1. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 20 \Omega$ và $R_2 = 30 \Omega$ mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. $R_{td} = 12 \Omega$
B. $R_{td} = 600 \Omega$
C. $R_{td} = 50 \Omega$
D. $R_{td} = 10 \Omega$
2. Nếu hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song, với $R_1 = 2R_2$. Tỉ lệ cường độ dòng điện qua hai điện trở là $\frac{I_1}{I_2}$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{I_1}{I_2} = \frac{1}{2}$
B. $\frac{I_1}{I_2} = 2$
C. $\frac{I_1}{I_2} = \frac{1}{4}$
D. $\frac{I_1}{I_2} = 4$
3. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu giữ nguyên chiều dài và tiết diện, nhưng thay vật liệu làm dây dẫn bằng vật liệu có điện trở suất gấp đôi, thì điện trở của dây dẫn mới sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
4. Một mạch điện gồm một nguồn điện có hiệu điện thế không đổi $U$ và một biến trở có thể thay đổi điện trở. Khi tăng điện trở của biến trở, cường độ dòng điện trong mạch sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
5. Một ấm điện được sử dụng để đun nước. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng nhiệt mà ấm tỏa ra trong một đơn vị thời gian?
A. Điện trở của dây nung
B. Hiệu điện thế đặt vào ấm
C. Cường độ dòng điện chạy qua dây nung
D. Khối lượng nước cần đun
6. Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của vật liệu?
A. Điện dung
B. Điện trở suất
C. Hiệu điện thế
D. Cường độ dòng điện
7. Một bóng đèn sợi đốt có công suất $P = 100 \text{ W}$ khi hoạt động ở hiệu điện thế $U = 220 \text{ V}$. Nếu bóng đèn này được mắc vào hiệu điện thế $U = 110 \text{ V}$, công suất tiêu thụ của bóng đèn sẽ là bao nhiêu?
A. $P = 25 \text{ W}$
B. $P = 50 \text{ W}$
C. $P = 75 \text{ W}$
D. $P = 100 \text{ W}$
8. Một ấm điện có công suất $P = 1000 \text{ W}$ được sử dụng với hiệu điện thế $U = 220 \text{ V}$. Điện năng mà ấm tiêu thụ trong 10 phút là bao nhiêu?
A. $A = 10000 \text{ J}$
B. $A = 6 imes 10^5 \text{ J}$
C. $A = 600000 \text{ J}$
D. $A = 1000000 \text{ J}$
9. Khi tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một điện trở lên gấp đôi, cường độ dòng điện chạy qua điện trở đó sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Không thay đổi
C. Tăng lên gấp đôi
D. Tăng lên gấp bốn
10. Một điện trở thuần có giá trị $R = 10 \Omega$. Hiệu điện thế đặt vào hai đầu điện trở là $U = 5 \text{ V}$. Cường độ dòng điện chạy qua điện trở có giá trị là bao nhiêu?
A. $I = 0.5 \text{ A}$
B. $I = 50 \text{ A}$
C. $I = 2 \text{ A}$
D. $I = 5 \text{ A}$
11. Hai bóng đèn có cùng hiệu điện thế định mức nhưng công suất khác nhau. Bóng đèn có công suất lớn hơn thì:
A. Có điện trở lớn hơn
B. Có điện trở nhỏ hơn
C. Có điện trở bằng nhau
D. Không đủ thông tin để xác định
12. Một dây dẫn được làm từ vật liệu có điện trở suất $\rho$. Nếu tăng chiều dài của dây dẫn lên gấp 3 lần và giảm tiết diện của nó đi 2 lần, thì điện trở của dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 6 lần
B. Giảm đi 6 lần
C. Tăng lên 3 lần
D. Giảm đi 2 lần
13. Hai điện trở $R_1 = 15 \Omega$ và $R_2 = 45 \Omega$ mắc song song. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. $R_{td} = 60 \Omega$
B. $R_{td} = 11.25 \Omega$
C. $R_{td} = 15 \Omega$
D. $R_{td} = 30 \Omega$
14. Trong một mạch điện, nếu giữ nguyên hiệu điện thế và tăng gấp đôi điện trở, thì cường độ dòng điện sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
15. Một bóng đèn có ghi $6 \text{ V} - 3 \text{ W}$. Khi hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. $I = 0.5 \text{ A}$
B. $I = 2 \text{ A}$
C. $I = 18 \text{ A}$
D. $I = 0.25 \text{ A}$