều chế bằng phương pháp nhiệt phân muối nitrat hoặc cacbonat của nó ở nhiệt độ thích hợp?
A. Sắt
B. Đồng
C. Natri
D. Kẽm
2. Tại sao kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ không thể điều chế bằng phương pháp khử oxit của chúng bằng cacbon?
A. Vì oxit của chúng rất bền nhiệt.
B. Vì cacbon không đủ hoạt động hóa học để khử chúng.
C. Vì chúng phản ứng mạnh với cacbon ở nhiệt độ cao.
D. Vì chúng dễ dàng bị oxi hóa trở lại.
3. Quá trình nào sau đây được sử dụng để tách kim loại ra khỏi quặng bằng cách nung nóng với chất khử ở nhiệt độ cao?
A. Điện phân
B. Chưng cất
C. Luyện kim
D. Chưng cất phân đoạn
4. Đâu là một ví dụ về tài nguyên khoáng sản phi kim?
A. Đồng
B. Sắt
C. Đá vôi
D. Nhôm
5. Đâu không phải là một loại tài nguyên khoáng sản được khai thác từ vỏ Trái đất?
A. Vàng
B. Dầu mỏ
C. Nước ngầm
D. Đá vôi
6. Quặng manhetit có công thức hóa học là gì?
A. $Fe_2O_3$
B. $Fe_3O_4$
C. $FeO$
D. $FeCO_3$
7. Nguyên nhân chính khiến tài nguyên khoáng sản được coi là không tái tạo là gì?
A. Chúng có thể được tái chế dễ dàng.
B. Chúng được hình thành trong một khoảng thời gian địa chất rất dài và không thể bổ sung với tốc độ khai thác.
C. Chúng chỉ tồn tại ở một số khu vực nhất định trên Trái đất.
D. Chúng có thể bị ô nhiễm bởi hoạt động công nghiệp.
8. Thành phần chính của quặng sắt là gì và công thức hóa học của nó là gì?
A. Hematit, $Fe_2O_3$
B. Boxit, $Al_2O_3$
C. Manhetit, $Fe_3O_4$
D. Pyrit, $FeS_2$
9. Quặng boxit là nguồn nguyên liệu chính để sản xuất kim loại nào?
A. Sắt
B. Đồng
C. Nhôm
D. Chì
10. Quá trình tinh chế kim loại từ quặng thường bao gồm những bước nào sau đây?
A. Làm giàu quặng, luyện kim, tinh chế.
B. Luyện kim, làm giàu quặng, tinh chế.
C. Tinh chế, làm giàu quặng, luyện kim.
D. Làm giàu quặng, tinh chế, luyện kim.
11. Phương pháp nào được ưu tiên sử dụng để sản xuất kim loại nhôm từ quặng boxit?
A. Nhiệt luyện bằng cacbon.
B. Thủy luyện.
C. Điện phân nóng chảy.
D. Nhiệt phân.
12. Đâu là một ví dụ về tài nguyên khoáng sản năng lượng?
A. Đá quý
B. Than đá
C. Đá granit
D. Cát
13. Đâu là một ứng dụng của đá phiến sét trong đời sống?
A. Sản xuất phân bón.
B. Làm vật liệu xây dựng, lợp mái nhà.
C. Sản xuất thuốc nổ.
D. Chế biến thực phẩm.
14. Tác động tiêu cực chính của hoạt động khai thác khoáng sản đối với môi trường là gì?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Phá hủy cảnh quan, ô nhiễm đất, nước và không khí.
D. Giảm lượng khí thải nhà kính.
15. Than đá được hình thành như thế nào?
A. Do sự phân hủy của xác sinh vật biển dưới đáy đại dương.
B. Do sự tích tụ và biến đổi của thực vật bị chôn vùi dưới lòng đất qua hàng triệu năm dưới tác động của nhiệt và áp suất.
C. Do quá trình núi lửa phun trào tạo ra các lớp đá trầm tích.
D. Do sự kết tinh của các khoáng chất trong các hang động.